Đang tải...
Tìm thấy 388 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Dây chuyền nữ Aljezur Vàng Trắng 9K

    Dây chuyền nữ Aljezur

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.024 crt - VS

    10.188.630,00 ₫
    5.865.537  - 53.504.456  5.865.537 ₫ - 53.504.456 ₫
  2. Dây chuyền nữ Voquevqu Vàng Trắng 9K

    Dây chuyền nữ Voquevqu

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.036 crt - VS

    7.528.265,00 ₫
    4.057.338  - 36.650.766  4.057.338 ₫ - 36.650.766 ₫
  3. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Goudron - K Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Goudron - K

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.044 crt - VS

    9.169.767,00 ₫
    4.129.791  - 49.386.554  4.129.791 ₫ - 49.386.554 ₫
  4. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Goudron - H Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Goudron - H

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.052 crt - VS

    9.226.371,00 ₫
    4.151.300  - 50.447.871  4.151.300 ₫ - 50.447.871 ₫
  5. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Goudron - A Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Goudron - A

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.044 crt - VS

    9.169.767,00 ₫
    4.129.791  - 49.386.554  4.129.791 ₫ - 49.386.554 ₫
  6. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Velopoula - W Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Velopoula - W

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.128 crt - VS

    11.065.985,00 ₫
    4.344.885  - 58.612.929  4.344.885 ₫ - 58.612.929 ₫
  7. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Velopoula - O Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Velopoula - O

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.056 crt - VS

    9.367.879,00 ₫
    3.828.660  - 46.895.995  3.828.660 ₫ - 46.895.995 ₫
  8. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Velopoula - H Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Velopoula - H

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.08 crt - VS

    9.905.613,00 ₫
    3.979.226  - 50.589.380  3.979.226 ₫ - 50.589.380 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Chữ viết tắt
    SYLVIE Collier Nahasi - S Vàng Trắng 9K

    SYLVIE Collier Nahasi - S

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    12.532 crt - VS

    240.140.370,00 ₫
    26.139.498  - 1.666.053.417  26.139.498 ₫ - 1.666.053.417 ₫
  11. Chữ viết tắt
    SYLVIE Collier Nahasi - M Vàng Trắng 9K

    SYLVIE Collier Nahasi - M

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    12.58 crt - VS

    241.244.139,00 ₫
    26.309.309  - 1.674.444.892  26.309.309 ₫ - 1.674.444.892 ₫
  12. Chữ viết tắt
    Dây Chuyền SYLVIE Iksion - S Vàng Trắng 9K

    Dây Chuyền SYLVIE Iksion - S

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.144 crt - VS

    12.396.166,00 ₫
    6.226.385  - 68.150.615  6.226.385 ₫ - 68.150.615 ₫
  13. Chữ viết tắt
    Dây Chuyền SYLVIE Iksion - M Vàng Trắng 9K

    Dây Chuyền SYLVIE Iksion - M

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.168 crt - VS

    13.018.805,00 ₫
    6.438.648  - 72.480.786  6.438.648 ₫ - 72.480.786 ₫
  14. Mặt dây chuyền nữ Zindeki Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Zindeki

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.368 crt - VS

    21.594.236,00 ₫
    8.954.674  - 133.754.081  8.954.674 ₫ - 133.754.081 ₫
  15. Mặt dây chuyền nữ Distinction Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Distinction

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.154 crt - VS

    14.462.194,00 ₫
    6.276.196  - 76.867.553  6.276.196 ₫ - 76.867.553 ₫
  16. Mặt dây chuyền nữ Wrenin Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Wrenin

    Vàng Trắng 9K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    1.476 crt - AAA

    57.424.254,00 ₫
    14.232.384  - 486.846.740  14.232.384 ₫ - 486.846.740 ₫
  17. Dây chuyền nữ Salverto Vàng Trắng 9K

    Dây chuyền nữ Salverto

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.116 crt - VS

    11.688.623,00 ₫
    6.014.122  - 58.528.022  6.014.122 ₫ - 58.528.022 ₫
  18. Mặt dây chuyền nữ Arnasa Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Arnasa

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.24 crt - VS

    17.518.784,00 ₫
    6.953.740  - 110.235.322  6.953.740 ₫ - 110.235.322 ₫
  19. Mặt dây chuyền nữ Liwanag Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Liwanag

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.398 crt - VS

    20.179.149,00 ₫
    7.845.245  - 108.565.522  7.845.245 ₫ - 108.565.522 ₫
  20. Mặt dây chuyền nữ Plomb Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Plomb

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.25 crt - VS

    13.811.254,00 ₫
    5.990.914  - 273.196.815  5.990.914 ₫ - 273.196.815 ₫
  21. Xem Cả Bộ
    Mặt dây chuyền nữ Aerides Mother Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Aerides Mother

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.32 crt - VS

    16.188.601,00 ₫
    6.049.499  - 93.891.059  6.049.499 ₫ - 93.891.059 ₫
  22. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Maluwa - S Vàng Trắng 9K

    Dây chuyền nữ Maluwa - S

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.404 crt - VS

    18.707.457,00 ₫
    7.999.206  - 94.457.093  7.999.206 ₫ - 94.457.093 ₫
  23. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Maluwa - M Vàng Trắng 9K

    Dây chuyền nữ Maluwa - M

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.558 crt - VS

    21.962.159,00 ₫
    8.753.165  - 108.678.724  8.753.165 ₫ - 108.678.724 ₫
  24. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Maluwa - G Vàng Trắng 9K

    Dây chuyền nữ Maluwa - G

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.424 crt - VS

    19.131.984,00 ₫
    8.080.715  - 96.183.499  8.080.715 ₫ - 96.183.499 ₫
  25. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  26. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Maluwa - A Vàng Trắng 9K

    Dây chuyền nữ Maluwa - A

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.416 crt - VS

    18.877.268,00 ₫
    7.958.452  - 94.060.872  7.958.452 ₫ - 94.060.872 ₫
  27. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Daylla - U Vàng Trắng 9K

    Dây chuyền nữ Daylla - U

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    3.018 crt - VS

    42.084.704,00 ₫
    13.034.654  - 1.975.419.879  13.034.654 ₫ - 1.975.419.879 ₫
  28. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Daylla - M Vàng Trắng 9K

    Dây chuyền nữ Daylla - M

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    3.018 crt - VS

    42.141.307,00 ₫
    13.066.352  - 1.975.844.401  13.066.352 ₫ - 1.975.844.401 ₫
  29. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Daylla - G Vàng Trắng 9K

    Dây chuyền nữ Daylla - G

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    3.018 crt - VS

    47.999.770,00 ₫
    16.347.091  - 2.019.782.874  16.347.091 ₫ - 2.019.782.874 ₫
  30. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Daylla - A Vàng Trắng 9K

    Dây chuyền nữ Daylla - A

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    3.018 crt - VS

    42.169.609,00 ₫
    13.082.201  - 1.976.056.666  13.082.201 ₫ - 1.976.056.666 ₫
  31. Dây chuyền nữ Daylla Vàng Trắng 9K

    Dây chuyền nữ Daylla

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    3 crt - VS

    46.386.571,00 ₫
    15.475.398  - 2.006.466.903  15.475.398 ₫ - 2.006.466.903 ₫
  32. Dây chuyền nữ Jamini Vàng Trắng 9K

    Dây chuyền nữ Jamini

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.12 crt - VS

    9.424.483,00 ₫
    5.197.333  - 54.947.850  5.197.333 ₫ - 54.947.850 ₫
  33. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Latamsea - U Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Latamsea - U

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.17 crt - VS

    10.216.932,00 ₫
    4.559.977  - 63.395.920  4.559.977 ₫ - 63.395.920 ₫
  34. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Latamsea - Q Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Latamsea - Q

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.17 crt - VS

    10.386.743,00 ₫
    4.689.034  - 64.669.503  4.689.034 ₫ - 64.669.503 ₫
  35. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Latamsea - G Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Latamsea - G

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.17 crt - VS

    10.160.329,00 ₫
    4.516.959  - 62.971.398  4.516.959 ₫ - 62.971.398 ₫
  36. Dây Chuyền Wanni Vàng Trắng 9K

    Dây Chuyền GLAMIRA Wanni

    Vàng Trắng 9K
    15.650.869,00 ₫
    9.860.047  - 117.381.517  9.860.047 ₫ - 117.381.517 ₫
  37. Dây Chuyền Pynna Vàng Trắng 9K

    Dây Chuyền GLAMIRA Pynna

    Vàng Trắng 9K
    10.754.665,00 ₫
    6.544.779  - 58.089.340  6.544.779 ₫ - 58.089.340 ₫
  38. Mặt dây chuyền nữ Omma Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Omma

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.09 crt - VS

    10.188.630,00 ₫
    4.712.241  - 59.490.282  4.712.241 ₫ - 59.490.282 ₫
  39. Dây chuyền nữ Latige Vàng Trắng 9K

    Dây chuyền nữ Latige

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.104 crt - VS

    12.282.960,00 ₫
    7.122.984  - 75.933.599  7.122.984 ₫ - 75.933.599 ₫
  40. Dây Chuyền Eyrile Vàng Trắng 9K

    Dây Chuyền GLAMIRA Eyrile

    Vàng Trắng 9K
    7.188.645,00 ₫
    3.906.773  - 31.344.190  3.906.773 ₫ - 31.344.190 ₫
  41. Mặt dây chuyền nữ Defla Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Defla

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.1 crt - VS

    11.235.795,00 ₫
    5.285.352  - 66.183.645  5.285.352 ₫ - 66.183.645 ₫
  42. Dây Chuyền Thiết Kế
  43. Mặt Dây Chuyền Byrneas Vàng Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Byrneas

    Vàng Trắng 9K
    11.886.736,00 ₫
    6.011.292  - 66.579.872  6.011.292 ₫ - 66.579.872 ₫
  44. Dây Chuyền Benfes Vàng Trắng 9K

    Dây Chuyền GLAMIRA Benfes

    Vàng Trắng 9K
    9.481.087,00 ₫
    5.589.596  - 48.537.505  5.589.596 ₫ - 48.537.505 ₫
  45. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Generale - W Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Generale - W

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.288 crt - VS

    11.801.829,00 ₫
    5.327.804  - 83.504.313  5.327.804 ₫ - 83.504.313 ₫
  46. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Generale - N Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Generale - N

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.288 crt - VS

    11.830.131,00 ₫
    5.349.030  - 83.716.578  5.349.030 ₫ - 83.716.578 ₫
  47. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Generale - H Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Generale - H

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.288 crt - VS

    11.858.433,00 ₫
    5.370.257  - 83.928.843  5.370.257 ₫ - 83.928.843 ₫
  48. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Enunsens - Y Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Enunsens - Y

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.006 crt - VS

    9.084.862,00 ₫
    4.160.357  - 46.301.662  4.160.357 ₫ - 46.301.662 ₫
  49. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Enunsens - V Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Enunsens - V

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.006 crt - VS

    9.084.862,00 ₫
    4.160.357  - 46.301.662  4.160.357 ₫ - 46.301.662 ₫
  50. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Enunsens - I Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Enunsens - I

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.006 crt - VS

    9.141.466,00 ₫
    4.202.810  - 46.726.192  4.202.810 ₫ - 46.726.192 ₫
  51. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Cystite - O Vàng Trắng 9K

    Dây chuyền nữ Cystite - O

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.144 crt - VS

    11.688.623,00 ₫
    6.820.721  - 74.093.982  6.820.721 ₫ - 74.093.982 ₫
  52. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Cystite - N Vàng Trắng 9K

    Dây chuyền nữ Cystite - N

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.144 crt - VS

    11.745.227,00 ₫
    6.863.174  - 74.518.512  6.863.174 ₫ - 74.518.512 ₫
  53. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Cystite - B Vàng Trắng 9K

    Dây chuyền nữ Cystite - B

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.144 crt - VS

    11.716.925,00 ₫
    6.841.948  - 74.306.247  6.841.948 ₫ - 74.306.247 ₫
  54. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Caro - U Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Caro - U

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.1 crt - VS

    17.886.707,00 ₫
    8.903.731  - 116.065.485  8.903.731 ₫ - 116.065.485 ₫
  55. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Caro - Q Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Caro - Q

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.1 crt - VS

    17.915.009,00 ₫
    8.922.127  - 116.277.750  8.922.127 ₫ - 116.277.750 ₫
  56. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Caro - G Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Caro - G

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.1 crt - VS

    17.915.009,00 ₫
    8.922.127  - 116.277.750  8.922.127 ₫ - 116.277.750 ₫
  57. Mặt Dây Chuyền Batairwa Vàng Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Batairwa

    Vàng Trắng 9K
    13.103.711,00 ₫
    6.696.194  - 75.707.185  6.696.194 ₫ - 75.707.185 ₫
  58. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền Messaggio - Q Vàng Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Messaggio - Q

    Vàng Trắng 9K
    9.311.276,00 ₫
    4.330.167  - 47.263.922  4.330.167 ₫ - 47.263.922 ₫
  59. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền Messaggio - K Vàng Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Messaggio - K

    Vàng Trắng 9K
    9.282.974,00 ₫
    4.308.941  - 47.051.657  4.308.941 ₫ - 47.051.657 ₫
  60. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền Messaggio - B Vàng Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Messaggio - B

    Vàng Trắng 9K
    9.311.276,00 ₫
    4.330.167  - 47.263.922  4.330.167 ₫ - 47.263.922 ₫
  61. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Heure - I Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Heure - I

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.275 crt - VS

    16.641.430,00 ₫
    8.399.960  - 117.310.762  8.399.960 ₫ - 117.310.762 ₫
  62. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Heure - F Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Heure - F

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.275 crt - VS

    16.811.240,00 ₫
    8.518.827  - 118.584.337  8.518.827 ₫ - 118.584.337 ₫
  63. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Heure - C Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Heure - C

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.275 crt - VS

    16.839.542,00 ₫
    8.538.638  - 118.796.602  8.538.638 ₫ - 118.796.602 ₫

You’ve viewed 60 of 388 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng