Đang tải...
Tìm thấy 12689 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Thiết kế mới nhất
  3. Bảo hành trọn đời
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Trang sức gốm sứ
  6. Mặt dây chuyền nữ Jolandi Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Jolandi

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.144 crt - VS

    14.575.401,00 ₫
    5.886.764  - 72.395.877  5.886.764 ₫ - 72.395.877 ₫
  7. Mặt dây chuyền nữ Sipura Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Sipura

    Vàng 9K & Ngọc Lục Bảo

    0.016 crt - AAA

    8.603.732,00 ₫
    5.100.541  - 41.730.928  5.100.541 ₫ - 41.730.928 ₫
  8. Mặt dây chuyền nữ Christal Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Christal

    Vàng 9K & Đá Thạch Anh Tím

    1.62 crt - AAA

    10.160.328,00 ₫
    3.966.206  - 5.090.211.716  3.966.206 ₫ - 5.090.211.716 ₫
  9. Mặt dây chuyền nữ Darlas Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Darlas

    Vàng 9K & Hồng Ngọc

    0.07 crt - AAA

    14.065.970,00 ₫
    7.032.985  - 86.306.192  7.032.985 ₫ - 86.306.192 ₫
  10. Mặt dây chuyền nữ Ffonras Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Ffonras

    Vàng 9K & Kim Cương Đen

    0.1 crt - AAA

    8.179.205,00 ₫
    2.043.386  - 123.438.090  2.043.386 ₫ - 123.438.090 ₫
  11. Mặt dây chuyền nữ Allumeur Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Allumeur

    Vàng 9K & Đá Thạch Anh Tím

    0.09 crt - AAA

    7.726.377,00 ₫
    2.817.722  - 40.174.332  2.817.722 ₫ - 40.174.332 ₫
  12. Mặt dây chuyền nữ Ebonnie Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Ebonnie

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.14 crt - VS

    8.858.447,00 ₫
    2.559.610  - 42.268.662  2.559.610 ₫ - 42.268.662 ₫
  13. Mặt dây chuyền nữ Aika Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Aika

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.15 crt - VS

    11.999.942,00 ₫
    3.708.661  - 48.792.217  3.708.661 ₫ - 48.792.217 ₫
  14. Mặt dây chuyền nữ Stykke Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Stykke

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    11.462.209,00 ₫
    2.172.442  - 124.711.672  2.172.442 ₫ - 124.711.672 ₫
  15. Mặt dây chuyền nữ Boulazac Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Boulazac

    Vàng 9K & Đá Moissanite

    0.44 crt - VS

    11.150.889,00 ₫
    4.478.751  - 70.089.283  4.478.751 ₫ - 70.089.283 ₫
  16. Mặt dây chuyền nữ Wintigellan Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Wintigellan

    Vàng 9K & Đá Moissanite

    0.03 crt - VS

    6.792.420,00 ₫
    2.387.535  - 30.325.323  2.387.535 ₫ - 30.325.323 ₫
  17. Mặt dây chuyền nữ Xylet Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Xylet

    Vàng 9K & Đá Moissanite

    0.022 crt - VS

    6.933.929,00 ₫
    2.409.044  - 29.207.406  2.409.044 ₫ - 29.207.406 ₫
    Mới

  18. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Maiya Ø8 mm Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Maiya Ø8 mm

    Vàng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.095 crt - VS

    13.188.615,00 ₫
    4.576.392  - 61.061.024  4.576.392 ₫ - 61.061.024 ₫
  19. Mặt dây chuyền nữ Indira Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Indira

    Vàng 9K & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.03 crt - VS1

    8.745.241,00 ₫
    2.774.703  - 34.146.063  2.774.703 ₫ - 34.146.063 ₫
  20. Mặt dây chuyền nữ Amicizia Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Amicizia

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.2 crt - VS

    11.179.191,00 ₫
    2.387.535  - 32.023.428  2.387.535 ₫ - 32.023.428 ₫
  21. Mặt dây chuyền nữ Rooster Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Rooster

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Đen

    0.3 crt - VS

    12.113.149,00 ₫
    3.355.455  - 66.565.718  3.355.455 ₫ - 66.565.718 ₫
  22. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Drucilla A Vàng 9K

    Dây chuyền nữ Drucilla A

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    10.839.570,00 ₫
    4.443.374  - 44.065.824  4.443.374 ₫ - 44.065.824 ₫
  23. Mặt dây chuyền nữ Flanelle Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Flanelle

    Vàng 9K & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.5 crt - VS1

    36.990.390,00 ₫
    4.839.599  - 1.079.301.485  4.839.599 ₫ - 1.079.301.485 ₫
  24. Mặt dây chuyền nữ Babilla Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Babilla

    Vàng 9K & Đá Moissanite

    0.044 crt - VS

    7.132.040,00 ₫
    2.366.025  - 30.254.567  2.366.025 ₫ - 30.254.567 ₫
  25. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Pracdett - I Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Pracdett - I

    Vàng 9K & Đá Moissanite

    0.132 crt - VS

    9.056.560,00 ₫
    3.785.642  - 55.641.241  3.785.642 ₫ - 55.641.241 ₫
  26. Mặt dây chuyền nữ Ajjayre Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Ajjayre

    Vàng 9K & Đá Moissanite

    0.135 crt - VS

    10.132.027,00 ₫
    4.602.997  - 60.848.766  4.602.997 ₫ - 60.848.766 ₫
  27. Dây chuyền nữ Choma Vàng 9K

    Dây chuyền nữ Choma

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.12 crt - VS

    9.990.518,00 ₫
    4.745.637  - 50.660.133  4.745.637 ₫ - 50.660.133 ₫
  28. Dây chuyền nữ Flanina Vàng 9K

    Dây chuyền nữ Flanina

    Vàng 9K & Ngọc Trai Trắng
    10.358.441,00 ₫
    7.250.908  - 18.230.856  7.250.908 ₫ - 18.230.856 ₫
  29. Dây chuyền nữ Valley Vàng 9K

    Dây chuyền nữ Valley

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.346 crt - VS

    51.848.809,00 ₫
    9.670.142  - 186.407.792  9.670.142 ₫ - 186.407.792 ₫
  30. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  31. Dây chuyền nữ Zuria Vàng 9K

    Dây chuyền nữ Zuria

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.641 crt - VS

    16.556.523,00 ₫
    5.688.651  - 73.094.368  5.688.651 ₫ - 73.094.368 ₫
  32. Mặt dây chuyền nữ Kane Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Kane

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.88 crt - VS

    127.074.868,00 ₫
    3.169.796  - 1.152.560.571  3.169.796 ₫ - 1.152.560.571 ₫
  33. Mặt dây chuyền nữ Could Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Could

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    7.782.981,00 ₫
    2.731.684  - 33.523.421  2.731.684 ₫ - 33.523.421 ₫
  34. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Selia Ø4 mm Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Selia Ø4 mm

    Vàng 9K & Ngọc Trai Trắng
    6.679.213,00 ₫
    2.199.045  - 27.523.450  2.199.045 ₫ - 27.523.450 ₫
  35. Cung Hoàng Đạo
    Mặt dây chuyền nữ Swin - Aries Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Swin - Aries

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.018 crt - VS

    9.509.388,00 ₫
    4.308.941  - 49.259.193  4.308.941 ₫ - 49.259.193 ₫
  36. Mặt dây chuyền nữ Coviero Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Coviero

    Vàng 9K & Đá Moissanite

    0.03 crt - VS

    7.471.662,00 ₫
    2.903.759  - 35.419.638  2.903.759 ₫ - 35.419.638 ₫
  37. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Lata - I Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Lata - I

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.084 crt - VS

    10.499.949,00 ₫
    3.549.039  - 48.098.826  3.549.039 ₫ - 48.098.826 ₫
  38. Mặt dây chuyền nữ Paradise Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Paradise

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.2 crt - VS

    15.282.945,00 ₫
    3.441.492  - 62.971.396  3.441.492 ₫ - 62.971.396 ₫
  39. Mặt dây chuyền nữ Julienne Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Julienne

    Vàng 9K & Ngọc Lục Bảo

    0.075 crt - AAA

    8.716.939,00 ₫
    3.806.019  - 45.650.722  3.806.019 ₫ - 45.650.722 ₫
  40. Mặt dây chuyền nữ Lordanis Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Lordanis

    Vàng 9K & Hồng Ngọc

    0.15 crt - AAA

    10.047.121,00 ₫
    4.022.244  - 191.390.595  4.022.244 ₫ - 191.390.595 ₫
  41. Mặt dây chuyền nữ Menyiona Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Menyiona

    Vàng 9K & Kim Cương

    1.096 crt - VS

    197.178.310,00 ₫
    7.876.943  - 2.350.389.801  7.876.943 ₫ - 2.350.389.801 ₫
  42. Mặt dây chuyền nữ Torima Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Torima

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.34 crt - VS

    31.273.435,00 ₫
    3.328.285  - 254.857.278  3.328.285 ₫ - 254.857.278 ₫
  43. Mặt dây chuyền nữ Prague Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Prague

    Vàng 9K & Đá Onyx Đen & Đá Swarovski

    5.7 crt - AAA

    24.339.506,00 ₫
    8.815.995  - 5.871.552.352  8.815.995 ₫ - 5.871.552.352 ₫
  44. Mặt dây chuyền nữ Villaggio Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Villaggio

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    12.141.451,00 ₫
    2.688.666  - 129.805.987  2.688.666 ₫ - 129.805.987 ₫
  45. Mặt dây chuyền nữ Euad Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Euad

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.5 crt - VS

    34.726.249,00 ₫
    4.924.504  - 100.046.690  4.924.504 ₫ - 100.046.690 ₫
  46. Mặt dây chuyền nữ Plate Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Plate

    Vàng 9K & Kim Cương Đen

    0.152 crt - AAA

    11.377.304,00 ₫
    4.495.450  - 62.306.305  4.495.450 ₫ - 62.306.305 ₫
  47. Dây chuyền nữ Taurite Vàng 9K

    Dây chuyền nữ Taurite

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.608 crt - VS

    25.528.179,00 ₫
    9.547.878  - 70.411.362  9.547.878 ₫ - 70.411.362 ₫
  48. Dây chuyền nữ Rideout Vàng 9K

    Dây chuyền nữ Rideout

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.35 crt - VS

    32.830.031,00 ₫
    5.865.537  - 230.955.883  5.865.537 ₫ - 230.955.883 ₫
  49. Mặt dây chuyền nữ Freia Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Freia

    Vàng 9K & Ngọc Trai Trắng
    7.726.378,00 ₫
    3.183.380  - 35.377.187  3.183.380 ₫ - 35.377.187 ₫
  50. Dây Chuyền SYLVIE Eadrom Vàng 9K

    Dây Chuyền SYLVIE Eadrom

    Vàng 9K & Kim Cương Nâu & Kim Cương Xanh Dương & Ngọc Lục Bảo

    3.64 crt - VS1

    289.045.798,00 ₫
    14.834.646  - 1.553.115.274  14.834.646 ₫ - 1.553.115.274 ₫
  51. Xem Cả Bộ
    Mặt dây chuyền nữ Melpomene Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Melpomene

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.275 crt - VS

    14.688.608,00 ₫
    5.111.296  - 85.216.574  5.111.296 ₫ - 85.216.574 ₫
  52. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Outen 3.70 crt Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Outen 3.70 crt

    Vàng 9K & Đá Moissanite

    3.7 crt - VS

    29.745.141,00 ₫
    4.457.526  - 1.604.596.167  4.457.526 ₫ - 1.604.596.167 ₫
  53. Dây Chuyền SYLVIE Caeruleum Vàng 9K

    Dây Chuyền SYLVIE Caeruleum

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.27 crt - VS

    15.254.644,00 ₫
    4.422.997  - 61.655.366  4.422.997 ₫ - 61.655.366 ₫
  54. Mặt dây chuyền nữ Bavardage Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Bavardage

    Vàng 9K & Đá Sapphire Hồng

    0.1 crt - AAA

    7.245.248,00 ₫
    2.301.498  - 36.042.277  2.301.498 ₫ - 36.042.277 ₫
  55. Mặt dây chuyền nữ Abhainn Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Abhainn

    Vàng 9K & Đá Sapphire

    0.107 crt - AAA

    17.235.766,00 ₫
    8.787.693  - 98.858.016  8.787.693 ₫ - 98.858.016 ₫
  56. Mặt dây chuyền nữ Blanda Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Blanda

    Vàng 9K & Kim Cương

    1.016 crt - VS

    196.782.085,00 ₫
    3.584.416  - 1.542.714.383  3.584.416 ₫ - 1.542.714.383 ₫
  57. Dây chuyền nữ Tempete Vàng 9K

    Dây chuyền nữ Tempete

    Vàng 9K & Kim Cương Đen

    0.06 crt - AAA

    6.113.178,00 ₫
    3.871.679  - 45.565.817  3.871.679 ₫ - 45.565.817 ₫
  58. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Keviona Ø8 mm Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Keviona Ø8 mm

    Vàng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.02 crt - VS

    7.471.662,00 ₫
    2.790.552  - 30.282.872  2.790.552 ₫ - 30.282.872 ₫
  59. Dây chuyền nữ Paora Vàng 9K

    Dây chuyền nữ Paora

    Vàng 9K & Kim Cương Xanh Dương

    0.03 crt - VS1

    9.707.500,00 ₫
    4.440.544  - 42.127.153  4.440.544 ₫ - 42.127.153 ₫
  60. Mặt dây chuyền nữ Burier Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Burier

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.015 crt - VS

    8.292.413,00 ₫
    3.376.965  - 38.589.437  3.376.965 ₫ - 38.589.437 ₫
  61. Mặt dây chuyền nữ Lisa Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Lisa

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.01 crt - VS

    8.490.525,00 ₫
    3.544.794  - 40.315.841  3.544.794 ₫ - 40.315.841 ₫
  62. Mặt dây chuyền nữ Estelita Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Estelita

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.264 crt - VS

    17.631.990,00 ₫
    5.864.122  - 83.221.295  5.864.122 ₫ - 83.221.295 ₫
  63. Dây chuyền nữ Olive Vàng 9K

    Dây chuyền nữ Olive

    Vàng 9K & Đá Sapphire

    0.5 crt - AAA

    12.084.848,00 ₫
    5.818.840  - 99.622.167  5.818.840 ₫ - 99.622.167 ₫
  64. Mặt dây chuyền nữ Abariss Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Abariss

    Vàng 9K & Kim Cương Nâu

    0.025 crt - VS1

    6.820.721,00 ₫
    2.043.386  - 26.419.681  2.043.386 ₫ - 26.419.681 ₫
  65. Mặt dây chuyền nữ Yvette Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Yvette

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    11.660.321,00 ₫
    2.908.005  - 42.410.175  2.908.005 ₫ - 42.410.175 ₫
  66. Mặt dây chuyền nữ Cotapleat Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Cotapleat

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.024 crt - VS

    7.330.153,00 ₫
    2.430.554  - 30.155.516  2.430.554 ₫ - 30.155.516 ₫

You’ve viewed 120 of 12689 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng