Đang tải...
Tìm thấy 781 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Dây chuyền nữ Nekropol

    Dây chuyền nữ Nekropol

    14K Vàng Hồng với Rhodium Đen & Kim Cương Đen & Ngọc Trai Trắng

    0.35 crt - AAA

    19.897.829,00 ₫
    7.775.057  - 91.386.355  7.775.057 ₫ - 91.386.355 ₫
    Mới

  2. Women's Necklace Riankour

    Women's Necklace Riankour

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu & Ngọc Trai Trắng

    0.104 crt - VS1

    15.611.528,00 ₫
    6.035.348  - 58.513.866  6.035.348 ₫ - 58.513.866 ₫
    Mới

  3. Dây chuyền nữ Caronia

    Dây chuyền nữ Caronia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.038 crt - VS

    13.204.746,00 ₫
    6.374.969  - 58.344.055  6.374.969 ₫ - 58.344.055 ₫
    Mới

  4. Dây chuyền nữ Edom

    Dây chuyền nữ Edom

    14K Vàng Hồng với Rhodium Đen & Kim Cương Nâu & Đá Sapphire Trắng & Ngọc Trai Trắng

    0.926 crt - VS1

    32.830.031,00 ₫
    9.649.765  - 138.735.185  9.649.765 ₫ - 138.735.185 ₫
    Mới

  5. Dây chuyền nữ Strategist

    Dây chuyền nữ Strategist

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.104 crt - VS

    14.352.383,00 ₫
    6.481.100  - 62.971.393  6.481.100 ₫ - 62.971.393 ₫
    Mới

  6. Dây chuyền nữ Sigatoka

    Dây chuyền nữ Sigatoka

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.278 crt - VS

    16.369.732,00 ₫
    6.226.385  - 69.622.305  6.226.385 ₫ - 69.622.305 ₫
    Mới

  7. Mặt dây chuyền nữ Ykcaj

    Mặt dây chuyền nữ Ykcaj

    Vàng 14K & Ngọc Trai Trắng
    9.988.819,00 ₫
    3.742.623  - 40.896.025  3.742.623 ₫ - 40.896.025 ₫
    Mới

  8. Mặt dây chuyền nữ Woodriee

    Mặt dây chuyền nữ Woodriee

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.352 crt - VS

    16.777.560,00 ₫
    5.327.804  - 80.872.250  5.327.804 ₫ - 80.872.250 ₫
    Mới

  9. Bảo hành trọn đời
  10. Mặt dây chuyền nữ Badep

    Mặt dây chuyền nữ Badep

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.408 crt - VS

    15.699.830,00 ₫
    6.007.047  - 109.768.347  6.007.047 ₫ - 109.768.347 ₫
    Mới

  11. Dây chuyền nữ Moiwa

    Dây chuyền nữ Moiwa

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.04 crt - VS

    10.072.876,00 ₫
    4.595.072  - 43.287.528  4.595.072 ₫ - 43.287.528 ₫
    Mới

  12. Dây chuyền nữ Lumpler

    Dây chuyền nữ Lumpler

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.09 crt - VS

    6.621.194,00 ₫
    3.118.853  - 40.457.354  3.118.853 ₫ - 40.457.354 ₫
    Mới

  13. Dây chuyền nữ Apyel

    Dây chuyền nữ Apyel

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.138 crt - VS

    14.203.232,00 ₫
    6.186.762  - 60.579.894  6.186.762 ₫ - 60.579.894 ₫
    Mới

  14. Dây chuyền nữ Pozzy

    Dây chuyền nữ Pozzy

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.45 crt - VS

    16.323.317,00 ₫
    7.415.058  - 119.942.821  7.415.058 ₫ - 119.942.821 ₫
  15. Dây chuyền nữ Percent

    Dây chuyền nữ Percent

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.45 crt - VS

    13.616.820,00 ₫
    5.865.537  - 104.447.611  5.865.537 ₫ - 104.447.611 ₫
  16. Mặt dây chuyền nữ Exemplum

    Mặt dây chuyền nữ Exemplum

    Vàng 14K & Ngọc Trai Trắng
    9.692.216,00 ₫
    3.570.548  - 40.669.611  3.570.548 ₫ - 40.669.611 ₫
  17. Mặt dây chuyền nữ Elucsupo

    Mặt dây chuyền nữ Elucsupo

    Vàng 14K & Ngọc Trai Trắng
    8.654.108,00 ₫
    2.968.287  - 34.726.243  2.968.287 ₫ - 34.726.243 ₫
  18. Mặt dây chuyền nữ Elate

    Mặt dây chuyền nữ Elate

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.72 crt - VS

    18.011.517,00 ₫
    6.689.402  - 158.277.550  6.689.402 ₫ - 158.277.550 ₫
  19. Mặt dây chuyền nữ Elarasa

    Mặt dây chuyền nữ Elarasa

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.21 crt - VS

    13.025.314,00 ₫
    4.945.731  - 71.645.883  4.945.731 ₫ - 71.645.883 ₫
  20. Mặt dây chuyền nữ Egypt

    Mặt dây chuyền nữ Egypt

    Vàng 14K & Ngọc Trai Trắng
    9.432.690,00 ₫
    3.419.983  - 37.712.080  3.419.983 ₫ - 37.712.080 ₫
  21. Mặt dây chuyền nữ Dubhgan

    Mặt dây chuyền nữ Dubhgan

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.9 crt - VS

    14.628.042,00 ₫
    4.430.922  - 109.301.367  4.430.922 ₫ - 109.301.367 ₫
  22. Mặt dây chuyền nữ Cusped

    Mặt dây chuyền nữ Cusped

    Vàng 14K & Ngọc Trai Trắng
    9.136.087,00 ₫
    3.247.908  - 36.013.975  3.247.908 ₫ - 36.013.975 ₫
  23. Dây chuyền nữ Ttode

    Dây chuyền nữ Ttode

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.424 crt - VS

    16.896.710,00 ₫
    6.969.023  - 47.233.359  6.969.023 ₫ - 47.233.359 ₫
  24. Dây chuyền nữ Pewrac

    Dây chuyền nữ Pewrac

    Vàng 14K & Ngọc Trai Trắng
    12.383.148,00 ₫
    6.806.005  - 23.995.356  6.806.005 ₫ - 23.995.356 ₫
  25. Bảo hành trọn đời
  26. Dây chuyền nữ Miolys

    Dây chuyền nữ Miolys

    Vàng 14K & Ngọc Trai Trắng
    16.090.677,00 ₫
    7.983.924  - 28.976.464  7.983.924 ₫ - 28.976.464 ₫
  27. Dây chuyền nữ Zygerbi

    Dây chuyền nữ Zygerbi

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.371 crt - VS

    31.308.529,00 ₫
    12.742.581  - 302.941.957  12.742.581 ₫ - 302.941.957 ₫
  28. Mặt dây chuyền nữ Alkan

    Mặt dây chuyền nữ Alkan

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.406 crt - VS

    13.476.443,00 ₫
    4.452.431  - 219.182.916  4.452.431 ₫ - 219.182.916 ₫
  29. Mặt dây chuyền nữ Aforna

    Mặt dây chuyền nữ Aforna

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.006 crt - VS

    19.368.869,00 ₫
    8.701.090  - 95.334.450  8.701.090 ₫ - 95.334.450 ₫
  30. Mặt dây chuyền nữ Vocal

    Mặt dây chuyền nữ Vocal

    Vàng 14K & Ngọc Trai Trắng
    7.690.151,00 ₫
    2.409.044  - 27.735.715  2.409.044 ₫ - 27.735.715 ₫
  31. Mặt dây chuyền nữ Lidded

    Mặt dây chuyền nữ Lidded

    Vàng 14K & Ngọc Trai Trắng
    9.173.163,00 ₫
    3.269.418  - 36.226.240  3.269.418 ₫ - 36.226.240 ₫
  32. Mặt dây chuyền nữ Machaon

    Mặt dây chuyền nữ Machaon

    Vàng 14K & Ngọc Trai Trắng
    13.103.145,00 ₫
    5.476.389  - 60.197.826  5.476.389 ₫ - 60.197.826 ₫
  33. Mặt dây chuyền nữ Ladopa

    Mặt dây chuyền nữ Ladopa

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.08 crt - VS

    11.486.548,00 ₫
    4.430.922  - 55.046.907  4.430.922 ₫ - 55.046.907 ₫
  34. Mặt dây chuyền nữ Luncsheon

    Mặt dây chuyền nữ Luncsheon

    Vàng 14K & Ngọc Trai Trắng
    9.469.765,00 ₫
    3.441.492  - 39.396.036  3.441.492 ₫ - 39.396.036 ₫
  35. Dây chuyền nữ Kaluga

    Dây chuyền nữ Kaluga

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.144 crt - VS

    15.411.718,00 ₫
    7.347.134  - 84.325.067  7.347.134 ₫ - 84.325.067 ₫
  36. Mặt dây chuyền nữ Oomiacs

    Mặt dây chuyền nữ Oomiacs

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.2 crt - VS

    10.756.080,00 ₫
    3.333.945  - 61.910.078  3.333.945 ₫ - 61.910.078 ₫
  37. Mặt dây chuyền nữ Lacidteht

    Mặt dây chuyền nữ Lacidteht

    Vàng 14K & Ngọc Trai Trắng
    10.582.025,00 ₫
    4.032.999  - 45.763.933  4.032.999 ₫ - 45.763.933 ₫
  38. Mặt dây chuyền nữ Hcsuk

    Mặt dây chuyền nữ Hcsuk

    Vàng 14K & Ngọc Trai Trắng
    8.617.034,00 ₫
    2.946.778  - 33.042.295  2.946.778 ₫ - 33.042.295 ₫
  39. Mặt dây chuyền nữ Etibro

    Mặt dây chuyền nữ Etibro

    Vàng 14K & Ngọc Trai Trắng
    9.543.915,00 ₫
    3.484.511  - 39.820.558  3.484.511 ₫ - 39.820.558 ₫
  40. Mặt dây chuyền nữ Elledroc

    Mặt dây chuyền nữ Elledroc

    Vàng 14K & Ngọc Trai Trắng
    9.469.765,00 ₫
    3.441.492  - 39.396.036  3.441.492 ₫ - 39.396.036 ₫
  41. Dây chuyền nữ Cooliees

    Dây chuyền nữ Cooliees

    Vàng 14K & Ngọc Trai Trắng
    10.841.551,00 ₫
    5.313.653  - 45.778.082  5.313.653 ₫ - 45.778.082 ₫
  42. Mặt dây chuyền nữ Yamen

    Mặt dây chuyền nữ Yamen

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.968 crt - VS

    20.760.467,00 ₫
    4.966.957  - 1.797.812.231  4.966.957 ₫ - 1.797.812.231 ₫
  43. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  44. Mặt dây chuyền nữ Assimp

    Mặt dây chuyền nữ Assimp

    Vàng 14K & Ngọc Trai Trắng
    15.216.437,00 ₫
    6.418.837  - 72.296.826  6.418.837 ₫ - 72.296.826 ₫
  45. Mặt dây chuyền nữ Asdeco

    Mặt dây chuyền nữ Asdeco

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.07 crt - VS

    12.607.580,00 ₫
    5.030.636  - 62.730.830  5.030.636 ₫ - 62.730.830 ₫
  46. Mặt dây chuyền nữ Somdak

    Mặt dây chuyền nữ Somdak

    Vàng 14K & Ngọc Trai Trắng
    11.620.133,00 ₫
    4.627.336  - 51.707.301  4.627.336 ₫ - 51.707.301 ₫
  47. Mặt dây chuyền nữ Vizir

    Mặt dây chuyền nữ Vizir

    Vàng 14K & Ngọc Trai Trắng
    10.285.421,00 ₫
    3.914.697  - 42.594.130  3.914.697 ₫ - 42.594.130 ₫
  48. Mặt dây chuyền nữ Yahvele

    Mặt dây chuyền nữ Yahvele

    Vàng 14K & Ngọc Trai Trắng
    14.215.403,00 ₫
    5.868.650  - 65.094.025  5.868.650 ₫ - 65.094.025 ₫
  49. Dây chuyền nữ Yraedi

    Dây chuyền nữ Yraedi

    Vàng 14K & Ngọc Trai Trắng
    10.359.572,00 ₫
    5.089.786  - 43.018.660  5.089.786 ₫ - 43.018.660 ₫
  50. Dây chuyền nữ Xilbahe

    Dây chuyền nữ Xilbahe

    Vàng 14K & Ngọc Trai Trắng
    11.508.906,00 ₫
    5.695.727  - 51.070.506  5.695.727 ₫ - 51.070.506 ₫
  51. Mặt dây chuyền nữ Xuerreip

    Mặt dây chuyền nữ Xuerreip

    Vàng 14K & Ngọc Trai Trắng
    9.803.443,00 ₫
    3.635.076  - 41.306.406  3.635.076 ₫ - 41.306.406 ₫
  52. Dây chuyền nữ Ytredneme

    Dây chuyền nữ Ytredneme

    Vàng 14K & Ngọc Trai Trắng
    9.914.669,00 ₫
    4.831.674  - 40.471.502  4.831.674 ₫ - 40.471.502 ₫
  53. Dây chuyền nữ Ytivec

    Dây chuyền nữ Ytivec

    Vàng 14K & Ngọc Trai Trắng
    12.547.014,00 ₫
    6.290.063  - 55.542.182  6.290.063 ₫ - 55.542.182 ₫
  54. Mặt dây chuyền nữ Yranimil

    Mặt dây chuyền nữ Yranimil

    Vàng 14K & Ngọc Trai Trắng
    12.324.563,00 ₫
    5.030.636  - 55.740.298  5.030.636 ₫ - 55.740.298 ₫
  55. Dây chuyền nữ Yralliw

    Dây chuyền nữ Yralliw

    Vàng 14K & Ngọc Trai Trắng
    10.285.421,00 ₫
    5.046.767  - 42.594.130  5.046.767 ₫ - 42.594.130 ₫
  56. Mặt dây chuyền nữ Yenek

    Mặt dây chuyền nữ Yenek

    Vàng 14K & Ngọc Trai Trắng
    16.402.846,00 ₫
    6.874.495  - 79.089.246  6.874.495 ₫ - 79.089.246 ₫
  57. Mặt dây chuyền nữ Xueip

    Mặt dây chuyền nữ Xueip

    Vàng 14K & Ngọc Trai Trắng
    10.693.250,00 ₫
    4.096.678  - 44.929.030  4.096.678 ₫ - 44.929.030 ₫
  58. Dây chuyền nữ Elasa

    Dây chuyền nữ Elasa

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.128 crt - VS

    12.430.411,00 ₫
    5.240.351  - 56.278.029  5.240.351 ₫ - 56.278.029 ₫
  59. Dây chuyền nữ Telluride

    Dây chuyền nữ Telluride

    Vàng 14K & Đá Sapphire & Đá Sapphire Trắng & Ngọc Trai Trắng

    0.222 crt - AAA

    12.460.693,00 ₫
    5.175.824  - 59.490.278  5.175.824 ₫ - 59.490.278 ₫
  60. Dây chuyền nữ Edittie

    Dây chuyền nữ Edittie

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.132 crt - VS

    13.562.198,00 ₫
    5.864.122  - 57.311.043  5.864.122 ₫ - 57.311.043 ₫
  61. Mặt dây chuyền nữ Amlacs

    Mặt dây chuyền nữ Amlacs

    Vàng 14K & Ngọc Trai Trắng
    11.249.379,00 ₫
    4.415.073  - 49.584.666  4.415.073 ₫ - 49.584.666 ₫
  62. Trang sức gốm sứ
  63. Mặt dây chuyền nữ Airelseh

    Mặt dây chuyền nữ Airelseh

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.02 crt - VS

    8.339.959,00 ₫
    2.753.194  - 32.830.030  2.753.194 ₫ - 32.830.030 ₫
  64. Mặt dây chuyền nữ Apiense

    Mặt dây chuyền nữ Apiense

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.224 crt - VS

    13.452.670,00 ₫
    5.157.993  - 69.211.928  5.157.993 ₫ - 69.211.928 ₫

You’ve viewed 60 of 781 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng