Đang tải...
Tìm thấy 322 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  3. Dây Chuyền Thiết Kế
  4. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền Messaggio - B Bạc

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Messaggio - B

    Bạc 925
    5.462.237,00 ₫
    4.330.167  - 47.263.922  4.330.167 ₫ - 47.263.922 ₫
  5. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Heure - I Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Heure - I

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.275 crt - VS

    10.635.798,00 ₫
    8.399.960  - 117.310.762  8.399.960 ₫ - 117.310.762 ₫
  6. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Heure - F Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Heure - F

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.275 crt - VS

    10.754.665,00 ₫
    8.518.827  - 118.584.337  8.518.827 ₫ - 118.584.337 ₫
  7. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Heure - C Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Heure - C

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.275 crt - VS

    10.774.476,00 ₫
    8.538.638  - 118.796.602  8.538.638 ₫ - 118.796.602 ₫
  8. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Gesticuler - X Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Gesticuler - X

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.048 crt - VS

    7.259.965,00 ₫
    5.929.783  - 70.825.135  5.929.783 ₫ - 70.825.135 ₫
  9. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Gesticuler - L Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Gesticuler - L

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.028 crt - VS

    7.294.776,00 ₫
    6.049.499  - 67.428.921  6.049.499 ₫ - 67.428.921 ₫
  10. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Gesticuler - B Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Gesticuler - B

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.068 crt - VS

    7.385.624,00 ₫
    5.970.537  - 73.372.288  5.970.537 ₫ - 73.372.288 ₫
  11. Dây chuyền kim cương
  12. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Pruneau - M Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Pruneau - M

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.095 crt - VS

    5.522.236,00 ₫
    4.022.244  - 51.721.446  4.022.244 ₫ - 51.721.446 ₫
  13. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Pruneau - E Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Pruneau - E

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.095 crt - VS

    5.221.106,00 ₫
    3.721.114  - 48.749.766  3.721.114 ₫ - 48.749.766 ₫
  14. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Pruneau - D Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Pruneau - D

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.095 crt - VS

    5.285.634,00 ₫
    3.785.642  - 49.386.554  3.785.642 ₫ - 49.386.554 ₫
  15. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Pracdett - V Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Pracdett - V

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.188 crt - VS

    6.026.008,00 ₫
    4.129.791  - 54.311.059  4.129.791 ₫ - 54.311.059 ₫
  16. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Pracdett - Q Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Pracdett - Q

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.336 crt - VS

    7.733.453,00 ₫
    5.242.899  - 92.843.892  5.242.899 ₫ - 92.843.892 ₫
  17. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Pracdett - I Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Pracdett - I

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.132 crt - VS

    5.455.445,00 ₫
    3.785.642  - 55.641.241  3.785.642 ₫ - 55.641.241 ₫
  18. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Lata - W Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Lata - W

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.072 crt - VS

    6.127.328,00 ₫
    4.712.241  - 58.895.945  4.712.241 ₫ - 58.895.945 ₫
  19. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Lata - I Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Lata - I

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.084 crt - VS

    6.973.550,00 ₫
    3.549.039  - 48.098.826  3.549.039 ₫ - 48.098.826 ₫
  20. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Lata - D Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Lata - D

    Bạc 925 & Ngọc Lục Bảo

    0.06 crt - AAA

    5.272.049,00 ₫
    3.290.927  - 42.947.908  3.290.927 ₫ - 42.947.908 ₫
  21. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Psyna - V Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Psyna - V

    Bạc 925 & Hồng Ngọc & Đá Moissanite

    0.066 crt - AAA

    5.199.596,00 ₫
    3.699.604  - 47.179.016  3.699.604 ₫ - 47.179.016 ₫
  22. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Psyna - M Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Psyna - M

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.066 crt - VS

    7.343.736,00 ₫
    5.334.313  - 63.311.014  5.334.313 ₫ - 63.311.014 ₫
  23. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Psyna - F Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Psyna - F

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.066 crt - VS

    7.001.852,00 ₫
    4.086.773  - 50.999.756  4.086.773 ₫ - 50.999.756 ₫
  24. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Jeweorg - R Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Jeweorg - R

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.448 crt - VS

    12.288.620,00 ₫
    9.345.238  - 152.999.271  9.345.238 ₫ - 152.999.271 ₫
  25. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Jeweorg - G Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Jeweorg - G

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.48 crt - VS

    12.411.732,00 ₫
    9.326.842  - 155.730.389  9.326.842 ₫ - 155.730.389 ₫
  26. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Jeweorg - B Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Jeweorg - B

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.512 crt - VS

    12.534.844,00 ₫
    9.308.445  - 158.461.506  9.308.445 ₫ - 158.461.506 ₫
  27. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Iribil - Z Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Iribil - Z

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.368 crt - VS

    7.579.208,00 ₫
    4.947.146  - 86.631.663  4.947.146 ₫ - 86.631.663 ₫
  28. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Iribil - O Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Iribil - O

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.456 crt - VS

    8.441.845,00 ₫
    5.441.860  - 99.608.014  5.441.860 ₫ - 99.608.014 ₫
  29. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Iribil - A Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Iribil - A

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.424 crt - VS

    8.321.846,00 ₫
    5.463.370  - 96.876.897  5.463.370 ₫ - 96.876.897 ₫
  30. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Florenciat - W Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Florenciat - W

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.592 crt - VS

    11.973.904,00 ₫
    8.436.186  - 146.291.754  8.436.186 ₫ - 146.291.754 ₫
  31. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Florenciat - R Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Florenciat - R

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.608 crt - VS

    11.997.678,00 ₫
    8.375.054  - 147.126.658  8.375.054 ₫ - 147.126.658 ₫
  32. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Florenciat - F Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Florenciat - F

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.656 crt - VS

    12.195.790,00 ₫
    8.375.054  - 151.541.731  8.375.054 ₫ - 151.541.731 ₫
  33. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Exeren - U Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Exeren - U

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.768 crt - VS

    9.736.934,00 ₫
    5.463.370  - 128.518.256  5.463.370 ₫ - 128.518.256 ₫
  34. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Exeren - N Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Exeren - N

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.952 crt - VS

    11.748.621,00 ₫
    6.710.910  - 157.753.962  6.710.910 ₫ - 157.753.962 ₫
  35. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Exeren - D Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Exeren - D

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.856 crt - VS

    11.115.795,00 ₫
    6.474.308  - 146.588.922  6.474.308 ₫ - 146.588.922 ₫
  36. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Elec - T Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Elec - T

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.072 crt - VS

    5.480.350,00 ₫
    4.065.263  - 50.702.587  4.065.263 ₫ - 50.702.587 ₫
  37. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Elec - K Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Elec - K

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.128 crt - VS

    6.629.684,00 ₫
    4.988.183  - 65.617.606  4.988.183 ₫ - 65.617.606 ₫
  38. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Elec - I Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Elec - I

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.048 crt - VS

    4.442.241,00 ₫
    3.140.361  - 39.367.730  3.140.361 ₫ - 39.367.730 ₫
  39. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Deou - W Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Deou - W

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.161 crt - VS

    6.749.967,00 ₫
    4.966.957  - 61.839.328  4.966.957 ₫ - 61.839.328 ₫
  40. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Deou - M Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Deou - M

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.209 crt - VS

    5.644.500,00 ₫
    3.635.076  - 49.627.121  3.635.076 ₫ - 49.627.121 ₫
  41. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Deou - A Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Deou - A

    Bạc 925 & Đá Thạch Anh Tím

    0.112 crt - AAA

    5.823.367,00 ₫
    4.323.375  - 52.032.769  4.323.375 ₫ - 52.032.769 ₫
  42. Mặt dây chuyền nữ Makarfi Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Makarfi

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.008 crt - VS

    9.854.669,00 ₫
    8.241.470  - 104.178.749  8.241.470 ₫ - 104.178.749 ₫
  43. Mặt dây chuyền nữ Authoritatively Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Authoritatively

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.38 crt - VS

    22.306.023,00 ₫
    9.400.426  - 151.088.900  9.400.426 ₫ - 151.088.900 ₫
  44. Mặt dây chuyền nữ Assumption Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Assumption

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.092 crt - VS

    18.786.702,00 ₫
    9.984.858  - 130.895.601  9.984.858 ₫ - 130.895.601 ₫
  45. Mặt dây chuyền nữ Mimpi Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Mimpi

    Bạc 925 & Đá Sapphire & Đá Sapphire Trắng

    0.231 crt - AAA

    10.669.759,00 ₫
    7.726.378  - 108.367.405  7.726.378 ₫ - 108.367.405 ₫
  46. Vòng cổ Paperclip Molecola Bạc

    Vòng cổ Paperclip GLAMIRA Molecola

    Bạc 925
    15.731.245,00 ₫
    13.979.344  - 59.304.350  13.979.344 ₫ - 59.304.350 ₫
  47. Chữ viết tắt
    Vòng cổ Paperclip Cypriote - S Bạc

    Vòng cổ Paperclip Cypriote - S

    Bạc 925 & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.192 crt - VS

    18.040.668,00 ₫
    15.339.186  - 82.822.426  15.339.186 ₫ - 82.822.426 ₫
  48. Chữ viết tắt
    Vòng cổ Paperclip Cypriote - M Bạc

    Vòng cổ Paperclip Cypriote - M

    Bạc 925 & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.28 crt - VS

    19.100.286,00 ₫
    15.947.878  - 93.538.784  15.947.878 ₫ - 93.538.784 ₫
  49. Chữ viết tắt
    Vòng cổ Paperclip Cypriote - K Bạc

    Vòng cổ Paperclip Cypriote - K

    Bạc 925 & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.176 crt - VS

    17.925.196,00 ₫
    15.287.383  - 81.127.582  15.287.383 ₫ - 81.127.582 ₫
  50. Chữ viết tắt
    Vòng cổ Paperclip Cypriote - A Bạc

    Vòng cổ Paperclip Cypriote - A

    Bạc 925 & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.176 crt - VS

    18.087.082,00 ₫
    15.429.842  - 81.741.254  15.429.842 ₫ - 81.741.254 ₫
  51. Chữ viết tắt
    Vòng cổ Paperclip Victoriax - T Bạc

    Vòng cổ Paperclip Victoriax - T

    Bạc 925 & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.21 crt - VS

    17.856.141,00 ₫
    16.893.882  - 82.390.792  16.893.882 ₫ - 82.390.792 ₫
  52. Chữ viết tắt
    Vòng cổ Paperclip Victoriax - H Bạc

    Vòng cổ Paperclip Victoriax - H

    Bạc 925 & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.21 crt - VS

    18.842.173,00 ₫
    17.879.914  - 86.128.615  17.879.914 ₫ - 86.128.615 ₫
  53. Chữ viết tắt
    Vòng cổ Paperclip Victoriax - C Bạc

    Vòng cổ Paperclip Victoriax - C

    Bạc 925 & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.21 crt - VS

    17.900.291,00 ₫
    16.938.032  - 82.558.157  16.938.032 ₫ - 82.558.157 ₫
  54. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Panggih - N Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Panggih - N

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.258 crt - VS

    11.391.453,00 ₫
    6.749.967  - 103.103.281  6.749.967 ₫ - 103.103.281 ₫
  55. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Panggih - J Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Panggih - J

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.258 crt - VS

    11.200.416,00 ₫
    6.558.930  - 101.192.911  6.558.930 ₫ - 101.192.911 ₫
  56. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Panggih - A Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Panggih - A

    Bạc 925 & Đá Sapphire & Đá Sapphire Trắng

    0.258 crt - AAA

    10.931.550,00 ₫
    6.601.383  - 101.617.441  6.601.383 ₫ - 101.617.441 ₫
  57. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Panggih - Z Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Panggih - Z

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.258 crt - VS

    11.349.000,00 ₫
    6.707.514  - 102.678.751  6.707.514 ₫ - 102.678.751 ₫
  58. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Hannu - N Bạc

    Dây chuyền nữ Hannu - N

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.734 crt - VS

    21.158.387,00 ₫
    11.111.267  - 212.432.949  11.111.267 ₫ - 212.432.949 ₫
  59. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Hannu - K Bạc

    Dây chuyền nữ Hannu - K

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.722 crt - VS

    21.227.727,00 ₫
    11.350.417  - 213.720.680  11.350.417 ₫ - 213.720.680 ₫
  60. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Hannu - B Bạc

    Dây chuyền nữ Hannu - B

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.752 crt - VS

    21.836.214,00 ₫
    11.534.378  - 219.522.536  11.534.378 ₫ - 219.522.536 ₫
  61. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Connectat - H Bạc

    Dây chuyền nữ Connectat - H

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.39 crt - VS

    15.594.264,00 ₫
    10.245.234  - 144.650.254  10.245.234 ₫ - 144.650.254 ₫
  62. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Connectat - E Bạc

    Dây chuyền nữ Connectat - E

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.396 crt - VS

    15.065.020,00 ₫
    9.631.085  - 145.810.622  9.631.085 ₫ - 145.810.622 ₫
  63. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Connectat - C Bạc

    Dây chuyền nữ Connectat - C

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.404 crt - VS

    15.216.435,00 ₫
    9.612.689  - 143.390.820  9.612.689 ₫ - 143.390.820 ₫
  64. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - S Bạc

    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - S

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.144 crt - VS

    6.382.043,00 ₫
    3.183.946  - 49.046.930  3.183.946 ₫ - 49.046.930 ₫

You’ve viewed 120 of 322 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng