Đang tải...
Tìm thấy 97 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Thiết kế mới nhất
  3. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  4. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  5. Nhẫn Concha Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Concha

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    39.441.318,00 ₫
    7.290.530  - 91.386.351  7.290.530 ₫ - 91.386.351 ₫
  6. Nhẫn Manuel Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Manuel

    Bạch Kim 950 & Hồng Ngọc

    0.1 crt - AAA

    40.089.430,00 ₫
    9.474.011  - 208.626.365  9.474.011 ₫ - 208.626.365 ₫
  7. Nhẫn Mazie Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Mazie

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.18 crt - VS

    43.737.527,00 ₫
    9.050.900  - 126.508.832  9.050.900 ₫ - 126.508.832 ₫
  8. Nhẫn Celestine Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Celestine

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Hồng

    0.02 crt - AAA

    37.448.876,00 ₫
    9.628.255  - 104.971.194  9.628.255 ₫ - 104.971.194 ₫
  9. Nhẫn Shanice Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Shanice

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Xanh Dương

    0.28 crt - VS1

    60.973.294,00 ₫
    9.708.632  - 136.640.858  9.708.632 ₫ - 136.640.858 ₫
  10. Nhẫn Johna Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Johna

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    36.200.769,00 ₫
    8.910.523  - 107.815.522  8.910.523 ₫ - 107.815.522 ₫
  11. Nhẫn Agaric Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Agaric

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Xanh Dương

    0.008 crt - VS1

    27.169.681,00 ₫
    7.132.041  - 75.027.942  7.132.041 ₫ - 75.027.942 ₫
  12. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  13. Nhẫn Emblish Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Emblish

    Bạch Kim 950 & Hồng Ngọc

    0.032 crt - AAA

    30.987.586,00 ₫
    8.089.772  - 87.211.844  8.089.772 ₫ - 87.211.844 ₫
  14. Nhẫn Detrain Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Detrain

    Bạch Kim 950
    17.193.313,00 ₫
    4.775.920  - 47.759.205  4.775.920 ₫ - 47.759.205 ₫
  15. Chữ viết tắt
    Nhẫn Covoque C Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Covoque C

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.055 crt - VS

    39.455.472,00 ₫
    9.766.934  - 109.315.519  9.766.934 ₫ - 109.315.519 ₫
  16. Chữ viết tắt
    Nhẫn Covoque E Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Covoque E

    Bạch Kim 950 & Đá Onyx Đen

    0.065 crt - AAA

    37.983.781,00 ₫
    9.766.934  - 110.164.571  9.766.934 ₫ - 110.164.571 ₫
  17. Chữ viết tắt
    Nhẫn Covoque Z Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Covoque Z

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nâu

    0.07 crt - VS1

    40.983.767,00 ₫
    9.766.934  - 110.589.098  9.766.934 ₫ - 110.589.098 ₫
  18. Chữ viết tắt
    Nhẫn Cytise B Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Cytise B

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.22 crt - VS

    35.643.223,00 ₫
    7.896.188  - 97.641.038  7.896.188 ₫ - 97.641.038 ₫
  19. Chữ viết tắt
    Nhẫn Cytise I Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Cytise I

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.17 crt - VS

    28.417.788,00 ₫
    7.705.152  - 91.485.413  7.705.152 ₫ - 91.485.413 ₫
  20. Chữ viết tắt
    Nhẫn Cytise U Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Cytise U

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    21.042.350,00 ₫
    5.624.973  - 73.230.781  5.624.973 ₫ - 73.230.781 ₫
  21. Chữ viết tắt
    Nhẫn Oraphan E Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Oraphan E

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire & Đá Swarovski

    0.114 crt - AAA

    25.165.916,00 ₫
    6.919.778  - 80.858.103  6.919.778 ₫ - 80.858.103 ₫
  22. Chữ viết tắt
    Nhẫn Oraphan M Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Oraphan M

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.146 crt - VS

    31.904.563,00 ₫
    7.195.720  - 87.013.736  7.195.720 ₫ - 87.013.736 ₫
  23. Chữ viết tắt
    Nhẫn Daniell T Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Daniell T

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.144 crt - VS

    53.348.802,00 ₫
    11.326.361  - 161.744.513  11.326.361 ₫ - 161.744.513 ₫
  24. Chữ viết tắt
    Nhẫn Daniell V Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Daniell V

    Bạch Kim 950 & Đá Onyx Đen

    0.172 crt - AAA

    53.314.838,00 ₫
    11.227.870  - 163.442.615  11.227.870 ₫ - 163.442.615 ₫
  25. Chữ viết tắt
    Nhẫn SYLVIE Martox - E Platin trắng

    Nhẫn SYLVIE Martox - E

    Bạch Kim 950 & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    0.695 crt - AAA

    67.697.791,00 ₫
    13.550.879  - 215.546.147  13.550.879 ₫ - 215.546.147 ₫
  26. Chữ viết tắt
    Nhẫn SYLVIE Martox - M Platin trắng

    Nhẫn SYLVIE Martox - M

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.81 crt - VS

    72.183.617,00 ₫
    13.818.330  - 199.711.314  13.818.330 ₫ - 199.711.314 ₫
  27. Chữ viết tắt
    Nhẫn SYLVIE Martox - S Platin trắng

    Nhẫn SYLVIE Martox - S

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.754 crt - VS

    67.714.769,00 ₫
    12.980.315  - 192.678.323  12.980.315 ₫ - 192.678.323 ₫
  28. Nhẫn Authoritative Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Authoritative

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.364 crt - VS

    53.408.235,00 ₫
    11.644.755  - 152.871.913  11.644.755 ₫ - 152.871.913 ₫
  29. Nhẫn Arles Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Arles

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.025 crt - VS

    26.473.458,00 ₫
    7.259.399  - 74.886.433  7.259.399 ₫ - 74.886.433 ₫
  30. Nhẫn Kim Cương
  31. Nhẫn Cultured Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Cultured

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.55 crt - VS

    52.038.430,00 ₫
    9.768.349  - 139.371.976  9.768.349 ₫ - 139.371.976 ₫
  32. Nhẫn Deregulate Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Deregulate

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    1.44 crt - VS

    57.828.968,00 ₫
    9.885.801  - 708.746.636  9.885.801 ₫ - 708.746.636 ₫
  33. Nhẫn Mykonou Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Mykonou

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.06 crt - VS

    22.751.778,00 ₫
    6.091.952  - 67.428.925  6.091.952 ₫ - 67.428.925 ₫
  34. Nhẫn Ohanes Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Ohanes

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.288 crt - VS

    56.476.145,00 ₫
    12.601.355  - 171.890.690  12.601.355 ₫ - 171.890.690 ₫
  35. Nhẫn Padules Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Padules

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.288 crt - VS

    40.581.882,00 ₫
    9.719.953  - 127.739.960  9.719.953 ₫ - 127.739.960 ₫
  36. Nhẫn Partaloa Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Partaloa

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.276 crt - VS

    48.761.085,00 ₫
    10.798.533  - 150.154.942  10.798.533 ₫ - 150.154.942 ₫
  37. Nhẫn Creteil Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Creteil

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.386 crt - VS

    41.863.950,00 ₫
    9.699.576  - 136.527.652  9.699.576 ₫ - 136.527.652 ₫
  38. Nhẫn Gyaros Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Gyaros

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.4 crt - VS

    33.792.292,00 ₫
    7.743.359  - 89.688.254  7.743.359 ₫ - 89.688.254 ₫
  39. Chữ viết tắt
    Nhẫn SYLVIE Teselya - M Platin trắng

    Nhẫn SYLVIE Teselya - M

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.192 crt - VS

    37.055.482,00 ₫
    9.149.389  - 112.966.438  9.149.389 ₫ - 112.966.438 ₫
  40. Chữ viết tắt
    Nhẫn SYLVIE Teselya - S Platin trắng

    Nhẫn SYLVIE Teselya - S

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.144 crt - VS

    33.548.896,00 ₫
    8.395.431  - 100.697.635  8.395.431 ₫ - 100.697.635 ₫
  41. Chữ viết tắt
    Nhẫn Lemnos - B Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Lemnos - B

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.072 crt - VS

    25.013.088,00 ₫
    6.665.062  - 73.273.235  6.665.062 ₫ - 73.273.235 ₫
  42. Chữ viết tắt
    Nhẫn Lemnos - L Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Lemnos - L

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.072 crt - VS

    24.325.354,00 ₫
    6.474.025  - 71.362.865  6.474.025 ₫ - 71.362.865 ₫
  43. Chữ viết tắt
    Nhẫn Lemnos - U Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Lemnos - U

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.072 crt - VS

    24.631.013,00 ₫
    6.558.930  - 72.211.917  6.558.930 ₫ - 72.211.917 ₫

You’ve viewed 97 of 97 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng