Đang tải...
Tìm thấy 176 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Dây chuyền nữ Aljezur Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Dây chuyền nữ Aljezur

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.024 crt - AAA

    12.145.129,00 ₫
    5.865.537  - 53.504.456  5.865.537 ₫ - 53.504.456 ₫
  2. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Velopoula - W Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Velopoula - W

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.128 crt - AAA

    13.121.257,00 ₫
    4.344.885  - 58.612.929  4.344.885 ₫ - 58.612.929 ₫
  3. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Velopoula - O Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Velopoula - O

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.056 crt - AAA

    11.042.776,00 ₫
    3.828.660  - 46.895.995  3.828.660 ₫ - 46.895.995 ₫
  4. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Velopoula - H Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Velopoula - H

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.08 crt - AAA

    11.698.528,00 ₫
    3.979.226  - 50.589.380  3.979.226 ₫ - 50.589.380 ₫
  5. Chữ viết tắt
    SYLVIE Collier Nahasi - S Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    SYLVIE Collier Nahasi - S

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    12.532 crt - AAA

    199.323.298,00 ₫
    26.139.498  - 1.666.053.417  26.139.498 ₫ - 1.666.053.417 ₫
  6. Chữ viết tắt
    SYLVIE Collier Nahasi - M Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    SYLVIE Collier Nahasi - M

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    12.58 crt - AAA

    200.558.670,00 ₫
    26.309.309  - 1.674.444.892  26.309.309 ₫ - 1.674.444.892 ₫
  7. Chữ viết tắt
    Dây Chuyền SYLVIE Iksion - S Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Dây Chuyền SYLVIE Iksion - S

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.144 crt - AAA

    14.784.834,00 ₫
    6.226.385  - 68.150.615  6.226.385 ₫ - 68.150.615 ₫
  8. Chữ viết tắt
    Dây Chuyền SYLVIE Iksion - M Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Dây Chuyền SYLVIE Iksion - M

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.168 crt - AAA

    15.551.812,00 ₫
    6.438.648  - 72.480.786  6.438.648 ₫ - 72.480.786 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Mặt dây chuyền nữ Zindeki Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Zindeki

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.368 crt - AAA

    26.324.025,00 ₫
    8.954.674  - 133.754.081  8.954.674 ₫ - 133.754.081 ₫
  11. Mặt dây chuyền nữ Distinction Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Distinction

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.154 crt - AAA

    17.334.256,00 ₫
    6.276.196  - 76.867.553  6.276.196 ₫ - 76.867.553 ₫
  12. Mặt dây chuyền nữ Wrenin Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Wrenin

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    1.476 crt - AAA

    65.302.895,00 ₫
    14.232.384  - 486.846.740  14.232.384 ₫ - 486.846.740 ₫
  13. Dây chuyền nữ Salverto Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Dây chuyền nữ Salverto

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.116 crt - AAA

    13.932.951,00 ₫
    6.014.122  - 58.528.022  6.014.122 ₫ - 58.528.022 ₫
  14. Mặt dây chuyền nữ Arnasa Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Arnasa

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.24 crt - AAA

    20.835.183,00 ₫
    6.953.740  - 110.235.322  6.953.740 ₫ - 110.235.322 ₫
  15. Mặt dây chuyền nữ Liwanag Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Liwanag

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Ngọc Trai Trắng

    0.398 crt - AAA

    22.323.290,00 ₫
    7.845.245  - 108.565.522  7.845.245 ₫ - 108.565.522 ₫
  16. Mặt dây chuyền nữ Plomb Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Plomb

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.25 crt - AA

    16.900.107,00 ₫
    5.990.914  - 273.196.815  5.990.914 ₫ - 273.196.815 ₫
  17. Xem Cả Bộ
    Mặt dây chuyền nữ Aerides Mother Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Aerides Mother

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.32 crt - AAA

    19.340.001,00 ₫
    6.049.499  - 93.891.059  6.049.499 ₫ - 93.891.059 ₫
  18. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Maluwa - S Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Dây chuyền nữ Maluwa - S

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    0.404 crt - AAA

    21.607.537,00 ₫
    7.999.206  - 94.457.093  7.999.206 ₫ - 94.457.093 ₫
  19. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Maluwa - M Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Dây chuyền nữ Maluwa - M

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    0.558 crt - AAA

    24.083.092,00 ₫
    8.753.165  - 108.678.724  8.753.165 ₫ - 108.678.724 ₫
  20. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Maluwa - G Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Dây chuyền nữ Maluwa - G

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    0.424 crt - AAA

    22.095.460,00 ₫
    8.080.715  - 96.183.499  8.080.715 ₫ - 96.183.499 ₫
  21. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Maluwa - A Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Dây chuyền nữ Maluwa - A

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    0.416 crt - AAA

    21.108.860,00 ₫
    7.958.452  - 94.060.872  7.958.452 ₫ - 94.060.872 ₫
  22. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Daylla - U Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Dây chuyền nữ Daylla - U

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    3.018 crt - AA

    82.324.418,00 ₫
    13.034.654  - 1.975.419.879  13.034.654 ₫ - 1.975.419.879 ₫
  23. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Daylla - M Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Dây chuyền nữ Daylla - M

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    3.018 crt - AA

    82.398.568,00 ₫
    13.066.352  - 1.975.844.401  13.066.352 ₫ - 1.975.844.401 ₫
  24. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Daylla - G Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Dây chuyền nữ Daylla - G

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    3.018 crt - AA

    90.073.155,00 ₫
    16.347.091  - 2.019.782.874  16.347.091 ₫ - 2.019.782.874 ₫
  25. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  26. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Daylla - A Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Dây chuyền nữ Daylla - A

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    3.018 crt - AA

    82.435.644,00 ₫
    13.082.201  - 1.976.056.666  13.082.201 ₫ - 1.976.056.666 ₫
  27. Dây chuyền nữ Daylla Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Dây chuyền nữ Daylla

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    3 crt - AA

    87.977.411,00 ₫
    15.475.398  - 2.006.466.903  15.475.398 ₫ - 2.006.466.903 ₫
  28. Chữ viết tắt
    Vòng cổ Paperclip Abebochi - R Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Vòng cổ Paperclip Abebochi - R

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng

    0.494 crt - AAA

    31.767.299,00 ₫
    10.238.158  - 67.738.827  10.238.158 ₫ - 67.738.827 ₫
  29. Chữ viết tắt
    Vòng cổ Paperclip Abebochi - M Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Vòng cổ Paperclip Abebochi - M

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng

    0.475 crt - AAA

    31.615.037,00 ₫
    11.681.548  - 66.680.909  11.681.548 ₫ - 66.680.909 ₫
  30. Chữ viết tắt
    Vòng cổ Paperclip Abebochi - G Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Vòng cổ Paperclip Abebochi - G

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng

    0.542 crt - AAA

    31.964.562,00 ₫
    9.999.008  - 68.134.202  9.999.008 ₫ - 68.134.202 ₫
  31. Chữ viết tắt
    Vòng cổ Paperclip Abebochi - A Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Vòng cổ Paperclip Abebochi - A

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng

    0.523 crt - AAA

    32.159.562,00 ₫
    10.348.535  - 69.178.255  10.348.535 ₫ - 69.178.255 ₫
  32. Dây chuyền nữ Jamini Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Dây chuyền nữ Jamini

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.12 crt - AAA

    11.394.001,00 ₫
    5.197.333  - 54.947.850  5.197.333 ₫ - 54.947.850 ₫
  33. Mặt dây chuyền nữ Omma Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Omma

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.09 crt - AAA

    12.617.486,00 ₫
    4.712.241  - 59.490.282  4.712.241 ₫ - 59.490.282 ₫
  34. Dây chuyền nữ Latige Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Dây chuyền nữ Latige

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.104 crt - AAA

    16.135.960,00 ₫
    7.122.984  - 75.933.599  7.122.984 ₫ - 75.933.599 ₫
  35. Mặt dây chuyền nữ Defla Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Defla

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.1 crt - AAA

    13.958.140,00 ₫
    5.285.352  - 66.183.645  5.285.352 ₫ - 66.183.645 ₫
  36. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Generale - W Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Generale - W

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.288 crt - AAA

    15.786.999,00 ₫
    5.327.804  - 83.504.313  5.327.804 ₫ - 83.504.313 ₫
  37. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Generale - N Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Generale - N

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.288 crt - AAA

    15.824.074,00 ₫
    5.349.030  - 83.716.578  5.349.030 ₫ - 83.716.578 ₫
  38. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Generale - H Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Generale - H

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.288 crt - AAA

    15.861.150,00 ₫
    5.370.257  - 83.928.843  5.370.257 ₫ - 83.928.843 ₫
  39. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Cystite - O Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Dây chuyền nữ Cystite - O

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.144 crt - AAA

    15.822.942,00 ₫
    6.820.721  - 74.093.982  6.820.721 ₫ - 74.093.982 ₫
  40. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Cystite - N Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Dây chuyền nữ Cystite - N

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.144 crt - AAA

    15.897.093,00 ₫
    6.863.174  - 74.518.512  6.863.174 ₫ - 74.518.512 ₫
  41. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Cystite - B Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Dây chuyền nữ Cystite - B

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.144 crt - AAA

    15.860.018,00 ₫
    6.841.948  - 74.306.247  6.841.948 ₫ - 74.306.247 ₫
  42. Dây Chuyền Thiết Kế
  43. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Caro - U Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Caro - U

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.1 crt - AAA

    22.670.834,00 ₫
    8.903.731  - 116.065.485  8.903.731 ₫ - 116.065.485 ₫
  44. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Caro - Q Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Caro - Q

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.1 crt - AAA

    22.707.910,00 ₫
    8.922.127  - 116.277.750  8.922.127 ₫ - 116.277.750 ₫
  45. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Caro - G Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Caro - G

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.1 crt - AAA

    22.707.910,00 ₫
    8.922.127  - 116.277.750  8.922.127 ₫ - 116.277.750 ₫
  46. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Pracdett - V Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Pracdett - V

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.188 crt - AAA

    13.118.427,00 ₫
    4.129.791  - 54.311.059  4.129.791 ₫ - 54.311.059 ₫
  47. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Pracdett - Q Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Pracdett - Q

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.336 crt - AAA

    17.280.198,00 ₫
    5.242.899  - 92.843.892  5.242.899 ₫ - 92.843.892 ₫
  48. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Pracdett - I Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Pracdett - I

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.132 crt - AAA

    11.845.980,00 ₫
    3.785.642  - 55.641.241  3.785.642 ₫ - 55.641.241 ₫
  49. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Lata - W Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Lata - W

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.072 crt - AAA

    12.730.693,00 ₫
    4.712.241  - 58.895.945  4.712.241 ₫ - 58.895.945 ₫
  50. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Lata - I Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Lata - I

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.084 crt - AAA

    10.787.212,00 ₫
    3.549.039  - 48.098.826  3.549.039 ₫ - 48.098.826 ₫
  51. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Lata - D Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Lata - D

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.06 crt - AAA

    10.059.291,00 ₫
    3.290.927  - 42.947.908  3.290.927 ₫ - 42.947.908 ₫
  52. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Psyna - V Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Psyna - V

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    0.066 crt - AAA

    10.509.005,00 ₫
    3.699.604  - 47.179.016  3.699.604 ₫ - 47.179.016 ₫
  53. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Psyna - M Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Psyna - M

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    0.066 crt - AAA

    13.666.348,00 ₫
    5.334.313  - 63.311.014  5.334.313 ₫ - 63.311.014 ₫
  54. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Psyna - F Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Psyna - F

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    0.066 crt - AAA

    11.997.112,00 ₫
    4.086.773  - 50.999.756  4.086.773 ₫ - 50.999.756 ₫
  55. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Jeweorg - R Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Jeweorg - R

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.448 crt - AAA

    29.702.121,00 ₫
    9.345.238  - 152.999.271  9.345.238 ₫ - 152.999.271 ₫
  56. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Jeweorg - G Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Jeweorg - G

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.48 crt - AAA

    30.202.780,00 ₫
    9.326.842  - 155.730.389  9.326.842 ₫ - 155.730.389 ₫
  57. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Jeweorg - B Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Jeweorg - B

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.512 crt - AAA

    30.675.135,00 ₫
    9.308.445  - 158.461.506  9.308.445 ₫ - 158.461.506 ₫
  58. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Iribil - Z Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Iribil - Z

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.368 crt - AAA

    18.093.309,00 ₫
    4.947.146  - 86.631.663  4.947.146 ₫ - 86.631.663 ₫
  59. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Iribil - O Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Iribil - O

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.456 crt - AAA

    20.389.430,00 ₫
    5.441.860  - 99.608.014  5.441.860 ₫ - 99.608.014 ₫
  60. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Iribil - A Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Iribil - A

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.424 crt - AAA

    19.888.772,00 ₫
    5.463.370  - 96.876.897  5.463.370 ₫ - 96.876.897 ₫
  61. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Florenciat - W Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Florenciat - W

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.592 crt - AAA

    28.594.391,00 ₫
    8.436.186  - 146.291.754  8.436.186 ₫ - 146.291.754 ₫
  62. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Florenciat - R Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Florenciat - R

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.608 crt - AAA

    28.737.881,00 ₫
    8.375.054  - 147.126.658  8.375.054 ₫ - 147.126.658 ₫
  63. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Florenciat - F Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Florenciat - F

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.656 crt - AAA

    29.530.331,00 ₫
    8.375.054  - 151.541.731  8.375.054 ₫ - 151.541.731 ₫

You’ve viewed 60 of 176 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng