Đang tải...
Tìm thấy 287 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Dây chuyền nữ Aljezur Đá Moissanite

    Dây chuyền nữ Aljezur

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.024 crt - VS

    11.890.413,00 ₫
    5.865.537  - 53.504.456  5.865.537 ₫ - 53.504.456 ₫
  2. Dây chuyền nữ Voquevqu Đá Moissanite

    Dây chuyền nữ Voquevqu

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.036 crt - VS

    8.721.466,00 ₫
    4.057.338  - 36.650.766  4.057.338 ₫ - 36.650.766 ₫
  3. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Goudron - K Đá Moissanite

    Mặt dây chuyền nữ Goudron - K

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.044 crt - VS

    10.854.287,00 ₫
    4.129.791  - 49.386.554  4.129.791 ₫ - 49.386.554 ₫
  4. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Goudron - H Đá Moissanite

    Mặt dây chuyền nữ Goudron - H

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.052 crt - VS

    10.919.664,00 ₫
    4.151.300  - 50.447.871  4.151.300 ₫ - 50.447.871 ₫
  5. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Goudron - A Đá Moissanite

    Mặt dây chuyền nữ Goudron - A

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.044 crt - VS

    10.854.287,00 ₫
    4.129.791  - 49.386.554  4.129.791 ₫ - 49.386.554 ₫
  6. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Velopoula - W Đá Moissanite

    Mặt dây chuyền nữ Velopoula - W

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.128 crt - VS

    11.536.359,00 ₫
    4.344.885  - 58.612.929  4.344.885 ₫ - 58.612.929 ₫
  7. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Velopoula - O Đá Moissanite

    Mặt dây chuyền nữ Velopoula - O

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.056 crt - VS

    10.363.534,00 ₫
    3.828.660  - 46.895.995  3.828.660 ₫ - 46.895.995 ₫
  8. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Velopoula - H Đá Moissanite

    Mặt dây chuyền nữ Velopoula - H

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.08 crt - VS

    10.707.967,00 ₫
    3.979.226  - 50.589.380  3.979.226 ₫ - 50.589.380 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Chữ viết tắt
    SYLVIE Collier Nahasi - S Đá Moissanite

    SYLVIE Collier Nahasi - S

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    12.532 crt - VS

    167.540.430,00 ₫
    26.139.498  - 1.666.053.417  26.139.498 ₫ - 1.666.053.417 ₫
  11. Chữ viết tắt
    SYLVIE Collier Nahasi - M Đá Moissanite

    SYLVIE Collier Nahasi - M

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    12.58 crt - VS

    168.294.672,00 ₫
    26.309.309  - 1.674.444.892  26.309.309 ₫ - 1.674.444.892 ₫
  12. Chữ viết tắt
    Dây Chuyền SYLVIE Iksion - S Đá Moissanite

    Dây Chuyền SYLVIE Iksion - S

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.144 crt - VS

    13.001.824,00 ₫
    6.226.385  - 68.150.615  6.226.385 ₫ - 68.150.615 ₫
  13. Chữ viết tắt
    Dây Chuyền SYLVIE Iksion - M Đá Moissanite

    Dây Chuyền SYLVIE Iksion - M

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.168 crt - VS

    13.485.784,00 ₫
    6.438.648  - 72.480.786  6.438.648 ₫ - 72.480.786 ₫
  14. Mặt dây chuyền nữ Zindeki Đá Moissanite

    Mặt dây chuyền nữ Zindeki

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.368 crt - VS

    21.795.744,00 ₫
    8.954.674  - 133.754.081  8.954.674 ₫ - 133.754.081 ₫
  15. Mặt dây chuyền nữ Distinction Đá Moissanite

    Mặt dây chuyền nữ Distinction

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.154 crt - VS

    15.579.547,00 ₫
    6.276.196  - 76.867.553  6.276.196 ₫ - 76.867.553 ₫
  16. Mặt dây chuyền nữ Wrenin Đá Moissanite

    Mặt dây chuyền nữ Wrenin

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.476 crt - VS

    43.029.416,00 ₫
    14.232.384  - 486.846.740  14.232.384 ₫ - 486.846.740 ₫
  17. Dây chuyền nữ Salverto Đá Moissanite

    Dây chuyền nữ Salverto

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.116 crt - VS

    12.517.864,00 ₫
    6.014.122  - 58.528.022  6.014.122 ₫ - 58.528.022 ₫
  18. Mặt dây chuyền nữ Arnasa Đá Moissanite

    Mặt dây chuyền nữ Arnasa

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.24 crt - VS

    18.514.439,00 ₫
    6.953.740  - 110.235.322  6.953.740 ₫ - 110.235.322 ₫
  19. Mặt dây chuyền nữ Liwanag Đá Moissanite

    Mặt dây chuyền nữ Liwanag

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.398 crt - VS

    19.832.735,00 ₫
    7.845.245  - 108.565.522  7.845.245 ₫ - 108.565.522 ₫
  20. Mặt dây chuyền nữ Plomb Đá Moissanite

    Mặt dây chuyền nữ Plomb

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.25 crt - VS

    16.390.675,00 ₫
    5.990.914  - 273.196.815  5.990.914 ₫ - 273.196.815 ₫
  21. Xem Cả Bộ
    Mặt dây chuyền nữ Aerides Mother Đá Moissanite

    Mặt dây chuyền nữ Aerides Mother

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.32 crt - VS

    15.406.057,00 ₫
    6.049.499  - 93.891.059  6.049.499 ₫ - 93.891.059 ₫
  22. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Maluwa - S Đá Moissanite

    Dây chuyền nữ Maluwa - S

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.404 crt - VS

    17.645.291,00 ₫
    7.999.206  - 94.457.093  7.999.206 ₫ - 94.457.093 ₫
  23. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Maluwa - M Đá Moissanite

    Dây chuyền nữ Maluwa - M

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.558 crt - VS

    19.668.018,00 ₫
    8.753.165  - 108.678.724  8.753.165 ₫ - 108.678.724 ₫
  24. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Maluwa - G Đá Moissanite

    Dây chuyền nữ Maluwa - G

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.424 crt - VS

    17.878.498,00 ₫
    8.080.715  - 96.183.499  8.080.715 ₫ - 96.183.499 ₫
  25. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  26. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Maluwa - A Đá Moissanite

    Dây chuyền nữ Maluwa - A

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.416 crt - VS

    17.627.744,00 ₫
    7.958.452  - 94.060.872  7.958.452 ₫ - 94.060.872 ₫
  27. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Daylla - U Đá Moissanite

    Dây chuyền nữ Daylla - U

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    3.018 crt - VS

    48.673.634,00 ₫
    13.034.654  - 1.975.419.879  13.034.654 ₫ - 1.975.419.879 ₫
  28. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Daylla - M Đá Moissanite

    Dây chuyền nữ Daylla - M

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    3.018 crt - VS

    48.747.784,00 ₫
    13.066.352  - 1.975.844.401  13.066.352 ₫ - 1.975.844.401 ₫
  29. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Daylla - G Đá Moissanite

    Dây chuyền nữ Daylla - G

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    3.018 crt - VS

    56.422.371,00 ₫
    16.347.091  - 2.019.782.874  16.347.091 ₫ - 2.019.782.874 ₫
  30. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Daylla - A Đá Moissanite

    Dây chuyền nữ Daylla - A

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    3.018 crt - VS

    48.784.860,00 ₫
    13.082.201  - 1.976.056.666  13.082.201 ₫ - 1.976.056.666 ₫
  31. Dây chuyền nữ Daylla Đá Moissanite

    Dây chuyền nữ Daylla

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    3 crt - VS

    54.326.627,00 ₫
    15.475.398  - 2.006.466.903  15.475.398 ₫ - 2.006.466.903 ₫
  32. Chữ viết tắt
    Vòng cổ Paperclip Abebochi - R Đá Moissanite

    Vòng cổ Paperclip Abebochi - R

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.494 crt - VS

    24.493.749,00 ₫
    10.238.158  - 67.738.827  10.238.158 ₫ - 67.738.827 ₫
  33. Chữ viết tắt
    Vòng cổ Paperclip Abebochi - M Đá Moissanite

    Vòng cổ Paperclip Abebochi - M

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.475 crt - VS

    24.511.297,00 ₫
    11.681.548  - 66.680.909  11.681.548 ₫ - 66.680.909 ₫
  34. Chữ viết tắt
    Vòng cổ Paperclip Abebochi - G Đá Moissanite

    Vòng cổ Paperclip Abebochi - G

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.542 crt - VS

    24.209.882,00 ₫
    9.999.008  - 68.134.202  9.999.008 ₫ - 68.134.202 ₫
  35. Chữ viết tắt
    Vòng cổ Paperclip Abebochi - A Đá Moissanite

    Vòng cổ Paperclip Abebochi - A

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.523 crt - VS

    24.857.711,00 ₫
    10.348.535  - 69.178.255  10.348.535 ₫ - 69.178.255 ₫
  36. Dây chuyền nữ Jamini Đá Moissanite

    Dây chuyền nữ Jamini

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.12 crt - VS

    11.082.682,00 ₫
    5.197.333  - 54.947.850  5.197.333 ₫ - 54.947.850 ₫
  37. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Latamsea - U Đá Moissanite

    Mặt dây chuyền nữ Latamsea - U

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.17 crt - VS

    12.076.923,00 ₫
    4.559.977  - 63.395.920  4.559.977 ₫ - 63.395.920 ₫
  38. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Latamsea - Q Đá Moissanite

    Mặt dây chuyền nữ Latamsea - Q

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.17 crt - VS

    12.299.375,00 ₫
    4.689.034  - 64.669.503  4.689.034 ₫ - 64.669.503 ₫
  39. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Latamsea - G Đá Moissanite

    Mặt dây chuyền nữ Latamsea - G

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.17 crt - VS

    12.002.773,00 ₫
    4.516.959  - 62.971.398  4.516.959 ₫ - 62.971.398 ₫
  40. Mặt dây chuyền nữ Omma Đá Moissanite

    Mặt dây chuyền nữ Omma

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.09 crt - VS

    12.136.356,00 ₫
    4.712.241  - 59.490.282  4.712.241 ₫ - 59.490.282 ₫
  41. Dây chuyền nữ Latige Đá Moissanite

    Dây chuyền nữ Latige

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.104 crt - VS

    14.862.381,00 ₫
    7.122.984  - 75.933.599  7.122.984 ₫ - 75.933.599 ₫
  42. Dây Chuyền Thiết Kế
  43. Mặt dây chuyền nữ Defla Đá Moissanite

    Mặt dây chuyền nữ Defla

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.1 crt - VS

    13.420.407,00 ₫
    5.285.352  - 66.183.645  5.285.352 ₫ - 66.183.645 ₫
  44. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Generale - W Đá Moissanite

    Mặt dây chuyền nữ Generale - W

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.288 crt - VS

    14.003.988,00 ₫
    5.327.804  - 83.504.313  5.327.804 ₫ - 83.504.313 ₫
  45. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Generale - N Đá Moissanite

    Mặt dây chuyền nữ Generale - N

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.288 crt - VS

    14.041.063,00 ₫
    5.349.030  - 83.716.578  5.349.030 ₫ - 83.716.578 ₫
  46. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Generale - H Đá Moissanite

    Mặt dây chuyền nữ Generale - H

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.288 crt - VS

    14.078.139,00 ₫
    5.370.257  - 83.928.843  5.370.257 ₫ - 83.928.843 ₫
  47. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Enunsens - Y Đá Moissanite

    Mặt dây chuyền nữ Enunsens - Y

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.006 crt - VS

    10.804.476,00 ₫
    4.160.357  - 46.301.662  4.160.357 ₫ - 46.301.662 ₫
  48. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Enunsens - V Đá Moissanite

    Mặt dây chuyền nữ Enunsens - V

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.006 crt - VS

    10.804.476,00 ₫
    4.160.357  - 46.301.662  4.160.357 ₫ - 46.301.662 ₫
  49. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Enunsens - I Đá Moissanite

    Mặt dây chuyền nữ Enunsens - I

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.006 crt - VS

    10.878.627,00 ₫
    4.202.810  - 46.726.192  4.202.810 ₫ - 46.726.192 ₫
  50. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Cystite - O Đá Moissanite

    Dây chuyền nữ Cystite - O

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.144 crt - VS

    14.039.932,00 ₫
    6.820.721  - 74.093.982  6.820.721 ₫ - 74.093.982 ₫
  51. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Cystite - N Đá Moissanite

    Dây chuyền nữ Cystite - N

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.144 crt - VS

    14.114.083,00 ₫
    6.863.174  - 74.518.512  6.863.174 ₫ - 74.518.512 ₫
  52. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Cystite - B Đá Moissanite

    Dây chuyền nữ Cystite - B

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.144 crt - VS

    14.077.008,00 ₫
    6.841.948  - 74.306.247  6.841.948 ₫ - 74.306.247 ₫
  53. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Caro - U Đá Moissanite

    Mặt dây chuyền nữ Caro - U

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.1 crt - VS

    22.133.101,00 ₫
    8.903.731  - 116.065.485  8.903.731 ₫ - 116.065.485 ₫
  54. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Caro - Q Đá Moissanite

    Mặt dây chuyền nữ Caro - Q

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.1 crt - VS

    22.170.177,00 ₫
    8.922.127  - 116.277.750  8.922.127 ₫ - 116.277.750 ₫
  55. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Caro - G Đá Moissanite

    Mặt dây chuyền nữ Caro - G

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.1 crt - VS

    22.170.177,00 ₫
    8.922.127  - 116.277.750  8.922.127 ₫ - 116.277.750 ₫
  56. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Heure - I Đá Moissanite

    Mặt dây chuyền nữ Heure - I

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.275 crt - VS

    20.361.412,00 ₫
    8.399.960  - 117.310.762  8.399.960 ₫ - 117.310.762 ₫
  57. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Heure - F Đá Moissanite

    Mặt dây chuyền nữ Heure - F

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.275 crt - VS

    20.583.863,00 ₫
    8.518.827  - 118.584.337  8.518.827 ₫ - 118.584.337 ₫
  58. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Heure - C Đá Moissanite

    Mặt dây chuyền nữ Heure - C

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.275 crt - VS

    20.620.939,00 ₫
    8.538.638  - 118.796.602  8.538.638 ₫ - 118.796.602 ₫
  59. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Gesticuler - X Đá Moissanite

    Mặt dây chuyền nữ Gesticuler - X

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.048 crt - VS

    14.524.742,00 ₫
    5.929.783  - 70.825.135  5.929.783 ₫ - 70.825.135 ₫
  60. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Gesticuler - L Đá Moissanite

    Mặt dây chuyền nữ Gesticuler - L

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.028 crt - VS

    14.217.384,00 ₫
    6.049.499  - 67.428.921  6.049.499 ₫ - 67.428.921 ₫
  61. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Gesticuler - B Đá Moissanite

    Mặt dây chuyền nữ Gesticuler - B

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.068 crt - VS

    14.683.797,00 ₫
    5.970.537  - 73.372.288  5.970.537 ₫ - 73.372.288 ₫
  62. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Pruneau - M Đá Moissanite

    Mặt dây chuyền nữ Pruneau - M

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Moissanite

    0.095 crt - VS

    10.838.720,00 ₫
    4.022.244  - 51.721.446  4.022.244 ₫ - 51.721.446 ₫
  63. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Pruneau - E Đá Moissanite

    Mặt dây chuyền nữ Pruneau - E

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Moissanite

    0.095 crt - VS

    10.319.666,00 ₫
    3.721.114  - 48.749.766  3.721.114 ₫ - 48.749.766 ₫

You’ve viewed 60 of 287 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng