Đang tải...
Tìm thấy 220 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Thiết kế mới nhất
  2. Bông tai nữ Contento Vàng Trắng 9K

    Bông tai nữ Contento

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.18 crt - VS

    16.499.921,00 ₫
    9.882.972  - 115.428.697  9.882.972 ₫ - 115.428.697 ₫
  3. Bông tai nữ Several Vàng Trắng 9K

    Bông tai nữ Several

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.088 crt - VS

    14.094.272,00 ₫
    8.796.184  - 103.584.413  8.796.184 ₫ - 103.584.413 ₫
  4. Bông tai nữ Epiphany Vàng Trắng 9K

    Bông tai nữ Epiphany

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.064 crt - VS

    9.962.216,00 ₫
    6.643.836  - 73.230.780  6.643.836 ₫ - 73.230.780 ₫
  5. Bông tai nữ Beatuscor Vàng Trắng 9K

    Bông tai nữ Beatuscor

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.088 crt - VS

    11.235.795,00 ₫
    7.280.625  - 82.145.835  7.280.625 ₫ - 82.145.835 ₫
  6. Bông tai nữ Liebe Vàng Trắng 9K

    Bông tai nữ Liebe

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.128 crt - VS

    11.745.226,00 ₫
    7.259.399  - 81.424.138  7.259.399 ₫ - 81.424.138 ₫
  7. Bông tai nữ Minnek Vàng Trắng 9K

    Bông tai nữ Minnek

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.088 crt - VS

    11.688.623,00 ₫
    7.315.436  - 85.542.045  7.315.436 ₫ - 85.542.045 ₫
  8. Bông tai nữ Unmellow Vàng Trắng 9K

    Bông tai nữ Unmellow

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.18 crt - VS

    13.669.746,00 ₫
    8.049.018  - 100.655.181  8.049.018 ₫ - 100.655.181 ₫
  9. Bông tai nữ Limelight Vàng Trắng 9K

    Bông tai nữ Limelight

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.256 crt - VS

    16.641.429,00 ₫
    9.006.749  - 111.905.124  9.006.749 ₫ - 111.905.124 ₫
  10. Bông tai nữ Valuable Vàng Trắng 9K

    Bông tai nữ Valuable

    Vàng Trắng 9K & Đá Thạch Anh Tím & Kim Cương Nhân Tạo

    0.788 crt - AAA

    23.009.324,00 ₫
    9.529.200  - 2.532.992.711  9.529.200 ₫ - 2.532.992.711 ₫
  11. Nhẫn Modificare Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Modificare

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.044 crt - VS

    12.084.848,00 ₫
    8.490.525  - 89.575.046  8.490.525 ₫ - 89.575.046 ₫
  12. Bông tai nữ Wisteria Vàng Trắng 9K

    Bông tai nữ Wisteria

    Vàng Trắng 9K & Đá Sapphire Xanh & Đá Sapphire Trắng & Đá Swarovski

    0.812 crt - AAA

    19.160.285,00 ₫
    8.596.656  - 352.314.359  8.596.656 ₫ - 352.314.359 ₫
  13. Nhẫn Variegated Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Variegated

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.19 crt - VS

    17.037.654,00 ₫
    10.249.762  - 119.221.128  10.249.762 ₫ - 119.221.128 ₫
  14. Nhẫn Stirring Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Stirring

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.296 crt - VS

    14.575.401,00 ₫
    8.172.130  - 97.994.812  8.172.130 ₫ - 97.994.812 ₫
  15. Bông tai nữ Redviolet Vàng Trắng 9K

    Bông tai nữ Redviolet

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.274 crt - VS

    16.075.395,00 ₫
    8.395.431  - 106.782.512  8.395.431 ₫ - 106.782.512 ₫
  16. Nhẫn Stagi Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Stagi

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.044 crt - VS

    11.264.097,00 ₫
    7.874.962  - 83.419.414  7.874.962 ₫ - 83.419.414 ₫
  17. Nhẫn Affollata Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Affollata

    Vàng Trắng 9K & Đá Tourmaline Hồng & Đá Sapphire Trắng & Đá Swarovski

    0.479 crt - AAA

    23.122.531,00 ₫
    10.242.404  - 1.331.611.611  10.242.404 ₫ - 1.331.611.611 ₫
  18. Nhẫn Cuoresotille Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Cuoresotille

    Vàng Trắng 9K & Đá Sapphire Vàng & Đá Sapphire Trắng

    0.254 crt - AAA

    15.905.583,00 ₫
    9.006.749  - 204.508.459  9.006.749 ₫ - 204.508.459 ₫
  19. Bông tai nữ Sepia Vàng Trắng 9K

    Bông tai nữ Sepia

    Vàng Trắng 9K & Đá Sapphire Xanh & Đá Sapphire Trắng & Ngọc Trai Đen

    0.844 crt - AA

    48.028.073,00 ₫
    9.489.577  - 2.535.341.752  9.489.577 ₫ - 2.535.341.752 ₫
  20. Bông tai nữ Meraki Vàng Trắng 9K

    Bông tai nữ Meraki

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.146 crt - VS

    12.905.598,00 ₫
    7.722.982  - 90.013.722  7.722.982 ₫ - 90.013.722 ₫
  21. Nhẫn Esperto Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Esperto

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Đen

    0.044 crt - VS

    15.565.963,00 ₫
    10.657.307  - 117.155.100  10.657.307 ₫ - 117.155.100 ₫
  22. Nhẫn Extragrande Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Extragrande

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.056 crt - VS

    18.848.966,00 ₫
    11.626.359  - 140.093.670  11.626.359 ₫ - 140.093.670 ₫
  23. Nhẫn Adeena Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Adeena

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.028 crt - VS

    14.348.987,00 ₫
    9.984.857  - 106.980.619  9.984.857 ₫ - 106.980.619 ₫
  24. Nhẫn Fresco Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Fresco

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.044 crt - VS

    18.113.121,00 ₫
    11.276.833  - 134.787.094  11.276.833 ₫ - 134.787.094 ₫
  25. Nhẫn Insiem Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Insiem

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.044 crt - VS

    14.122.574,00 ₫
    9.618.067  - 104.857.991  9.618.067 ₫ - 104.857.991 ₫
  26. Nhẫn Amorousness Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Amorousness

    Vàng Trắng 9K & Đá Thạch Anh Tím

    0.04 crt - AAA

    13.499.935,00 ₫
    9.536.558  - 102.735.360  9.536.558 ₫ - 102.735.360 ₫
  27. Dây chuyền nữ Emmara Vàng Trắng 9K

    Dây chuyền nữ Emmara

    Vàng Trắng 9K & Đá Thạch Anh Tím & Kim Cương Nhân Tạo

    0.828 crt - AAA

    11.886.735,00 ₫
    6.346.668  - 115.683.413  6.346.668 ₫ - 115.683.413 ₫
  28. Bông tai nữ Esprit Vàng Trắng 9K

    Bông tai nữ Esprit

    Vàng Trắng 9K & Đá Sapphire Vàng & Đá Sapphire Trắng

    0.148 crt - AAA

    11.292.398,00 ₫
    7.153.267  - 86.476.000  7.153.267 ₫ - 86.476.000 ₫
  29. Dây chuyền nữ Anefiktos Vàng Trắng 9K

    Dây chuyền nữ Anefiktos

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.056 crt - VS

    15.933.886,00 ₫
    9.731.557  - 32.293.431  9.731.557 ₫ - 32.293.431 ₫
  30. Nhẫn Enthusiasm Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Enthusiasm

    Vàng Trắng 9K & Đá Sapphire Hồng

    0.04 crt - AAA

    11.971.640,00 ₫
    8.172.130  - 84.636.385  8.172.130 ₫ - 84.636.385 ₫
  31. Dây chuyền nữ Maroon Vàng Trắng 9K

    Dây chuyền nữ Maroon

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    1.028 crt - VS

    61.443.104,00 ₫
    9.326.842  - 74.187.948  9.326.842 ₫ - 74.187.948 ₫
  32. Nhẫn Mostrare Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Mostrare

    Vàng Trắng 9K & Đá Garnet & Đá Sapphire Trắng

    0.26 crt - AAA

    16.584.825,00 ₫
    10.896.174  - 141.084.229  10.896.174 ₫ - 141.084.229 ₫
  33. Nhẫn Tirarelove Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Tirarelove

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.136 crt - VS

    24.197.998,00 ₫
    12.638.147  - 154.088.891  12.638.147 ₫ - 154.088.891 ₫
  34. Nhẫn Speranzalife Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Speranzalife

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.044 crt - VS

    12.084.848,00 ₫
    8.490.525  - 89.575.046  8.490.525 ₫ - 89.575.046 ₫
  35. Nhẫn Tinselove Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Tinselove

    Vàng Trắng 9K & Đá Sapphire Hồng & Đá Sapphire Trắng

    0.215 crt - AAA

    11.801.830,00 ₫
    7.429.209  - 87.905.239  7.429.209 ₫ - 87.905.239 ₫
  36. Nhẫn Polpo Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Polpo

    Vàng Trắng 9K & Đá Sapphire Hồng & Đá Sapphire Trắng & Đá Swarovski

    0.589 crt - AA

    35.999.828,00 ₫
    9.536.558  - 1.325.003.151  9.536.558 ₫ - 1.325.003.151 ₫
  37. Nhẫn Abbraccio Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Abbraccio

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Xanh Dương

    0.445 crt - VS1

    47.518.641,00 ₫
    13.392.388  - 181.782.149  13.392.388 ₫ - 181.782.149 ₫
  38. Dây chuyền nữ Amorameris Vàng Trắng 9K

    Dây chuyền nữ Amorameris

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.295 crt - VS

    17.405.576,00 ₫
    8.736.750  - 43.957.147  8.736.750 ₫ - 43.957.147 ₫
  39. Vòng tay nữ Contelove Vàng Trắng 9K

    Vòng tay nữ Contelove

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.564 crt - VS

    44.518.655,00 ₫
    7.556.567  - 327.281.459  7.556.567 ₫ - 327.281.459 ₫
  40. Vòng tay nữ Donnadiversa Vàng Trắng 9K

    Vòng tay nữ Donnadiversa

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.384 crt - VS

    18.565.949,00 ₫
    8.558.449  - 129.905.043  8.558.449 ₫ - 129.905.043 ₫
  41. Dây chuyền nữ Eccitazioner Vàng Trắng 9K

    Dây chuyền nữ Eccitazioner

    Vàng Trắng 9K & Đá Thạch Anh Tím & Kim Cương Nhân Tạo

    0.415 crt - AAA

    11.801.830,00 ₫
    7.295.059  - 101.914.606  7.295.059 ₫ - 101.914.606 ₫
  42. Bông tai nữ Rakish Vàng Trắng 9K

    Bông tai nữ Rakish

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Đen

    1.104 crt - VS

    39.282.832,00 ₫
    14.264.083  - 234.112.096  14.264.083 ₫ - 234.112.096 ₫
  43. Bông tai nữ Amorelife Vàng Trắng 9K

    Bông tai nữ Amorelife

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.288 crt - VS

    17.943.310,00 ₫
    9.312.408  - 127.570.142  9.312.408 ₫ - 127.570.142 ₫
  44. Vòng tay nữ Amorenostro Vàng Trắng 9K

    Vòng tay nữ Amorenostro

    Vàng Trắng 9K & Đá Sapphire Vàng & Đá Sapphire Trắng

    0.788 crt - AA

    48.650.711,00 ₫
    10.579.194  - 2.542.997.374  10.579.194 ₫ - 2.542.997.374 ₫
  45. Vòng tay nữ Amormultum Vàng Trắng 9K

    Vòng tay nữ Amormultum

    Vàng Trắng 9K & Đá Sapphire Hồng

    0.056 crt - AAA

    13.726.349,00 ₫
    7.891.943  - 97.004.250  7.891.943 ₫ - 97.004.250 ₫
  46. Bông tai nữ Bihotzaz Vàng Trắng 9K

    Bông tai nữ Bihotzaz

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.224 crt - VS

    13.528.237,00 ₫
    7.747.604  - 98.079.717  7.747.604 ₫ - 98.079.717 ₫
  47. Dây chuyền nữ Auspicious Vàng Trắng 9K

    Dây chuyền nữ Auspicious

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.134 crt - VS

    11.490.510,00 ₫
    7.174.494  - 80.631.689  7.174.494 ₫ - 80.631.689 ₫
  48. Dây chuyền nữ Advance Vàng Trắng 9K

    Dây chuyền nữ Advance

    Vàng Trắng 9K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Sapphire Trắng

    1.084 crt - AAA

    27.792.320,00 ₫
    9.821.839  - 2.486.318.025  9.821.839 ₫ - 2.486.318.025 ₫
  49. Bông tai nữ Coincidence Vàng Trắng 9K

    Bông tai nữ Coincidence

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.158 crt - VS

    15.707.471,00 ₫
    9.152.786  - 113.631.530  9.152.786 ₫ - 113.631.530 ₫
  50. Bông tai nữ Comeacross Vàng Trắng 9K

    Bông tai nữ Comeacross

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.088 crt - VS

    13.726.349,00 ₫
    8.538.638  - 100.824.990  8.538.638 ₫ - 100.824.990 ₫
  51. Vòng tay nữ Delight Vàng Trắng 9K

    Vòng tay nữ Delight

    Vàng Trắng 9K & Đá Thạch Anh Tím & Kim Cương Nhân Tạo

    0.235 crt - AAA

    15.282.945,00 ₫
    9.271.653  - 118.952.262  9.271.653 ₫ - 118.952.262 ₫
  52. Bông tai nữ Encounter Vàng Trắng 9K

    Bông tai nữ Encounter

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.288 crt - VS

    15.650.869,00 ₫
    7.981.094  - 110.376.834  7.981.094 ₫ - 110.376.834 ₫
  53. Dây chuyền nữ Gallantry Vàng Trắng 9K

    Dây chuyền nữ Gallantry

    Vàng Trắng 9K & Đá Sapphire Hồng & Đá Sapphire Trắng

    0.485 crt - AA

    40.528.108,00 ₫
    10.845.231  - 1.333.720.089  10.845.231 ₫ - 1.333.720.089 ₫
  54. Dây chuyền nữ Goodluck Vàng Trắng 9K

    Dây chuyền nữ Goodluck

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.444 crt - VS

    22.613.099,00 ₫
    8.508.921  - 136.202.178  8.508.921 ₫ - 136.202.178 ₫
  55. Vòng tay Harlequin Vàng Trắng 9K

    Vòng tay GLAMIRA Harlequin

    Vàng Trắng 9K & Đá Thạch Anh Tím & Kim Cương Nhân Tạo

    1.232 crt - AAA

    42.537.533,00 ₫
    14.335.403  - 120.085.467  14.335.403 ₫ - 120.085.467 ₫
  56. Dây chuyền nữ Infinitumlove Vàng Trắng 9K

    Dây chuyền nữ Infinitumlove

    Vàng Trắng 9K & Đá Sapphire Vàng & Đá Sapphire Trắng

    2.272 crt - AAA

    78.480.759,00 ₫
    24.537.619  - 558.478.483  24.537.619 ₫ - 558.478.483 ₫
  57. Bông tai nữ Lissome Vàng Trắng 9K

    Bông tai nữ Lissome

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.2 crt - VS

    16.839.542,00 ₫
    9.142.881  - 119.221.132  9.142.881 ₫ - 119.221.132 ₫
  58. Vòng tay nữ Lovebow Vàng Trắng 9K

    Vòng tay nữ Lovebow

    Vàng Trắng 9K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo & Đá Swarovski

    1.105 crt - AA

    45.565.821,00 ₫
    14.581.062  - 1.303.244.764  14.581.062 ₫ - 1.303.244.764 ₫
  59. Dây chuyền nữ Lubov Vàng Trắng 9K

    Dây chuyền nữ Lubov

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.888 crt - VS

    56.999.729,00 ₫
    14.406.724  - 322.003.188  14.406.724 ₫ - 322.003.188 ₫
  60. Vòng đeo lòng bàn tay Mauvelous Vàng Trắng 9K

    Vòng đeo lòng bàn tay Mauvelous

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.4 crt - VS

    64.160.072,00 ₫
    29.264.012  - 122.056.401  29.264.012 ₫ - 122.056.401 ₫
  61. Nhẫn Motley Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Motley

    Vàng Trắng 9K & Đá Sapphire Cam & Đá Sapphire Trắng

    0.428 crt - AAA

    25.160.257,00 ₫
    12.674.939  - 280.569.419  12.674.939 ₫ - 280.569.419 ₫

You’ve viewed 120 of 220 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng