Đang tải...
Tìm thấy 690 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Mặt dây chuyền nữ Inga Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Mặt dây chuyền nữ Inga

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    0.558 crt - AAAA

    18.854.059,00 ₫
    4.181.300  - 216.791.417  4.181.300 ₫ - 216.791.417 ₫
  2. Mặt dây chuyền nữ Olga Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Mặt dây chuyền nữ Olga

    Vàng Trắng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    0.79 crt - AAAA

    12.879.276,00 ₫
    2.333.479  - 241.173.384  2.333.479 ₫ - 241.173.384 ₫
  3. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Outen 2.15 crt Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Mặt dây chuyền nữ Outen 2.15 crt

    Vàng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    2.15 crt - AAAA

    15.924.546,00 ₫
    3.376.965  - 2.187.654.724  3.376.965 ₫ - 2.187.654.724 ₫
  4. Mặt dây chuyền nữ Nishelle Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Mặt dây chuyền nữ Nishelle

    Vàng Hồng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    2.745 crt - AAAA

    26.849.022,00 ₫
    5.091.485  - 1.007.301.825  5.091.485 ₫ - 1.007.301.825 ₫
  5. Dây chuyền nữ Kinsey Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Dây chuyền nữ Kinsey

    Vàng Trắng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    1.186 crt - AAAA

    21.347.443,00 ₫
    4.522.619  - 290.291.071  4.522.619 ₫ - 290.291.071 ₫
  6. Mặt dây chuyền nữ Shellos Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Mặt dây chuyền nữ Shellos

    Vàng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    0.44 crt - AAAA

    15.642.093,00 ₫
    4.055.074  - 826.255.511  4.055.074 ₫ - 826.255.511 ₫
  7. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Imogen Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Mặt dây chuyền nữ Imogen

    Vàng Trắng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    0.86 crt - AAAA

    13.126.069,00 ₫
    2.313.668  - 1.140.037.048  2.313.668 ₫ - 1.140.037.048 ₫
  8. Dây chuyền nữ Dina Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Dây chuyền nữ Dina

    Vàng Trắng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    0.892 crt - AAAA

    19.541.224,00 ₫
    3.758.472  - 257.942.165  3.758.472 ₫ - 257.942.165 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Mặt dây chuyền nữ Mazhira Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Mặt dây chuyền nữ Mazhira

    Vàng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    1.8 crt - AAAA

    16.329.828,00 ₫
    2.920.740  - 4.442.879.885  2.920.740 ₫ - 4.442.879.885 ₫
  11. Mặt dây chuyền nữ Perdika Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Mặt dây chuyền nữ Perdika

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    0.8 crt - AAAA

    19.552.830,00 ₫
    5.879.688  - 1.786.335.868  5.879.688 ₫ - 1.786.335.868 ₫
  12. Mặt dây chuyền nữ Maria Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Mặt dây chuyền nữ Maria

    Vàng Trắng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    0.5 crt - AAAA

    12.853.522,00 ₫
    3.271.682  - 114.084.361  3.271.682 ₫ - 114.084.361 ₫
  13. Dây chuyền nữ Lucky Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Dây chuyền nữ Lucky

    Vàng Trắng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    0.8 crt - AAAA

    14.881.342,00 ₫
    3.418.851  - 199.909.424  3.418.851 ₫ - 199.909.424 ₫
  14. Dây chuyền nữ Henna Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Dây chuyền nữ Henna

    Vàng Trắng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    0.53 crt - AAAA

    17.824.441,00 ₫
    4.698.090  - 91.046.733  4.698.090 ₫ - 91.046.733 ₫
  15. Dây chuyền nữ Edna Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Dây chuyền nữ Edna

    Vàng Trắng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    0.8 crt - AAAA

    22.575.173,00 ₫
    4.211.300  - 152.206.816  4.211.300 ₫ - 152.206.816 ₫
  16. Dây chuyền nữ Darlene Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Dây chuyền nữ Darlene

    Vàng Trắng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Kim Cương Nhân Tạo

    1.44 crt - AAAA

    20.824.145,00 ₫
    4.140.546  - 407.587.688  4.140.546 ₫ - 407.587.688 ₫
  17. Dây chuyền nữ Lovisa Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Dây chuyền nữ Lovisa

    Vàng Trắng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    0.8 crt - AAAA

    13.435.406,00 ₫
    2.694.326  - 191.631.164  2.694.326 ₫ - 191.631.164 ₫
  18. Dây chuyền nữ Sophie Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Dây chuyền nữ Sophie

    Vàng Trắng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Kim Cương Nhân Tạo

    0.8 crt - AAAA

    18.348.590,00 ₫
    3.894.320  - 149.744.568  3.894.320 ₫ - 149.744.568 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Dây chuyền nữ Kacie Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Dây chuyền nữ Kacie

    Vàng Trắng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Kim Cương Nhân Tạo

    1.22 crt - AAAA

    25.885.063,00 ₫
    4.576.392  - 213.720.677  4.576.392 ₫ - 213.720.677 ₫
  21. Dây chuyền nữ Camellia Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Dây chuyền nữ Camellia

    Vàng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    1.74 crt - AAAA

    21.283.199,00 ₫
    3.871.679  - 538.511.592  3.871.679 ₫ - 538.511.592 ₫
  22. Dây chuyền nữ Leanna Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Dây chuyền nữ Leanna

    Vàng Trắng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    1.048 crt - AAAA

    19.128.021,00 ₫
    4.081.112  - 344.121.008  4.081.112 ₫ - 344.121.008 ₫
  23. Dây chuyền nữ Lenora Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Dây chuyền nữ Lenora

    Vàng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    1.1 crt - AAAA

    20.821.597,00 ₫
    3.849.037  - 336.309.717  3.849.037 ₫ - 336.309.717 ₫
  24. Mặt dây chuyền nữ Bria Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Mặt dây chuyền nữ Bria

    Vàng Trắng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    0.8 crt - AAAA

    15.845.301,00 ₫
    4.057.622  - 205.428.269  4.057.622 ₫ - 205.428.269 ₫
  25. Mặt dây chuyền nữ Adara Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Mặt dây chuyền nữ Adara

    Vàng Trắng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    0.565 crt - AAAA

    13.637.480,00 ₫
    2.549.987  - 109.612.680  2.549.987 ₫ - 109.612.680 ₫
  26. Bảo hành trọn đời
  27. Mặt dây chuyền nữ Arlinda Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Mặt dây chuyền nữ Arlinda

    Vàng Trắng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    0.5 crt - AAAA

    11.630.037,00 ₫
    2.419.516  - 107.079.676  2.419.516 ₫ - 107.079.676 ₫
  28. Mặt dây chuyền nữ Berta Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Mặt dây chuyền nữ Berta

    Vàng Trắng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    0.717 crt - AAAA

    16.147.279,00 ₫
    3.147.720  - 233.036.623  3.147.720 ₫ - 233.036.623 ₫
  29. Mặt dây chuyền nữ Zena Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Mặt dây chuyền nữ Zena

    Vàng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    0.824 crt - AAAA

    14.252.193,00 ₫
    2.805.269  - 195.112.275  2.805.269 ₫ - 195.112.275 ₫
  30. Mặt dây chuyền nữ Fayanna Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Mặt dây chuyền nữ Fayanna

    Vàng Trắng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    1.173 crt - AAAA

    23.694.224,00 ₫
    7.064.116  - 402.082.992  7.064.116 ₫ - 402.082.992 ₫
  31. Mặt dây chuyền nữ Marianna Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Mặt dây chuyền nữ Marianna

    Vàng Hồng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    0.88 crt - AAAA

    33.574.084,00 ₫
    7.518.643  - 193.683.041  7.518.643 ₫ - 193.683.041 ₫
  32. Dây chuyền nữ Cielo Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Dây chuyền nữ Cielo

    Vàng Trắng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    0.472 crt - AAAA

    16.484.353,00 ₫
    5.767.896  - 217.399.906  5.767.896 ₫ - 217.399.906 ₫
  33. Mặt dây chuyền nữ Martes Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Mặt dây chuyền nữ Martes

    Vàng Trắng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    0.544 crt - AAAA

    23.705.828,00 ₫
    5.230.163  - 156.183.214  5.230.163 ₫ - 156.183.214 ₫
  34. Mặt dây chuyền nữ Shadow Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Mặt dây chuyền nữ Shadow

    Vàng Trắng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    1.25 crt - AAAA

    21.506.216,00 ₫
    4.958.466  - 392.814.168  4.958.466 ₫ - 392.814.168 ₫
  35. Mặt dây chuyền nữ Carmenta Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Mặt dây chuyền nữ Carmenta

    Vàng Trắng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    0.5 crt - AAAA

    14.484.835,00 ₫
    4.279.224  - 123.423.938  4.279.224 ₫ - 123.423.938 ₫
  36. Mặt dây chuyền nữ Gilliana Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Mặt dây chuyền nữ Gilliana

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    2.216 crt - AAAA

    20.681.504,00 ₫
    5.285.352  - 803.670.716  5.285.352 ₫ - 803.670.716 ₫
  37. Mặt dây chuyền nữ Fremantle Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Mặt dây chuyền nữ Fremantle

    Vàng Trắng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    1.69 crt - AAAA

    28.662.315,00 ₫
    8.215.432  - 427.469.667  8.215.432 ₫ - 427.469.667 ₫
  38. Mặt dây chuyền nữ Halmahera Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Mặt dây chuyền nữ Halmahera

    Vàng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    0.614 crt - AAAA

    30.264.759,00 ₫
    7.254.304  - 122.631.485  7.254.304 ₫ - 122.631.485 ₫
  39. Mặt dây chuyền nữ Hashima Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Mặt dây chuyền nữ Hashima

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Kim Cương Nhân Tạo

    0.88 crt - AAAA

    27.143.643,00 ₫
    4.041.489  - 270.762.863  4.041.489 ₫ - 270.762.863 ₫
  40. Mặt dây chuyền nữ Kithira Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Mặt dây chuyền nữ Kithira

    Vàng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    3.86 crt - AAAA

    193.051.065,00 ₫
    7.832.792  - 408.776.361  7.832.792 ₫ - 408.776.361 ₫
  41. Mặt dây chuyền nữ Madura Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Mặt dây chuyền nữ Madura

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    0.598 crt - AAAA

    28.942.785,00 ₫
    8.456.563  - 148.117.218  8.456.563 ₫ - 148.117.218 ₫
  42. Mặt dây chuyền nữ Mikanos Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Mặt dây chuyền nữ Mikanos

    Vàng Trắng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    0.86 crt - AAAA

    25.958.648,00 ₫
    4.432.619  - 136.824.816  4.432.619 ₫ - 136.824.816 ₫
  43. Mặt dây chuyền nữ Naxos Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Mặt dây chuyền nữ Naxos

    Vàng Trắng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    0.716 crt - AAAA

    27.527.131,00 ₫
    7.917.414  - 184.088.742  7.917.414 ₫ - 184.088.742 ₫
  44. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  45. Mặt dây chuyền nữ Padong Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Mặt dây chuyền nữ Padong

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    0.55 crt - AAAA

    24.894.219,00 ₫
    5.739.594  - 162.452.053  5.739.594 ₫ - 162.452.053 ₫
  46. Mặt dây chuyền nữ Samosir Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Mặt dây chuyền nữ Samosir

    Vàng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    0.48 crt - AAAA

    14.918.418,00 ₫
    3.613.567  - 210.961.260  3.613.567 ₫ - 210.961.260 ₫
  47. Mặt dây chuyền nữ Sulawesi Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Mặt dây chuyền nữ Sulawesi

    Vàng Trắng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    0.843 crt - AAAA

    33.903.517,00 ₫
    6.517.327  - 253.739.362  6.517.327 ₫ - 253.739.362 ₫
  48. Mặt dây chuyền nữ Sumba Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Mặt dây chuyền nữ Sumba

    Vàng Trắng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    0.46 crt - AAAA

    16.938.879,00 ₫
    5.003.749  - 223.569.691  5.003.749 ₫ - 223.569.691 ₫
  49. Mặt dây chuyền nữ Tifera Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Mặt dây chuyền nữ Tifera

    Vàng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    1.426 crt - AAAA

    28.860.992,00 ₫
    6.282.988  - 425.347.033  6.282.988 ₫ - 425.347.033 ₫
  50. Mặt dây chuyền nữ Yapenaly Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Mặt dây chuyền nữ Yapenaly

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    0.968 crt - AAAA

    19.982.734,00 ₫
    6.919.778  - 313.640.018  6.919.778 ₫ - 313.640.018 ₫
  51. Mặt dây chuyền nữ Siberut Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Mặt dây chuyền nữ Siberut

    Vàng Hồng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    0.665 crt - AAAA

    24.339.504,00 ₫
    8.490.525  - 162.904.880  8.490.525 ₫ - 162.904.880 ₫
  52. Mặt dây chuyền nữ Abellone Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Mặt dây chuyền nữ Abellone

    Vàng Trắng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    2.044 crt - AAAA

    35.342.094,00 ₫
    6.701.854  - 2.710.090.921  6.701.854 ₫ - 2.710.090.921 ₫
  53. Mặt dây chuyền nữ Alzira Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Mặt dây chuyền nữ Alzira

    Vàng Trắng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    2.342 crt - AAAA

    39.043.680,00 ₫
    6.905.627  - 4.008.561.184  6.905.627 ₫ - 4.008.561.184 ₫
  54. Mặt dây chuyền nữ Arline Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Mặt dây chuyền nữ Arline

    Vàng Trắng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    2.742 crt - AAAA

    36.544.351,00 ₫
    6.882.985  - 2.273.309.973  6.882.985 ₫ - 2.273.309.973 ₫
  55. Dây chuyền nữ Audrisa Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Dây chuyền nữ Audrisa

    Vàng Trắng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    1.822 crt - AAAA

    45.461.385,00 ₫
    9.984.291  - 2.283.286.341  9.984.291 ₫ - 2.283.286.341 ₫
  56. Mặt dây chuyền nữ Bertina Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Mặt dây chuyền nữ Bertina

    Vàng Hồng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    1.858 crt - AAAA

    27.940.904,00 ₫
    8.065.999  - 3.111.423.930  8.065.999 ₫ - 3.111.423.930 ₫
  57. Mặt dây chuyền nữ Blanda Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Mặt dây chuyền nữ Blanda

    Vàng Trắng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    1.016 crt - AAAA

    14.637.381,00 ₫
    3.584.416  - 1.542.714.383  3.584.416 ₫ - 1.542.714.383 ₫
  58. Mặt dây chuyền nữ Ediline Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Mặt dây chuyền nữ Ediline

    Vàng Trắng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    1.368 crt - AAAA

    18.589.156,00 ₫
    5.277.710  - 418.724.428  5.277.710 ₫ - 418.724.428 ₫
  59. Mặt dây chuyền nữ Elise Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Mặt dây chuyền nữ Elise

    Vàng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    2.16 crt - AAAA

    30.645.702,00 ₫
    4.775.071  - 3.677.105.212  4.775.071 ₫ - 3.677.105.212 ₫
  60. Mặt dây chuyền nữ Flede Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Mặt dây chuyền nữ Flede

    Vàng Trắng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Kim Cương Nhân Tạo

    1.17 crt - AAAA

    22.310.553,00 ₫
    4.664.694  - 1.988.070.762  4.664.694 ₫ - 1.988.070.762 ₫
  61. Mặt dây chuyền nữ Marlisa Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Mặt dây chuyền nữ Marlisa

    Vàng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    0.544 crt - AAAA

    20.352.920,00 ₫
    4.502.242  - 1.265.116.645  4.502.242 ₫ - 1.265.116.645 ₫
  62. Mặt dây chuyền nữ Ordelie Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Mặt dây chuyền nữ Ordelie

    Vàng Trắng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    1.208 crt - AAAA

    28.846.842,00 ₫
    5.569.784  - 1.817.283.836  5.569.784 ₫ - 1.817.283.836 ₫
  63. Trang sức gốm sứ
  64. Mặt dây chuyền nữ Renild Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Mặt dây chuyền nữ Renild

    Vàng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    1.32 crt - AAAA

    20.193.015,00 ₫
    6.316.950  - 2.359.955.787  6.316.950 ₫ - 2.359.955.787 ₫
  65. Mặt dây chuyền nữ Rudelle Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Mặt dây chuyền nữ Rudelle

    Vàng Trắng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    1.338 crt - AAAA

    24.409.410,00 ₫
    5.366.012  - 2.211.031.969  5.366.012 ₫ - 2.211.031.969 ₫

You’ve viewed 60 of 690 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng