Đang tải...
Tìm thấy 176 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Mặt dây chuyền nữ Yoshie Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Yoshie

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.3 crt - AAA

    12.614.089,00 ₫
    3.849.037  - 335.517.269  3.849.037 ₫ - 335.517.269 ₫
  2. Mặt dây chuyền nữ Ming Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Ming

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.2 crt - AAA

    13.647.103,00 ₫
    4.981.108  - 249.281.832  4.981.108 ₫ - 249.281.832 ₫
  3. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Lata - D Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Lata - D

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.06 crt - AAA

    10.059.291,00 ₫
    3.290.927  - 42.947.908  3.290.927 ₫ - 42.947.908 ₫
  4. Mặt dây chuyền nữ Flor Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Flor

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Thạch Anh Tím & Đá Sapphire Vàng

    0.17 crt - AAA

    16.181.241,00 ₫
    5.175.824  - 93.254.272  5.175.824 ₫ - 93.254.272 ₫
  5. Mặt dây chuyền nữ Araxie Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Araxie

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.08 crt - AAA

    11.821.357,00 ₫
    5.632.048  - 53.447.853  5.632.048 ₫ - 53.447.853 ₫
  6. Mặt dây chuyền nữ Samara Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Samara

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.04 crt - AAA

    11.850.509,00 ₫
    4.499.978  - 52.584.651  4.499.978 ₫ - 52.584.651 ₫
  7. Mặt dây chuyền nữ Clerigos Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Clerigos

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.11 crt - AAA

    18.111.705,00 ₫
    7.030.154  - 40.287.541  7.030.154 ₫ - 40.287.541 ₫
  8. Mặt dây chuyền nữ Chamelier Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Chamelier

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.45 crt - AAA

    25.625.254,00 ₫
    7.193.172  - 122.051.302  7.193.172 ₫ - 122.051.302 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Mặt dây chuyền nữ Concetta Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Concetta

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.16 crt - AAA

    12.747.390,00 ₫
    4.299.601  - 62.532.715  4.299.601 ₫ - 62.532.715 ₫
  11. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - S Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - S

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.144 crt - AAA

    11.448.057,00 ₫
    3.183.946  - 49.046.930  3.183.946 ₫ - 49.046.930 ₫
  12. Mặt dây chuyền nữ Zoila Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Zoila

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.045 crt - AAA

    14.910.211,00 ₫
    5.970.537  - 70.060.983  5.970.537 ₫ - 70.060.983 ₫
  13. Mặt dây chuyền nữ Davina Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Davina

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    0.182 crt - AAA

    17.875.667,00 ₫
    4.576.392  - 158.192.639  4.576.392 ₫ - 158.192.639 ₫
  14. Mặt dây chuyền nữ Christen Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Christen

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.21 crt - AAA

    18.678.023,00 ₫
    6.528.647  - 90.056.169  6.528.647 ₫ - 90.056.169 ₫
  15. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Drucilla D Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Dây chuyền nữ Drucilla D

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.07 crt - AAA

    9.972.404,00 ₫
    4.443.374  - 44.065.824  4.443.374 ₫ - 44.065.824 ₫
  16. Mặt dây chuyền nữ Lucie Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Lucie

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.16 crt - AAA

    17.344.727,00 ₫
    6.636.760  - 88.853.350  6.636.760 ₫ - 88.853.350 ₫
  17. Mặt dây chuyền nữ Millicent Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Millicent

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.03 crt - AAA

    14.221.346,00 ₫
    5.922.141  - 65.787.416  5.922.141 ₫ - 65.787.416 ₫
  18. Mặt dây chuyền nữ Elois Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Elois

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.064 crt - AAA

    10.776.456,00 ₫
    3.544.794  - 45.296.949  3.544.794 ₫ - 45.296.949 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Drucilla S Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Dây chuyền nữ Drucilla S

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.07 crt - AAA

    10.231.931,00 ₫
    4.591.958  - 45.551.664  4.591.958 ₫ - 45.551.664 ₫
  21. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Nadet - T Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Nadet - T

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.03 crt - AAA

    8.728.259,00 ₫
    3.011.306  - 47.692.411  3.011.306 ₫ - 47.692.411 ₫
  22. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Janey A Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Janey A

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.2 crt - AAA

    12.283.241,00 ₫
    3.484.511  - 58.994.997  3.484.511 ₫ - 58.994.997 ₫
  23. Mặt dây chuyền nữ Ostria Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Ostria

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.07 crt - AAA

    12.456.448,00 ₫
    6.311.290  - 58.287.452  6.311.290 ₫ - 58.287.452 ₫
  24. Mặt dây chuyền nữ Lodyma Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Lodyma

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.03 crt - AAA

    13.183.238,00 ₫
    7.103.739  - 59.957.255  7.103.739 ₫ - 59.957.255 ₫
  25. Mặt dây chuyền nữ Mozelee Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Mozelee

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.03 crt - AAA

    11.590.982,00 ₫
    4.351.394  - 50.278.060  4.351.394 ₫ - 50.278.060 ₫
  26. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  27. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Eynan - K Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Eynan - K

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    0.194 crt - AAA

    19.211.793,00 ₫
    6.561.478  - 193.400.588  6.561.478 ₫ - 193.400.588 ₫
  28. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - G Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - G

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.178 crt - AAA

    11.994.564,00 ₫
    3.247.908  - 44.702.613  3.247.908 ₫ - 44.702.613 ₫
  29. Mặt dây chuyền nữ Haven Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Haven

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.192 crt - AAA

    20.137.545,00 ₫
    10.273.536  - 98.674.058  10.273.536 ₫ - 98.674.058 ₫
  30. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Drucilla A Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Dây chuyền nữ Drucilla A

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.07 crt - AAA

    9.972.404,00 ₫
    4.443.374  - 44.065.824  4.443.374 ₫ - 44.065.824 ₫
  31. Mặt dây chuyền nữ Eartha Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Eartha

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.096 crt - AAA

    12.694.750,00 ₫
    4.351.394  - 56.306.333  4.351.394 ₫ - 56.306.333 ₫
  32. Dây chuyền nữ Ettie Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Dây chuyền nữ Ettie

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.015 crt - AAA

    11.233.813,00 ₫
    5.728.274  - 48.353.537  5.728.274 ₫ - 48.353.537 ₫
  33. Mặt dây chuyền nữ Janell Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Janell

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.28 crt - AAA

    16.983.596,00 ₫
    5.276.012  - 80.051.500  5.276.012 ₫ - 80.051.500 ₫
  34. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Jeanmarie I Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Jeanmarie I

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.1 crt - AAA

    11.844.848,00 ₫
    3.803.755  - 54.084.645  3.803.755 ₫ - 54.084.645 ₫
  35. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Yesenia L Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Yesenia L

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.192 crt - AAA

    12.703.807,00 ₫
    3.606.775  - 62.362.909  3.606.775 ₫ - 62.362.909 ₫
  36. Mặt dây chuyền nữ Siberut Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Siberut

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    0.665 crt - AA

    24.396.108,00 ₫
    8.490.525  - 162.904.880  8.490.525 ₫ - 162.904.880 ₫
  37. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền K Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA K

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.05 crt - AAA

    10.999.757,00 ₫
    3.367.908  - 47.971.462  3.367.908 ₫ - 47.971.462 ₫
  38. Mặt dây chuyền nữ Yamdenal Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Yamdenal

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.012 crt - AAA

    14.644.741,00 ₫
    8.349.017  - 67.881.752  8.349.017 ₫ - 67.881.752 ₫
  39. Mặt dây chuyền nữ Renata Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Renata

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.008 crt - AAA

    10.806.457,00 ₫
    5.462.238  - 45.664.875  5.462.238 ₫ - 45.664.875 ₫
  40. Mặt dây chuyền nữ Sheridan Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Sheridan

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.024 crt - AAA

    12.367.582,00 ₫
    5.055.258  - 55.174.263  5.055.258 ₫ - 55.174.263 ₫
  41. Dây chuyền nữ Detra Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Dây chuyền nữ Detra

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.4 crt - AA

    32.691.636,00 ₫
    10.175.894  - 1.133.527.644  10.175.894 ₫ - 1.133.527.644 ₫
  42. Mặt dây chuyền nữ Giedrius Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Giedrius

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.03 crt - AAA

    10.810.419,00 ₫
    4.075.168  - 46.259.208  4.075.168 ₫ - 46.259.208 ₫
  43. Dây Chuyền Thiết Kế
  44. Mặt dây chuyền nữ Laine Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Laine

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.015 crt - AAA

    10.863.060,00 ₫
    5.462.238  - 46.230.910  5.462.238 ₫ - 46.230.910 ₫
  45. Mặt dây chuyền nữ Lizandra Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Lizandra

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.03 crt - AAA

    11.551.925,00 ₫
    5.858.462  - 50.504.471  5.858.462 ₫ - 50.504.471 ₫
  46. Mặt dây chuyền nữ Lonnie Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Lonnie

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.03 crt - AAA

    13.850.594,00 ₫
    7.613.171  - 63.664.788  7.613.171 ₫ - 63.664.788 ₫
  47. Mặt dây chuyền nữ Phyre Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Phyre

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.072 crt - AAA

    13.225.407,00 ₫
    6.509.403  - 59.405.377  6.509.403 ₫ - 59.405.377 ₫
  48. Mặt dây chuyền nữ Teodora Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Teodora

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.135 crt - AAA

    14.686.061,00 ₫
    7.386.757  - 71.079.847  7.386.757 ₫ - 71.079.847 ₫
  49. Mặt dây chuyền nữ Thais Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Thais

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.072 crt - AAA

    12.965.879,00 ₫
    6.311.290  - 57.919.530  6.311.290 ₫ - 57.919.530 ₫
  50. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền Carline M Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Carline M

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.06 crt - AAA

    13.360.972,00 ₫
    5.073.088  - 60.127.066  5.073.088 ₫ - 60.127.066 ₫
  51. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền Carline W Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Carline W

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.06 crt - AAA

    13.323.898,00 ₫
    5.051.862  - 59.914.808  5.051.862 ₫ - 59.914.808 ₫
  52. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Carline Z Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Carline Z

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.06 crt - AAA

    12.953.144,00 ₫
    4.839.599  - 57.792.173  4.839.599 ₫ - 57.792.173 ₫
  53. Mặt dây chuyền nữ Ashlyn Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Ashlyn

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.06 crt - AAA

    15.825.490,00 ₫
    6.255.819  - 74.730.777  6.255.819 ₫ - 74.730.777 ₫
  54. Mặt dây chuyền nữ Chanel Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Chanel

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.256 crt - AAA

    16.253.695,00 ₫
    4.882.052  - 76.329.825  4.882.052 ₫ - 76.329.825 ₫
  55. Mặt dây chuyền nữ Johnie Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Johnie

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.8 crt - AA

    24.250.071,00 ₫
    7.417.322  - 1.804.802.758  7.417.322 ₫ - 1.804.802.758 ₫
  56. Mặt dây chuyền nữ Judie Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Judie

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.156 crt - AAA

    15.040.399,00 ₫
    5.585.067  - 74.589.265  5.585.067 ₫ - 74.589.265 ₫
  57. Mặt dây chuyền nữ Lala Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Lala

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.09 crt - AAA

    12.506.259,00 ₫
    4.834.504  - 58.853.487  4.834.504 ₫ - 58.853.487 ₫
  58. Dây chuyền nữ Lia Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Dây chuyền nữ Lia

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.15 crt - AAA

    21.714.801,00 ₫
    9.967.876  - 111.650.408  9.967.876 ₫ - 111.650.408 ₫
  59. Mặt dây chuyền nữ Maris Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Maris

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.03 crt - AAA

    14.037.950,00 ₫
    5.522.237  - 64.287.423  5.522.237 ₫ - 64.287.423 ₫
  60. Dây chuyền nữ Wendolyn Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Dây chuyền nữ Wendolyn

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.02 crt - AAA

    14.014.460,00 ₫
    6.796.948  - 64.612.898  6.796.948 ₫ - 64.612.898 ₫
  61. Mặt dây chuyền nữ Yahaira Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Yahaira

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.18 crt - AAA

    14.569.175,00 ₫
    5.051.862  - 69.254.386  5.051.862 ₫ - 69.254.386 ₫
  62. Mặt dây chuyền nữ Evette Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Evette

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    0.59 crt - AA

    23.454.793,00 ₫
    7.213.550  - 1.115.089.050  7.213.550 ₫ - 1.115.089.050 ₫
  63. Dây chuyền nữ Chantay Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Dây chuyền nữ Chantay

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.5 crt - AA

    14.987.474,00 ₫
    5.017.334  - 454.978.971  5.017.334 ₫ - 454.978.971 ₫
  64. Mặt dây chuyền nữ Ling Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Ling

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.66 crt - AAA

    22.412.157,00 ₫
    5.745.255  - 127.159.772  5.745.255 ₫ - 127.159.772 ₫

You’ve viewed 60 of 176 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng