Đang tải...
Tìm thấy 2501 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Thiết kế mới nhất
  3. Bảo hành trọn đời
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Trang sức gốm sứ
  6. Mặt dây chuyền nữ Calissa Đá Thạch Anh Khói

    Mặt dây chuyền nữ Calissa

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói

    0.25 crt - AAA

    11.475.793,00 ₫
    3.028.287  - 76.188.313  3.028.287 ₫ - 76.188.313 ₫
  7. Mặt dây chuyền nữ Menkara Đá Thạch Anh Khói

    Mặt dây chuyền nữ Menkara

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói

    1.8 crt - AAA

    17.436.991,00 ₫
    5.964.594  - 4.475.143.880  5.964.594 ₫ - 4.475.143.880 ₫
  8. Mặt dây chuyền nữ Monissa Đá Thạch Anh Khói

    Mặt dây chuyền nữ Monissa

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    0.975 crt - AAA

    13.596.160,00 ₫
    5.162.239  - 1.177.607.620  5.162.239 ₫ - 1.177.607.620 ₫
  9. Mặt dây chuyền nữ Sinobia Đá Thạch Anh Khói

    Mặt dây chuyền nữ Sinobia

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Khói

    4 crt - AAA

    20.922.917,00 ₫
    3.990.546  - 7.374.814.099  3.990.546 ₫ - 7.374.814.099 ₫
  10. Mặt dây chuyền nữ Philesha Đá Thạch Anh Khói

    Mặt dây chuyền nữ Philesha

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    0.39 crt - AAA

    12.958.522,00 ₫
    3.506.587  - 1.255.932.724  3.506.587 ₫ - 1.255.932.724 ₫
  11. Mặt dây chuyền nữ Azura Đá Thạch Anh Khói

    Mặt dây chuyền nữ Azura

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói

    0.16 crt - AAA

    20.696.787,00 ₫
    2.943.381  - 108.777.782  2.943.381 ₫ - 108.777.782 ₫
  12. Mặt dây chuyền nữ Yoana Đá Thạch Anh Khói

    Mặt dây chuyền nữ Yoana

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói

    0.07 crt - AAA

    22.893.003,00 ₫
    8.191.941  - 116.192.839  8.191.941 ₫ - 116.192.839 ₫
  13. Mặt dây chuyền nữ Huldia Đá Thạch Anh Khói

    Mặt dây chuyền nữ Huldia

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    0.92 crt - AAA

    12.591.164,00 ₫
    4.958.466  - 1.168.480.303  4.958.466 ₫ - 1.168.480.303 ₫
  14. Mặt dây chuyền nữ Milayette Đá Thạch Anh Khói

    Mặt dây chuyền nữ Milayette

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói

    1 crt - AAA

    14.030.309,00 ₫
    5.391.483  - 2.325.215.392  5.391.483 ₫ - 2.325.215.392 ₫
  15. Mặt dây chuyền nữ Viola Đá Thạch Anh Khói

    Mặt dây chuyền nữ Viola

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói

    0.18 crt - AAA

    10.038.630,00 ₫
    3.806.584  - 56.858.213  3.806.584 ₫ - 56.858.213 ₫
  16. Mặt dây chuyền nữ Crucifix Đá Thạch Anh Khói

    Mặt dây chuyền nữ Crucifix

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Khói

    0.78 crt - AAA

    14.370.778,00 ₫
    3.254.701  - 133.485.208  3.254.701 ₫ - 133.485.208 ₫
  17. Mặt dây chuyền nữ Eleos Đá Thạch Anh Khói

    Mặt dây chuyền nữ Eleos

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói

    0.375 crt - AAA

    10.604.665,00 ₫
    4.386.771  - 72.593.987  4.386.771 ₫ - 72.593.987 ₫
  18. Mặt dây chuyền nữ Floral Đá Thạch Anh Khói

    Mặt dây chuyền nữ Floral

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    0.768 crt - AAA

    11.522.774,00 ₫
    3.905.641  - 81.792.064  3.905.641 ₫ - 81.792.064 ₫
  19. Mặt dây chuyền nữ Misty Đá Thạch Anh Khói

    Mặt dây chuyền nữ Misty

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    0.67 crt - AAA

    12.691.919,00 ₫
    3.481.115  - 115.372.087  3.481.115 ₫ - 115.372.087 ₫
  20. Mặt dây chuyền nữ Myra Đá Thạch Anh Khói

    Mặt dây chuyền nữ Myra

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    0.73 crt - AAA

    16.441.336,00 ₫
    3.396.210  - 115.060.774  3.396.210 ₫ - 115.060.774 ₫
  21. Mặt dây chuyền nữ Oblong Đá Thạch Anh Khói

    Mặt dây chuyền nữ Oblong

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Khói

    0.092 crt - AAA

    16.044.828,00 ₫
    6.775.438  - 77.178.872  6.775.438 ₫ - 77.178.872 ₫
  22. Mặt dây chuyền nữ Paulin Đá Thạch Anh Khói

    Mặt dây chuyền nữ Paulin

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói

    0.04 crt - AAA

    11.046.456,00 ₫
    3.169.795  - 50.249.759  3.169.795 ₫ - 50.249.759 ₫
  23. Mặt dây chuyền nữ Anima Đá Thạch Anh Khói

    Mặt dây chuyền nữ Anima

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    0.322 crt - AAA

    11.647.585,00 ₫
    4.873.561  - 262.116.678  4.873.561 ₫ - 262.116.678 ₫
  24. Mặt dây chuyền nữ Abellone Đá Thạch Anh Khói

    Mặt dây chuyền nữ Abellone

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    2.044 crt - AAA

    18.191.231,00 ₫
    6.701.854  - 2.710.090.921  6.701.854 ₫ - 2.710.090.921 ₫
  25. Mặt dây chuyền nữ Arline Đá Thạch Anh Khói

    Mặt dây chuyền nữ Arline

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    2.742 crt - AAA

    20.412.353,00 ₫
    6.882.985  - 2.273.309.973  6.882.985 ₫ - 2.273.309.973 ₫
  26. Dây chuyền nữ Audrisa Đá Thạch Anh Khói

    Dây chuyền nữ Audrisa

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    1.822 crt - AAA

    22.791.681,00 ₫
    9.984.291  - 2.283.286.341  9.984.291 ₫ - 2.283.286.341 ₫
  27. Mặt dây chuyền nữ Bertina Đá Thạch Anh Khói

    Mặt dây chuyền nữ Bertina

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    1.858 crt - AAA

    22.280.553,00 ₫
    8.065.999  - 3.111.423.930  8.065.999 ₫ - 3.111.423.930 ₫
  28. Mặt dây chuyền nữ Diedre Đá Thạch Anh Khói

    Mặt dây chuyền nữ Diedre

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    1.422 crt - AAA

    17.113.785,00 ₫
    6.769.779  - 2.725.812.551  6.769.779 ₫ - 2.725.812.551 ₫
  29. Mặt dây chuyền nữ Ediline Đá Thạch Anh Khói

    Mặt dây chuyền nữ Ediline

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    1.368 crt - AAA

    16.240.110,00 ₫
    5.277.710  - 418.724.428  5.277.710 ₫ - 418.724.428 ₫
  30. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  31. Mặt dây chuyền nữ Flede Đá Thạch Anh Khói

    Mặt dây chuyền nữ Flede

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    1.17 crt - AAA

    14.499.268,00 ₫
    4.664.694  - 1.988.070.762  4.664.694 ₫ - 1.988.070.762 ₫
  32. Mặt dây chuyền nữ Frodine Đá Thạch Anh Khói

    Mặt dây chuyền nữ Frodine

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    0.714 crt - AAA

    11.297.774,00 ₫
    3.584.416  - 1.424.441.359  3.584.416 ₫ - 1.424.441.359 ₫
  33. Mặt dây chuyền nữ Idelia Đá Thạch Anh Khói

    Mặt dây chuyền nữ Idelia

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    0.82 crt - AAA

    15.368.131,00 ₫
    6.289.214  - 504.577.788  6.289.214 ₫ - 504.577.788 ₫
  34. Mặt dây chuyền nữ Marlisa Đá Thạch Anh Khói

    Mặt dây chuyền nữ Marlisa

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    0.544 crt - AAA

    11.635.981,00 ₫
    4.502.242  - 1.265.116.645  4.502.242 ₫ - 1.265.116.645 ₫
  35. Mặt dây chuyền nữ Ordelie Đá Thạch Anh Khói

    Mặt dây chuyền nữ Ordelie

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    1.208 crt - AAA

    15.375.207,00 ₫
    5.569.784  - 1.817.283.836  5.569.784 ₫ - 1.817.283.836 ₫
  36. Mặt dây chuyền nữ Renild Đá Thạch Anh Khói

    Mặt dây chuyền nữ Renild

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    1.32 crt - AAA

    16.259.071,00 ₫
    6.316.950  - 2.359.955.787  6.316.950 ₫ - 2.359.955.787 ₫
  37. Mặt dây chuyền nữ Rudelle Đá Thạch Anh Khói

    Mặt dây chuyền nữ Rudelle

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    1.338 crt - AAA

    14.475.495,00 ₫
    5.366.012  - 2.211.031.969  5.366.012 ₫ - 2.211.031.969 ₫
  38. Mặt dây chuyền nữ Tibelde Đá Thạch Anh Khói

    Mặt dây chuyền nữ Tibelde

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    0.466 crt - AAA

    11.272.020,00 ₫
    4.362.997  - 929.259.741  4.362.997 ₫ - 929.259.741 ₫
  39. Mặt dây chuyền nữ Vedia Đá Thạch Anh Khói

    Mặt dây chuyền nữ Vedia

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    1.038 crt - AAA

    15.520.395,00 ₫
    6.090.536  - 1.843.250.693  6.090.536 ₫ - 1.843.250.693 ₫
  40. Dây chuyền nữ Zerelda Đá Thạch Anh Khói

    Dây chuyền nữ Zerelda

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    0.626 crt - AAA

    15.741.717,00 ₫
    7.720.718  - 965.839.761  7.720.718 ₫ - 965.839.761 ₫
  41. Mặt dây chuyền nữ Adelyta Đá Thạch Anh Khói

    Mặt dây chuyền nữ Adelyta

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    2.4 crt - AAA

    19.009.436,00 ₫
    5.455.162  - 4.483.577.802  5.455.162 ₫ - 4.483.577.802 ₫
  42. Mặt dây chuyền nữ Ahkaila Đá Thạch Anh Khói

    Mặt dây chuyền nữ Ahkaila

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    1.115 crt - AAA

    16.460.863,00 ₫
    6.410.346  - 1.202.654.673  6.410.346 ₫ - 1.202.654.673 ₫
  43. Mặt dây chuyền nữ Elivina Đá Thạch Anh Khói

    Mặt dây chuyền nữ Elivina

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    2.1 crt - AAA

    16.540.674,00 ₫
    4.944.881  - 4.489.082.492  4.944.881 ₫ - 4.489.082.492 ₫
  44. Mặt dây chuyền nữ Hadalie Đá Thạch Anh Khói

    Mặt dây chuyền nữ Hadalie

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    0.935 crt - AAA

    14.501.533,00 ₫
    5.709.878  - 1.180.367.042  5.709.878 ₫ - 1.180.367.042 ₫
  45. Mặt dây chuyền nữ Hubertis Đá Thạch Anh Khói

    Mặt dây chuyền nữ Hubertis

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói

    3.2 crt - AAA

    22.622.154,00 ₫
    7.159.210  - 6.168.791.510  7.159.210 ₫ - 6.168.791.510 ₫
  46. Mặt dây chuyền nữ Irabelia Đá Thạch Anh Khói

    Mặt dây chuyền nữ Irabelia

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    1.324 crt - AAA

    18.893.681,00 ₫
    7.792.038  - 1.227.758.327  7.792.038 ₫ - 1.227.758.327 ₫
  47. Mặt dây chuyền nữ Iralene Đá Thạch Anh Khói

    Mặt dây chuyền nữ Iralene

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    1.11 crt - AAA

    14.837.475,00 ₫
    6.353.743  - 1.191.390.576  6.353.743 ₫ - 1.191.390.576 ₫
  48. Mặt dây chuyền nữ Jameris Đá Thạch Anh Khói

    Mặt dây chuyền nữ Jameris

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    0.9 crt - AAA

    15.064.454,00 ₫
    6.113.178  - 1.181.428.356  6.113.178 ₫ - 1.181.428.356 ₫
  49. Mặt dây chuyền nữ Janneke Đá Thạch Anh Khói

    Mặt dây chuyền nữ Janneke

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    0.935 crt - AAA

    14.464.457,00 ₫
    6.820.721  - 1.180.154.777  6.820.721 ₫ - 1.180.154.777 ₫
  50. Mặt dây chuyền nữ Jatonya Đá Thạch Anh Khói

    Mặt dây chuyền nữ Jatonya

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    4.08 crt - AAA

    29.835.706,00 ₫
    9.452.785  - 7.430.851.572  9.452.785 ₫ - 7.430.851.572 ₫
  51. Mặt dây chuyền nữ Jemika Đá Thạch Anh Khói

    Mặt dây chuyền nữ Jemika

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    1.07 crt - AAA

    15.314.359,00 ₫
    7.096.664  - 2.336.889.863  7.096.664 ₫ - 2.336.889.863 ₫
  52. Mặt dây chuyền nữ Jenacis Đá Thạch Anh Khói

    Mặt dây chuyền nữ Jenacis

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    2 crt - AAA

    21.168.860,00 ₫
    7.666.944  - 3.992.174.473  7.666.944 ₫ - 3.992.174.473 ₫
  53. Mặt dây chuyền nữ Jenasia Đá Thạch Anh Khói

    Mặt dây chuyền nữ Jenasia

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    1.985 crt - AAA

    19.073.114,00 ₫
    7.897.320  - 3.967.084.964  7.897.320 ₫ - 3.967.084.964 ₫
  54. Mặt dây chuyền nữ Liuba Đá Thạch Anh Khói

    Mặt dây chuyền nữ Liuba

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    1.06 crt - AAA

    14.520.211,00 ₫
    5.484.878  - 1.188.008.512  5.484.878 ₫ - 1.188.008.512 ₫
  55. Mặt dây chuyền nữ Matyika Đá Thạch Anh Khói

    Mặt dây chuyền nữ Matyika

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    1.88 crt - AAA

    17.462.178,00 ₫
    6.452.799  - 3.963.518.944  6.452.799 ₫ - 3.963.518.944 ₫
  56. Mặt dây chuyền nữ Mayzelle Đá Thạch Anh Khói

    Mặt dây chuyền nữ Mayzelle

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    1.995 crt - AAA

    17.784.537,00 ₫
    5.709.878  - 4.489.521.170  5.709.878 ₫ - 4.489.521.170 ₫
  57. Mặt dây chuyền nữ Menyiona Đá Thạch Anh Khói

    Mặt dây chuyền nữ Menyiona

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    1.096 crt - AAA

    17.253.029,00 ₫
    7.876.943  - 2.350.389.801  7.876.943 ₫ - 2.350.389.801 ₫
  58. Mặt dây chuyền nữ Miesya Đá Thạch Anh Khói

    Mặt dây chuyền nữ Miesya

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    1.08 crt - AAA

    19.161.417,00 ₫
    8.739.581  - 2.359.602.022  8.739.581 ₫ - 2.359.602.022 ₫
  59. Mặt dây chuyền nữ Milessa Đá Thạch Anh Khói

    Mặt dây chuyền nữ Milessa

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói

    1 crt - AAA

    13.362.954,00 ₫
    5.076.201  - 2.321.394.652  5.076.201 ₫ - 2.321.394.652 ₫
  60. Mặt dây chuyền nữ Montiara Đá Thạch Anh Khói

    Mặt dây chuyền nữ Montiara

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    0.94 crt - AAA

    12.008.715,00 ₫
    5.569.218  - 1.166.357.676  5.569.218 ₫ - 1.166.357.676 ₫
  61. Mặt dây chuyền nữ Mriganka Đá Thạch Anh Khói

    Mặt dây chuyền nữ Mriganka

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    1.305 crt - AAA

    19.696.319,00 ₫
    8.753.165  - 2.376.583.069  8.753.165 ₫ - 2.376.583.069 ₫
  62. Mặt dây chuyền nữ Mrunalis Đá Thạch Anh Khói

    Mặt dây chuyền nữ Mrunalis

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    1.2 crt - AAA

    15.815.016,00 ₫
    5.784.877  - 2.347.715.281  5.784.877 ₫ - 2.347.715.281 ₫
  63. Mặt dây chuyền nữ Nalyssa Đá Thạch Anh Khói

    Mặt dây chuyền nữ Nalyssa

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    1.158 crt - AAA

    16.543.787,00 ₫
    7.519.775  - 2.346.653.966  7.519.775 ₫ - 2.346.653.966 ₫
  64. Mặt dây chuyền nữ Natonia Đá Thạch Anh Khói

    Mặt dây chuyền nữ Natonia

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    1.885 crt - AAA

    18.406.892,00 ₫
    6.072.423  - 4.485.969.301  6.072.423 ₫ - 4.485.969.301 ₫
  65. Mặt dây chuyền nữ Nazrania Đá Thạch Anh Khói

    Mặt dây chuyền nữ Nazrania

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    1.865 crt - AAA

    24.279.221,00 ₫
    8.600.902  - 1.289.272.184  8.600.902 ₫ - 1.289.272.184 ₫
  66. Mặt dây chuyền nữ Nixmary Đá Thạch Anh Khói

    Mặt dây chuyền nữ Nixmary

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    0.98 crt - AAA

    15.811.904,00 ₫
    5.923.556  - 1.191.574.540  5.923.556 ₫ - 1.191.574.540 ₫

You’ve viewed 120 of 2501 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng