Đang tải...
Tìm thấy 233 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Dây chuyền nữ Aljezur Kim Cương Nâu

    Dây chuyền nữ Aljezur

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu

    0.024 crt - VS1

    12.597.957,00 ₫
    5.865.537  - 53.504.456  5.865.537 ₫ - 53.504.456 ₫
  2. Dây chuyền nữ Voquevqu Kim Cương Nâu

    Dây chuyền nữ Voquevqu

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu

    0.036 crt - VS1

    10.787.494,00 ₫
    4.057.338  - 36.650.766  4.057.338 ₫ - 36.650.766 ₫
  3. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Goudron - K Kim Cương Nâu

    Mặt dây chuyền nữ Goudron - K

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Nâu

    0.044 crt - VS1

    13.259.936,00 ₫
    4.129.791  - 49.386.554  4.129.791 ₫ - 49.386.554 ₫
  4. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Goudron - H Kim Cương Nâu

    Mặt dây chuyền nữ Goudron - H

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Nâu

    0.052 crt - VS1

    13.778.141,00 ₫
    4.151.300  - 50.447.871  4.151.300 ₫ - 50.447.871 ₫
  5. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Goudron - A Kim Cương Nâu

    Mặt dây chuyền nữ Goudron - A

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Nâu

    0.044 crt - VS1

    13.259.936,00 ₫
    4.129.791  - 49.386.554  4.129.791 ₫ - 49.386.554 ₫
  6. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Velopoula - W Kim Cương Nâu

    Mặt dây chuyền nữ Velopoula - W

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu

    0.128 crt - VS1

    15.357.096,00 ₫
    4.344.885  - 58.612.929  4.344.885 ₫ - 58.612.929 ₫
  7. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Velopoula - O Kim Cương Nâu

    Mặt dây chuyền nữ Velopoula - O

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu

    0.056 crt - VS1

    12.005.035,00 ₫
    3.828.660  - 46.895.995  3.828.660 ₫ - 46.895.995 ₫
  8. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Velopoula - H Kim Cương Nâu

    Mặt dây chuyền nữ Velopoula - H

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu

    0.08 crt - VS1

    13.085.314,00 ₫
    3.979.226  - 50.589.380  3.979.226 ₫ - 50.589.380 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Chữ viết tắt
    SYLVIE Collier Nahasi - S Kim Cương Nâu

    SYLVIE Collier Nahasi - S

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương

    12.532 crt - VS1

    1.188.328.045,00 ₫
    26.139.498  - 1.666.053.417  26.139.498 ₫ - 1.666.053.417 ₫
  11. Chữ viết tắt
    SYLVIE Collier Nahasi - M Kim Cương Nâu

    SYLVIE Collier Nahasi - M

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương

    12.58 crt - VS1

    1.190.214.357,00 ₫
    26.309.309  - 1.674.444.892  26.309.309 ₫ - 1.674.444.892 ₫
  12. Chữ viết tắt
    Dây Chuyền SYLVIE Iksion - S Kim Cương Nâu

    Dây Chuyền SYLVIE Iksion - S

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nâu

    0.144 crt - VS1

    17.303.690,00 ₫
    6.226.385  - 68.150.615  6.226.385 ₫ - 68.150.615 ₫
  13. Chữ viết tắt
    Dây Chuyền SYLVIE Iksion - M Kim Cương Nâu

    Dây Chuyền SYLVIE Iksion - M

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nâu

    0.168 crt - VS1

    18.466.892,00 ₫
    6.438.648  - 72.480.786  6.438.648 ₫ - 72.480.786 ₫
  14. Mặt dây chuyền nữ Zindeki Kim Cương Nâu

    Mặt dây chuyền nữ Zindeki

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu

    0.368 crt - VS1

    32.748.523,00 ₫
    8.954.674  - 133.754.081  8.954.674 ₫ - 133.754.081 ₫
  15. Mặt dây chuyền nữ Distinction Kim Cương Nâu

    Mặt dây chuyền nữ Distinction

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu

    0.154 crt - VS1

    20.022.922,00 ₫
    6.276.196  - 76.867.553  6.276.196 ₫ - 76.867.553 ₫
  16. Mặt dây chuyền nữ Wrenin Kim Cương Nâu

    Mặt dây chuyền nữ Wrenin

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương

    1.476 crt - VS1

    102.349.890,00 ₫
    14.232.384  - 486.846.740  14.232.384 ₫ - 486.846.740 ₫
  17. Dây chuyền nữ Salverto Kim Cương Nâu

    Dây chuyền nữ Salverto

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu

    0.116 crt - VS1

    15.970.677,00 ₫
    6.014.122  - 58.528.022  6.014.122 ₫ - 58.528.022 ₫
  18. Mặt dây chuyền nữ Arnasa Kim Cương Nâu

    Mặt dây chuyền nữ Arnasa

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu

    0.24 crt - VS1

    25.420.067,00 ₫
    6.953.740  - 110.235.322  6.953.740 ₫ - 110.235.322 ₫
  19. Mặt dây chuyền nữ Liwanag Kim Cương Nâu

    Mặt dây chuyền nữ Liwanag

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu & Ngọc Trai Trắng

    0.398 crt - VS1

    31.181.738,00 ₫
    7.845.245  - 108.565.522  7.845.245 ₫ - 108.565.522 ₫
  20. Mặt dây chuyền nữ Plomb Kim Cương Nâu

    Mặt dây chuyền nữ Plomb

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu

    0.25 crt - VS1

    221.267.063,00 ₫
    5.990.914  - 273.196.815  5.990.914 ₫ - 273.196.815 ₫
  21. Xem Cả Bộ
    Mặt dây chuyền nữ Aerides Mother Kim Cương Nâu

    Mặt dây chuyền nữ Aerides Mother

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu

    0.32 crt - VS1

    24.915.446,00 ₫
    6.049.499  - 93.891.059  6.049.499 ₫ - 93.891.059 ₫
  22. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Maluwa - S Kim Cương Nâu

    Dây chuyền nữ Maluwa - S

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương

    0.404 crt - VS1

    28.003.733,00 ₫
    7.999.206  - 94.457.093  7.999.206 ₫ - 94.457.093 ₫
  23. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Maluwa - M Kim Cương Nâu

    Dây chuyền nữ Maluwa - M

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương

    0.558 crt - VS1

    33.224.558,00 ₫
    8.753.165  - 108.678.724  8.753.165 ₫ - 108.678.724 ₫
  24. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Maluwa - G Kim Cương Nâu

    Dây chuyền nữ Maluwa - G

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương

    0.424 crt - VS1

    28.604.863,00 ₫
    8.080.715  - 96.183.499  8.080.715 ₫ - 96.183.499 ₫
  25. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  26. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Maluwa - A Kim Cương Nâu

    Dây chuyền nữ Maluwa - A

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương

    0.416 crt - VS1

    27.872.979,00 ₫
    7.958.452  - 94.060.872  7.958.452 ₫ - 94.060.872 ₫
  27. Chữ viết tắt
    Vòng cổ Paperclip Abebochi - R Kim Cương Nâu

    Vòng cổ Paperclip Abebochi - R

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu & Đá Sapphire Trắng

    0.494 crt - VS1

    49.597.404,00 ₫
    10.238.158  - 67.738.827  10.238.158 ₫ - 67.738.827 ₫
  28. Chữ viết tắt
    Vòng cổ Paperclip Abebochi - M Kim Cương Nâu

    Vòng cổ Paperclip Abebochi - M

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu & Đá Sapphire Trắng

    0.475 crt - VS1

    49.445.142,00 ₫
    11.681.548  - 66.680.909  11.681.548 ₫ - 66.680.909 ₫
  29. Chữ viết tắt
    Vòng cổ Paperclip Abebochi - G Kim Cương Nâu

    Vòng cổ Paperclip Abebochi - G

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu & Đá Sapphire Trắng

    0.542 crt - VS1

    49.794.667,00 ₫
    9.999.008  - 68.134.202  9.999.008 ₫ - 68.134.202 ₫
  30. Chữ viết tắt
    Vòng cổ Paperclip Abebochi - A Kim Cương Nâu

    Vòng cổ Paperclip Abebochi - A

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu & Đá Sapphire Trắng

    0.523 crt - VS1

    49.989.667,00 ₫
    10.348.535  - 69.178.255  10.348.535 ₫ - 69.178.255 ₫
  31. Dây chuyền nữ Jamini Kim Cương Nâu

    Dây chuyền nữ Jamini

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu

    0.12 crt - VS1

    14.960.022,00 ₫
    5.197.333  - 54.947.850  5.197.333 ₫ - 54.947.850 ₫
  32. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Latamsea - U Kim Cương Nâu

    Mặt dây chuyền nữ Latamsea - U

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu

    0.17 crt - VS1

    19.463.680,00 ₫
    4.559.977  - 63.395.920  4.559.977 ₫ - 63.395.920 ₫
  33. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Latamsea - Q Kim Cương Nâu

    Mặt dây chuyền nữ Latamsea - Q

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu

    0.17 crt - VS1

    19.686.132,00 ₫
    4.689.034  - 64.669.503  4.689.034 ₫ - 64.669.503 ₫
  34. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Latamsea - G Kim Cương Nâu

    Mặt dây chuyền nữ Latamsea - G

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu

    0.17 crt - VS1

    19.389.530,00 ₫
    4.516.959  - 62.971.398  4.516.959 ₫ - 62.971.398 ₫
  35. Mặt dây chuyền nữ Omma Kim Cương Nâu

    Mặt dây chuyền nữ Omma

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu

    0.09 crt - VS1

    14.457.100,00 ₫
    4.712.241  - 59.490.282  4.712.241 ₫ - 59.490.282 ₫
  36. Dây chuyền nữ Latige Kim Cương Nâu

    Dây chuyền nữ Latige

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu

    0.104 crt - VS1

    17.947.272,00 ₫
    7.122.984  - 75.933.599  7.122.984 ₫ - 75.933.599 ₫
  37. Mặt dây chuyền nữ Defla Kim Cương Nâu

    Mặt dây chuyền nữ Defla

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu

    0.1 crt - VS1

    21.627.915,00 ₫
    5.285.352  - 66.183.645  5.285.352 ₫ - 66.183.645 ₫
  38. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Generale - W Kim Cương Nâu

    Mặt dây chuyền nữ Generale - W

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu

    0.288 crt - VS1

    20.456.788,00 ₫
    5.327.804  - 83.504.313  5.327.804 ₫ - 83.504.313 ₫
  39. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Generale - N Kim Cương Nâu

    Mặt dây chuyền nữ Generale - N

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu

    0.288 crt - VS1

    20.493.863,00 ₫
    5.349.030  - 83.716.578  5.349.030 ₫ - 83.716.578 ₫
  40. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Generale - H Kim Cương Nâu

    Mặt dây chuyền nữ Generale - H

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu

    0.288 crt - VS1

    20.530.939,00 ₫
    5.370.257  - 83.928.843  5.370.257 ₫ - 83.928.843 ₫
  41. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Enunsens - Y Kim Cương Nâu

    Mặt dây chuyền nữ Enunsens - Y

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu

    0.006 crt - VS1

    11.087.493,00 ₫
    4.160.357  - 46.301.662  4.160.357 ₫ - 46.301.662 ₫
  42. Dây Chuyền Thiết Kế
  43. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Enunsens - V Kim Cương Nâu

    Mặt dây chuyền nữ Enunsens - V

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu

    0.006 crt - VS1

    11.087.493,00 ₫
    4.160.357  - 46.301.662  4.160.357 ₫ - 46.301.662 ₫
  44. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Enunsens - I Kim Cương Nâu

    Mặt dây chuyền nữ Enunsens - I

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu

    0.006 crt - VS1

    11.161.644,00 ₫
    4.202.810  - 46.726.192  4.202.810 ₫ - 46.726.192 ₫
  45. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Cystite - O Kim Cương Nâu

    Dây chuyền nữ Cystite - O

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu

    0.144 crt - VS1

    18.341.798,00 ₫
    6.820.721  - 74.093.982  6.820.721 ₫ - 74.093.982 ₫
  46. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Cystite - N Kim Cương Nâu

    Dây chuyền nữ Cystite - N

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu

    0.144 crt - VS1

    18.415.949,00 ₫
    6.863.174  - 74.518.512  6.863.174 ₫ - 74.518.512 ₫
  47. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Cystite - B Kim Cương Nâu

    Dây chuyền nữ Cystite - B

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu

    0.144 crt - VS1

    18.378.874,00 ₫
    6.841.948  - 74.306.247  6.841.948 ₫ - 74.306.247 ₫
  48. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Caro - U Kim Cương Nâu

    Mặt dây chuyền nữ Caro - U

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu

    0.1 crt - VS1

    30.340.609,00 ₫
    8.903.731  - 116.065.485  8.903.731 ₫ - 116.065.485 ₫
  49. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Caro - Q Kim Cương Nâu

    Mặt dây chuyền nữ Caro - Q

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu

    0.1 crt - VS1

    30.377.685,00 ₫
    8.922.127  - 116.277.750  8.922.127 ₫ - 116.277.750 ₫
  50. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Caro - G Kim Cương Nâu

    Mặt dây chuyền nữ Caro - G

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu

    0.1 crt - VS1

    30.377.685,00 ₫
    8.922.127  - 116.277.750  8.922.127 ₫ - 116.277.750 ₫
  51. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Heure - I Kim Cương Nâu

    Mặt dây chuyền nữ Heure - I

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu

    0.275 crt - VS1

    32.333.053,00 ₫
    8.399.960  - 117.310.762  8.399.960 ₫ - 117.310.762 ₫
  52. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Heure - F Kim Cương Nâu

    Mặt dây chuyền nữ Heure - F

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu

    0.275 crt - VS1

    32.555.504,00 ₫
    8.518.827  - 118.584.337  8.518.827 ₫ - 118.584.337 ₫
  53. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Heure - C Kim Cương Nâu

    Mặt dây chuyền nữ Heure - C

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu

    0.275 crt - VS1

    32.592.580,00 ₫
    8.538.638  - 118.796.602  8.538.638 ₫ - 118.796.602 ₫
  54. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Gesticuler - X Kim Cương Nâu

    Mặt dây chuyền nữ Gesticuler - X

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu

    0.048 crt - VS1

    17.156.805,00 ₫
    5.929.783  - 70.825.135  5.929.783 ₫ - 70.825.135 ₫
  55. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Gesticuler - L Kim Cương Nâu

    Mặt dây chuyền nữ Gesticuler - L

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu

    0.028 crt - VS1

    15.802.282,00 ₫
    6.049.499  - 67.428.921  6.049.499 ₫ - 67.428.921 ₫
  56. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Gesticuler - B Kim Cương Nâu

    Mặt dây chuyền nữ Gesticuler - B

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu

    0.068 crt - VS1

    18.419.628,00 ₫
    5.970.537  - 73.372.288  5.970.537 ₫ - 73.372.288 ₫
  57. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Pruneau - M Kim Cương Nâu

    Mặt dây chuyền nữ Pruneau - M

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Nâu

    0.095 crt - VS1

    14.970.776,00 ₫
    4.022.244  - 51.721.446  4.022.244 ₫ - 51.721.446 ₫
  58. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Pruneau - E Kim Cương Nâu

    Mặt dây chuyền nữ Pruneau - E

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Nâu

    0.095 crt - VS1

    14.451.722,00 ₫
    3.721.114  - 48.749.766  3.721.114 ₫ - 48.749.766 ₫
  59. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Pruneau - D Kim Cương Nâu

    Mặt dây chuyền nữ Pruneau - D

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Nâu

    0.095 crt - VS1

    14.562.948,00 ₫
    3.785.642  - 49.386.554  3.785.642 ₫ - 49.386.554 ₫
  60. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Pracdett - V Kim Cương Nâu

    Mặt dây chuyền nữ Pracdett - V

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu

    0.188 crt - VS1

    16.627.844,00 ₫
    4.129.791  - 54.311.059  4.129.791 ₫ - 54.311.059 ₫
  61. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Pracdett - Q Kim Cương Nâu

    Mặt dây chuyền nữ Pracdett - Q

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu

    0.336 crt - VS1

    23.704.696,00 ₫
    5.242.899  - 92.843.892  5.242.899 ₫ - 92.843.892 ₫
  62. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Pracdett - I Kim Cương Nâu

    Mặt dây chuyền nữ Pracdett - I

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu

    0.132 crt - VS1

    14.393.138,00 ₫
    3.785.642  - 55.641.241  3.785.642 ₫ - 55.641.241 ₫
  63. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Lata - W Kim Cương Nâu

    Mặt dây chuyền nữ Lata - W

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu

    0.072 crt - VS1

    14.117.479,00 ₫
    4.712.241  - 58.895.945  4.712.241 ₫ - 58.895.945 ₫

You’ve viewed 60 of 233 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng