Đang tải...
Tìm thấy 12129 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Mặt dây chuyền nữ Elsie Đá Moissanite

    Mặt dây chuyền nữ Elsie

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.122 crt - VS

    13.361.821,00 ₫
    6.552.421  - 61.103.478  6.552.421 ₫ - 61.103.478 ₫
  2. Mặt dây chuyền nữ Paviotso Đá Moissanite

    Mặt dây chuyền nữ Paviotso

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    9.660.235,00 ₫
    3.075.834  - 38.815.848  3.075.834 ₫ - 38.815.848 ₫
  3. Mặt dây chuyền nữ Votyu Đá Moissanite

    Mặt dây chuyền nữ Votyu

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.33 crt - VS

    10.617.684,00 ₫
    2.925.268  - 78.622.265  2.925.268 ₫ - 78.622.265 ₫
    Mới

  4. Mặt dây chuyền nữ Jangasis Đá Moissanite

    Mặt dây chuyền nữ Jangasis

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.06 crt - VS

    9.028.823,00 ₫
    3.054.324  - 39.311.127  3.054.324 ₫ - 39.311.127 ₫
  5. Mặt dây chuyền nữ Lichas Đá Moissanite

    Mặt dây chuyền nữ Lichas

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    8.659.202,00 ₫
    2.495.082  - 33.084.745  2.495.082 ₫ - 33.084.745 ₫
  6. Dây chuyền nữ Turmeric Đá Moissanite

    Dây chuyền nữ Turmeric

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.206 crt - VS

    9.766.650,00 ₫
    3.885.830  - 48.296.935  3.885.830 ₫ - 48.296.935 ₫
  7. Mặt dây chuyền nữ Vignale Đá Moissanite

    Mặt dây chuyền nữ Vignale

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.165 crt - VS

    10.380.232,00 ₫
    3.592.057  - 53.730.871  3.592.057 ₫ - 53.730.871 ₫
  8. Mặt dây chuyền nữ Anendi Đá Moissanite

    Mặt dây chuyền nữ Anendi

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.21 crt - VS

    14.953.229,00 ₫
    6.049.499  - 84.070.351  6.049.499 ₫ - 84.070.351 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Mặt dây chuyền nữ Clovis Đá Moissanite

    Mặt dây chuyền nữ Clovis

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.24 crt - VS

    10.951.078,00 ₫
    3.742.623  - 61.726.114  3.742.623 ₫ - 61.726.114 ₫
  11. Mặt dây chuyền nữ Kyuso Đá Moissanite

    Mặt dây chuyền nữ Kyuso

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.77 crt - VS

    17.023.219,00 ₫
    5.922.141  - 140.079.516  5.922.141 ₫ - 140.079.516 ₫
  12. Mặt dây chuyền nữ Lolita Đá Moissanite

    Mặt dây chuyền nữ Lolita

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.216 crt - VS

    15.241.058,00 ₫
    6.032.801  - 92.433.517  6.032.801 ₫ - 92.433.517 ₫
  13. Mặt dây chuyền nữ Inglebert Đá Moissanite

    Mặt dây chuyền nữ Inglebert

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Kim Cương

    0.714 crt - VS

    16.465.675,00 ₫
    4.140.546  - 1.598.666.948  4.140.546 ₫ - 1.598.666.948 ₫
  14. Mặt dây chuyền nữ Baako Đá Moissanite

    Mặt dây chuyền nữ Baako

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.306 crt - VS

    13.569.840,00 ₫
    5.097.711  - 91.796.731  5.097.711 ₫ - 91.796.731 ₫
  15. Mặt dây chuyền nữ Accius Đá Moissanite

    Mặt dây chuyền nữ Accius

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.425 crt - VS

    27.620.527,00 ₫
    12.799.467  - 168.041.649  12.799.467 ₫ - 168.041.649 ₫
  16. Mặt dây chuyền nữ Lointainel Đá Moissanite

    Mặt dây chuyền nữ Lointainel

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.185 crt - VS

    12.262.298,00 ₫
    4.606.110  - 61.711.968  4.606.110 ₫ - 61.711.968 ₫
  17. Dây chuyền nữ Lucky Đá Moissanite

    Dây chuyền nữ Lucky

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.8 crt - VS

    17.003.974,00 ₫
    3.418.851  - 199.909.424  3.418.851 ₫ - 199.909.424 ₫
  18. Mặt dây chuyền nữ Yoselin Đá Moissanite

    Mặt dây chuyền nữ Yoselin

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.126 crt - VS

    10.646.551,00 ₫
    5.037.711  - 57.197.833  5.037.711 ₫ - 57.197.833 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Mặt dây chuyền nữ Pasta Đá Moissanite

    Mặt dây chuyền nữ Pasta

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.106 crt - VS

    11.043.624,00 ₫
    4.108.281  - 51.183.712  4.108.281 ₫ - 51.183.712 ₫
    Mới

  21. Mặt dây chuyền nữ Elise Đá Moissanite

    Mặt dây chuyền nữ Elise

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Kim Cương

    2.16 crt - VS

    40.721.126,00 ₫
    4.775.071  - 3.677.105.212  4.775.071 ₫ - 3.677.105.212 ₫
  22. Mặt dây chuyền nữ Compoo Đá Moissanite

    Mặt dây chuyền nữ Compoo

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.055 crt - VS

    7.814.112,00 ₫
    2.366.025  - 29.999.851  2.366.025 ₫ - 29.999.851 ₫
  23. Mặt dây chuyền nữ Pantelant Đá Moissanite

    Mặt dây chuyền nữ Pantelant

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.03 crt - VS

    11.028.908,00 ₫
    5.356.106  - 49.004.478  5.356.106 ₫ - 49.004.478 ₫
    Mới

  24. Mặt dây chuyền nữ Yente Đá Moissanite

    Mặt dây chuyền nữ Yente

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.12 crt - VS

    10.544.099,00 ₫
    3.785.642  - 56.037.466  3.785.642 ₫ - 56.037.466 ₫
    Mới

  25. Mặt dây chuyền nữ Maria Đá Moissanite

    Mặt dây chuyền nữ Maria

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.5 crt - VS

    11.862.961,00 ₫
    3.271.682  - 114.084.361  3.271.682 ₫ - 114.084.361 ₫
  26. Bảo hành trọn đời
  27. Mặt dây chuyền nữ Eareproms Đá Moissanite

    Mặt dây chuyền nữ Eareproms

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.12 crt - VS

    11.952.961,00 ₫
    4.602.997  - 59.575.187  4.602.997 ₫ - 59.575.187 ₫
  28. Mặt dây chuyền nữ Loatas Đá Moissanite

    Mặt dây chuyền nữ Loatas

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.592 crt - VS

    15.584.923,00 ₫
    5.455.162  - 108.890.989  5.455.162 ₫ - 108.890.989 ₫
  29. Dây chuyền nữ Poelon Đá Moissanite

    Dây chuyền nữ Poelon

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.302 crt - VS

    11.723.149,00 ₫
    4.616.581  - 250.696.916  4.616.581 ₫ - 250.696.916 ₫
  30. Mặt dây chuyền nữ Tipass Đá Moissanite

    Mặt dây chuyền nữ Tipass

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.07 crt - VS

    18.984.530,00 ₫
    7.524.020  - 97.768.397  7.524.020 ₫ - 97.768.397 ₫
  31. Dây chuyền nữ Wintinc Đá Moissanite

    Dây chuyền nữ Wintinc

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.15 crt - VS

    11.939.376,00 ₫
    6.235.441  - 29.251.558  6.235.441 ₫ - 29.251.558 ₫
  32. Mặt dây chuyền nữ Essentor Đá Moissanite

    Mặt dây chuyền nữ Essentor

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.33 crt - VS

    13.803.045,00 ₫
    5.115.541  - 84.664.689  5.115.541 ₫ - 84.664.689 ₫
  33. Dây chuyền nữ Eiliv Đá Moissanite

    Dây chuyền nữ Eiliv

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.32 crt - VS

    19.448.396,00 ₫
    8.620.713  - 61.847.252  8.620.713 ₫ - 61.847.252 ₫
  34. Mặt dây chuyền nữ Hinge Đá Moissanite

    Mặt dây chuyền nữ Hinge

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.06 crt - VS

    8.324.393,00 ₫
    2.645.647  - 35.674.354  2.645.647 ₫ - 35.674.354 ₫
  35. Mặt dây chuyền nữ Ajjayre Đá Moissanite

    Mặt dây chuyền nữ Ajjayre

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.135 crt - VS

    12.009.565,00 ₫
    4.602.997  - 60.848.766  4.602.997 ₫ - 60.848.766 ₫
  36. Dây chuyền nữ Valley Đá Moissanite

    Dây chuyền nữ Valley

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.346 crt - VS

    27.025.058,00 ₫
    9.670.142  - 186.407.792  9.670.142 ₫ - 186.407.792 ₫
  37. Dây chuyền nữ Yellun Đá Moissanite

    Dây chuyền nữ Yellun

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.232 crt - VS

    22.623.004,00 ₫
    10.761.741  - 100.516.503  10.761.741 ₫ - 100.516.503 ₫
  38. Mặt dây chuyền nữ Apterpi Đá Moissanite

    Mặt dây chuyền nữ Apterpi

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.12 crt - VS

    9.154.767,00 ₫
    2.946.778  - 42.070.554  2.946.778 ₫ - 42.070.554 ₫
  39. Mặt dây chuyền nữ Carica Đá Moissanite

    Mặt dây chuyền nữ Carica

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.005 crt - VS

    7.616.000,00 ₫
    2.366.025  - 27.735.711  2.366.025 ₫ - 27.735.711 ₫
  40. Mặt dây chuyền nữ Towelm Đá Moissanite

    Mặt dây chuyền nữ Towelm

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.032 crt - VS

    15.737.472,00 ₫
    6.642.987  - 76.103.409  6.642.987 ₫ - 76.103.409 ₫
  41. Dây chuyền nữ Ristina Đá Moissanite

    Dây chuyền nữ Ristina

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.5 crt - VS

    15.887.753,00 ₫
    5.307.993  - 428.927.775  5.307.993 ₫ - 428.927.775 ₫
  42. Mặt dây chuyền nữ Glorria Đá Moissanite

    Mặt dây chuyền nữ Glorria

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.03 crt - VS

    11.177.210,00 ₫
    4.308.941  - 49.853.530  4.308.941 ₫ - 49.853.530 ₫
  43. Mặt dây chuyền nữ Devoluy Đá Moissanite

    Mặt dây chuyền nữ Devoluy

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.916 crt - VS

    19.189.435,00 ₫
    6.378.082  - 879.066.582  6.378.082 ₫ - 879.066.582 ₫
  44. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  45. Dây chuyền nữ Taurite Đá Moissanite

    Dây chuyền nữ Taurite

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.608 crt - VS

    21.538.481,00 ₫
    9.547.878  - 70.411.362  9.547.878 ₫ - 70.411.362 ₫
  46. Cung Hoàng Đạo
    Mặt dây chuyền nữ Scorpio Đá Moissanite

    Mặt dây chuyền nữ Scorpio

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.775 crt - VS

    21.428.387,00 ₫
    7.805.623  - 158.659.620  7.805.623 ₫ - 158.659.620 ₫
  47. Mặt dây chuyền nữ Olga Đá Moissanite

    Mặt dây chuyền nữ Olga

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Kim Cương

    0.79 crt - VS

    11.379.284,00 ₫
    2.333.479  - 241.173.384  2.333.479 ₫ - 241.173.384 ₫
  48. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Arnecia Đá Moissanite

    Mặt dây chuyền nữ Arnecia

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    2 crt - VS

    35.616.338,00 ₫
    4.139.130  - 3.656.657.191  4.139.130 ₫ - 3.656.657.191 ₫
  49. Dây chuyền nữ Takavax Đá Moissanite

    Dây chuyền nữ Takavax

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.224 crt - VS

    13.646.820,00 ₫
    6.417.422  - 38.553.777  6.417.422 ₫ - 38.553.777 ₫
    Mới

  50. Mặt dây chuyền nữ Monissa Đá Moissanite

    Mặt dây chuyền nữ Monissa

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Kim Cương

    0.975 crt - VS

    20.133.865,00 ₫
    5.162.239  - 1.177.607.620  5.162.239 ₫ - 1.177.607.620 ₫
  51. Xem Cả Bộ
    Dây chuyền nữ Kounoupoi Đá Moissanite

    Dây chuyền nữ Kounoupoi

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.4 crt - VS

    20.414.900,00 ₫
    6.290.063  - 2.783.038.687  6.290.063 ₫ - 2.783.038.687 ₫
  52. Mặt dây chuyền nữ Sheldon Đá Moissanite

    Mặt dây chuyền nữ Sheldon

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.108 crt - VS

    9.376.368,00 ₫
    2.796.212  - 39.141.316  2.796.212 ₫ - 39.141.316 ₫
  53. Dây chuyền nữ Akujan Đá Moissanite

    Dây chuyền nữ Akujan

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.055 crt - VS

    9.816.177,00 ₫
    4.659.600  - 43.471.487  4.659.600 ₫ - 43.471.487 ₫
  54. Mặt dây chuyền nữ Tranto Đá Moissanite

    Mặt dây chuyền nữ Tranto

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.01 crt - VS

    10.128.347,00 ₫
    3.807.151  - 42.381.872  3.807.151 ₫ - 42.381.872 ₫
  55. Mặt dây chuyền nữ Capass Đá Moissanite

    Mặt dây chuyền nữ Capass

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.02 crt - VS

    7.672.603,00 ₫
    2.366.025  - 29.009.290  2.366.025 ₫ - 29.009.290 ₫
  56. Mặt dây chuyền nữ Balbigny Đá Moissanite

    Mặt dây chuyền nữ Balbigny

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.235 crt - VS

    11.812.584,00 ₫
    4.258.847  - 67.301.565  4.258.847 ₫ - 67.301.565 ₫
  57. Dây chuyền nữ Siwgr Đá Moissanite

    Dây chuyền nữ Siwgr

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.44 crt - VS

    33.445.311,00 ₫
    13.535.029  - 227.291.369  13.535.029 ₫ - 227.291.369 ₫
  58. Mặt dây chuyền nữ Bombetra Đá Moissanite

    Mặt dây chuyền nữ Bombetra

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.035 crt - VS

    7.609.207,00 ₫
    2.279.988  - 29.575.324  2.279.988 ₫ - 29.575.324 ₫
  59. Dây chuyền nữ Voquevqu Đá Moissanite

    Dây chuyền nữ Voquevqu

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.036 crt - VS

    8.721.466,00 ₫
    4.057.338  - 36.650.766  4.057.338 ₫ - 36.650.766 ₫
  60. Mặt dây chuyền nữ Fossoyeuren Đá Moissanite

    Mặt dây chuyền nữ Fossoyeuren

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.4 crt - VS

    13.821.725,00 ₫
    4.818.372  - 1.058.386.486  4.818.372 ₫ - 1.058.386.486 ₫
  61. Dây chuyền nữ Hemina Đá Moissanite

    Dây chuyền nữ Hemina

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    1.376 crt - VS

    21.203.672,00 ₫
    8.915.052  - 323.149.410  8.915.052 ₫ - 323.149.410 ₫
  62. Dây chuyền nữ Hyog Đá Moissanite

    Dây chuyền nữ Hyog

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    4.616 crt - VS

    62.237.817,00 ₫
    18.511.610  - 766.694.477  18.511.610 ₫ - 766.694.477 ₫
  63. Trang sức gốm sứ
  64. Dây chuyền nữ Martisne Đá Moissanite

    Dây chuyền nữ Martisne

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.15 crt - VS

    16.107.375,00 ₫
    7.713.925  - 85.259.028  7.713.925 ₫ - 85.259.028 ₫
  65. Mặt dây chuyền nữ Gniew Đá Moissanite

    Mặt dây chuyền nữ Gniew

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.3 crt - VS

    11.719.188,00 ₫
    3.328.285  - 67.726.090  3.328.285 ₫ - 67.726.090 ₫

You’ve viewed 60 of 12129 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng