Đang tải...
Tìm thấy 12689 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Thiết kế mới nhất
  3. Bảo hành trọn đời
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Trang sức gốm sứ
  6. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Arlecia Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Arlecia

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    10.330.138,00 ₫
    1.910.367  - 32.433.802  1.910.367 ₫ - 32.433.802 ₫
  7. Mặt dây chuyền nữ Maria Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Maria

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    16.811.240,00 ₫
    3.271.682  - 114.084.361  3.271.682 ₫ - 114.084.361 ₫
  8. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Arlenys Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Arlenys

    Vàng Hồng 9K & Ngọc Lục Bảo

    0.25 crt - AA

    8.688.637,00 ₫
    2.016.499  - 230.956.448  2.016.499 ₫ - 230.956.448 ₫
  9. Mặt dây chuyền nữ Sowbacc Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Sowbacc

    Vàng Hồng 9K & Đá Sapphire Hồng

    0.03 crt - AAA

    7.386.757,00 ₫
    2.688.666  - 32.023.431  2.688.666 ₫ - 32.023.431 ₫
  10. Dây chuyền nữ Armita Vàng Hồng 9K

    Dây chuyền nữ Armita

    Vàng Hồng 9K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    0.102 crt - AAA

    8.547.128,00 ₫
    3.842.245  - 19.606.319  3.842.245 ₫ - 19.606.319 ₫
  11. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Adela Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Adela

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.4 crt - VS

    36.905.484,00 ₫
    2.186.310  - 1.471.988.302  2.186.310 ₫ - 1.471.988.302 ₫
  12. Mặt dây chuyền nữ Sharleey Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Sharleey

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.22 crt - VS

    14.716.910,00 ₫
    3.398.473  - 49.131.835  3.398.473 ₫ - 49.131.835 ₫
  13. Mặt dây chuyền nữ Shay Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Shay

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.081 crt - VS

    12.028.244,00 ₫
    4.239.602  - 56.490.296  4.239.602 ₫ - 56.490.296 ₫
  14. Mặt dây chuyền nữ Sault Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Sault

    Vàng Hồng 9K & Hồng Ngọc

    0.44 crt - AA

    19.952.734,00 ₫
    4.818.372  - 832.198.878  4.818.372 ₫ - 832.198.878 ₫
  15. Dây chuyền nữ Cleon Vàng Hồng 9K

    Dây chuyền nữ Cleon

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.212 crt - VS

    14.122.573,00 ₫
    6.799.495  - 70.457.205  6.799.495 ₫ - 70.457.205 ₫
  16. Dây chuyền nữ Morus Vàng Hồng 9K

    Dây chuyền nữ Morus

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.386 crt - VS

    12.056.545,00 ₫
    3.635.076  - 65.730.818  3.635.076 ₫ - 65.730.818 ₫
  17. Mặt dây chuyền nữ Commuer Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Commuer

    Vàng Hồng 9K & Đá Sapphire Hồng

    0.185 crt - AAA

    13.924.461,00 ₫
    6.198.083  - 81.650.549  6.198.083 ₫ - 81.650.549 ₫
  18. Mặt dây chuyền nữ Zena Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Zena

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.824 crt - SI

    87.735.431,00 ₫
    2.805.269  - 195.112.275  2.805.269 ₫ - 195.112.275 ₫
  19. Mặt dây chuyền nữ Chenille Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Chenille

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    9.622.594,00 ₫
    3.948.093  - 46.245.055  3.948.093 ₫ - 46.245.055 ₫
  20. Dây chuyền nữ Forbye Vàng Hồng 9K

    Dây chuyền nữ Forbye

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    8.490.524,00 ₫
    4.272.431  - 37.754.530  4.272.431 ₫ - 37.754.530 ₫
  21. Dây chuyền nữ Voquevqu Vàng Hồng 9K

    Dây chuyền nữ Voquevqu

    Vàng Hồng 9K & Đá Moissanite

    0.036 crt - VS

    7.528.265,00 ₫
    4.057.338  - 36.650.766  4.057.338 ₫ - 36.650.766 ₫
  22. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Maiya Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Maiya

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.065 crt - VS

    10.698.061,00 ₫
    3.526.397  - 48.735.609  3.526.397 ₫ - 48.735.609 ₫
  23. Mặt dây chuyền nữ Jolandi Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Jolandi

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.144 crt - VS

    14.575.401,00 ₫
    5.886.764  - 72.395.877  5.886.764 ₫ - 72.395.877 ₫
  24. Mặt dây chuyền nữ Millicent Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Millicent

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    12.084.847,00 ₫
    5.922.141  - 65.787.416  5.922.141 ₫ - 65.787.416 ₫
  25. Mặt dây chuyền nữ Vimpa Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Vimpa

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.398 crt - VS

    39.396.038,00 ₫
    4.495.450  - 366.691.655  4.495.450 ₫ - 366.691.655 ₫
  26. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Pearly Ø8 mm Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Pearly Ø8 mm

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.08 crt - VS

    11.801.830,00 ₫
    3.189.607  - 47.079.963  3.189.607 ₫ - 47.079.963 ₫
  27. Mặt dây chuyền nữ Ruggerio Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Ruggerio

    Vàng Hồng 9K & Ngọc Trai Hồng
    14.320.686,00 ₫
    7.548.076  - 84.834.497  7.548.076 ₫ - 84.834.497 ₫
  28. Cung Hoàng Đạo
    Mặt dây chuyền nữ Toebra - Taurus Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Toebra - Taurus

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.148 crt - VS

    15.594.264,00 ₫
    3.570.548  - 50.518.620  3.570.548 ₫ - 50.518.620 ₫
  29. Dây chuyền nữ Dovetta Vàng Hồng 9K

    Dây chuyền nữ Dovetta

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Đen

    0.37 crt - AAA

    12.509.373,00 ₫
    4.252.337  - 47.773.355  4.252.337 ₫ - 47.773.355 ₫
  30. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  31. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Kanvika Ø6 mm Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Kanvika Ø6 mm

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.198 crt - VS

    15.792.377,00 ₫
    4.612.053  - 70.895.889  4.612.053 ₫ - 70.895.889 ₫
  32. Mặt dây chuyền nữ Amritsar Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Amritsar

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Đen

    0.25 crt - AAA

    16.103.696,00 ₫
    5.985.820  - 270.649.658  5.985.820 ₫ - 270.649.658 ₫
  33. Mặt dây chuyền nữ Gosford Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Gosford

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    7.471.661,00 ₫
    2.334.894  - 30.113.058  2.334.894 ₫ - 30.113.058 ₫
  34. Mặt dây chuyền nữ Melsa Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Melsa

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    11.009.380,00 ₫
    2.419.799  - 37.528.117  2.419.799 ₫ - 37.528.117 ₫
  35. Dây chuyền nữ Visalia Vàng Hồng 9K

    Dây chuyền nữ Visalia

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    7.698.075,00 ₫
    3.636.774  - 31.811.163  3.636.774 ₫ - 31.811.163 ₫
  36. Mặt dây chuyền nữ Wincent Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Wincent

    Vàng Hồng 9K & Đá Sapphire Hồng

    0.112 crt - AAA

    10.075.423,00 ₫
    3.466.964  - 51.410.127  3.466.964 ₫ - 51.410.127 ₫
  37. Mặt dây chuyền nữ Ghoston Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Ghoston

    Vàng Hồng 9K & Đá Garnet & Đá Swarovski

    1.97 crt - AAA

    15.509.360,00 ₫
    6.011.292  - 2.914.698.448  6.011.292 ₫ - 2.914.698.448 ₫
  38. Mặt dây chuyền nữ Claus Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Claus

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.539 crt - VS

    32.688.522,00 ₫
    4.409.412  - 79.853.391  4.409.412 ₫ - 79.853.391 ₫
  39. Mặt dây chuyền nữ Durante Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Durante

    Vàng Hồng 9K & Đá Sapphire

    0.075 crt - AAA

    11.320.700,00 ₫
    5.476.389  - 65.603.460  5.476.389 ₫ - 65.603.460 ₫
  40. Mặt dây chuyền nữ Zaira Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Zaira

    Vàng Hồng 9K & Đá Tanzanite

    0.3 crt - AAA

    9.820.707,00 ₫
    4.043.754  - 71.971.352  4.043.754 ₫ - 71.971.352 ₫
  41. Dây chuyền nữ Alcaraz Vàng Hồng 9K

    Dây chuyền nữ Alcaraz

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.04 crt - VS

    11.745.226,00 ₫
    6.056.574  - 57.452.552  6.056.574 ₫ - 57.452.552 ₫
  42. Mặt dây chuyền nữ Artyom Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Artyom

    Vàng Hồng 9K & Đá Sapphire Hồng

    0.164 crt - AAA

    12.594.279,00 ₫
    4.710.543  - 60.211.971  4.710.543 ₫ - 60.211.971 ₫
  43. Mặt dây chuyền nữ Smytrie Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Smytrie

    Vàng Hồng 9K & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    1.93 crt - AA

    40.782.825,00 ₫
    5.929.783  - 4.458.106.228  5.929.783 ₫ - 4.458.106.228 ₫
  44. Dây chuyền nữ Juliann Vàng Hồng 9K

    Dây chuyền nữ Juliann

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.224 crt - VS

    17.858.405,00 ₫
    7.392.134  - 88.881.652  7.392.134 ₫ - 88.881.652 ₫
  45. Mặt dây chuyền nữ Kosta Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Kosta

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Ngọc Trai Trắng

    0.128 crt - VS1

    15.311.247,00 ₫
    3.785.642  - 53.094.084  3.785.642 ₫ - 53.094.084 ₫
  46. Mặt dây chuyền nữ Seulement Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Seulement

    Vàng Hồng 9K & Đá Moissanite

    0.22 crt - VS

    8.349.016,00 ₫
    3.032.815  - 44.561.107  3.032.815 ₫ - 44.561.107 ₫
  47. Mặt dây chuyền nữ Roscoe Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Roscoe

    Vàng Hồng 9K & Ngọc Lục Bảo

    0.1 crt - AAA

    9.679.198,00 ₫
    3.936.207  - 142.117.245  3.936.207 ₫ - 142.117.245 ₫
  48. Mặt dây chuyền nữ Sallional Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Sallional

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.045 crt - VS

    8.264.111,00 ₫
    2.581.119  - 34.414.927  2.581.119 ₫ - 34.414.927 ₫
  49. Mặt dây chuyền nữ Kayo Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Kayo

    Vàng Hồng 9K & Ngọc Lục Bảo

    0.07 crt - AAA

    7.839.585,00 ₫
    2.774.703  - 38.334.722  2.774.703 ₫ - 38.334.722 ₫
  50. Mặt dây chuyền nữ Bircha Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Bircha

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.375 crt - VS

    18.452.742,00 ₫
    6.907.891  - 108.466.465  6.907.891 ₫ - 108.466.465 ₫
  51. Mặt dây chuyền nữ Weisshorn Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Weisshorn

    Vàng Hồng 9K & Đá Moissanite

    0.015 crt - VS

    7.415.058,00 ₫
    2.903.759  - 33.919.645  2.903.759 ₫ - 33.919.645 ₫
  52. Mặt dây chuyền nữ Adat Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Adat

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.192 crt - VS

    11.575.416,00 ₫
    4.022.244  - 61.315.740  4.022.244 ₫ - 61.315.740 ₫
  53. Mặt dây chuyền nữ Jetted Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Jetted

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.24 crt - VS

    15.848.981,00 ₫
    4.689.034  - 72.310.977  4.689.034 ₫ - 72.310.977 ₫
  54. Mặt dây chuyền nữ Agen Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Agen

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.22 crt - VS

    36.169.639,00 ₫
    6.561.478  - 925.212.592  6.561.478 ₫ - 925.212.592 ₫
  55. Dây chuyền nữ Ihunanyas Vàng Hồng 9K

    Dây chuyền nữ Ihunanyas

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.273 crt - VS

    14.377.290,00 ₫
    6.353.743  - 74.263.796  6.353.743 ₫ - 74.263.796 ₫
  56. Dây chuyền nữ Aliener Vàng Hồng 9K

    Dây chuyền nữ Aliener

    Vàng Hồng 9K & Đá Moissanite

    0.126 crt - VS

    8.886.749,00 ₫
    4.810.165  - 52.400.687  4.810.165 ₫ - 52.400.687 ₫
  57. Dây chuyền nữ Ailene Vàng Hồng 9K

    Dây chuyền nữ Ailene

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    1.11 crt - VS

    61.329.897,00 ₫
    6.268.838  - 113.178.706  6.268.838 ₫ - 113.178.706 ₫
  58. Mặt dây chuyền nữ Concetta Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Concetta

    Vàng Hồng 9K & Ngọc Lục Bảo

    0.16 crt - AAA

    10.896.173,00 ₫
    4.299.601  - 62.532.715  4.299.601 ₫ - 62.532.715 ₫
  59. Mặt dây chuyền nữ Neidelin Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Neidelin

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.574 crt - VS

    69.735.516,00 ₫
    7.413.926  - 871.524.166  7.413.926 ₫ - 871.524.166 ₫
  60. Mặt dây chuyền nữ Ardella Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Ardella

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.42 crt - VS

    32.207.393,00 ₫
    5.675.632  - 460.427.055  5.675.632 ₫ - 460.427.055 ₫
  61. Dây chuyền nữ Joliet Vàng Hồng 9K

    Dây chuyền nữ Joliet

    Vàng Hồng 9K & Hồng Ngọc

    0.21 crt - AAA

    10.754.665,00 ₫
    4.673.184  - 68.773.254  4.673.184 ₫ - 68.773.254 ₫
  62. Mặt dây chuyền nữ Quax Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Quax

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    12.339.563,00 ₫
    2.801.873  - 131.291.827  2.801.873 ₫ - 131.291.827 ₫
  63. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Keviona Ø6 mm Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Keviona Ø6 mm

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.02 crt - VS

    7.047.136,00 ₫
    2.429.705  - 28.570.618  2.429.705 ₫ - 28.570.618 ₫
  64. Dây chuyền nữ Liezel Vàng Hồng 9K

    Dây chuyền nữ Liezel

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.105 crt - VS

    11.037.682,00 ₫
    5.221.672  - 49.697.868  5.221.672 ₫ - 49.697.868 ₫
  65. Mặt dây chuyền nữ Monissa Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Monissa

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.975 crt - VS

    132.452.201,00 ₫
    5.162.239  - 1.177.607.620  5.162.239 ₫ - 1.177.607.620 ₫
  66. Mặt dây chuyền nữ Pernek Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Pernek

    Vàng Hồng 9K & Ngọc Trai Đen
    6.254.687,00 ₫
    2.064.895  - 24.339.505  2.064.895 ₫ - 24.339.505 ₫

You’ve viewed 120 of 12689 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng