Đang tải...
Tìm thấy 388 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Dây chuyền nữ Aljezur Vàng Hồng 14K

    Dây chuyền nữ Aljezur

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.024 crt - VS

    12.145.129,00 ₫
    5.865.537  - 53.504.456  5.865.537 ₫ - 53.504.456 ₫
    Mới

  2. Dây chuyền nữ Voquevqu Vàng Hồng 14K

    Dây chuyền nữ Voquevqu

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.036 crt - VS

    8.721.466,00 ₫
    4.057.338  - 36.650.766  4.057.338 ₫ - 36.650.766 ₫
  3. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Goudron - K Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Goudron - K

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.044 crt - VS

    10.854.287,00 ₫
    4.129.791  - 49.386.554  4.129.791 ₫ - 49.386.554 ₫
  4. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Goudron - H Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Goudron - H

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.052 crt - VS

    10.919.664,00 ₫
    4.151.300  - 50.447.871  4.151.300 ₫ - 50.447.871 ₫
  5. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Goudron - A Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Goudron - A

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.044 crt - VS

    10.854.287,00 ₫
    4.129.791  - 49.386.554  4.129.791 ₫ - 49.386.554 ₫
  6. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Velopoula - W Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Velopoula - W

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.128 crt - VS

    12.838.240,00 ₫
    4.344.885  - 58.612.929  4.344.885 ₫ - 58.612.929 ₫
  7. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Velopoula - O Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Velopoula - O

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.056 crt - VS

    10.929.569,00 ₫
    3.828.660  - 46.895.995  3.828.660 ₫ - 46.895.995 ₫
  8. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Velopoula - H Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Velopoula - H

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.08 crt - VS

    11.528.718,00 ₫
    3.979.226  - 50.589.380  3.979.226 ₫ - 50.589.380 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Chữ viết tắt
    SYLVIE Collier Nahasi - S Vàng Hồng 14K

    SYLVIE Collier Nahasi - S

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    12.532 crt - VS

    260.398.481,00 ₫
    26.139.498  - 1.666.053.417  26.139.498 ₫ - 1.666.053.417 ₫
  11. Chữ viết tắt
    SYLVIE Collier Nahasi - M Vàng Hồng 14K

    SYLVIE Collier Nahasi - M

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    12.58 crt - VS

    261.633.853,00 ₫
    26.309.309  - 1.674.444.892  26.309.309 ₫ - 1.674.444.892 ₫
  12. Chữ viết tắt
    Dây Chuyền SYLVIE Iksion - S Vàng Hồng 14K

    Dây Chuyền SYLVIE Iksion - S

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.144 crt - VS

    14.501.816,00 ₫
    6.226.385  - 68.150.615  6.226.385 ₫ - 68.150.615 ₫
  13. Chữ viết tắt
    Dây Chuyền SYLVIE Iksion - M Vàng Hồng 14K

    Dây Chuyền SYLVIE Iksion - M

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.168 crt - VS

    15.212.190,00 ₫
    6.438.648  - 72.480.786  6.438.648 ₫ - 72.480.786 ₫
  14. Mặt dây chuyền nữ Zindeki Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Zindeki

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.368 crt - VS

    25.559.877,00 ₫
    8.954.674  - 133.754.081  8.954.674 ₫ - 133.754.081 ₫
  15. Mặt dây chuyền nữ Distinction Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Distinction

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.154 crt - VS

    17.164.445,00 ₫
    6.276.196  - 76.867.553  6.276.196 ₫ - 76.867.553 ₫
  16. Mặt dây chuyền nữ Wrenin Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Wrenin

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    1.476 crt - AAA

    65.302.895,00 ₫
    14.232.384  - 486.846.740  14.232.384 ₫ - 486.846.740 ₫
  17. Dây chuyền nữ Salverto Vàng Hồng 14K

    Dây chuyền nữ Salverto

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.116 crt - VS

    13.706.537,00 ₫
    6.014.122  - 58.528.022  6.014.122 ₫ - 58.528.022 ₫
  18. Mặt dây chuyền nữ Arnasa Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Arnasa

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.24 crt - VS

    20.835.183,00 ₫
    6.953.740  - 110.235.322  6.953.740 ₫ - 110.235.322 ₫
  19. Mặt dây chuyền nữ Liwanag Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Liwanag

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.398 crt - VS

    23.653.472,00 ₫
    7.845.245  - 108.565.522  7.845.245 ₫ - 108.565.522 ₫
  20. Mặt dây chuyền nữ Plomb Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Plomb

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.25 crt - VS

    16.390.675,00 ₫
    5.990.914  - 273.196.815  5.990.914 ₫ - 273.196.815 ₫
  21. Xem Cả Bộ
    Mặt dây chuyền nữ Aerides Mother Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Aerides Mother

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.32 crt - VS

    18.689.060,00 ₫
    6.049.499  - 93.891.059  6.049.499 ₫ - 93.891.059 ₫
  22. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Maluwa - S Vàng Hồng 14K

    Dây chuyền nữ Maluwa - S

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.404 crt - VS

    21.664.140,00 ₫
    7.999.206  - 94.457.093  7.999.206 ₫ - 94.457.093 ₫
  23. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Maluwa - M Vàng Hồng 14K

    Dây chuyền nữ Maluwa - M

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.558 crt - VS

    25.243.464,00 ₫
    8.753.165  - 108.678.724  8.753.165 ₫ - 108.678.724 ₫
  24. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Maluwa - G Vàng Hồng 14K

    Dây chuyền nữ Maluwa - G

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.424 crt - VS

    22.123.762,00 ₫
    8.080.715  - 96.183.499  8.080.715 ₫ - 96.183.499 ₫
  25. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  26. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Maluwa - A Vàng Hồng 14K

    Dây chuyền nữ Maluwa - A

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.416 crt - VS

    21.816.404,00 ₫
    7.958.452  - 94.060.872  7.958.452 ₫ - 94.060.872 ₫
  27. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Daylla - U Vàng Hồng 14K

    Dây chuyền nữ Daylla - U

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    3.018 crt - VS

    48.673.634,00 ₫
    13.034.654  - 1.975.419.879  13.034.654 ₫ - 1.975.419.879 ₫
  28. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Daylla - M Vàng Hồng 14K

    Dây chuyền nữ Daylla - M

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    3.018 crt - VS

    48.747.784,00 ₫
    13.066.352  - 1.975.844.401  13.066.352 ₫ - 1.975.844.401 ₫
  29. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Daylla - G Vàng Hồng 14K

    Dây chuyền nữ Daylla - G

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    3.018 crt - VS

    56.422.371,00 ₫
    16.347.091  - 2.019.782.874  16.347.091 ₫ - 2.019.782.874 ₫
  30. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Daylla - A Vàng Hồng 14K

    Dây chuyền nữ Daylla - A

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    3.018 crt - VS

    48.784.860,00 ₫
    13.082.201  - 1.976.056.666  13.082.201 ₫ - 1.976.056.666 ₫
  31. Dây chuyền nữ Daylla Vàng Hồng 14K

    Dây chuyền nữ Daylla

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    3 crt - VS

    54.326.627,00 ₫
    15.475.398  - 2.006.466.903  15.475.398 ₫ - 2.006.466.903 ₫
  32. Dây chuyền nữ Jamini Vàng Hồng 14K

    Dây chuyền nữ Jamini

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.12 crt - VS

    11.082.682,00 ₫
    5.197.333  - 54.947.850  5.197.333 ₫ - 54.947.850 ₫
  33. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Latamsea - U Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Latamsea - U

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.17 crt - VS

    12.076.923,00 ₫
    4.559.977  - 63.395.920  4.559.977 ₫ - 63.395.920 ₫
  34. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Latamsea - Q Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Latamsea - Q

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.17 crt - VS

    12.299.375,00 ₫
    4.689.034  - 64.669.503  4.689.034 ₫ - 64.669.503 ₫
  35. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Latamsea - G Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Latamsea - G

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.17 crt - VS

    12.002.773,00 ₫
    4.516.959  - 62.971.398  4.516.959 ₫ - 62.971.398 ₫
  36. Dây Chuyền Wanni Vàng Hồng 14K

    Dây Chuyền GLAMIRA Wanni

    Vàng Hồng 14K
    20.502.638,00 ₫
    9.860.047  - 117.381.517  9.860.047 ₫ - 117.381.517 ₫
  37. Dây Chuyền Pynna Vàng Hồng 14K

    Dây Chuyền GLAMIRA Pynna

    Vàng Hồng 14K
    12.991.918,00 ₫
    6.544.779  - 58.089.340  6.544.779 ₫ - 58.089.340 ₫
  38. Mặt dây chuyền nữ Omma Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Omma

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.09 crt - VS

    12.136.356,00 ₫
    4.712.241  - 59.490.282  4.712.241 ₫ - 59.490.282 ₫
  39. Dây chuyền nữ Latige Vàng Hồng 14K

    Dây chuyền nữ Latige

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.104 crt - VS

    14.862.381,00 ₫
    7.122.984  - 75.933.599  7.122.984 ₫ - 75.933.599 ₫
  40. Dây Chuyền Eyrile Vàng Hồng 14K

    Dây Chuyền GLAMIRA Eyrile

    Vàng Hồng 14K
    8.320.432,00 ₫
    3.906.773  - 31.344.190  3.906.773 ₫ - 31.344.190 ₫
  41. Mặt dây chuyền nữ Defla Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Defla

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.1 crt - VS

    13.420.407,00 ₫
    5.285.352  - 66.183.645  5.285.352 ₫ - 66.183.645 ₫
  42. Dây Chuyền Thiết Kế
  43. Mặt Dây Chuyền Byrneas Vàng Hồng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Byrneas

    Vàng Hồng 14K
    14.474.931,00 ₫
    6.011.292  - 66.579.872  6.011.292 ₫ - 66.579.872 ₫
  44. Dây Chuyền Benfes Vàng Hồng 14K

    Dây Chuyền GLAMIRA Benfes

    Vàng Hồng 14K
    11.323.531,00 ₫
    5.589.596  - 48.537.505  5.589.596 ₫ - 48.537.505 ₫
  45. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Generale - W Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Generale - W

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.288 crt - VS

    14.003.988,00 ₫
    5.327.804  - 83.504.313  5.327.804 ₫ - 83.504.313 ₫
  46. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Generale - N Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Generale - N

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.288 crt - VS

    14.041.063,00 ₫
    5.349.030  - 83.716.578  5.349.030 ₫ - 83.716.578 ₫
  47. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Generale - H Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Generale - H

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.288 crt - VS

    14.078.139,00 ₫
    5.370.257  - 83.928.843  5.370.257 ₫ - 83.928.843 ₫
  48. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Enunsens - Y Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Enunsens - Y

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.006 crt - VS

    10.804.476,00 ₫
    4.160.357  - 46.301.662  4.160.357 ₫ - 46.301.662 ₫
  49. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Enunsens - V Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Enunsens - V

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.006 crt - VS

    10.804.476,00 ₫
    4.160.357  - 46.301.662  4.160.357 ₫ - 46.301.662 ₫
  50. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Enunsens - I Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Enunsens - I

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.006 crt - VS

    10.878.627,00 ₫
    4.202.810  - 46.726.192  4.202.810 ₫ - 46.726.192 ₫
  51. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Cystite - O Vàng Hồng 14K

    Dây chuyền nữ Cystite - O

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.144 crt - VS

    14.039.932,00 ₫
    6.820.721  - 74.093.982  6.820.721 ₫ - 74.093.982 ₫
  52. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Cystite - N Vàng Hồng 14K

    Dây chuyền nữ Cystite - N

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.144 crt - VS

    14.114.083,00 ₫
    6.863.174  - 74.518.512  6.863.174 ₫ - 74.518.512 ₫
  53. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Cystite - B Vàng Hồng 14K

    Dây chuyền nữ Cystite - B

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.144 crt - VS

    14.077.008,00 ₫
    6.841.948  - 74.306.247  6.841.948 ₫ - 74.306.247 ₫
  54. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Caro - U Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Caro - U

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.1 crt - VS

    22.133.101,00 ₫
    8.903.731  - 116.065.485  8.903.731 ₫ - 116.065.485 ₫
  55. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Caro - Q Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Caro - Q

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.1 crt - VS

    22.170.177,00 ₫
    8.922.127  - 116.277.750  8.922.127 ₫ - 116.277.750 ₫
  56. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Caro - G Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Caro - G

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.1 crt - VS

    22.170.177,00 ₫
    8.922.127  - 116.277.750  8.922.127 ₫ - 116.277.750 ₫
  57. Mặt Dây Chuyền Batairwa Vàng Hồng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Batairwa

    Vàng Hồng 14K
    16.069.168,00 ₫
    6.696.194  - 75.707.185  6.696.194 ₫ - 75.707.185 ₫
  58. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền Messaggio - Q Vàng Hồng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Messaggio - Q

    Vàng Hồng 14K
    11.101.078,00 ₫
    4.330.167  - 47.263.922  4.330.167 ₫ - 47.263.922 ₫
  59. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền Messaggio - K Vàng Hồng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Messaggio - K

    Vàng Hồng 14K
    11.064.003,00 ₫
    4.308.941  - 47.051.657  4.308.941 ₫ - 47.051.657 ₫
  60. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền Messaggio - B Vàng Hồng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Messaggio - B

    Vàng Hồng 14K
    11.101.078,00 ₫
    4.330.167  - 47.263.922  4.330.167 ₫ - 47.263.922 ₫
  61. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Heure - I Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Heure - I

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.275 crt - VS

    20.361.412,00 ₫
    8.399.960  - 117.310.762  8.399.960 ₫ - 117.310.762 ₫
  62. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Heure - F Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Heure - F

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.275 crt - VS

    20.583.863,00 ₫
    8.518.827  - 118.584.337  8.518.827 ₫ - 118.584.337 ₫
  63. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Heure - C Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Heure - C

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.275 crt - VS

    20.620.939,00 ₫
    8.538.638  - 118.796.602  8.538.638 ₫ - 118.796.602 ₫

You’ve viewed 60 of 388 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng