Đang tải...
Tìm thấy 946 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Thiết kế mới nhất
  3. Bảo hành trọn đời
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Trang sức gốm sứ
  6. Mặt dây chuyền nữ Mirela Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt dây chuyền nữ Mirela

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.09 crt - VS

    11.963.148,00 ₫
    3.849.037  - 48.056.367  3.849.037 ₫ - 48.056.367 ₫
  7. Mặt dây chuyền nữ Ventura Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt dây chuyền nữ Ventura

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.135 crt - VS

    16.859.634,00 ₫
    5.456.577  - 59.504.430  5.456.577 ₫ - 59.504.430 ₫
  8. Mặt dây chuyền nữ Chika Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt dây chuyền nữ Chika

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.078 crt - VS

    10.789.476,00 ₫
    3.199.513  - 34.513.985  3.199.513 ₫ - 34.513.985 ₫
  9. Mặt dây chuyền nữ Madura Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt dây chuyền nữ Madura

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.598 crt - SI

    46.348.363,00 ₫
    8.456.563  - 148.117.218  8.456.563 ₫ - 148.117.218 ₫
  10. Dây chuyền nữ Lovissa Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Dây chuyền nữ Lovissa

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.144 crt - VS

    12.935.314,00 ₫
    4.816.957  - 50.108.246  4.816.957 ₫ - 50.108.246 ₫
  11. Dây chuyền nữ Cielo Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Dây chuyền nữ Cielo

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.472 crt - SI

    53.276.632,00 ₫
    5.767.896  - 217.399.906  5.767.896 ₫ - 217.399.906 ₫
  12. Xem Cả Bộ
    Mặt dây chuyền nữ Wonda Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt dây chuyền nữ Wonda

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.272 crt - VS

    22.030.366,00 ₫
    6.425.346  - 94.994.831  6.425.346 ₫ - 94.994.831 ₫
  13. Mặt dây chuyền nữ Calissa Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt dây chuyền nữ Calissa

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    15.126.719,00 ₫
    3.028.287  - 76.188.313  3.028.287 ₫ - 76.188.313 ₫
  14. Mặt dây chuyền nữ Yamdenal Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt dây chuyền nữ Yamdenal

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.012 crt - AAA

    14.588.138,00 ₫
    8.349.017  - 67.881.752  8.349.017 ₫ - 67.881.752 ₫
  15. Dây chuyền nữ Bedelia Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Dây chuyền nữ Bedelia

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.13 crt - VS

    18.052.837,00 ₫
    6.619.779  - 73.796.815  6.619.779 ₫ - 73.796.815 ₫
  16. Mặt dây chuyền nữ Dianora Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt dây chuyền nữ Dianora

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.328 crt - AAA

    29.763.253,00 ₫
    12.393.903  - 170.829.373  12.393.903 ₫ - 170.829.373 ₫
  17. Dây chuyền nữ Custelle Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Dây chuyền nữ Custelle

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Onyx Đen

    0.06 crt - AAA

    11.133.342,00 ₫
    5.390.917  - 51.197.869  5.390.917 ₫ - 51.197.869 ₫
  18. Mặt dây chuyền nữ Malistry Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt dây chuyền nữ Malistry

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.045 crt - VS

    11.827.017,00 ₫
    4.648.562  - 54.353.508  4.648.562 ₫ - 54.353.508 ₫
  19. Mặt dây chuyền nữ Salinas Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt dây chuyền nữ Salinas

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Aquamarine

    0.36 crt - AAA

    11.656.642,00 ₫
    3.757.057  - 1.244.583.722  3.757.057 ₫ - 1.244.583.722 ₫
  20. Mặt dây chuyền nữ Letty Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt dây chuyền nữ Letty

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.234 crt - VS

    19.116.417,00 ₫
    8.049.018  - 116.504.162  8.049.018 ₫ - 116.504.162 ₫
  21. Mặt dây chuyền nữ Hora Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt dây chuyền nữ Hora

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    1.852 crt - AAA

    13.319.086,00 ₫
    5.878.272  - 73.683.605  5.878.272 ₫ - 73.683.605 ₫
  22. Xem Cả Bộ
    Dây chuyền nữ Telema Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Dây chuyền nữ Telema

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.051 crt - AAA

    10.367.497,00 ₫
    4.539.600  - 42.848.849  4.539.600 ₫ - 42.848.849 ₫
  23. Mặt dây chuyền nữ Delmira Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt dây chuyền nữ Delmira

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.88 crt - VS

    43.997.053,00 ₫
    5.732.236  - 141.749.319  5.732.236 ₫ - 141.749.319 ₫
  24. Mặt dây chuyền nữ Ginalda Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt dây chuyền nữ Ginalda

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    2.148 crt - AAA

    15.650.019,00 ₫
    5.940.537  - 86.277.891  5.940.537 ₫ - 86.277.891 ₫
  25. Dây chuyền nữ Enonvesi Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Dây chuyền nữ Enonvesi

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.37 crt - VS

    27.432.038,00 ₫
    8.129.960  - 102.664.602  8.129.960 ₫ - 102.664.602 ₫
  26. Mặt dây chuyền nữ Leaguer Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt dây chuyền nữ Leaguer

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.216 crt - VS

    18.322.552,00 ₫
    5.162.239  - 74.716.621  5.162.239 ₫ - 74.716.621 ₫
  27. Mặt dây chuyền nữ Capita Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt dây chuyền nữ Capita

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.06 crt - AAA

    10.528.815,00 ₫
    3.054.324  - 38.462.074  3.054.324 ₫ - 38.462.074 ₫
  28. Dây chuyền nữ Metonia Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Dây chuyền nữ Metonia

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.15 crt - AAA

    17.931.140,00 ₫
    8.223.073  - 102.494.793  8.223.073 ₫ - 102.494.793 ₫
  29. Mặt dây chuyền nữ Inge Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt dây chuyền nữ Inge

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.338 crt - VS

    28.585.052,00 ₫
    7.874.962  - 94.004.269  7.874.962 ₫ - 94.004.269 ₫
  30. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  31. Mặt dây chuyền nữ Gabrianna Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt dây chuyền nữ Gabrianna

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Cabochon Thạch Anh Hồng & Đá Swarovski

    1.868 crt - AAA

    12.267.110,00 ₫
    4.607.524  - 84.905.252  4.607.524 ₫ - 84.905.252 ₫
  32. Mặt dây chuyền nữ Fayanna Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt dây chuyền nữ Fayanna

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    1.173 crt - SI

    218.551.791,00 ₫
    7.064.116  - 402.082.992  7.064.116 ₫ - 402.082.992 ₫
  33. Mặt dây chuyền nữ Aria Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt dây chuyền nữ Aria

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.075 crt - VS

    10.458.627,00 ₫
    3.223.568  - 39.282.825  3.223.568 ₫ - 39.282.825 ₫
  34. Mặt dây chuyền nữ Zena Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt dây chuyền nữ Zena

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.824 crt - SI

    88.770.708,00 ₫
    2.805.269  - 195.112.275  2.805.269 ₫ - 195.112.275 ₫
  35. Dây chuyền nữ Cabrilla Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Dây chuyền nữ Cabrilla

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.15 crt - AAA

    10.115.044,00 ₫
    4.103.753  - 181.414.230  4.103.753 ₫ - 181.414.230 ₫
  36. Dây chuyền nữ Wooper Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Dây chuyền nữ Wooper

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.294 crt - VS

    23.521.019,00 ₫
    6.820.721  - 96.905.194  6.820.721 ₫ - 96.905.194 ₫
  37. Mặt dây chuyền nữ Alor Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt dây chuyền nữ Alor

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.112 crt - VS

    23.623.188,00 ₫
    11.724.000  - 120.183.387  11.724.000 ₫ - 120.183.387 ₫
  38. Mặt dây chuyền nữ Arlinda Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt dây chuyền nữ Arlinda

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Aquamarine

    0.5 crt - AAA

    10.639.476,00 ₫
    2.419.516  - 107.079.676  2.419.516 ₫ - 107.079.676 ₫
  39. Mặt dây chuyền nữ Viola Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt dây chuyền nữ Viola

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.18 crt - AAA

    10.859.381,00 ₫
    3.806.584  - 56.858.213  3.806.584 ₫ - 56.858.213 ₫
  40. Mặt dây chuyền nữ Aniela Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt dây chuyền nữ Aniela

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.19 crt - VS

    21.754.989,00 ₫
    6.962.230  - 79.641.125  6.962.230 ₫ - 79.641.125 ₫
  41. Mặt dây chuyền nữ Hallete Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt dây chuyền nữ Hallete

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.1 crt - AAA

    11.510.037,00 ₫
    4.618.279  - 54.410.113  4.618.279 ₫ - 54.410.113 ₫
  42. Mặt dây chuyền nữ Clarimond Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt dây chuyền nữ Clarimond

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.15 crt - VS

    12.213.336,00 ₫
    3.147.720  - 41.575.267  3.147.720 ₫ - 41.575.267 ₫
  43. Mặt dây chuyền nữ Nias Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt dây chuyền nữ Nias

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.4 crt - AAA

    16.542.938,00 ₫
    4.510.166  - 82.867.526  4.510.166 ₫ - 82.867.526 ₫
  44. Dây chuyền nữ Azade Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Dây chuyền nữ Azade

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.191 crt - VS

    21.897.630,00 ₫
    6.357.705  - 76.980.760  6.357.705 ₫ - 76.980.760 ₫
  45. Mặt dây chuyền nữ Perdika Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt dây chuyền nữ Perdika

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Aquamarine

    0.8 crt - AAA

    20.118.865,00 ₫
    5.879.688  - 1.786.335.868  5.879.688 ₫ - 1.786.335.868 ₫
  46. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Eynan - A Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt dây chuyền nữ Eynan - A

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.194 crt - VS

    23.136.680,00 ₫
    7.132.041  - 199.343.955  7.132.041 ₫ - 199.343.955 ₫
  47. Mặt dây chuyền nữ Herlimes Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt dây chuyền nữ Herlimes

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.122 crt - VS

    40.084.053,00 ₫
    5.963.178  - 974.726.506  5.963.178 ₫ - 974.726.506 ₫
  48. Dây chuyền nữ Bonfilia Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Dây chuyền nữ Bonfilia

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.956 crt - VS

    94.344.737,00 ₫
    6.342.422  - 1.420.620.617  6.342.422 ₫ - 1.420.620.617 ₫
  49. Mặt dây chuyền nữ Griselda Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt dây chuyền nữ Griselda

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.431 crt - SI

    28.459.109,00 ₫
    4.084.508  - 74.999.640  4.084.508 ₫ - 74.999.640 ₫
  50. Mặt dây chuyền nữ Brianah Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt dây chuyền nữ Brianah

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.15 crt - AAA

    12.095.602,00 ₫
    4.370.922  - 55.160.114  4.370.922 ₫ - 55.160.114 ₫
  51. Mặt dây chuyền nữ Monique Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt dây chuyền nữ Monique

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.19 crt - VS

    13.517.198,00 ₫
    3.077.249  - 50.164.850  3.077.249 ₫ - 50.164.850 ₫
  52. Dây chuyền nữ Azze Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Dây chuyền nữ Azze

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.224 crt - AAA

    17.073.880,00 ₫
    6.194.687  - 85.697.700  6.194.687 ₫ - 85.697.700 ₫
  53. Mặt dây chuyền nữ Merlinda Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt dây chuyền nữ Merlinda

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.366 crt - VS

    33.404.273,00 ₫
    9.353.162  - 114.240.019  9.353.162 ₫ - 114.240.019 ₫
  54. Mặt dây chuyền nữ Cefalania Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt dây chuyền nữ Cefalania

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.68 crt - SI

    65.371.668,00 ₫
    3.632.529  - 187.286.842  3.632.529 ₫ - 187.286.842 ₫
  55. Dây chuyền nữ Zerelda Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Dây chuyền nữ Zerelda

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.626 crt - VS

    56.949.068,00 ₫
    7.720.718  - 965.839.761  7.720.718 ₫ - 965.839.761 ₫
  56. Mặt dây chuyền nữ Braylinn Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt dây chuyền nữ Braylinn

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương Vàng & Đá Swarovski

    0.25 crt - VS1

    24.943.748,00 ₫
    5.646.199  - 85.881.663  5.646.199 ₫ - 85.881.663 ₫
  57. Mặt dây chuyền nữ Jandery Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt dây chuyền nữ Jandery

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Hồng Ngọc & Đá Moissanite

    0.47 crt - AA

    23.837.149,00 ₫
    5.448.086  - 845.189.381  5.448.086 ₫ - 845.189.381 ₫
  58. Mặt dây chuyền nữ Maris Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt dây chuyền nữ Maris

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    14.405.872,00 ₫
    5.522.237  - 64.287.423  5.522.237 ₫ - 64.287.423 ₫
  59. Mặt dây chuyền nữ Eldora Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt dây chuyền nữ Eldora

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.346 crt - VS

    22.528.477,00 ₫
    7.559.964  - 298.371.224  7.559.964 ₫ - 298.371.224 ₫
  60. Mặt dây chuyền nữ Lelise Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt dây chuyền nữ Lelise

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.054 crt - VS

    13.196.256,00 ₫
    4.299.036  - 52.853.520  4.299.036 ₫ - 52.853.520 ₫
  61. Dây chuyền nữ Ardeshir Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Dây chuyền nữ Ardeshir

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng & Kim Cương

    0.225 crt - AAA

    21.298.764,00 ₫
    5.936.575  - 71.009.090  5.936.575 ₫ - 71.009.090 ₫
  62. Mặt dây chuyền nữ Bria Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt dây chuyền nữ Bria

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Opan Lửa

    0.8 crt - AAA

    13.807.575,00 ₫
    4.057.622  - 205.428.269  4.057.622 ₫ - 205.428.269 ₫
  63. Mặt dây chuyền nữ Tania Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt dây chuyền nữ Tania

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.3 crt - SI

    23.940.734,00 ₫
    3.781.963  - 70.457.210  3.781.963 ₫ - 70.457.210 ₫
  64. Mặt dây chuyền nữ Amelita Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt dây chuyền nữ Amelita

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Kim Cương

    1.6 crt - AAA

    31.386.643,00 ₫
    7.584.869  - 519.054.141  7.584.869 ₫ - 519.054.141 ₫
  65. Mặt dây chuyền nữ Marrakesh Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt dây chuyền nữ Marrakesh

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.09 crt - VS

    10.475.043,00 ₫
    3.656.586  - 43.867.713  3.656.586 ₫ - 43.867.713 ₫
  66. Mặt dây chuyền nữ Nihada Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt dây chuyền nữ Nihada

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Cabochon Thạch Anh Hồng & Đá Swarovski

    1.715 crt - AAA

    11.094.286,00 ₫
    4.548.090  - 64.966.669  4.548.090 ₫ - 64.966.669 ₫

You’ve viewed 120 of 946 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng