Đang tải...
Tìm thấy 710 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Dây chuyền nữ Bolli Đá Thạch Anh Hồng

    Dây chuyền nữ Bolli

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Hồng

    0.44 crt - AAA

    17.048.125,00 ₫
    7.795.434  - 140.588.954  7.795.434 ₫ - 140.588.954 ₫
    Mới

  2. Mặt dây chuyền nữ Aund Đá Thạch Anh Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Aund

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng

    0.44 crt - AAA

    10.152.120,00 ₫
    3.032.815  - 101.108.009  3.032.815 ₫ - 101.108.009 ₫
    Mới

  3. Mặt dây chuyền nữ Asonb Đá Thạch Anh Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Asonb

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    0.47 crt - AAA

    12.526.920,00 ₫
    4.287.715  - 115.414.546  4.287.715 ₫ - 115.414.546 ₫
    Mới

  4. Mặt dây chuyền nữ Adliarve Đá Thạch Anh Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Adliarve

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Hồng

    0.44 crt - AAA

    11.153.153,00 ₫
    3.613.567  - 106.839.112  3.613.567 ₫ - 106.839.112 ₫
    Mới

  5. Mặt dây chuyền nữ Butry Đá Thạch Anh Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Butry

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    1.372 crt - AAA

    17.592.084,00 ₫
    6.134.404  - 258.069.526  6.134.404 ₫ - 258.069.526 ₫
    Mới

  6. Mặt dây chuyền nữ Brunine Đá Thạch Anh Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Brunine

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Hồng

    0.35 crt - AAA

    13.684.745,00 ₫
    3.506.020  - 604.454.676  3.506.020 ₫ - 604.454.676 ₫
    Mới

  7. Mặt dây chuyền nữ Zeuse Đá Thạch Anh Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Zeuse

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    1.3 crt - AAA

    25.431.670,00 ₫
    9.687.689  - 230.616.830  9.687.689 ₫ - 230.616.830 ₫
    Mới

  8. Mặt dây chuyền nữ Zentadl Đá Thạch Anh Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Zentadl

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    2.214 crt - AAA

    40.103.015,00 ₫
    13.515.218  - 432.026.249  13.515.218 ₫ - 432.026.249 ₫
    Mới

  9. Bảo hành trọn đời
  10. Mặt dây chuyền nữ Zamina Đá Thạch Anh Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Zamina

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    2.064 crt - AAA

    27.682.791,00 ₫
    9.621.180  - 550.087.010  9.621.180 ₫ - 550.087.010 ₫
    Mới

  11. Mặt dây chuyền nữ Cheapen Đá Thạch Anh Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Cheapen

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Hồng

    0.8 crt - AAA

    12.663.617,00 ₫
    4.139.130  - 141.296.493  4.139.130 ₫ - 141.296.493 ₫
    Mới

  12. Mặt dây chuyền nữ Bornel Đá Thạch Anh Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Bornel

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    1.392 crt - AAA

    19.121.226,00 ₫
    6.410.346  - 198.395.282  6.410.346 ₫ - 198.395.282 ₫
    Mới

  13. Mặt dây chuyền nữ Boukeld Đá Thạch Anh Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Boukeld

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    1.288 crt - AAA

    17.948.403,00 ₫
    5.900.915  - 173.291.628  5.900.915 ₫ - 173.291.628 ₫
    Mới

  14. Dây chuyền nữ Bongseon Đá Thạch Anh Hồng

    Dây chuyền nữ Bongseon

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    0.65 crt - AAA

    11.758.243,00 ₫
    4.702.618  - 94.499.543  4.702.618 ₫ - 94.499.543 ₫
    Mới

  15. Mặt dây chuyền nữ Barisey Đá Thạch Anh Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Barisey

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    0.785 crt - AAA

    14.726.533,00 ₫
    4.602.997  - 142.923.848  4.602.997 ₫ - 142.923.848 ₫
    Mới

  16. Dây chuyền nữ Auduna Đá Thạch Anh Hồng

    Dây chuyền nữ Auduna

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    0.424 crt - AAA

    13.034.371,00 ₫
    5.483.464  - 97.004.253  5.483.464 ₫ - 97.004.253 ₫
    Mới

  17. Mặt dây chuyền nữ Audincourt Đá Thạch Anh Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Audincourt

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Hồng

    0.93 crt - AAA

    14.558.703,00 ₫
    4.478.751  - 253.597.847  4.478.751 ₫ - 253.597.847 ₫
    Mới

  18. Mặt dây chuyền nữ Auder Đá Thạch Anh Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Auder

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    1.83 crt - AAA

    25.801.291,00 ₫
    8.221.658  - 337.654.055  8.221.658 ₫ - 337.654.055 ₫
    Mới

  19. Mặt dây chuyền nữ Apoliu Đá Thạch Anh Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Apoliu

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Hồng

    0.5 crt - AAA

    16.762.278,00 ₫
    6.459.591  - 118.768.299  6.459.591 ₫ - 118.768.299 ₫
    Mới

  20. Mặt dây chuyền nữ Alagoz Đá Thạch Anh Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Alagoz

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Hồng

    0.65 crt - AAA

    17.202.369,00 ₫
    6.561.478  - 143.716.296  6.561.478 ₫ - 143.716.296 ₫
    Mới

  21. Mặt dây chuyền nữ Airhava Đá Thạch Anh Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Airhava

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    0.8 crt - AAA

    16.051.337,00 ₫
    5.624.973  - 123.296.580  5.624.973 ₫ - 123.296.580 ₫
    Mới

  22. Mặt dây chuyền nữ Ccedd Đá Thạch Anh Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Ccedd

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Hồng

    0.8 crt - AAA

    16.519.449,00 ₫
    6.092.801  - 1.791.005.661  6.092.801 ₫ - 1.791.005.661 ₫
    Mới

  23. Dây chuyền nữ Gelato Đá Thạch Anh Hồng

    Dây chuyền nữ Gelato

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Hồng

    0.44 crt - AAA

    12.858.617,00 ₫
    5.674.501  - 829.439.463  5.674.501 ₫ - 829.439.463 ₫
  24. Mặt dây chuyền nữ Etre Đá Thạch Anh Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Etre

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    1.4 crt - AAA

    16.073.695,00 ₫
    3.742.623  - 2.816.194.192  3.742.623 ₫ - 2.816.194.192 ₫
  25. Bảo hành trọn đời
  26. Mặt dây chuyền nữ Elopogilo Đá Thạch Anh Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Elopogilo

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Hồng

    0.4 crt - AAA

    12.207.960,00 ₫
    3.979.226  - 1.489.393.882  3.979.226 ₫ - 1.489.393.882 ₫
  27. Mặt dây chuyền nữ Chucksx Đá Thạch Anh Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Chucksx

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Hồng

    0.8 crt - AAA

    14.538.325,00 ₫
    4.224.036  - 2.938.528.519  4.224.036 ₫ - 2.938.528.519 ₫
  28. Dây chuyền nữ Camili Đá Thạch Anh Hồng

    Dây chuyền nữ Camili

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    1.16 crt - AAA

    17.138.690,00 ₫
    6.374.969  - 1.133.612.544  6.374.969 ₫ - 1.133.612.544 ₫
  29. Mặt dây chuyền nữ Caltrop Đá Thạch Anh Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Caltrop

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    2.302 crt - AAA

    37.427.933,00 ₫
    5.646.199  - 5.705.180.505  5.646.199 ₫ - 5.705.180.505 ₫
  30. Mặt dây chuyền nữ Buidhe Đá Thạch Anh Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Buidhe

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Hồng

    0.5 crt - AAA

    11.831.263,00 ₫
    3.957.716  - 1.070.598.695  3.957.716 ₫ - 1.070.598.695 ₫
  31. Mặt dây chuyền nữ Bricesz Đá Thạch Anh Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Bricesz

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    1.4 crt - AAA

    18.377.174,00 ₫
    5.157.993  - 1.835.326.198  5.157.993 ₫ - 1.835.326.198 ₫
  32. Mặt dây chuyền nữ Bothan Đá Thạch Anh Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Bothan

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    2.77 crt - AAA

    43.424.508,00 ₫
    8.201.847  - 6.249.196.792  8.201.847 ₫ - 6.249.196.792 ₫
  33. Mặt dây chuyền nữ Boeotus Đá Thạch Anh Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Boeotus

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    1.832 crt - AAA

    31.742.678,00 ₫
    4.627.336  - 5.293.531.514  4.627.336 ₫ - 5.293.531.514 ₫
  34. Mặt dây chuyền nữ Bemused Đá Thạch Anh Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Bemused

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    2.316 crt - AAA

    39.418.678,00 ₫
    5.943.367  - 7.351.493.454  5.943.367 ₫ - 7.351.493.454 ₫
  35. Mặt dây chuyền nữ Zuzuyen Đá Thạch Anh Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Zuzuyen

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Hồng

    0.5 crt - AAA

    12.387.392,00 ₫
    4.224.036  - 1.073.782.640  4.224.036 ₫ - 1.073.782.640 ₫
  36. Mặt dây chuyền nữ Adserler Đá Thạch Anh Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Adserler

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Hồng

    0.44 crt - AAA

    10.856.550,00 ₫
    3.441.492  - 817.977.251  3.441.492 ₫ - 817.977.251 ₫
  37. Mặt dây chuyền nữ Mele Đá Thạch Anh Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Mele

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Hồng

    0.5 crt - AAA

    12.053.716,00 ₫
    4.032.999  - 1.071.872.277  4.032.999 ₫ - 1.071.872.277 ₫
  38. Mặt dây chuyền nữ Keb Đá Thạch Anh Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Keb

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    1.26 crt - AAA

    16.888.503,00 ₫
    6.007.047  - 2.059.872.312  6.007.047 ₫ - 2.059.872.312 ₫
  39. Mặt dây chuyền nữ Kedda Đá Thạch Anh Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Kedda

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    3.34 crt - AAA

    34.452.570,00 ₫
    9.989.103  - 5.335.573.762  9.989.103 ₫ - 5.335.573.762 ₫
  40. Mặt dây chuyền nữ Ombreux Đá Thạch Anh Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Ombreux

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    0.94 crt - AAA

    22.514.042,00 ₫
    8.915.051  - 1.670.369.436  8.915.051 ₫ - 1.670.369.436 ₫
  41. Mặt dây chuyền nữ Delerrab Đá Thạch Anh Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Delerrab

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Hồng

    0.4 crt - AAA

    12.096.733,00 ₫
    3.914.697  - 1.488.757.087  3.914.697 ₫ - 1.488.757.087 ₫
  42. Dây chuyền nữ Erdnio Đá Thạch Anh Hồng

    Dây chuyền nữ Erdnio

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Hồng

    0.44 crt - AAA

    11.153.153,00 ₫
    4.745.637  - 819.675.356  4.745.637 ₫ - 819.675.356 ₫
  43. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  44. Mặt dây chuyền nữ Lanidro Đá Thạch Anh Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Lanidro

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Hồng

    0.4 crt - AAA

    12.356.261,00 ₫
    4.011.773  - 1.490.242.934  4.011.773 ₫ - 1.490.242.934 ₫
  45. Dây chuyền nữ Dayan Đá Thạch Anh Hồng

    Dây chuyền nữ Dayan

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Hồng

    0.5 crt - AAA

    11.238.059,00 ₫
    4.745.637  - 1.067.202.485  4.745.637 ₫ - 1.067.202.485 ₫
  46. Mặt dây chuyền nữ Yamen Đá Thạch Anh Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Yamen

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.968 crt - AAA

    14.788.797,00 ₫
    4.966.957  - 1.797.812.231  4.966.957 ₫ - 1.797.812.231 ₫
  47. Mặt dây chuyền nữ Earlyn Đá Thạch Anh Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Earlyn

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    1.12 crt - AAA

    12.262.581,00 ₫
    4.043.754  - 2.180.621.735  4.043.754 ₫ - 2.180.621.735 ₫
  48. Mặt dây chuyền nữ Britre Đá Thạch Anh Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Britre

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Hồng

    0.35 crt - AAA

    15.946.338,00 ₫
    4.754.694  - 1.262.286.465  4.754.694 ₫ - 1.262.286.465 ₫
  49. SYLVIE Vòng cổ Paperclip Shway Đá Thạch Anh Hồng

    SYLVIE Vòng cổ Paperclip Shway

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    1.35 crt - AAA

    23.509.698,00 ₫
    9.414.294  - 2.465.571.710  9.414.294 ₫ - 2.465.571.710 ₫
  50. Mặt dây chuyền nữ Booponer Đá Thạch Anh Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Booponer

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Hồng

    1.76 crt - AAA

    21.949.989,00 ₫
    6.874.495  - 3.197.829.182  6.874.495 ₫ - 3.197.829.182 ₫
  51. Dây chuyền nữ Lochlan Đá Thạch Anh Hồng

    Dây chuyền nữ Lochlan

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    1.13 crt - AAA

    19.610.000,00 ₫
    7.707.982  - 2.648.094.239  7.707.982 ₫ - 2.648.094.239 ₫
  52. Dây chuyền nữ Olesya Đá Thạch Anh Hồng

    Dây chuyền nữ Olesya

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    0.496 crt - AAA

    15.386.811,00 ₫
    6.587.232  - 305.361.755  6.587.232 ₫ - 305.361.755 ₫
  53. Dây chuyền nữ Airaviv Đá Thạch Anh Hồng

    Dây chuyền nữ Airaviv

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Hồng

    0.44 crt - AAA

    13.340.595,00 ₫
    5.950.442  - 832.198.878  5.950.442 ₫ - 832.198.878 ₫
  54. Mặt dây chuyền nữ Aziness Đá Thạch Anh Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Aziness

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Hồng

    0.4 crt - AAA

    14.135.875,00 ₫
    5.030.636  - 1.500.431.564  5.030.636 ₫ - 1.500.431.564 ₫
  55. Mặt dây chuyền nữ Anoila Đá Thạch Anh Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Anoila

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Hồng

    0.5 crt - AAA

    12.683.995,00 ₫
    4.393.846  - 1.075.480.745  4.393.846 ₫ - 1.075.480.745 ₫
  56. Mặt dây chuyền nữ Alary Đá Thạch Anh Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Alary

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Ngọc Trai Đen

    0.4 crt - AAA

    12.133.809,00 ₫
    3.936.207  - 1.490.441.043  3.936.207 ₫ - 1.490.441.043 ₫
  57. Mặt dây chuyền nữ Beneci Đá Thạch Anh Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Beneci

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    1.526 crt - AAA

    18.525.193,00 ₫
    5.858.462  - 3.046.627.063  5.858.462 ₫ - 3.046.627.063 ₫
  58. Xem Cả Bộ
    Dây chuyền nữ Purchaser Đá Thạch Anh Hồng

    Dây chuyền nữ Purchaser

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    1.162 crt - AAA

    18.421.609,00 ₫
    7.287.701  - 2.595.072.603  7.287.701 ₫ - 2.595.072.603 ₫
  59. Dây chuyền nữ Wequro Đá Thạch Anh Hồng

    Dây chuyền nữ Wequro

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Hồng

    3.7 crt - AAA

    17.941.045,00 ₫
    3.971.301  - 1.588.039.639  3.971.301 ₫ - 1.588.039.639 ₫
  60. Dây chuyền nữ Unmoldy Đá Thạch Anh Hồng

    Dây chuyền nữ Unmoldy

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    3.33 crt - AAA

    32.335.032,00 ₫
    9.472.595  - 5.344.149.191  9.472.595 ₫ - 5.344.149.191 ₫
  61. Mặt dây chuyền nữ Unmiry Đá Thạch Anh Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Unmiry

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    2.52 crt - AAA

    20.406.976,00 ₫
    5.412.709  - 5.197.631.018  5.412.709 ₫ - 5.197.631.018 ₫
  62. Trang sức gốm sứ
  63. Mặt dây chuyền nữ Ungaudy Đá Thạch Anh Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Ungaudy

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    3.01 crt - AAA

    26.916.663,00 ₫
    6.642.987  - 5.286.201.357  6.642.987 ₫ - 5.286.201.357 ₫
  64. Dây chuyền nữ Shower Đá Thạch Anh Hồng

    Dây chuyền nữ Shower

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    2.14 crt - AAA

    29.991.082,00 ₫
    11.812.301  - 4.869.585.404  11.812.301 ₫ - 4.869.585.404 ₫

You’ve viewed 60 of 710 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng