Đang tải...
Tìm thấy 12772 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Thiết kế mới nhất
  3. Bảo hành trọn đời
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Trang sức gốm sứ
  6. Mặt dây chuyền nữ Jolandi Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Jolandi

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.144 crt - VS

    16.856.522,00 ₫
    5.886.764  - 72.395.877  5.886.764 ₫ - 72.395.877 ₫
  7. Mặt dây chuyền nữ Sarhujans Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Sarhujans

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.018 crt - VS

    8.321.563,00 ₫
    2.430.554  - 30.155.516  2.430.554 ₫ - 30.155.516 ₫
  8. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Imene Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Imene

    Vàng 14K & Đá Sapphire

    1 crt - AA

    16.590.486,00 ₫
    2.547.157  - 2.296.772.130  2.547.157 ₫ - 2.296.772.130 ₫
  9. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Outen Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Outen

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    2.68 crt - AA

    45.127.709,00 ₫
    4.075.452  - 2.974.316.088  4.075.452 ₫ - 2.974.316.088 ₫
  10. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Outen 2.15 crt Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Outen 2.15 crt

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    2.15 crt - VS

    19.037.739,00 ₫
    3.376.965  - 2.187.654.724  3.376.965 ₫ - 2.187.654.724 ₫
  11. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Arnecia Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Arnecia

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh

    2 crt - AAA

    17.757.932,00 ₫
    4.139.130  - 3.656.657.191  4.139.130 ₫ - 3.656.657.191 ₫
  12. Mặt dây chuyền nữ Burier Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Burier

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.015 crt - VS

    9.669.859,00 ₫
    3.376.965  - 38.589.437  3.376.965 ₫ - 38.589.437 ₫
  13. Mặt dây chuyền nữ Anomop Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Anomop

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.1 crt - AAA

    8.874.861,00 ₫
    2.538.100  - 128.320.140  2.538.100 ₫ - 128.320.140 ₫
  14. Mặt dây chuyền nữ Danny Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Danny

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.1 crt - AAA

    10.000.706,00 ₫
    2.632.062  - 41.320.554  2.632.062 ₫ - 41.320.554 ₫
  15. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Loyal Ø8 mm Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Loyal Ø8 mm

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.045 crt - VS

    13.685.029,00 ₫
    4.635.827  - 57.452.556  4.635.827 ₫ - 57.452.556 ₫
  16. Mặt dây chuyền nữ Jumpro Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Jumpro

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.18 crt - VS

    14.541.156,00 ₫
    2.344.517  - 38.646.041  2.344.517 ₫ - 38.646.041 ₫
  17. Mặt dây chuyền nữ Lisa Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Lisa

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.01 crt - VS

    9.955.706,00 ₫
    3.544.794  - 40.315.841  3.544.794 ₫ - 40.315.841 ₫
  18. Kích Thước Đá Quý
    Dây chuyền nữ Kanasia Ø8 mm Vàng 14K

    Dây chuyền nữ Kanasia Ø8 mm

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.18 crt - VS

    18.357.929,00 ₫
    5.999.970  - 60.636.497  5.999.970 ₫ - 60.636.497 ₫
  19. Mặt dây chuyền nữ Zoila Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Zoila

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.045 crt - VS

    15.363.039,00 ₫
    5.970.537  - 70.060.983  5.970.537 ₫ - 70.060.983 ₫
  20. Mặt dây chuyền nữ Maillec Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Maillec

    Vàng 14K & Đá Sapphire

    0.05 crt - AAA

    9.145.143,00 ₫
    2.645.647  - 45.834.683  2.645.647 ₫ - 45.834.683 ₫
  21. Dây chuyền nữ Ozean Vàng 14K

    Dây chuyền nữ Ozean

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.032 crt - VS

    8.773.260,00 ₫
    3.906.773  - 34.287.572  3.906.773 ₫ - 34.287.572 ₫
  22. Dây chuyền nữ Goblon Vàng 14K

    Dây chuyền nữ Goblon

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.015 crt - VS

    7.779.018,00 ₫
    3.412.058  - 27.764.012  3.412.058 ₫ - 27.764.012 ₫
  23. Mặt dây chuyền nữ Marcelina Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Marcelina

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.092 crt - VS

    11.528.434,00 ₫
    3.874.509  - 37.924.341  3.874.509 ₫ - 37.924.341 ₫
  24. Mặt dây chuyền nữ Inglebert Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Inglebert

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.714 crt - VS

    101.936.968,00 ₫
    4.140.546  - 1.598.666.948  4.140.546 ₫ - 1.598.666.948 ₫
  25. Mặt dây chuyền nữ Valentino Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Valentino

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.66 crt - AA

    23.533.754,00 ₫
    5.582.520  - 1.606.902.754  5.582.520 ₫ - 1.606.902.754 ₫
  26. Dây chuyền nữ Arti Vàng 14K

    Dây chuyền nữ Arti

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.12 crt - VS

    35.717.092,00 ₫
    4.810.165  - 74.023.227  4.810.165 ₫ - 74.023.227 ₫
  27. Dây chuyền nữ Gobaith Vàng 14K

    Dây chuyền nữ Gobaith

    Vàng 14K & Kim Cương Vàng

    0.198 crt - VS1

    21.227.445,00 ₫
    7.607.511  - 91.556.169  7.607.511 ₫ - 91.556.169 ₫
  28. Dây chuyền nữ Terang Vàng 14K

    Dây chuyền nữ Terang

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.152 crt - VS

    14.669.645,00 ₫
    6.290.063  - 62.136.490  6.290.063 ₫ - 62.136.490 ₫
  29. Dây chuyền nữ Damgo Vàng 14K

    Dây chuyền nữ Damgo

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.228 crt - VS

    18.702.361,00 ₫
    7.693.548  - 93.367.478  7.693.548 ₫ - 93.367.478 ₫
  30. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  31. Mặt dây chuyền nữ Stagione Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Stagione

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.42 crt - AAA

    13.854.273,00 ₫
    4.129.791  - 81.169.422  4.129.791 ₫ - 81.169.422 ₫
  32. Mặt dây chuyền nữ Votyu Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Votyu

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.33 crt - VS

    10.617.684,00 ₫
    2.925.268  - 78.622.265  2.925.268 ₫ - 78.622.265 ₫
    Mới

  33. Mặt dây chuyền nữ Melsa Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Melsa

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    12.009.563,00 ₫
    2.419.799  - 37.528.117  2.419.799 ₫ - 37.528.117 ₫
  34. Xem Cả Bộ
    Mặt dây chuyền nữ Dajana Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Dajana

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.373 crt - VS

    275.623.974,00 ₫
    5.864.122  - 3.044.787.450  5.864.122 ₫ - 3.044.787.450 ₫
  35. Mặt dây chuyền nữ Amicizia Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Amicizia

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.2 crt - VS

    12.153.054,00 ₫
    2.387.535  - 32.023.428  2.387.535 ₫ - 32.023.428 ₫
  36. Mặt dây chuyền nữ Maghunars Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Maghunars

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.015 crt - VS

    8.594.675,00 ₫
    2.753.194  - 32.433.805  2.753.194 ₫ - 32.433.805 ₫
  37. Dây chuyền nữ Acetal Vàng 14K

    Dây chuyền nữ Acetal

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.49 crt - AAA

    17.152.842,00 ₫
    7.436.285  - 115.938.125  7.436.285 ₫ - 115.938.125 ₫
  38. Dây chuyền nữ Lucky Vàng 14K

    Dây chuyền nữ Lucky

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.8 crt - AA

    16.353.033,00 ₫
    3.418.851  - 199.909.424  3.418.851 ₫ - 199.909.424 ₫
  39. Mặt dây chuyền nữ Lena Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Lena

    Vàng 14K & Đá Sapphire

    0.16 crt - AAA

    9.271.935,00 ₫
    3.321.209  - 39.155.469  3.321.209 ₫ - 39.155.469 ₫
  40. Mặt dây chuyền nữ Lynda Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Lynda

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.008 crt - VS

    8.259.016,00 ₫
    2.624.137  - 30.594.187  2.624.137 ₫ - 30.594.187 ₫
  41. Mặt dây chuyền nữ Yvette Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Yvette

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    12.862.296,00 ₫
    2.908.005  - 42.410.175  2.908.005 ₫ - 42.410.175 ₫
  42. Mặt dây chuyền nữ Shay Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Shay

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.081 crt - VS

    13.905.782,00 ₫
    4.239.602  - 56.490.296  4.239.602 ₫ - 56.490.296 ₫
  43. Mặt dây chuyền nữ Millicent Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Millicent

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    14.532.665,00 ₫
    5.922.141  - 65.787.416  5.922.141 ₫ - 65.787.416 ₫
  44. Dây chuyền nữ Pepelexa Vàng 14K

    Dây chuyền nữ Pepelexa

    Vàng 14K & Kim Cương Đen

    0.17 crt - AAA

    10.448.156,00 ₫
    3.433.568  - 51.721.448  3.433.568 ₫ - 51.721.448 ₫
  45. Mặt dây chuyền nữ Pantelant Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Pantelant

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.03 crt - VS

    11.028.908,00 ₫
    5.356.106  - 49.004.478  5.356.106 ₫ - 49.004.478 ₫
  46. Vòng cổ Paperclip Assume Vàng 14K

    Vòng cổ Paperclip Assume

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.236 crt - VS

    38.243.023,00 ₫
    14.540.307  - 57.205.198  14.540.307 ₫ - 57.205.198 ₫
  47. Mặt dây chuyền nữ Dodgen Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Dodgen

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.2 crt - AAA

    22.757.721,00 ₫
    8.848.542  - 124.796.577  8.848.542 ₫ - 124.796.577 ₫
  48. Mặt dây chuyền nữ Sheldon Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Sheldon

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.108 crt - VS

    14.895.210,00 ₫
    2.796.212  - 39.141.316  2.796.212 ₫ - 39.141.316 ₫
  49. Mặt dây chuyền nữ Feierabend Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Feierabend

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.15 crt - VS

    13.714.462,00 ₫
    4.627.336  - 64.584.597  4.627.336 ₫ - 64.584.597 ₫
  50. Mặt dây chuyền nữ Levite Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Levite

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    17.462.462,00 ₫
    6.135.819  - 89.560.888  6.135.819 ₫ - 89.560.888 ₫
  51. Dây chuyền nữ Valaysia Vàng 14K

    Dây chuyền nữ Valaysia

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    14.506.911,00 ₫
    5.759.406  - 57.226.142  5.759.406 ₫ - 57.226.142 ₫
  52. Dây chuyền nữ Orfalinda Vàng 14K

    Dây chuyền nữ Orfalinda

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    11.583.056,00 ₫
    3.648.661  - 19.582.546  3.648.661 ₫ - 19.582.546 ₫
  53. Dây chuyền nữ Macy Vàng 14K

    Dây chuyền nữ Macy

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    12.716.825,00 ₫
    3.520.737  - 62.391.208  3.520.737 ₫ - 62.391.208 ₫
  54. Mặt dây chuyền nữ Pratima Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Pratima

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.4 crt - VS

    47.289.678,00 ₫
    7.151.852  - 398.785.839  7.151.852 ₫ - 398.785.839 ₫
  55. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Loyal Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Loyal

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.04 crt - VS

    11.476.076,00 ₫
    3.546.209  - 46.825.243  3.546.209 ₫ - 46.825.243 ₫
  56. Dây Chuyền SYLVIE Besplaten Vàng 14K

    Dây Chuyền SYLVIE Besplaten

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.13 crt - VS

    36.042.562,00 ₫
    4.503.374  - 2.239.956.361  4.503.374 ₫ - 2.239.956.361 ₫
  57. Dây chuyền nữ Cinabrel Vàng 14K

    Dây chuyền nữ Cinabrel

    Vàng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.015 crt - AAA

    8.350.713,00 ₫
    3.842.245  - 32.009.275  3.842.245 ₫ - 32.009.275 ₫
  58. Mặt dây chuyền nữ Kalypso Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Kalypso

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Swarovski

    0.568 crt - AAA

    12.810.220,00 ₫
    3.721.114  - 1.260.489.306  3.721.114 ₫ - 1.260.489.306 ₫
  59. Mặt dây chuyền nữ Tisza Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Tisza

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.094 crt - VS

    11.677.584,00 ₫
    3.077.249  - 35.051.715  3.077.249 ₫ - 35.051.715 ₫
  60. Dây chuyền nữ Cassandra Vàng 14K

    Dây chuyền nữ Cassandra

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.044 crt - VS

    12.749.371,00 ₫
    4.415.073  - 49.612.967  4.415.073 ₫ - 49.612.967 ₫
  61. Mặt dây chuyền nữ Plevna Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Plevna

    Vàng 14K & Đá Sapphire

    0.03 crt - AAA

    9.648.349,00 ₫
    3.463.002  - 40.938.483  3.463.002 ₫ - 40.938.483 ₫
  62. Mặt dây chuyền nữ Flor Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Flor

    Vàng 14K & Kim Cương Vàng & Đá Thạch Anh Tím & Đá Sapphire Vàng

    0.17 crt - VS1

    19.322.736,00 ₫
    5.175.824  - 93.254.272  5.175.824 ₫ - 93.254.272 ₫
  63. Mặt dây chuyền nữ Inessa Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Inessa

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.088 crt - VS

    14.472.949,00 ₫
    4.258.847  - 55.329.925  4.258.847 ₫ - 55.329.925 ₫
  64. Vòng cổ Paperclip Famoso Vàng 14K

    Vòng cổ Paperclip Famoso

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.1 crt - AAA

    48.289.864,00 ₫
    15.217.285  - 78.881.510  15.217.285 ₫ - 78.881.510 ₫
  65. Mặt dây chuyền nữ Darin Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Darin

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.235 crt - VS

    25.494.499,00 ₫
    8.296.658  - 58.944.057  8.296.658 ₫ - 58.944.057 ₫
  66. Mặt dây chuyền nữ Seshesh Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Seshesh

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.06 crt - VS

    6.604.495,00 ₫
    3.355.455  - 39.622.450  3.355.455 ₫ - 39.622.450 ₫
    Mới

You’ve viewed 120 of 12772 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng