Đang tải...
Tìm thấy 274 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Thiết kế mới nhất
  3. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  4. Dây Chuyền Thiết Kế
  5. Mặt Dây Chuyền Simona Chữ viết tắt

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Simona

    Vàng 14K
    8.802.409,00 ₫
    5.150.918  - 34.103.605  5.150.918 ₫ - 34.103.605 ₫
  6. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Panggih - J Chữ viết tắt

    Mặt dây chuyền nữ Panggih - J

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.258 crt - VS

    18.503.400,00 ₫
    6.558.930  - 101.192.911  6.558.930 ₫ - 101.192.911 ₫
  7. Dây chuyền nữ Louie Chữ viết tắt

    Dây chuyền nữ Louie

    Vàng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.03 crt - AAA

    9.177.125,00 ₫
    4.272.431  - 37.754.530  4.272.431 ₫ - 37.754.530 ₫
  8. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Iribil - A Chữ viết tắt

    Mặt dây chuyền nữ Iribil - A

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.424 crt - VS

    14.681.249,00 ₫
    5.463.370  - 96.876.897  5.463.370 ₫ - 96.876.897 ₫
  9. Mặt dây chuyền nữ Thais Chữ viết tắt

    Mặt dây chuyền nữ Thais

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.072 crt - VS

    13.645.121,00 ₫
    6.311.290  - 57.919.530  6.311.290 ₫ - 57.919.530 ₫
  10. Dây chuyền nữ Desobliger Chữ viết tắt

    Dây chuyền nữ Desobliger

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.474 crt - VS

    19.209.813,00 ₫
    5.971.669  - 274.060.018  5.971.669 ₫ - 274.060.018 ₫
  11. Dây chuyền nữ Earlie Chữ viết tắt

    Dây chuyền nữ Earlie

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.08 crt - VS

    18.255.195,00 ₫
    7.907.509  - 83.914.692  7.907.509 ₫ - 83.914.692 ₫
  12. Dây chuyền kim cương
  13. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Janey M Chữ viết tắt

    Mặt dây chuyền nữ Janey M

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.2 crt - VS

    18.841.324,00 ₫
    3.729.038  - 61.542.155  3.729.038 ₫ - 61.542.155 ₫
  14. Mặt Dây Chuyền Minetta Chữ viết tắt

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Minetta

    Vàng 14K
    8.172.130,00 ₫
    3.537.719  - 30.495.137  3.537.719 ₫ - 30.495.137 ₫
  15. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Velopoula - W Chữ viết tắt

    Mặt dây chuyền nữ Velopoula - W

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.128 crt - VS

    12.838.240,00 ₫
    4.344.885  - 58.612.929  4.344.885 ₫ - 58.612.929 ₫
  16. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Goudron - K Chữ viết tắt

    Mặt dây chuyền nữ Goudron - K

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.044 crt - VS

    10.854.287,00 ₫
    4.129.791  - 49.386.554  4.129.791 ₫ - 49.386.554 ₫
  17. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Myrtice F Chữ viết tắt

    Dây chuyền nữ Myrtice F

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.88 crt - VS

    15.348.039,00 ₫
    5.818.840  - 95.461.810  5.818.840 ₫ - 95.461.810 ₫
  18. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Bettye B Chữ viết tắt

    Mặt dây chuyền nữ Bettye B

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.185 crt - VS

    15.247.850,00 ₫
    6.282.988  - 82.499.602  6.282.988 ₫ - 82.499.602 ₫
  19. Dây chuyền nữ Chantay Chữ viết tắt

    Dây chuyền nữ Chantay

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.5 crt - VS

    13.996.913,00 ₫
    5.017.334  - 454.978.971  5.017.334 ₫ - 454.978.971 ₫
  20. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền Oliva S Chữ viết tắt

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Oliva S

    Vàng 14K
    11.620.133,00 ₫
    4.627.336  - 50.235.610  4.627.336 ₫ - 50.235.610 ₫
  21. Mặt dây chuyền nữ Yahaira Chữ viết tắt

    Mặt dây chuyền nữ Yahaira

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.18 crt - AAA

    14.201.252,00 ₫
    5.051.862  - 69.254.386  5.051.862 ₫ - 69.254.386 ₫
  22. Dây chuyền nữ Ettie Chữ viết tắt

    Dây chuyền nữ Ettie

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.015 crt - VS

    11.375.322,00 ₫
    5.728.274  - 48.353.537  5.728.274 ₫ - 48.353.537 ₫
  23. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Eynan - K Chữ viết tắt

    Mặt dây chuyền nữ Eynan - K

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.194 crt - VS

    22.098.571,00 ₫
    6.561.478  - 193.400.588  6.561.478 ₫ - 193.400.588 ₫
  24. Chữ viết tắt
    Mặt Dây chuyền tự nhiên A Chữ viết tắt

    Mặt Dây chuyền tự nhiên GLAMIRA A

    14K Vàng Vàng tự nhiên
    10.952.777,00 ₫
    4.952.806  - 14.433.892  4.952.806 ₫ - 14.433.892 ₫
  25. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền Pilar P Chữ viết tắt

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Pilar P

    Vàng 14K
    8.097.979,00 ₫
    2.784.892  - 30.070.607  2.784.892 ₫ - 30.070.607 ₫
  26. Mặt dây chuyền nữ Siberut Chữ viết tắt

    Mặt dây chuyền nữ Siberut

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.665 crt - VS

    67.584.582,00 ₫
    8.490.525  - 162.904.880  8.490.525 ₫ - 162.904.880 ₫
  27. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền Sibyl O Chữ viết tắt

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Sibyl O

    Vàng 14K
    7.764.301,00 ₫
    2.581.119  - 28.160.237  2.581.119 ₫ - 28.160.237 ₫
  28. Mặt dây chuyền nữ Teodora Chữ viết tắt

    Mặt dây chuyền nữ Teodora

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.135 crt - VS

    16.157.752,00 ₫
    7.386.757  - 71.079.847  7.386.757 ₫ - 71.079.847 ₫
  29. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Milda F Chữ viết tắt

    Dây chuyền nữ Milda F

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.08 crt - VS

    12.562.297,00 ₫
    5.139.598  - 48.579.955  5.139.598 ₫ - 48.579.955 ₫
  30. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền Carline W Chữ viết tắt

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Carline W

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Moissanite

    0.06 crt - VS

    12.588.053,00 ₫
    5.051.862  - 59.914.808  5.051.862 ₫ - 59.914.808 ₫
  31. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Carline Z Chữ viết tắt

    Mặt dây chuyền nữ Carline Z

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    13.462.576,00 ₫
    4.839.599  - 57.792.173  4.839.599 ₫ - 57.792.173 ₫
  32. Mặt Dây Chuyền Iotion Women Chữ viết tắt

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Iotion Women

    Vàng Hồng 14K
    13.510.973,00 ₫
    5.481.483  - 61.061.027  5.481.483 ₫ - 61.061.027 ₫
  33. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền Davida K Chữ viết tắt

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Davida K

    Vàng Trắng 14K
    10.248.347,00 ₫
    3.841.962  - 42.381.872  3.841.962 ₫ - 42.381.872 ₫
  34. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Jeanmarie I Chữ viết tắt

    Mặt dây chuyền nữ Jeanmarie I

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Hồng

    0.1 crt - AAA

    10.967.494,00 ₫
    3.803.755  - 54.084.645  3.803.755 ₫ - 54.084.645 ₫
  35. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Florenciat - F Chữ viết tắt

    Mặt dây chuyền nữ Florenciat - F

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.656 crt - VS

    21.464.331,00 ₫
    8.375.054  - 151.541.731  8.375.054 ₫ - 151.541.731 ₫
  36. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Eynan - A Chữ viết tắt

    Mặt dây chuyền nữ Eynan - A

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.194 crt - VS

    23.136.680,00 ₫
    7.132.041  - 199.343.955  7.132.041 ₫ - 199.343.955 ₫
  37. Mặt dây chuyền nữ Latisha Chữ viết tắt

    Mặt dây chuyền nữ Latisha

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.408 crt - VS

    19.035.757,00 ₫
    7.358.455  - 96.678.781  7.358.455 ₫ - 96.678.781 ₫
  38. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền Tanja E Chữ viết tắt

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Tanja E

    Vàng 14K
    8.542.883,00 ₫
    3.056.588  - 32.617.765  3.056.588 ₫ - 32.617.765 ₫
  39. Mặt dây chuyền nữ Lacina Chữ viết tắt

    Mặt dây chuyền nữ Lacina

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.03 crt - VS

    10.867.022,00 ₫
    6.424.497  - 47.334.674  6.424.497 ₫ - 47.334.674 ₫
  40. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền Oliva A Chữ viết tắt

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Oliva A

    Vàng 14K
    11.545.982,00 ₫
    4.584.883  - 49.811.080  4.584.883 ₫ - 49.811.080 ₫
  41. Mặt Dây Chuyền Brenna Chữ viết tắt

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Brenna

    Vàng 14K
    8.246.280,00 ₫
    3.594.322  - 30.919.660  3.594.322 ₫ - 30.919.660 ₫
  42. Mặt dây chuyền nữ Flavien Chữ viết tắt

    Mặt dây chuyền nữ Flavien

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.192 crt - VS

    13.334.087,00 ₫
    3.843.378  - 68.688.353  3.843.378 ₫ - 68.688.353 ₫
  43. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Connectat - E Chữ viết tắt

    Dây chuyền nữ Connectat - E

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.396 crt - VS

    26.100.439,00 ₫
    9.631.085  - 145.810.622  9.631.085 ₫ - 145.810.622 ₫
  44. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Jeanmarie H Chữ viết tắt

    Mặt dây chuyền nữ Jeanmarie H

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.1 crt - AAA

    14.129.648,00 ₫
    5.448.086  - 71.702.482  5.448.086 ₫ - 71.702.482 ₫
  45. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Pruneau - M Chữ viết tắt

    Mặt dây chuyền nữ Pruneau - M

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Moissanite

    0.095 crt - VS

    10.838.720,00 ₫
    4.022.244  - 51.721.446  4.022.244 ₫ - 51.721.446 ₫
  46. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Bettye M Chữ viết tắt

    Mặt dây chuyền nữ Bettye M

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.185 crt - VS

    19.975.375,00 ₫
    5.943.367  - 79.103.392  5.943.367 ₫ - 79.103.392 ₫
  47. Mặt Dây Chuyền Bertilda Chữ viết tắt

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Bertilda

    Vàng Trắng 14K
    11.805.508,00 ₫
    6.311.290  - 51.296.920  6.311.290 ₫ - 51.296.920 ₫
  48. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Pracdett - Q Chữ viết tắt

    Mặt dây chuyền nữ Pracdett - Q

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.336 crt - VS

    14.053.799,00 ₫
    5.242.899  - 92.843.892  5.242.899 ₫ - 92.843.892 ₫
  49. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Gesticuler - L Chữ viết tắt

    Mặt dây chuyền nữ Gesticuler - L

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.028 crt - VS

    14.217.384,00 ₫
    6.049.499  - 67.428.921  6.049.499 ₫ - 67.428.921 ₫
  50. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền Marva I Chữ viết tắt

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Marva I

    Vàng Trắng 14K
    9.284.389,00 ₫
    3.290.078  - 36.863.027  3.290.078 ₫ - 36.863.027 ₫
  51. Dây Chuyền Almendra Chữ viết tắt

    Dây Chuyền GLAMIRA Almendra

    Vàng 14K
    26.227.799,00 ₫
    10.658.439  - 133.867.285  10.658.439 ₫ - 133.867.285 ₫
  52. Chữ viết tắt
    Mặt Dây chuyền tự nhiên G Chữ viết tắt

    Mặt Dây chuyền tự nhiên GLAMIRA G

    14K Vàng Trắng tự nhiên
    12.806.542,00 ₫
    6.367.894  - 15.848.980  6.367.894 ₫ - 15.848.980 ₫
  53. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Connectat - C Chữ viết tắt

    Dây chuyền nữ Connectat - C

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.404 crt - VS

    26.233.175,00 ₫
    9.612.689  - 143.390.820  9.612.689 ₫ - 143.390.820 ₫
  54. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Exeren - D Chữ viết tắt

    Mặt dây chuyền nữ Exeren - D

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.856 crt - VS

    18.206.799,00 ₫
    6.474.308  - 146.588.922  6.474.308 ₫ - 146.588.922 ₫
  55. Mặt dây chuyền nữ Lorianna Chữ viết tắt

    Mặt dây chuyền nữ Lorianna

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire

    0.246 crt - AAA

    15.934.167,00 ₫
    7.669.774  - 91.655.218  7.669.774 ₫ - 91.655.218 ₫
  56. Mặt dây chuyền nữ Haven Chữ viết tắt

    Mặt dây chuyền nữ Haven

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.192 crt - AAA

    20.137.545,00 ₫
    10.273.536  - 98.674.058  10.273.536 ₫ - 98.674.058 ₫
  57. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Yesenia L Chữ viết tắt

    Mặt dây chuyền nữ Yesenia L

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.192 crt - AAA

    12.703.807,00 ₫
    3.606.775  - 62.362.909  3.606.775 ₫ - 62.362.909 ₫
  58. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Janey Z Chữ viết tắt

    Mặt dây chuyền nữ Janey Z

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    11.476.076,00 ₫
    3.647.529  - 60.693.102  3.647.529 ₫ - 60.693.102 ₫
  59. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Lavenia L Chữ viết tắt

    Mặt dây chuyền nữ Lavenia L

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.056 crt - VS

    22.452.345,00 ₫
    9.618.067  - 109.301.365  9.618.067 ₫ - 109.301.365 ₫
  60. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Luba C Chữ viết tắt

    Mặt dây chuyền nữ Luba C

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.816 crt - VS

    27.305.812,00 ₫
    11.383.813  - 195.975.480  11.383.813 ₫ - 195.975.480 ₫
  61. Mặt dây chuyền nữ Lala Chữ viết tắt

    Mặt dây chuyền nữ Lala

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.09 crt - VS

    12.025.129,00 ₫
    4.834.504  - 58.853.487  4.834.504 ₫ - 58.853.487 ₫
  62. Mặt Dây Chuyền Faryn Chữ viết tắt

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Faryn

    Vàng Trắng-Vàng 14K
    9.877.593,00 ₫
    4.839.599  - 40.259.237  4.839.599 ₫ - 40.259.237 ₫
  63. Mặt Dây Chuyền Maura Chữ viết tắt

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Maura

    Vàng Vàng-Trắng 14K
    8.172.130,00 ₫
    3.537.719  - 30.495.137  3.537.719 ₫ - 30.495.137 ₫
  64. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Beatriz - J Chữ viết tắt

    Mặt dây chuyền nữ Beatriz - J

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    11.581.358,00 ₫
    4.108.281  - 64.361.292  4.108.281 ₫ - 64.361.292 ₫
  65. Mặt Dây Chuyền Fawne Chữ viết tắt

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Fawne

    Vàng Trắng 14K
    8.839.485,00 ₫
    4.047.150  - 34.315.870  4.047.150 ₫ - 34.315.870 ₫

You’ve viewed 120 of 274 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng