Đang tải...
Tìm thấy 1081 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Thiết kế mới nhất
  3. Bảo hành trọn đời
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Trang sức gốm sứ
  6. Mặt dây chuyền nữ Matyika Đá Topaz Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Matyika

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Hồng & Đá Moissanite

    1.88 crt - AAA

    17.065.954,00 ₫
    6.452.799  - 3.963.518.944  6.452.799 ₫ - 3.963.518.944 ₫
  7. Mặt dây chuyền nữ Mayzelle Đá Topaz Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Mayzelle

    Vàng Hồng 14K & Đá Topaz Hồng & Đá Moissanite

    1.995 crt - AAA

    16.680.769,00 ₫
    5.709.878  - 4.489.521.170  5.709.878 ₫ - 4.489.521.170 ₫
  8. Mặt dây chuyền nữ Menkara Đá Topaz Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Menkara

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Hồng

    1.8 crt - AAA

    16.333.223,00 ₫
    5.964.594  - 4.475.143.880  5.964.594 ₫ - 4.475.143.880 ₫
  9. Mặt dây chuyền nữ Miesya Đá Topaz Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Miesya

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Hồng & Đá Moissanite

    1.08 crt - AAA

    19.218.021,00 ₫
    8.739.581  - 2.359.602.022  8.739.581 ₫ - 2.359.602.022 ₫
  10. Mặt dây chuyền nữ Milayette Đá Topaz Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Milayette

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Hồng

    1 crt - AAA

    14.086.913,00 ₫
    5.391.483  - 2.325.215.392  5.391.483 ₫ - 2.325.215.392 ₫
  11. Mặt dây chuyền nữ Milessa Đá Topaz Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Milessa

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Hồng

    1 crt - AAA

    13.419.558,00 ₫
    5.076.201  - 2.321.394.652  5.076.201 ₫ - 2.321.394.652 ₫
  12. Mặt dây chuyền nữ Montiara Đá Topaz Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Montiara

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Hồng & Đá Moissanite

    0.94 crt - AAA

    12.121.922,00 ₫
    5.569.218  - 1.166.357.676  5.569.218 ₫ - 1.166.357.676 ₫
  13. Mặt dây chuyền nữ Mriganka Đá Topaz Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Mriganka

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Hồng & Đá Moissanite

    1.305 crt - AAA

    19.752.923,00 ₫
    8.753.165  - 2.376.583.069  8.753.165 ₫ - 2.376.583.069 ₫
  14. Mặt dây chuyền nữ Mrunalis Đá Topaz Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Mrunalis

    Vàng 14K & Đá Topaz Hồng & Đá Moissanite

    1.2 crt - AAA

    15.871.620,00 ₫
    5.784.877  - 2.347.715.281  5.784.877 ₫ - 2.347.715.281 ₫
  15. Mặt dây chuyền nữ Nalyssa Đá Topaz Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Nalyssa

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Hồng & Đá Moissanite

    1.158 crt - AAA

    16.600.391,00 ₫
    7.519.775  - 2.346.653.966  7.519.775 ₫ - 2.346.653.966 ₫
  16. Mặt dây chuyền nữ Natheldis Đá Topaz Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Natheldis

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Hồng & Đá Moissanite

    1.145 crt - AAA

    15.904.734,00 ₫
    5.848.274  - 2.344.531.339  5.848.274 ₫ - 2.344.531.339 ₫
  17. Mặt dây chuyền nữ Natonia Đá Topaz Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Natonia

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Hồng & Đá Moissanite

    1.885 crt - AAA

    17.303.124,00 ₫
    6.072.423  - 4.485.969.301  6.072.423 ₫ - 4.485.969.301 ₫
  18. Mặt dây chuyền nữ Nazrania Đá Topaz Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Nazrania

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Hồng & Đá Moissanite

    1.865 crt - AAA

    24.392.428,00 ₫
    8.600.902  - 1.289.272.184  8.600.902 ₫ - 1.289.272.184 ₫
  19. Mặt dây chuyền nữ Nixola Đá Topaz Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Nixola

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Hồng & Đá Moissanite

    0.975 crt - AAA

    14.747.474,00 ₫
    5.461.105  - 1.184.598.151  5.461.105 ₫ - 1.184.598.151 ₫
  20. Mặt dây chuyền nữ Niyasia Đá Topaz Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Niyasia

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Hồng & Đá Moissanite

    1.176 crt - AAA

    15.128.133,00 ₫
    5.508.086  - 2.343.314.357  5.508.086 ₫ - 2.343.314.357 ₫
  21. Mặt dây chuyền nữ Remedios Đá Topaz Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Remedios

    Vàng 14K & Đá Topaz Hồng & Đá Moissanite

    1.16 crt - AAA

    21.188.955,00 ₫
    9.611.275  - 2.376.866.091  9.611.275 ₫ - 2.376.866.091 ₫
  22. Mặt dây chuyền nữ Bukata Đá Topaz Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Bukata

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Hồng & Đá Moissanite

    0.36 crt - AAA

    14.222.477,00 ₫
    6.342.422  - 935.471.973  6.342.422 ₫ - 935.471.973 ₫
  23. Mặt dây chuyền nữ Esmirna Đá Topaz Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Esmirna

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Hồng & Đá Moissanite

    0.77 crt - AAA

    17.393.689,00 ₫
    7.432.039  - 1.826.566.811  7.432.039 ₫ - 1.826.566.811 ₫
  24. Mặt dây chuyền nữ Jaymelin Đá Topaz Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Jaymelin

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Hồng & Đá Moissanite

    0.56 crt - AAA

    15.474.263,00 ₫
    5.864.122  - 858.052.530  5.864.122 ₫ - 858.052.530 ₫
  25. Mặt dây chuyền nữ Nekenzie Đá Topaz Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Nekenzie

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Hồng & Đá Moissanite

    0.64 crt - AAA

    15.850.960,00 ₫
    5.715.821  - 864.038.352  5.715.821 ₫ - 864.038.352 ₫
  26. Mặt dây chuyền nữ Nurdamia Đá Topaz Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Nurdamia

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Hồng & Đá Moissanite

    1.045 crt - AAA

    20.305.940,00 ₫
    7.505.624  - 1.834.944.131  7.505.624 ₫ - 1.834.944.131 ₫
  27. Mặt dây chuyền nữ Perdika Đá Topaz Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Perdika

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Topaz Hồng

    0.8 crt - AAA

    14.458.515,00 ₫
    5.879.688  - 1.786.335.868  5.879.688 ₫ - 1.786.335.868 ₫
  28. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Armelda Đá Topaz Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Armelda

    Vàng 14K & Đá Topaz Hồng

    0.5 crt - AAA

    8.441.563,00 ₫
    2.483.478  - 1.056.377.067  2.483.478 ₫ - 1.056.377.067 ₫
  29. Mặt dây chuyền nữ Faunus Đá Topaz Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Faunus

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Hồng

    0.8 crt - AAA

    11.640.793,00 ₫
    4.266.489  - 1.770.203.871  4.266.489 ₫ - 1.770.203.871 ₫
  30. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  31. Mặt dây chuyền nữ Donitra Đá Topaz Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Donitra

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Hồng & Đá Moissanite

    0.345 crt - AAA

    10.792.022,00 ₫
    3.407.530  - 914.656.037  3.407.530 ₫ - 914.656.037 ₫
  32. Mặt dây chuyền nữ Permelia Đá Topaz Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Permelia

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Hồng & Đá Moissanite

    0.57 crt - AAA

    14.248.799,00 ₫
    5.269.786  - 1.094.994.807  5.269.786 ₫ - 1.094.994.807 ₫
  33. Mặt dây chuyền nữ Salinas Đá Topaz Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Salinas

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Hồng

    0.36 crt - AAA

    10.750.986,00 ₫
    3.757.057  - 1.244.583.722  3.757.057 ₫ - 1.244.583.722 ₫
  34. Mặt dây chuyền nữ Calasia Đá Topaz Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Calasia

    Vàng Hồng 14K & Đá Topaz Hồng & Đá Moissanite

    0.345 crt - AAA

    11.385.226,00 ₫
    3.724.510  - 918.052.247  3.724.510 ₫ - 918.052.247 ₫
  35. Mặt dây chuyền nữ Kane Đá Topaz Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Kane

    Vàng 14K & Đá Topaz Hồng & Đá Moissanite

    0.88 crt - AAA

    10.347.118,00 ₫
    3.169.796  - 1.152.560.571  3.169.796 ₫ - 1.152.560.571 ₫
  36. Mặt dây chuyền nữ Farhiya Đá Topaz Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Farhiya

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Topaz Hồng & Đá Moissanite

    0.445 crt - AAA

    15.438.038,00 ₫
    6.101.857  - 849.816.719  6.101.857 ₫ - 849.816.719 ₫
  37. Mặt dây chuyền nữ Jaboris Đá Topaz Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Jaboris

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Hồng

    0.44 crt - AAA

    12.101.262,00 ₫
    4.627.336  - 830.288.516  4.627.336 ₫ - 830.288.516 ₫
  38. Mặt dây chuyền nữ Magreth Đá Topaz Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Magreth

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Hồng

    0.44 crt - AAA

    12.620.315,00 ₫
    4.924.504  - 833.260.196  4.924.504 ₫ - 833.260.196 ₫
  39. Mặt dây chuyền nữ Mihalis Đá Topaz Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Mihalis

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Hồng

    1.5 crt - AAA

    16.745.863,00 ₫
    6.346.668  - 461.134.606  6.346.668 ₫ - 461.134.606 ₫
  40. Mặt dây chuyền nữ Nellora Đá Topaz Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Nellora

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Hồng & Đá Moissanite

    0.88 crt - AAA

    17.185.670,00 ₫
    6.597.138  - 1.126.565.409  6.597.138 ₫ - 1.126.565.409 ₫
  41. Mặt dây chuyền nữ Radhika Đá Topaz Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Radhika

    Vàng 14K & Đá Topaz Hồng & Đá Moissanite

    0.53 crt - AAA

    12.299.375,00 ₫
    4.318.847  - 1.080.419.406  4.318.847 ₫ - 1.080.419.406 ₫
  42. Mặt dây chuyền nữ Rolisha Đá Topaz Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Rolisha

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Hồng & Đá Moissanite

    0.5 crt - AAA

    13.242.953,00 ₫
    4.596.204  - 381.167.999  4.596.204 ₫ - 381.167.999 ₫
  43. Mặt dây chuyền nữ Acrux Đá Topaz Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Acrux

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Hồng & Đá Moissanite

    1.678 crt - AAA

    21.649.990,00 ₫
    7.447.889  - 3.438.309.172  7.447.889 ₫ - 3.438.309.172 ₫
  44. Mặt dây chuyền nữ Alvaro Đá Topaz Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Alvaro

    Vàng 14K & Đá Topaz Hồng & Đá Moissanite

    0.916 crt - AAA

    21.633.009,00 ₫
    7.855.151  - 1.160.442.609  7.855.151 ₫ - 1.160.442.609 ₫
  45. Mặt dây chuyền nữ Asteraceae Đá Topaz Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Asteraceae

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Hồng

    0.65 crt - AAA

    14.769.834,00 ₫
    5.487.709  - 1.445.724.275  5.487.709 ₫ - 1.445.724.275 ₫
  46. Mặt dây chuyền nữ Chofa Đá Topaz Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Chofa

    Vàng Hồng 14K & Đá Topaz Hồng & Đá Moissanite

    2.06 crt - AAA

    17.000.861,00 ₫
    5.349.031  - 4.496.073.026  5.349.031 ₫ - 4.496.073.026 ₫
  47. Mặt dây chuyền nữ Dubbed Đá Topaz Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Dubbed

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Hồng & Đá Moissanite

    0.582 crt - AAA

    15.595.396,00 ₫
    5.465.633  - 1.283.088.251  5.465.633 ₫ - 1.283.088.251 ₫
  48. Mặt dây chuyền nữ Gliese Đá Topaz Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Gliese

    Vàng 14K & Đá Topaz Hồng & Đá Moissanite

    1.41 crt - AAA

    19.478.679,00 ₫
    7.429.209  - 3.069.084.508  7.429.209 ₫ - 3.069.084.508 ₫
  49. Mặt dây chuyền nữ Hedyla Đá Topaz Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Hedyla

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Hồng & Đá Moissanite

    0.474 crt - AAA

    13.637.197,00 ₫
    5.787.707  - 936.519.138  5.787.707 ₫ - 936.519.138 ₫
  50. Mặt dây chuyền nữ Polona Đá Topaz Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Polona

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Hồng & Đá Moissanite

    0.43 crt - AAA

    11.650.696,00 ₫
    3.684.887  - 921.278.643  3.684.887 ₫ - 921.278.643 ₫
  51. Mặt dây chuyền nữ Terpsikhore Đá Topaz Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Terpsikhore

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Hồng & Đá Moissanite

    1.002 crt - AAA

    17.301.991,00 ₫
    6.042.990  - 1.635.614.886  6.042.990 ₫ - 1.635.614.886 ₫
  52. Dây chuyền nữ Tia Đá Topaz Hồng

    Dây chuyền nữ Tia

    Vàng 14K & Đá Topaz Hồng & Đá Moissanite

    0.36 crt - AAA

    14.268.326,00 ₫
    6.382.044  - 276.380.761  6.382.044 ₫ - 276.380.761 ₫
  53. Mặt dây chuyền nữ Tulipano Đá Topaz Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Tulipano

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Hồng & Đá Moissanite

    1.298 crt - AAA

    17.832.650,00 ₫
    6.524.119  - 2.223.286.630  6.524.119 ₫ - 2.223.286.630 ₫
  54. Mặt dây chuyền nữ Acalpha Đá Topaz Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Acalpha

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Hồng & Đá Moissanite

    0.915 crt - AAA

    12.501.448,00 ₫
    4.199.979  - 1.783.350.031  4.199.979 ₫ - 1.783.350.031 ₫
  55. Mặt dây chuyền nữ Aglaila Đá Topaz Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Aglaila

    Vàng 14K & Đá Topaz Hồng & Đá Moissanite

    1.035 crt - AAA

    16.849.446,00 ₫
    6.616.949  - 1.131.178.595  6.616.949 ₫ - 1.131.178.595 ₫
  56. Mặt dây chuyền nữ Arctotis Đá Topaz Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Arctotis

    Vàng Hồng 14K & Đá Topaz Hồng & Đá Moissanite

    8.545 crt - AAA

    36.096.620,00 ₫
    10.706.553  - 4.540.167.160  10.706.553 ₫ - 4.540.167.160 ₫
  57. Mặt dây chuyền nữ Heloise Đá Topaz Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Heloise

    Vàng 14K & Đá Topaz Hồng & Đá Moissanite

    0.755 crt - AAA

    10.912.022,00 ₫
    3.486.775  - 1.612.209.335  3.486.775 ₫ - 1.612.209.335 ₫
  58. Mặt dây chuyền nữ Lene Đá Topaz Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Lene

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Hồng & Đá Moissanite

    3.605 crt - AAA

    25.997.988,00 ₫
    9.113.164  - 6.222.621.449  9.113.164 ₫ - 6.222.621.449 ₫
  59. Mặt dây chuyền nữ Sanda Đá Topaz Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Sanda

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Hồng & Đá Moissanite

    1.26 crt - AAA

    22.480.929,00 ₫
    9.281.559  - 1.851.344.994  9.281.559 ₫ - 1.851.344.994 ₫
  60. Mặt dây chuyền nữ Yousra Đá Topaz Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Yousra

    Vàng 14K & Đá Topaz Hồng & Đá Moissanite

    0.78 crt - AAA

    17.910.762,00 ₫
    7.768.830  - 1.134.093.679  7.768.830 ₫ - 1.134.093.679 ₫
  61. Mặt dây chuyền nữ Ysabel Đá Topaz Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Ysabel

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Hồng & Đá Moissanite

    2.85 crt - AAA

    24.638.937,00 ₫
    8.230.149  - 3.754.425.597  8.230.149 ₫ - 3.754.425.597 ₫
  62. Mặt dây chuyền nữ Delicia Đá Topaz Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Delicia

    Vàng 14K & Đá Topaz Hồng & Đá Moissanite

    0.85 crt - AAA

    16.517.466,00 ₫
    5.982.990  - 1.469.426.994  5.982.990 ₫ - 1.469.426.994 ₫
  63. Dây chuyền nữ Kenya Đá Topaz Hồng

    Dây chuyền nữ Kenya

    Vàng 14K & Đá Topaz Hồng & Đá Moissanite

    0.614 crt - AAA

    14.106.440,00 ₫
    6.144.310  - 859.057.244  6.144.310 ₫ - 859.057.244 ₫
  64. Mặt dây chuyền nữ Gotzone Đá Topaz Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Gotzone

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Hồng & Đá Moissanite

    0.7 crt - AAA

    18.531.137,00 ₫
    7.062.985  - 1.126.423.903  7.062.985 ₫ - 1.126.423.903 ₫
  65. Dây chuyền nữ Herlighet Đá Topaz Hồng

    Dây chuyền nữ Herlighet

    Vàng 14K & Đá Topaz Hồng & Đá Moissanite

    0.394 crt - AAA

    11.925.791,00 ₫
    5.054.692  - 266.064.775  5.054.692 ₫ - 266.064.775 ₫
  66. Mặt dây chuyền nữ Inglebert Đá Topaz Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Inglebert

    Vàng 14K & Đá Topaz Hồng & Đá Moissanite

    0.714 crt - AAA

    12.220.412,00 ₫
    4.140.546  - 1.598.666.948  4.140.546 ₫ - 1.598.666.948 ₫

You’ve viewed 120 of 1081 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng