Đang tải...
Tìm thấy 12214 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Thiết kế mới nhất
  3. Bảo hành trọn đời
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Trang sức gốm sứ
  6. Mặt dây chuyền nữ Shellos Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Shellos

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.44 crt - AA

    20.906.219,00 ₫
    4.055.074  - 826.255.511  4.055.074 ₫ - 826.255.511 ₫
  7. Mặt dây chuyền nữ Nager Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Nager

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.6 crt - AA

    28.436.466,00 ₫
    6.282.988  - 861.335.533  6.282.988 ₫ - 861.335.533 ₫
  8. Dây chuyền nữ Armita Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Dây chuyền nữ Armita

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    0.102 crt - AAA

    9.426.180,00 ₫
    3.842.245  - 19.606.319  3.842.245 ₫ - 19.606.319 ₫
  9. Mặt dây chuyền nữ Azura Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Azura

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.16 crt - AAA

    21.772.254,00 ₫
    2.943.381  - 108.777.782  2.943.381 ₫ - 108.777.782 ₫
  10. Dây chuyền nữ Specifically Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Dây chuyền nữ Specifically

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    0.032 crt - AAA

    15.514.171,00 ₫
    8.063.169  - 21.320.274  8.063.169 ₫ - 21.320.274 ₫
  11. Dây chuyền nữ Harvey Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Dây chuyền nữ Harvey

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    0.73 crt - AA

    20.263.203,00 ₫
    4.836.768  - 284.984.491  4.836.768 ₫ - 284.984.491 ₫
  12. Mặt dây chuyền nữ Stano Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Stano

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    1.448 crt - AA

    58.934.435,00 ₫
    5.433.936  - 1.662.444.945  5.433.936 ₫ - 1.662.444.945 ₫
  13. Mặt dây chuyền nữ Aiello Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Aiello

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.144 crt - AAA

    12.314.374,00 ₫
    3.893.188  - 55.627.092  3.893.188 ₫ - 55.627.092 ₫
  14. Dây chuyền nữ Auvita Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Dây chuyền nữ Auvita

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.35 crt - AA

    16.768.503,00 ₫
    6.659.401  - 377.134.997  6.659.401 ₫ - 377.134.997 ₫
  15. Dây chuyền nữ Lapafa Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Dây chuyền nữ Lapafa

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.048 crt - AAA

    9.453.349,00 ₫
    4.186.394  - 39.311.127  4.186.394 ₫ - 39.311.127 ₫
    Mới

  16. Mặt dây chuyền nữ Sucre Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Sucre

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.12 crt - AAA

    11.701.924,00 ₫
    2.946.778  - 42.636.588  2.946.778 ₫ - 42.636.588 ₫
  17. Dây chuyền nữ Goblon Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Dây chuyền nữ Goblon

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.015 crt - AAA

    7.609.207,00 ₫
    3.412.058  - 27.764.012  3.412.058 ₫ - 27.764.012 ₫
  18. Dây chuyền nữ Paora Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Dây chuyền nữ Paora

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.03 crt - AAA

    10.210.421,00 ₫
    4.440.544  - 42.127.153  4.440.544 ₫ - 42.127.153 ₫
  19. Dây chuyền nữ Dalene Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Dây chuyền nữ Dalene

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.15 crt - AAA

    8.870.051,00 ₫
    3.488.190  - 175.258.598  3.488.190 ₫ - 175.258.598 ₫
  20. Dây chuyền nữ Kinsey Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Dây chuyền nữ Kinsey

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    1.186 crt - AA

    27.998.355,00 ₫
    4.522.619  - 290.291.071  4.522.619 ₫ - 290.291.071 ₫
  21. Mặt dây chuyền nữ Levni Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Levni

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.4 crt - AAA

    11.152.587,00 ₫
    2.710.175  - 427.950.795  2.710.175 ₫ - 427.950.795 ₫
  22. Xem Cả Bộ
    Dây chuyền nữ Neta Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Dây chuyền nữ Neta

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.895 crt - AA

    22.583.946,00 ₫
    6.817.892  - 1.796.694.312  6.817.892 ₫ - 1.796.694.312 ₫
  23. Mặt dây chuyền nữ Beracha Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Beracha

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc

    0.16 crt - AAA

    10.501.364,00 ₫
    3.333.945  - 50.645.980  3.333.945 ₫ - 50.645.980 ₫
  24. Mặt dây chuyền nữ Quax Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Quax

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.1 crt - AAA

    9.167.502,00 ₫
    2.801.873  - 131.291.827  2.801.873 ₫ - 131.291.827 ₫
  25. Dây chuyền nữ Bertuah Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Dây chuyền nữ Bertuah

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    0.096 crt - AAA

    11.482.868,00 ₫
    5.068.277  - 44.985.629  5.068.277 ₫ - 44.985.629 ₫
  26. Mặt dây chuyền nữ Mecole Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Mecole

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.225 crt - AAA

    14.928.606,00 ₫
    4.120.734  - 202.216.017  4.120.734 ₫ - 202.216.017 ₫
  27. Mặt dây chuyền nữ Sallional Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Sallional

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.045 crt - AAA

    9.147.125,00 ₫
    2.581.119  - 34.414.927  2.581.119 ₫ - 34.414.927 ₫
  28. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Armelda Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Armelda

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.5 crt - AA

    11.639.661,00 ₫
    2.483.478  - 1.056.377.067  2.483.478 ₫ - 1.056.377.067 ₫
  29. Mặt dây chuyền nữ Winona Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Winona

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.034 crt - AAA

    11.884.753,00 ₫
    4.366.393  - 49.004.477  4.366.393 ₫ - 49.004.477 ₫
  30. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  31. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Keviona Ø8 mm Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Keviona Ø8 mm

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc & Ngọc Trai Trắng

    0.02 crt - AAA

    8.489.392,00 ₫
    2.790.552  - 30.282.872  2.790.552 ₫ - 30.282.872 ₫
  32. Mặt dây chuyền nữ Angela Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Angela

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.16 crt - AAA

    9.945.234,00 ₫
    3.537.718  - 41.065.839  3.537.718 ₫ - 41.065.839 ₫
  33. Dây chuyền nữ Lovissa Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Dây chuyền nữ Lovissa

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.144 crt - AAA

    12.312.676,00 ₫
    4.816.957  - 50.108.246  4.816.957 ₫ - 50.108.246 ₫
  34. Dây chuyền nữ Hjerteneck Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Dây chuyền nữ Hjerteneck

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.3 crt - AAA

    10.152.403,00 ₫
    3.541.114  - 323.206.012  3.541.114 ₫ - 323.206.012 ₫
  35. Mặt dây chuyền nữ Swatch Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Swatch

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.132 crt - AAA

    11.562.962,00 ₫
    3.486.775  - 53.631.817  3.486.775 ₫ - 53.631.817 ₫
  36. Mặt dây chuyền nữ Lichas Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Lichas

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.2 crt - AAA

    8.970.522,00 ₫
    2.495.082  - 33.084.745  2.495.082 ₫ - 33.084.745 ₫
  37. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Arlecia Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Arlecia

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.1 crt - AAA

    7.553.736,00 ₫
    1.910.367  - 32.433.802  1.910.367 ₫ - 32.433.802 ₫
  38. Mặt dây chuyền nữ Despina Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Despina

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.11 crt - AAA

    11.367.679,00 ₫
    3.339.606  - 53.405.398  3.339.606 ₫ - 53.405.398 ₫
  39. Mặt dây chuyền nữ Peleng Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Peleng

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.246 crt - AAA

    14.446.627,00 ₫
    4.580.638  - 63.353.465  4.580.638 ₫ - 63.353.465 ₫
  40. Dây chuyền nữ Henna Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Dây chuyền nữ Henna

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.53 crt - AA

    17.031.992,00 ₫
    4.698.090  - 91.046.733  4.698.090 ₫ - 91.046.733 ₫
  41. Mặt dây chuyền nữ Weida Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Weida

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.1 crt - AAA

    8.703.071,00 ₫
    2.568.384  - 39.013.965  2.568.384 ₫ - 39.013.965 ₫
  42. Mặt dây chuyền nữ Croce Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Croce

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.36 crt - AAA

    11.424.567,00 ₫
    3.554.700  - 70.910.039  3.554.700 ₫ - 70.910.039 ₫
  43. Dây chuyền nữ Dina Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Dây chuyền nữ Dina

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.892 crt - AA

    28.569.484,00 ₫
    3.758.472  - 257.942.165  3.758.472 ₫ - 257.942.165 ₫
  44. Mặt dây chuyền nữ Cassini Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Cassini

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.07 crt - AAA

    10.247.497,00 ₫
    3.613.567  - 46.612.982  3.613.567 ₫ - 46.612.982 ₫
  45. Mặt dây chuyền nữ Yoselin Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Yoselin

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.126 crt - AAA

    11.325.793,00 ₫
    5.037.711  - 57.197.833  5.037.711 ₫ - 57.197.833 ₫
  46. Mặt dây chuyền nữ Jolandi Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Jolandi

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Hồng Ngọc

    0.144 crt - AAA

    15.243.322,00 ₫
    5.886.764  - 72.395.877  5.886.764 ₫ - 72.395.877 ₫
  47. Xem Cả Bộ
    Dây chuyền nữ Zarita Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Dây chuyền nữ Zarita

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.285 crt - AAA

    18.726.702,00 ₫
    5.519.973  - 77.433.589  5.519.973 ₫ - 77.433.589 ₫
  48. Mặt dây chuyền nữ Niger Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Niger

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.103 crt - AAA

    12.320.884,00 ₫
    4.845.260  - 52.443.146  4.845.260 ₫ - 52.443.146 ₫
  49. Mặt dây chuyền nữ Victoire Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Victoire

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.6 crt - AAA

    13.853.423,00 ₫
    3.850.169  - 98.164.622  3.850.169 ₫ - 98.164.622 ₫
  50. Mặt dây chuyền nữ Coral Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Coral

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Đá Swarovski

    1.821 crt - AAA

    32.356.260,00 ₫
    7.246.380  - 170.433.150  7.246.380 ₫ - 170.433.150 ₫
  51. Mặt dây chuyền nữ Adalien Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Adalien

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    0.29 crt - AAA

    15.155.869,00 ₫
    4.753.562  - 76.626.991  4.753.562 ₫ - 76.626.991 ₫
  52. Mặt dây chuyền nữ Ranjana Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Ranjana

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.27 crt - AA

    12.631.636,00 ₫
    3.699.604  - 248.998.815  3.699.604 ₫ - 248.998.815 ₫
  53. Mặt dây chuyền nữ Pratima Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Pratima

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.4 crt - AA

    21.450.178,00 ₫
    7.151.852  - 398.785.839  7.151.852 ₫ - 398.785.839 ₫
  54. Mặt dây chuyền nữ Kalypso Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Kalypso

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Đá Swarovski & Đá Onyx Đen

    0.568 crt - AA

    15.442.283,00 ₫
    3.721.114  - 1.260.489.306  3.721.114 ₫ - 1.260.489.306 ₫
  55. Mặt dây chuyền nữ Gracielli Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Gracielli

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.25 crt - AA

    12.573.900,00 ₫
    4.043.754  - 250.696.920  4.043.754 ₫ - 250.696.920 ₫
  56. Mặt dây chuyền nữ Chesed Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Chesed

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.16 crt - AAA

    12.169.752,00 ₫
    4.245.262  - 60.197.823  4.245.262 ₫ - 60.197.823 ₫
  57. Mặt dây chuyền nữ Aika Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Aika

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.15 crt - AAA

    10.983.343,00 ₫
    3.708.661  - 48.792.217  3.708.661 ₫ - 48.792.217 ₫
  58. Cung Hoàng Đạo
    Mặt dây chuyền nữ Gildo - Aries Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Gildo - Aries

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.05 crt - AAA

    10.416.459,00 ₫
    3.333.945  - 52.627.103  3.333.945 ₫ - 52.627.103 ₫
  59. Dây chuyền nữ Roshunda Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Dây chuyền nữ Roshunda

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Đá Moissanite

    0.205 crt - AAA

    23.386.020,00 ₫
    10.348.535  - 44.370.354  10.348.535 ₫ - 44.370.354 ₫
  60. Mặt dây chuyền nữ Zorn Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Zorn

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc

    5.4 crt - AAA

    44.715.069,00 ₫
    5.816.010  - 183.989.691  5.816.010 ₫ - 183.989.691 ₫
  61. Mặt dây chuyền nữ Darlas Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Darlas

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.07 crt - AAA

    17.180.577,00 ₫
    7.032.985  - 86.306.192  7.032.985 ₫ - 86.306.192 ₫
  62. Mặt dây chuyền nữ Estied Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Estied

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.032 crt - AAA

    9.816.461,00 ₫
    2.903.759  - 34.995.112  2.903.759 ₫ - 34.995.112 ₫
  63. Mặt dây chuyền nữ Ljusstar Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Ljusstar

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    0.204 crt - AAA

    13.428.613,00 ₫
    4.415.073  - 63.084.602  4.415.073 ₫ - 63.084.602 ₫
  64. Dây chuyền nữ Temur Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Dây chuyền nữ Temur

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.226 crt - AAA

    12.700.126,00 ₫
    4.444.506  - 58.528.016  4.444.506 ₫ - 58.528.016 ₫
  65. Dây chuyền nữ Forbye Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Dây chuyền nữ Forbye

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.03 crt - AAA

    9.177.125,00 ₫
    4.272.431  - 37.754.530  4.272.431 ₫ - 37.754.530 ₫
  66. Mặt dây chuyền nữ Pantelant Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Pantelant

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.03 crt - AAA

    11.142.115,00 ₫
    5.356.106  - 49.004.478  5.356.106 ₫ - 49.004.478 ₫

You’ve viewed 120 of 12214 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng