Đang tải...
Tìm thấy 12131 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Thiết kế mới nhất
  3. Bảo hành trọn đời
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Trang sức gốm sứ
  6. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Lecorria Ø8 mm Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ Lecorria Ø8 mm

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Đen

    0.06 crt - VS

    9.483.632,00 ₫
    3.343.851  - 39.070.563  3.343.851 ₫ - 39.070.563 ₫
  7. Dây chuyền nữ Kamalia Kim Cương Nhân Tạo

    Dây chuyền nữ Kamalia

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.104 crt - VS

    11.608.811,00 ₫
    4.960.730  - 51.311.069  4.960.730 ₫ - 51.311.069 ₫
  8. Dây chuyền nữ Ogandan Kim Cương Nhân Tạo

    Dây chuyền nữ Ogandan

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.152 crt - VS

    33.433.707,00 ₫
    13.360.691  - 55.971.808  13.360.691 ₫ - 55.971.808 ₫
  9. Xem Cả Bộ
    Dây chuyền nữ Reside Kim Cương Nhân Tạo

    Dây chuyền nữ Reside

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.496 crt - VS

    29.185.898,00 ₫
    10.403.723  - 136.527.651  10.403.723 ₫ - 136.527.651 ₫
  10. Mặt dây chuyền nữ Xylet Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ Xylet

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.022 crt - VS

    8.256.186,00 ₫
    2.409.044  - 29.207.406  2.409.044 ₫ - 29.207.406 ₫
  11. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Deou - A Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ Deou - A

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.112 crt - VS

    12.574.751,00 ₫
    4.323.375  - 52.032.769  4.323.375 ₫ - 52.032.769 ₫
  12. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Outen 1.02 crt Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ Outen 1.02 crt

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.02 crt - VS

    29.036.182,00 ₫
    3.118.853  - 2.004.542.385  3.118.853 ₫ - 2.004.542.385 ₫
  13. Xem Cả Bộ
    Dây chuyền nữ Saucejo Kim Cương Nhân Tạo

    Dây chuyền nữ Saucejo

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.198 crt - VS

    18.620.287,00 ₫
    7.897.320  - 93.961.811  7.897.320 ₫ - 93.961.811 ₫
  14. Mặt dây chuyền nữ Narewos Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ Narewos

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Đen

    0.135 crt - VS

    10.550.325,00 ₫
    2.968.287  - 44.971.477  2.968.287 ₫ - 44.971.477 ₫
  15. Mặt dây chuyền nữ Naha Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ Naha

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.534 crt - VS

    22.124.044,00 ₫
    4.559.977  - 146.093.641  4.559.977 ₫ - 146.093.641 ₫
  16. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Armetrice Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ Armetrice

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.8 crt - VS

    28.055.525,00 ₫
    2.759.420  - 1.755.133.183  2.759.420 ₫ - 1.755.133.183 ₫
  17. Mặt dây chuyền nữ Pawniard Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ Pawniard

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.472 crt - VS

    51.047.869,00 ₫
    7.539.586  - 3.081.664.636  7.539.586 ₫ - 3.081.664.636 ₫
  18. Cung Hoàng Đạo
    Mặt dây chuyền nữ Swin - Aries Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ Swin - Aries

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.018 crt - VS

    11.290.417,00 ₫
    4.308.941  - 49.259.193  4.308.941 ₫ - 49.259.193 ₫
  19. Cung Hoàng Đạo
    Mặt dây chuyền nữ Gildo - Aries Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ Gildo - Aries

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.05 crt - VS

    10.020.234,00 ₫
    3.333.945  - 52.627.103  3.333.945 ₫ - 52.627.103 ₫
  20. Mặt dây chuyền nữ Feierabend Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ Feierabend

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.15 crt - VS

    13.714.462,00 ₫
    4.627.336  - 64.584.597  4.627.336 ₫ - 64.584.597 ₫
  21. Dây chuyền nữ Kellya Kim Cương Nhân Tạo

    Dây chuyền nữ Kellya

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.072 crt - VS

    10.320.799,00 ₫
    4.509.035  - 46.117.703  4.509.035 ₫ - 46.117.703 ₫
  22. Mặt dây chuyền nữ Melsa Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ Melsa

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.1 crt - VS

    9.151.086,00 ₫
    2.419.799  - 37.528.117  2.419.799 ₫ - 37.528.117 ₫
  23. Mặt dây chuyền nữ Elkan Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ Elkan

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.608 crt - VS

    19.582.829,00 ₫
    4.366.393  - 203.928.270  4.366.393 ₫ - 203.928.270 ₫
  24. Mặt dây chuyền nữ Jumpro Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ Jumpro

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.18 crt - VS

    10.975.135,00 ₫
    2.344.517  - 38.646.041  2.344.517 ₫ - 38.646.041 ₫
  25. Vòng Cổ Bluestraggier Kim Cương Nhân Tạo

    GLAMIRA Vòng Cổ Bluestraggier

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    5.04 crt - VS

    206.594.301,00 ₫
    49.103.540  - 4.005.971.572  49.103.540 ₫ - 4.005.971.572 ₫
  26. Mặt dây chuyền nữ Accentc Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ Accentc

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.072 crt - VS

    13.343.426,00 ₫
    4.829.410  - 60.891.217  4.829.410 ₫ - 60.891.217 ₫
  27. Mặt dây chuyền nữ Animi Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ Animi

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.05 crt - VS

    11.067.115,00 ₫
    3.957.716  - 45.565.817  3.957.716 ₫ - 45.565.817 ₫
  28. Mặt dây chuyền nữ Tibelde Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ Tibelde

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.466 crt - VS

    20.611.597,00 ₫
    4.362.997  - 929.259.741  4.362.997 ₫ - 929.259.741 ₫
  29. Mặt dây chuyền nữ Mecole Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ Mecole

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.225 crt - VS

    16.060.676,00 ₫
    4.120.734  - 202.216.017  4.120.734 ₫ - 202.216.017 ₫
  30. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  31. Dây chuyền nữ Lona Kim Cương Nhân Tạo

    Dây chuyền nữ Lona

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.24 crt - VS

    14.996.813,00 ₫
    5.470.728  - 72.183.613  5.470.728 ₫ - 72.183.613 ₫
  32. Mặt dây chuyền nữ Angela Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ Angela

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.16 crt - VS

    10.935.795,00 ₫
    3.537.718  - 41.065.839  3.537.718 ₫ - 41.065.839 ₫
  33. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Fabiola Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ Fabiola

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.139 crt - VS

    13.193.426,00 ₫
    4.100.923  - 53.504.456  4.100.923 ₫ - 53.504.456 ₫
  34. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Loyal Ø4 mm Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ Loyal Ø4 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.03 crt - VS

    8.967.409,00 ₫
    2.674.515  - 35.164.922  2.674.515 ₫ - 35.164.922 ₫
  35. Mặt dây chuyền nữ Ostria Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ Ostria

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.07 crt - VS

    12.767.767,00 ₫
    6.311.290  - 58.287.452  6.311.290 ₫ - 58.287.452 ₫
  36. Dây chuyền nữ Cebrina Kim Cương Nhân Tạo

    Dây chuyền nữ Cebrina

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Kim Cương

    1.36 crt - VS

    47.102.888,00 ₫
    4.550.921  - 372.267.100  4.550.921 ₫ - 372.267.100 ₫
  37. Kích Thước Đá Quý
    Dây chuyền nữ Kanasia Ø8 mm Kim Cương Nhân Tạo

    Dây chuyền nữ Kanasia Ø8 mm

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Hồng

    0.18 crt - VS

    14.056.062,00 ₫
    5.999.970  - 60.636.497  5.999.970 ₫ - 60.636.497 ₫
  38. Mặt dây chuyền nữ Daivani Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ Daivani

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.16 crt - VS

    14.606.249,00 ₫
    5.073.088  - 68.476.083  5.073.088 ₫ - 68.476.083 ₫
  39. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Adela Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ Adela

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.4 crt - VS

    17.856.423,00 ₫
    2.186.310  - 1.471.988.302  2.186.310 ₫ - 1.471.988.302 ₫
  40. Dây chuyền nữ Achievable Kim Cương Nhân Tạo

    Dây chuyền nữ Achievable

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.024 crt - VS

    12.166.640,00 ₫
    6.500.346  - 18.097.271  6.500.346 ₫ - 18.097.271 ₫
  41. Mặt dây chuyền nữ Annsi Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ Annsi

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.165 crt - VS

    12.606.164,00 ₫
    3.914.697  - 56.914.816  3.914.697 ₫ - 56.914.816 ₫
  42. Mặt dây chuyền nữ Lucie Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ Lucie

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.16 crt - VS

    18.165.478,00 ₫
    6.636.760  - 88.853.350  6.636.760 ₫ - 88.853.350 ₫
  43. Xem Cả Bộ
    Dây chuyền nữ Positively Kim Cương Nhân Tạo

    Dây chuyền nữ Positively

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.604 crt - VS

    21.593.670,00 ₫
    6.608.459  - 110.971.169  6.608.459 ₫ - 110.971.169 ₫
  44. Dây chuyền nữ Garapena Kim Cương Nhân Tạo

    Dây chuyền nữ Garapena

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.188 crt - VS

    12.250.128,00 ₫
    4.659.600  - 29.508.538  4.659.600 ₫ - 29.508.538 ₫
  45. Mặt dây chuyền nữ Phyle Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ Phyle

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.894 crt - VS

    26.105.252,00 ₫
    5.709.878  - 99.579.712  5.709.878 ₫ - 99.579.712 ₫
  46. Mặt dây chuyền nữ Rewop Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ Rewop

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.15 crt - VS

    11.545.981,00 ₫
    3.627.152  - 176.319.915  3.627.152 ₫ - 176.319.915 ₫
  47. Dây chuyền nữ Dembeni Kim Cương Nhân Tạo

    Dây chuyền nữ Dembeni

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.054 crt - VS

    10.947.116,00 ₫
    5.003.749  - 47.094.111  5.003.749 ₫ - 47.094.111 ₫
  48. Mặt dây chuyền nữ Wintigellan Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ Wintigellan

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.03 crt - VS

    8.049.300,00 ₫
    2.387.535  - 30.325.323  2.387.535 ₫ - 30.325.323 ₫
  49. Mặt dây chuyền nữ Tranto Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ Tranto

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.01 crt - VS

    10.241.554,00 ₫
    3.807.151  - 42.381.872  3.807.151 ₫ - 42.381.872 ₫
  50. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Pearly Ø8 mm Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ Pearly Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.08 crt - VS

    10.610.609,00 ₫
    3.189.607  - 47.079.963  3.189.607 ₫ - 47.079.963 ₫
  51. Xem Cả Bộ
    Mặt dây chuyền nữ Maxilaria Mother Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ Maxilaria Mother

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.204 crt - VS

    14.506.911,00 ₫
    4.627.336  - 69.197.783  4.627.336 ₫ - 69.197.783 ₫
  52. Mặt dây chuyền nữ Trotdal Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ Trotdal

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.03 crt - VS

    8.596.656,00 ₫
    2.688.666  - 33.042.294  2.688.666 ₫ - 33.042.294 ₫
  53. Dây chuyền nữ Suhkur Kim Cương Nhân Tạo

    Dây chuyền nữ Suhkur

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.3 crt - VS

    17.895.762,00 ₫
    7.369.775  - 111.508.897  7.369.775 ₫ - 111.508.897 ₫
  54. Dây chuyền nữ Ritar Kim Cương Nhân Tạo

    Dây chuyền nữ Ritar

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.182 crt - VS

    15.717.659,00 ₫
    7.052.796  - 33.921.345  7.052.796 ₫ - 33.921.345 ₫
  55. Mặt dây chuyền nữ Margalita Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ Margalita

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.24 crt - VS

    14.885.588,00 ₫
    4.646.015  - 71.546.826  4.646.015 ₫ - 71.546.826 ₫
  56. Mặt dây chuyền nữ Stano Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ Stano

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Kim Cương

    1.448 crt - VS

    55.764.638,00 ₫
    5.433.936  - 1.662.444.945  5.433.936 ₫ - 1.662.444.945 ₫
  57. Mặt dây chuyền nữ Baratti Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ Baratti

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    4.97 crt - VS

    94.878.228,00 ₫
    7.884.867  - 3.681.010.850  7.884.867 ₫ - 3.681.010.850 ₫
  58. Mặt dây chuyền nữ Occupant Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ Occupant

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.256 crt - VS

    13.757.763,00 ₫
    3.893.188  - 67.938.354  3.893.188 ₫ - 67.938.354 ₫
  59. Mặt dây chuyền nữ Tamra Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ Tamra

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.28 crt - VS

    13.783.234,00 ₫
    3.678.095  - 68.221.368  3.678.095 ₫ - 68.221.368 ₫
  60. Mặt dây chuyền nữ Delman Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ Delman

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Hồng

    0.07 crt - VS

    10.024.196,00 ₫
    3.204.890  - 42.579.984  3.204.890 ₫ - 42.579.984 ₫
  61. Mặt dây chuyền nữ Motion Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ Motion

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.13 crt - VS

    10.214.666,00 ₫
    2.839.231  - 44.150.730  2.839.231 ₫ - 44.150.730 ₫
  62. Mặt dây chuyền nữ Autavia Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ Autavia

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.136 crt - VS

    21.136.313,00 ₫
    8.360.337  - 106.046.661  8.360.337 ₫ - 106.046.661 ₫
  63. Dây chuyền nữ Cassandra Kim Cương Nhân Tạo

    Dây chuyền nữ Cassandra

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.044 crt - VS

    11.872.017,00 ₫
    4.415.073  - 49.612.967  4.415.073 ₫ - 49.612.967 ₫
  64. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Paiva Ø8 mm Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ Paiva Ø8 mm

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.03 crt - VS

    10.459.194,00 ₫
    3.486.775  - 44.122.428  3.486.775 ₫ - 44.122.428 ₫
  65. Mặt dây chuyền nữ Araxie Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ Araxie

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.08 crt - VS

    12.132.676,00 ₫
    5.632.048  - 53.447.853  5.632.048 ₫ - 53.447.853 ₫
  66. Cung Hoàng Đạo
    Mặt dây chuyền nữ Magdalene - Aries Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ Magdalene - Aries

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.28 crt - VS

    22.423.759,00 ₫
    7.944.301  - 114.834.354  7.944.301 ₫ - 114.834.354 ₫

You’ve viewed 120 of 12131 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng