Đang tải...
Tìm thấy 429 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Mặt dây chuyền nữ Bornes Hình Chữ Nhật Dài

    Mặt dây chuyền nữ Bornes

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.63 crt - VS

    25.382.424,00 ₫
    6.826.382  - 110.164.569  6.826.382 ₫ - 110.164.569 ₫
    Mới

  2. Dây chuyền nữ Bakau Hình Chữ Nhật Dài

    Dây chuyền nữ Bakau

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.062 crt - VS

    34.133.327,00 ₫
    8.370.243  - 87.475.055  8.370.243 ₫ - 87.475.055 ₫
    Mới

  3. Dây chuyền nữ Cottage Hình Chữ Nhật Dài

    Dây chuyền nữ Cottage

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.478 crt - VS

    24.303.845,00 ₫
    8.345.620  - 93.207.148  8.345.620 ₫ - 93.207.148 ₫
    Mới

  4. Dây chuyền nữ Brufut Hình Chữ Nhật Dài

    Dây chuyền nữ Brufut

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.254 crt - VS

    33.790.310,00 ₫
    12.726.731  - 52.828.474  12.726.731 ₫ - 52.828.474 ₫
    Mới

  5. Mặt dây chuyền nữ Thibaud Hình Chữ Nhật Dài

    Mặt dây chuyền nữ Thibaud

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.254 crt - VS

    16.677.089,00 ₫
    5.221.673  - 69.009.151  5.221.673 ₫ - 69.009.151 ₫
    Mới

  6. Dây chuyền nữ Ulrenesd Hình Chữ Nhật Dài

    Dây chuyền nữ Ulrenesd

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.64 crt - VS

    33.951.911,00 ₫
    11.791.641  - 244.357.324  11.791.641 ₫ - 244.357.324 ₫
    Mới

  7. Dây chuyền nữ Palkin Hình Chữ Nhật Dài

    Dây chuyền nữ Palkin

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.388 crt - VS

    11.674.188,00 ₫
    4.982.239  - 64.513.838  4.982.239 ₫ - 64.513.838 ₫
    Mới

  8. Mặt dây chuyền nữ Bures Hình Chữ Nhật Dài

    Mặt dây chuyền nữ Bures

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.662 crt - VS

    18.368.117,00 ₫
    5.752.330  - 101.391.020  5.752.330 ₫ - 101.391.020 ₫
    Mới

  9. Bảo hành trọn đời
  10. Mặt dây chuyền nữ Bersey Hình Chữ Nhật Dài

    Mặt dây chuyền nữ Bersey

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.526 crt - VS

    15.999.543,00 ₫
    5.773.557  - 89.914.661  5.773.557 ₫ - 89.914.661 ₫
    Mới

  11. Mặt dây chuyền nữ Aptomon Hình Chữ Nhật Dài

    Mặt dây chuyền nữ Aptomon

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.054 crt - VS

    18.986.512,00 ₫
    6.495.252  - 119.546.600  6.495.252 ₫ - 119.546.600 ₫
    Mới

  12. Dây chuyền nữ Adoniss Hình Chữ Nhật Dài

    Dây chuyền nữ Adoniss

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.56 crt - VS

    13.112.483,00 ₫
    5.455.445  - 79.004.339  5.455.445 ₫ - 79.004.339 ₫
    Mới

  13. Mặt dây chuyền nữ Abrissa Hình Chữ Nhật Dài

    Mặt dây chuyền nữ Abrissa

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.268 crt - VS

    11.238.907,00 ₫
    3.893.188  - 57.466.705  3.893.188 ₫ - 57.466.705 ₫
    Mới

  14. Dây chuyền nữ Abigailcn Hình Chữ Nhật Dài

    Dây chuyền nữ Abigailcn

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.324 crt - VS

    10.455.515,00 ₫
    4.422.997  - 56.674.257  4.422.997 ₫ - 56.674.257 ₫
    Mới

  15. Mặt dây chuyền nữ Tervezes Hình Chữ Nhật Dài

    Mặt dây chuyền nữ Tervezes

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.292 crt - VS

    17.409.254,00 ₫
    4.733.467  - 68.589.290  4.733.467 ₫ - 68.589.290 ₫
    Mới

  16. Mặt dây chuyền nữ Perm Hình Chữ Nhật Dài

    Mặt dây chuyền nữ Perm

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.874 crt - VS

    20.461.599,00 ₫
    8.731.090  - 149.942.681  8.731.090 ₫ - 149.942.681 ₫
  17. Mặt dây chuyền nữ Yrmed Hình Chữ Nhật Dài

    Mặt dây chuyền nữ Yrmed

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.23 crt - VS

    10.310.043,00 ₫
    3.419.983  - 54.070.492  3.419.983 ₫ - 54.070.492 ₫
  18. Mặt dây chuyền nữ Wonig Hình Chữ Nhật Dài

    Mặt dây chuyền nữ Wonig

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.502 crt - VS

    24.931.861,00 ₫
    7.983.924  - 173.985.021  7.983.924 ₫ - 173.985.021 ₫
  19. Mặt dây chuyền nữ Pigg Hình Chữ Nhật Dài

    Mặt dây chuyền nữ Pigg

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.32 crt - VS

    15.803.131,00 ₫
    4.258.847  - 110.008.911  4.258.847 ₫ - 110.008.911 ₫
  20. Mặt dây chuyền nữ Bernac Hình Chữ Nhật Dài

    Mặt dây chuyền nữ Bernac

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.8 crt - VS

    16.512.090,00 ₫
    5.370.257  - 106.909.866  5.370.257 ₫ - 106.909.866 ₫
  21. Mặt dây chuyền nữ Annit Hình Chữ Nhật Dài

    Mặt dây chuyền nữ Annit

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.532 crt - VS

    17.953.781,00 ₫
    6.663.364  - 110.221.173  6.663.364 ₫ - 110.221.173 ₫
  22. Mặt dây chuyền nữ Amoul Hình Chữ Nhật Dài

    Mặt dây chuyền nữ Amoul

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.64 crt - VS

    14.917.567,00 ₫
    5.140.729  - 104.249.498  5.140.729 ₫ - 104.249.498 ₫
  23. Mặt dây chuyền nữ Dubhghlas Hình Chữ Nhật Dài

    Mặt dây chuyền nữ Dubhghlas

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.175 crt - VS

    17.075.293,00 ₫
    5.157.993  - 137.560.660  5.157.993 ₫ - 137.560.660 ₫
  24. Mặt dây chuyền nữ Dubhgan Hình Chữ Nhật Dài

    Mặt dây chuyền nữ Dubhgan

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Đen

    0.9 crt - VS

    14.628.042,00 ₫
    4.430.922  - 109.301.367  4.430.922 ₫ - 109.301.367 ₫
  25. Bảo hành trọn đời
  26. Dây chuyền nữ Bodmod Hình Chữ Nhật Dài

    Dây chuyền nữ Bodmod

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.33 crt - VS

    16.989.541,00 ₫
    7.856.566  - 89.999.570  7.856.566 ₫ - 89.999.570 ₫
  27. Mặt dây chuyền nữ Bages Hình Chữ Nhật Dài

    Mặt dây chuyền nữ Bages

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.4 crt - VS

    13.810.971,00 ₫
    4.860.825  - 77.193.026  4.860.825 ₫ - 77.193.026 ₫
  28. Mặt dây chuyền nữ Bagard Hình Chữ Nhật Dài

    Mặt dây chuyền nữ Bagard

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.4 crt - VS

    13.551.444,00 ₫
    4.712.241  - 75.707.186  4.712.241 ₫ - 75.707.186 ₫
  29. Dây chuyền nữ Scile Hình Chữ Nhật Dài

    Dây chuyền nữ Scile

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.16 crt - VS

    28.776.654,00 ₫
    11.375.606  - 101.798.006  11.375.606 ₫ - 101.798.006 ₫
  30. Dây chuyền nữ Flifig Hình Chữ Nhật Dài

    Dây chuyền nữ Flifig

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.368 crt - VS

    26.587.514,00 ₫
    9.860.047  - 119.639.431  9.860.047 ₫ - 119.639.431 ₫
  31. Mặt dây chuyền nữ Zundania Hình Chữ Nhật Dài

    Mặt dây chuyền nữ Zundania

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.254 crt - VS

    11.507.208,00 ₫
    4.065.263  - 65.023.273  4.065.263 ₫ - 65.023.273 ₫
  32. Mặt dây chuyền nữ Amoti Hình Chữ Nhật Dài

    Mặt dây chuyền nữ Amoti

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.494 crt - VS

    18.392.740,00 ₫
    7.091.286  - 118.471.128  7.091.286 ₫ - 118.471.128 ₫
  33. Mặt dây chuyền nữ Ametsa Hình Chữ Nhật Dài

    Mặt dây chuyền nữ Ametsa

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.536 crt - VS

    13.073.426,00 ₫
    4.366.393  - 77.221.324  4.366.393 ₫ - 77.221.324 ₫
  34. Mặt dây chuyền nữ Alitio Hình Chữ Nhật Dài

    Mặt dây chuyền nữ Alitio

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.404 crt - VS

    23.832.054,00 ₫
    8.089.772  - 190.315.128  8.089.772 ₫ - 190.315.128 ₫
  35. Dây chuyền nữ Aldin Hình Chữ Nhật Dài

    Dây chuyền nữ Aldin

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.648 crt - VS

    18.040.666,00 ₫
    7.734.302  - 113.207.002  7.734.302 ₫ - 113.207.002 ₫
  36. Mặt dây chuyền nữ Aiutmaat Hình Chữ Nhật Dài

    Mặt dây chuyền nữ Aiutmaat

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.68 crt - VS

    15.743.979,00 ₫
    5.497.614  - 92.277.856  5.497.614 ₫ - 92.277.856 ₫
  37. Mặt dây chuyền nữ Lewdly Hình Chữ Nhật Dài

    Mặt dây chuyền nữ Lewdly

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    9.160.710,00 ₫
    2.753.194  - 43.443.187  2.753.194 ₫ - 43.443.187 ₫
  38. Mặt dây chuyền nữ Krani Hình Chữ Nhật Dài

    Mặt dây chuyền nữ Krani

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.976 crt - VS

    20.410.938,00 ₫
    7.111.663  - 124.287.140  7.111.663 ₫ - 124.287.140 ₫
  39. Mặt dây chuyền nữ Cosask Hình Chữ Nhật Dài

    Mặt dây chuyền nữ Cosask

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.6 crt - VS

    15.383.981,00 ₫
    5.242.899  - 93.325.022  5.242.899 ₫ - 93.325.022 ₫
  40. Mặt dây chuyền nữ Blisele Hình Chữ Nhật Dài

    Mặt dây chuyền nữ Blisele

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.11 crt - VS

    10.533.344,00 ₫
    3.828.660  - 47.065.806  3.828.660 ₫ - 47.065.806 ₫
  41. Mặt dây chuyền nữ Boule Hình Chữ Nhật Dài

    Mặt dây chuyền nữ Boule

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.44 crt - VS

    13.447.009,00 ₫
    4.733.467  - 72.636.441  4.733.467 ₫ - 72.636.441 ₫
  42. Mặt dây chuyền nữ Boulazac Hình Chữ Nhật Dài

    Mặt dây chuyền nữ Boulazac

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.44 crt - VS

    13.002.106,00 ₫
    4.478.751  - 70.089.283  4.478.751 ₫ - 70.089.283 ₫
  43. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  44. Mặt dây chuyền nữ Blanac Hình Chữ Nhật Dài

    Mặt dây chuyền nữ Blanac

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.092 crt - VS

    20.693.956,00 ₫
    7.111.663  - 149.787.019  7.111.663 ₫ - 149.787.019 ₫
  45. Mặt dây chuyền nữ Blaina Hình Chữ Nhật Dài

    Mặt dây chuyền nữ Blaina

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.66 crt - VS

    15.676.622,00 ₫
    5.540.067  - 91.372.204  5.540.067 ₫ - 91.372.204 ₫
  46. Mặt dây chuyền nữ Bitche Hình Chữ Nhật Dài

    Mặt dây chuyền nữ Bitche

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.66 crt - VS

    15.565.397,00 ₫
    5.476.389  - 90.735.417  5.476.389 ₫ - 90.735.417 ₫
  47. Mặt dây chuyền nữ Bievres Hình Chữ Nhật Dài

    Mặt dây chuyền nữ Bievres

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.16 crt - VS

    19.328.114,00 ₫
    6.431.573  - 122.730.548  6.431.573 ₫ - 122.730.548 ₫
  48. Mặt dây chuyền nữ Bierne Hình Chữ Nhật Dài

    Mặt dây chuyền nữ Bierne

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.96 crt - VS

    17.543.405,00 ₫
    5.879.688  - 122.277.717  5.879.688 ₫ - 122.277.717 ₫
  49. Mặt dây chuyền nữ Bief Hình Chữ Nhật Dài

    Mặt dây chuyền nữ Bief

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.62 crt - VS

    14.248.232,00 ₫
    4.754.694  - 80.603.386  4.754.694 ₫ - 80.603.386 ₫
  50. Mặt dây chuyền nữ Borsiti Hình Chữ Nhật Dài

    Mặt dây chuyền nữ Borsiti

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.22 crt - VS

    9.363.633,00 ₫
    2.903.759  - 43.287.525  2.903.759 ₫ - 43.287.525 ₫
  51. Mặt dây chuyền nữ Ypsili Hình Chữ Nhật Dài

    Mặt dây chuyền nữ Ypsili

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.158 crt - VS

    12.700.975,00 ₫
    3.592.057  - 49.145.987  3.592.057 ₫ - 49.145.987 ₫
  52. Mặt dây chuyền nữ Nisida Hình Chữ Nhật Dài

    Mặt dây chuyền nữ Nisida

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.22 crt - VS

    13.461.444,00 ₫
    3.097.343  - 45.197.895  3.097.343 ₫ - 45.197.895 ₫
  53. Dây chuyền nữ Mochlos Hình Chữ Nhật Dài

    Dây chuyền nữ Mochlos

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.44 crt - VS

    19.158.586,00 ₫
    4.874.693  - 62.235.546  4.874.693 ₫ - 62.235.546 ₫
  54. Mặt dây chuyền nữ Mildura Hình Chữ Nhật Dài

    Mặt dây chuyền nữ Mildura

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    0.222 crt - AAA

    13.087.294,00 ₫
    3.914.697  - 58.216.696  3.914.697 ₫ - 58.216.696 ₫
  55. Dây chuyền nữ Mancos Hình Chữ Nhật Dài

    Dây chuyền nữ Mancos

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    0.222 crt - AAA

    15.200.586,00 ₫
    6.205.158  - 31.489.658  6.205.158 ₫ - 31.489.658 ₫
  56. Dây chuyền nữ Macheres Hình Chữ Nhật Dài

    Dây chuyền nữ Macheres

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.22 crt - VS

    13.520.028,00 ₫
    5.115.541  - 22.674.230  5.115.541 ₫ - 22.674.230 ₫
  57. Dây chuyền nữ Lefki Hình Chữ Nhật Dài

    Dây chuyền nữ Lefki

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.55 crt - VS

    27.107.983,00 ₫
    8.360.337  - 47.680.527  8.360.337 ₫ - 47.680.527 ₫
  58. Dây chuyền nữ Gavdou Hình Chữ Nhật Dài

    Dây chuyền nữ Gavdou

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.22 crt - VS

    32.687.956,00 ₫
    12.013.527  - 48.426.561  12.013.527 ₫ - 48.426.561 ₫
  59. Dây chuyền nữ Dragonada Hình Chữ Nhật Dài

    Dây chuyền nữ Dragonada

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.334 crt - VS

    17.518.500,00 ₫
    6.057.706  - 78.494.906  6.057.706 ₫ - 78.494.906 ₫
  60. Dây chuyền nữ Chamblee Hình Chữ Nhật Dài

    Dây chuyền nữ Chamblee

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    0.318 crt - AAA

    21.132.068,00 ₫
    8.407.035  - 47.216.377  8.407.035 ₫ - 47.216.377 ₫
  61. Dây chuyền nữ Haswell Hình Chữ Nhật Dài

    Dây chuyền nữ Haswell

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    0.222 crt - AAA

    12.938.993,00 ₫
    4.960.730  - 57.367.643  4.960.730 ₫ - 57.367.643 ₫
  62. Trang sức gốm sứ
  63. Mặt dây chuyền nữ Gianysada Hình Chữ Nhật Dài

    Mặt dây chuyền nữ Gianysada

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.222 crt - VS

    15.386.245,00 ₫
    4.624.505  - 65.221.381  4.624.505 ₫ - 65.221.381 ₫
  64. Dây chuyền nữ Dacula Hình Chữ Nhật Dài

    Dây chuyền nữ Dacula

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    0.222 crt - AAA

    17.446.614,00 ₫
    7.825.434  - 35.297.943  7.825.434 ₫ - 35.297.943 ₫

You’ve viewed 60 of 429 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng