Đang tải...
Tìm thấy 941 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Khuy măng sét Yaupon Kim Cương Nhân Tạo

    Khuy măng sét Yaupon

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.4 crt - VS

    31.406.453,00 ₫
    11.946.169  - 166.838.829  11.946.169 ₫ - 166.838.829 ₫
    Mới

  2. Khuy măng sét Valaxa Kim Cương Nhân Tạo

    Khuy măng sét Valaxa

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.224 crt - VS

    30.485.514,00 ₫
    13.122.956  - 176.829.342  13.122.956 ₫ - 176.829.342 ₫
    Mới

  3. Khuy măng sét Menawan Kim Cương Nhân Tạo

    Khuy măng sét Menawan

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.224 crt - VS

    24.219.789,00 ₫
    10.430.610  - 140.956.872  10.430.610 ₫ - 140.956.872 ₫
    Mới

  4. Khuy măng sét Memikat Kim Cương Nhân Tạo

    Khuy măng sét Memikat

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.192 crt - VS

    20.325.751,00 ₫
    8.793.354  - 122.291.866  8.793.354 ₫ - 122.291.866 ₫
    Mới

  5. Khuy măng sét Fresno Kim Cương Nhân Tạo

    Khuy măng sét Fresno

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.324 crt - VS

    27.209.586,00 ₫
    10.894.193  - 159.239.804  10.894.193 ₫ - 159.239.804 ₫
    Mới

  6. Khuy măng sét Aretousas Kim Cương Nhân Tạo

    Khuy măng sét Aretousas

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    1.632 crt - VS

    49.839.385,00 ₫
    14.707.854  - 359.092.633  14.707.854 ₫ - 359.092.633 ₫
    Mới

  7. Khuy măng sét Apsou Kim Cương Nhân Tạo

    Khuy măng sét Apsou

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.816 crt - VS

    34.782.852,00 ₫
    12.726.731  - 256.484.629  12.726.731 ₫ - 256.484.629 ₫
    Mới

  8. Khuy măng sét Apollodorou Kim Cương Nhân Tạo

    Khuy măng sét Apollodorou

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.104 crt - VS

    42.090.364,00 ₫
    12.837.674  - 260.149.702  12.837.674 ₫ - 260.149.702 ₫
    Mới

  9. Bảo Hành Trọn Đời
  10. Khuy măng sét Antikythera Kim Cương Nhân Tạo

    Khuy măng sét Antikythera

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.304 crt - VS

    29.087.691,00 ₫
    11.892.679  - 169.541.648  11.892.679 ₫ - 169.541.648 ₫
    Mới

  11. Khuy măng sét Missouri Kim Cương Nhân Tạo

    Khuy măng sét Missouri

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.468 crt - VS

    30.322.496,00 ₫
    11.411.266  - 178.527.450  11.411.266 ₫ - 178.527.450 ₫
    Mới

  12. Khuy măng sét Macabre Kim Cương Nhân Tạo

    Khuy măng sét Macabre

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.256 crt - VS

    26.118.555,00 ₫
    10.805.043  - 152.178.523  10.805.043 ₫ - 152.178.523 ₫
    Mới

  13. Khuy măng sét Tucson Kim Cương Nhân Tạo

    Khuy măng sét Tucson

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.468 crt - VS

    31.545.981,00 ₫
    11.999.659  - 185.532.135  11.999.659 ₫ - 185.532.135 ₫
    Mới

  14. Khuy măng sét Syngrou Kim Cương Nhân Tạo

    Khuy măng sét Syngrou

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.72 crt - VS

    37.988.309,00 ₫
    13.301.257  - 224.574.403  13.301.257 ₫ - 224.574.403 ₫
    Mới

  15. Khuy măng sét Pomona Kim Cương Nhân Tạo

    Khuy măng sét Pomona

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.504 crt - VS

    36.945.389,00 ₫
    12.853.523  - 226.824.393  12.853.523 ₫ - 226.824.393 ₫
    Mới

  16. Khuy măng sét Pavlou Kim Cương Nhân Tạo

    Khuy măng sét Pavlou

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.7 crt - VS

    33.201.633,00 ₫
    11.108.154  - 196.428.307  11.108.154 ₫ - 196.428.307 ₫
    Mới

  17. Khuy măng sét Mintina Kim Cương Nhân Tạo

    Khuy măng sét Mintina

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.672 crt - VS

    42.017.630,00 ₫
    13.836.160  - 247.116.752  13.836.160 ₫ - 247.116.752 ₫
  18. Khuy măng sét Mesura Kim Cương Nhân Tạo

    Khuy măng sét Mesura

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    4.8 crt - VS

    264.687.046,00 ₫
    15.776.528  - 1.636.294.125  15.776.528 ₫ - 1.636.294.125 ₫
  19. Chữ viết tắt
    Khuy măng sét Meeko - R Kim Cương Nhân Tạo

    Khuy măng sét Meeko - R

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.224 crt - VS

    31.449.472,00 ₫
    12.076.923  - 182.348.187  12.076.923 ₫ - 182.348.187 ₫
  20. Chữ viết tắt
    Khuy măng sét Meeko - M Kim Cương Nhân Tạo

    Khuy măng sét Meeko - M

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.272 crt - VS

    31.934.564,00 ₫
    11.981.830  - 185.489.686  11.981.830 ₫ - 185.489.686 ₫
  21. Chữ viết tắt
    Khuy măng sét Meeko - A Kim Cương Nhân Tạo

    Khuy măng sét Meeko - A

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.208 crt - VS

    31.223.058,00 ₫
    12.076.923  - 180.876.496  12.076.923 ₫ - 180.876.496 ₫
  22. Khuy măng sét Kuzco Kim Cương Nhân Tạo

    Khuy măng sét Kuzco

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.416 crt - VS

    42.268.382,00 ₫
    15.516.152  - 246.069.581  15.516.152 ₫ - 246.069.581 ₫
  23. Khuy măng sét Kunye Kim Cương Nhân Tạo

    Khuy măng sét Kunye

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Đá Sapphire Trắng

    3.736 crt - VS

    91.294.094,00 ₫
    16.704.826  - 4.250.951.548  16.704.826 ₫ - 4.250.951.548 ₫
  24. Khuy măng sét Voyta Kim Cương Nhân Tạo

    Khuy măng sét Voyta

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.8 crt - VS

    49.844.479,00 ₫
    12.330.507  - 3.057.466.636  12.330.507 ₫ - 3.057.466.636 ₫
  25. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  26. Khuy măng sét Odenta Kim Cương Nhân Tạo

    Khuy măng sét Odenta

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.3 crt - VS

    38.958.493,00 ₫
    14.802.948  - 225.763.073  14.802.948 ₫ - 225.763.073 ₫
  27. Khuy măng sét Eefr Kim Cương Nhân Tạo

    Khuy măng sét Eefr

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.72 crt - VS

    46.753.644,00 ₫
    17.598.312  - 275.163.783  17.598.312 ₫ - 275.163.783 ₫
  28. Khuy măng sét Zuzugo Kim Cương Nhân Tạo

    Khuy măng sét Zuzugo

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.056 crt - VS

    30.288.817,00 ₫
    12.536.544  - 173.843.513  12.536.544 ₫ - 173.843.513 ₫
  29. Khuy măng sét Yenslat Kim Cương Nhân Tạo

    Khuy măng sét Yenslat

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.192 crt - VS

    26.776.853,00 ₫
    11.625.227  - 161.942.623  11.625.227 ₫ - 161.942.623 ₫
  30. Khuy măng sét Velsa Kim Cương Nhân Tạo

    Khuy măng sét Velsa

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.1 crt - VS

    32.429.562,00 ₫
    14.888.136  - 208.767.874  14.888.136 ₫ - 208.767.874 ₫
  31. Khuy măng sét Unuci Kim Cương Nhân Tạo

    Khuy măng sét Unuci

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.46 crt - VS

    46.388.835,00 ₫
    16.926.711  - 265.753.450  16.926.711 ₫ - 265.753.450 ₫
  32. Khuy măng sét Untro Kim Cương Nhân Tạo

    Khuy măng sét Untro

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.46 crt - VS

    29.371.274,00 ₫
    10.858.533  - 168.324.670  10.858.533 ₫ - 168.324.670 ₫
  33. Khuy măng sét Untera Kim Cương Nhân Tạo

    Khuy măng sét Untera

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.44 crt - VS

    58.946.323,00 ₫
    16.451.242  - 345.309.681  16.451.242 ₫ - 345.309.681 ₫
  34. Khuy măng sét Tyrose Kim Cương Nhân Tạo

    Khuy măng sét Tyrose

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.32 crt - VS

    35.141.719,00 ₫
    13.122.956  - 204.734.876  13.122.956 ₫ - 204.734.876 ₫
  35. Khuy măng sét Triba Kim Cương Nhân Tạo

    Khuy măng sét Triba

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.68 crt - VS

    71.186.831,00 ₫
    18.226.328  - 441.167.716  18.226.328 ₫ - 441.167.716 ₫
  36. Khuy măng sét Textbols Kim Cương Nhân Tạo

    Khuy măng sét Textbols

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.4 crt - VS

    37.270.010,00 ₫
    13.439.936  - 214.470.679  13.439.936 ₫ - 214.470.679 ₫
  37. Khuy măng sét Tamaki Kim Cương Nhân Tạo

    Khuy măng sét Tamaki

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.96 crt - VS

    49.905.895,00 ₫
    15.611.246  - 296.022.179  15.611.246 ₫ - 296.022.179 ₫
  38. Khuy măng sét Somel Kim Cương Nhân Tạo

    Khuy măng sét Somel

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.336 crt - VS

    29.314.105,00 ₫
    11.892.679  - 182.786.868  11.892.679 ₫ - 182.786.868 ₫
  39. Khuy măng sét Sialmier Kim Cương Nhân Tạo

    Khuy măng sét Sialmier

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    72.035.317,00 ₫
    23.510.265  - 414.762.181  23.510.265 ₫ - 414.762.181 ₫
  40. Khuy măng sét Shnol Kim Cương Nhân Tạo

    Khuy măng sét Shnol

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.15 crt - VS

    25.554.217,00 ₫
    11.268.625  - 147.169.108  11.268.625 ₫ - 147.169.108 ₫
  41. Khuy măng sét Sai Kim Cương Nhân Tạo

    Khuy măng sét Sai

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.44 crt - VS

    35.809.923,00 ₫
    13.533.048  - 207.805.616  13.533.048 ₫ - 207.805.616 ₫
  42. Khuy măng sét Puvanic Kim Cương Nhân Tạo

    Khuy măng sét Puvanic

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.176 crt - VS

    25.653.838,00 ₫
    11.125.984  - 148.640.799  11.125.984 ₫ - 148.640.799 ₫
  43. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  44. Khuy măng sét Pussgn Kim Cương Nhân Tạo

    Khuy măng sét Pussgn

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.18 crt - VS

    21.621.406,00 ₫
    9.492.407  - 126.339.021  9.492.407 ₫ - 126.339.021 ₫
  45. Khuy măng sét Orplin Kim Cương Nhân Tạo

    Khuy măng sét Orplin

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.44 crt - VS

    42.203.854,00 ₫
    14.121.442  - 210.465.978  14.121.442 ₫ - 210.465.978 ₫
  46. Khuy măng sét Offura Kim Cương Nhân Tạo

    Khuy măng sét Offura

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.05 crt - VS

    24.546.957,00 ₫
    11.464.756  - 141.070.078  11.464.756 ₫ - 141.070.078 ₫
  47. Khuy măng sét Nativ Kim Cương Nhân Tạo

    Khuy măng sét Nativ

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.37 crt - VS

    28.300.619,00 ₫
    11.332.021  - 162.169.037  11.332.021 ₫ - 162.169.037 ₫
  48. Khuy măng sét Myst Kim Cương Nhân Tạo

    Khuy măng sét Myst

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.432 crt - VS

    30.059.856,00 ₫
    11.994.282  - 191.376.445  11.994.282 ₫ - 191.376.445 ₫
  49. Khuy măng sét Mumho Kim Cương Nhân Tạo

    Khuy măng sét Mumho

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.156 crt - VS

    33.080.502,00 ₫
    13.233.899  - 196.371.706  13.233.899 ₫ - 196.371.706 ₫
  50. Khuy măng sét Mehogo Kim Cương Nhân Tạo

    Khuy măng sét Mehogo

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.06 crt - VS

    23.288.379,00 ₫
    10.805.043  - 134.235.212  10.805.043 ₫ - 134.235.212 ₫
  51. Khuy măng sét Jetto Kim Cương Nhân Tạo

    Khuy măng sét Jetto

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.076 crt - VS

    19.613.113,00 ₫
    9.198.069  - 110.914.566  9.198.069 ₫ - 110.914.566 ₫
  52. Khuy măng sét Ioneds Kim Cương Nhân Tạo

    Khuy măng sét Ioneds

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.12 crt - VS

    44.817.522,00 ₫
    13.836.160  - 356.488.875  13.836.160 ₫ - 356.488.875 ₫
  53. Khuy măng sét Intalska Kim Cương Nhân Tạo

    Khuy măng sét Intalska

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.06 crt - VS

    31.222.492,00 ₫
    12.996.164  - 179.659.524  12.996.164 ₫ - 179.659.524 ₫
  54. Khuy măng sét Foll Kim Cương Nhân Tạo

    Khuy măng sét Foll

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.24 crt - VS

    27.290.246,00 ₫
    11.518.247  - 159.536.978  11.518.247 ₫ - 159.536.978 ₫
  55. Khuy măng sét Erliez Kim Cương Nhân Tạo

    Khuy măng sét Erliez

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.24 crt - VS

    34.124.836,00 ₫
    13.075.409  - 195.494.348  13.075.409 ₫ - 195.494.348 ₫
  56. Khuy măng sét Eglisey Kim Cương Nhân Tạo

    Khuy măng sét Eglisey

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.18 crt - VS

    27.553.453,00 ₫
    12.053.149  - 160.301.121  12.053.149 ₫ - 160.301.121 ₫
  57. Khuy măng sét Crenc Kim Cương Nhân Tạo

    Khuy măng sét Crenc

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.08 crt - VS

    29.078.067,00 ₫
    11.934.282  - 166.626.562  11.934.282 ₫ - 166.626.562 ₫
  58. Khuy măng sét Crapt Kim Cương Nhân Tạo

    Khuy măng sét Crapt

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.27 crt - VS

    31.034.002,00 ₫
    11.633.152  - 179.234.996  11.633.152 ₫ - 179.234.996 ₫
  59. Khuy măng sét Cganig Kim Cương Nhân Tạo

    Khuy măng sét Cganig

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.024 crt - VS

    23.372.152,00 ₫
    11.442.398  - 134.631.436  11.442.398 ₫ - 134.631.436 ₫
  60. Khuy măng sét Bertini Kim Cương Nhân Tạo

    Khuy măng sét Bertini

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.414 crt - VS

    31.946.734,00 ₫
    12.641.543  - 176.843.496  12.641.543 ₫ - 176.843.496 ₫
  61. Khuy măng sét Baklosu Kim Cương Nhân Tạo

    Khuy măng sét Baklosu

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.096 crt - VS

    23.195.832,00 ₫
    10.501.931  - 133.853.136  10.501.931 ₫ - 133.853.136 ₫
  62. Khuy măng sét Baklona Kim Cương Nhân Tạo

    Khuy măng sét Baklona

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.416 crt - VS

    28.142.695,00 ₫
    11.000.891  - 165.197.329  11.000.891 ₫ - 165.197.329 ₫
  63. Khuy măng sét Angan Kim Cương Nhân Tạo

    Khuy măng sét Angan

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.14 crt - VS

    22.677.909,00 ₫
    9.967.027  - 132.636.157  9.967.027 ₫ - 132.636.157 ₫

You’ve viewed 60 of 941 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng