Đang tải...
Tìm thấy 596 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Khuy măng sét Yaupon Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Khuy măng sét Yaupon

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.4 crt - AAA

    29.906.460,00 ₫
    11.946.169  - 166.838.829  11.946.169 ₫ - 166.838.829 ₫
    Mới

  2. Khuy măng sét Valaxa Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Khuy măng sét Valaxa

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.224 crt - AAA

    30.938.342,00 ₫
    13.122.956  - 176.829.342  13.122.956 ₫ - 176.829.342 ₫
    Mới

  3. Khuy măng sét Menawan Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Khuy măng sét Menawan

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Ngọc Lục Bảo

    0.224 crt - AAA

    24.672.617,00 ₫
    10.430.610  - 140.956.872  10.430.610 ₫ - 140.956.872 ₫
    Mới

  4. Khuy măng sét Memikat Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Khuy măng sét Memikat

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Ngọc Lục Bảo

    0.192 crt - AAA

    20.325.751,00 ₫
    8.793.354  - 122.291.866  8.793.354 ₫ - 122.291.866 ₫
    Mới

  5. Khuy măng sét Fresno Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Khuy măng sét Fresno

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.324 crt - AAA

    25.964.309,00 ₫
    10.894.193  - 159.239.804  10.894.193 ₫ - 159.239.804 ₫
    Mới

  6. Khuy măng sét Aretousas Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Khuy măng sét Aretousas

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    1.632 crt - AAA

    47.207.322,00 ₫
    14.707.854  - 359.092.633  14.707.854 ₫ - 359.092.633 ₫
    Mới

  7. Khuy măng sét Apsou Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Khuy măng sét Apsou

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    0.816 crt - AAA

    32.490.410,00 ₫
    12.726.731  - 256.484.629  12.726.731 ₫ - 256.484.629 ₫
    Mới

  8. Khuy măng sét Apollodorou Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Khuy măng sét Apollodorou

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    1.104 crt - AAA

    40.788.483,00 ₫
    12.837.674  - 260.149.702  12.837.674 ₫ - 260.149.702 ₫
    Mới

  9. Bảo Hành Trọn Đời
  10. Khuy măng sét Antikythera Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Khuy măng sét Antikythera

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.304 crt - AAA

    29.710.330,00 ₫
    11.892.679  - 169.541.648  11.892.679 ₫ - 169.541.648 ₫
    Mới

  11. Khuy măng sét Missouri Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Khuy măng sét Missouri

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.468 crt - AAA

    28.511.184,00 ₫
    11.411.266  - 178.527.450  11.411.266 ₫ - 178.527.450 ₫
    Mới

  12. Khuy măng sét Macabre Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Khuy măng sét Macabre

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Ngọc Lục Bảo

    0.256 crt - AAA

    26.656.288,00 ₫
    10.805.043  - 152.178.523  10.805.043 ₫ - 152.178.523 ₫
    Mới

  13. Khuy măng sét Tucson Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Khuy măng sét Tucson

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.468 crt - AAA

    29.734.669,00 ₫
    11.999.659  - 185.532.135  11.999.659 ₫ - 185.532.135 ₫
    Mới

  14. Khuy măng sét Syngrou Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Khuy măng sét Syngrou

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.72 crt - AAA

    39.460.000,00 ₫
    13.301.257  - 224.574.403  13.301.257 ₫ - 224.574.403 ₫
    Mới

  15. Khuy măng sét Pomona Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Khuy măng sét Pomona

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.504 crt - AAA

    35.218.982,00 ₫
    12.853.523  - 226.824.393  12.853.523 ₫ - 226.824.393 ₫
    Mới

  16. Khuy măng sét Pavlou Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Khuy măng sét Pavlou

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.7 crt - AAA

    29.295.991,00 ₫
    11.108.154  - 196.428.307  11.108.154 ₫ - 196.428.307 ₫
    Mới

  17. Khuy măng sét Mintina Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Khuy măng sét Mintina

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.672 crt - AAA

    43.376.114,00 ₫
    13.836.160  - 247.116.752  13.836.160 ₫ - 247.116.752 ₫
  18. Khuy măng sét Mesura Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Khuy măng sét Mesura

    14K Vàng và Rhodium Đen & Ngọc Lục Bảo

    4.8 crt - AA

    137.555.573,00 ₫
    15.776.528  - 1.636.294.125  15.776.528 ₫ - 1.636.294.125 ₫
  19. Chữ viết tắt
    Khuy măng sét Meeko - R Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Khuy măng sét Meeko - R

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.224 crt - AAA

    31.902.300,00 ₫
    12.076.923  - 182.348.187  12.076.923 ₫ - 182.348.187 ₫
  20. Chữ viết tắt
    Khuy măng sét Meeko - M Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Khuy măng sét Meeko - M

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.272 crt - AAA

    32.472.298,00 ₫
    11.981.830  - 185.489.686  11.981.830 ₫ - 185.489.686 ₫
  21. Chữ viết tắt
    Khuy măng sét Meeko - A Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Khuy măng sét Meeko - A

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.208 crt - AAA

    31.647.584,00 ₫
    12.076.923  - 180.876.496  12.076.923 ₫ - 180.876.496 ₫
  22. Khuy măng sét Kuzco Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Khuy măng sét Kuzco

    14K Vàng và Rhodium Đen & Ngọc Lục Bảo

    0.416 crt - AAA

    43.117.435,00 ₫
    15.516.152  - 246.069.581  15.516.152 ₫ - 246.069.581 ₫
  23. Khuy măng sét Kunye Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Khuy măng sét Kunye

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng

    3.736 crt - AA

    75.954.544,00 ₫
    16.704.826  - 4.250.951.548  16.704.826 ₫ - 4.250.951.548 ₫
  24. Khuy măng sét Voyta Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Khuy măng sét Voyta

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.8 crt - AA

    45.259.595,00 ₫
    12.330.507  - 3.057.466.636  12.330.507 ₫ - 3.057.466.636 ₫
  25. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  26. Khuy măng sét Odenta Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Khuy măng sét Odenta

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.3 crt - AAA

    37.260.387,00 ₫
    14.802.948  - 225.763.073  14.802.948 ₫ - 225.763.073 ₫
  27. Khuy măng sét Eefr Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Khuy măng sét Eefr

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.72 crt - AAA

    43.159.321,00 ₫
    17.598.312  - 275.163.783  17.598.312 ₫ - 275.163.783 ₫
  28. Khuy măng sét Velsa Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Khuy măng sét Velsa

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.1 crt - AAA

    33.420.123,00 ₫
    14.888.136  - 208.767.874  14.888.136 ₫ - 208.767.874 ₫
  29. Khuy măng sét Untera Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Khuy măng sét Untera

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    1.44 crt - AAA

    50.285.986,00 ₫
    16.451.242  - 345.309.681  16.451.242 ₫ - 345.309.681 ₫
  30. Khuy măng sét Tyrose Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Khuy măng sét Tyrose

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.32 crt - AAA

    34.632.287,00 ₫
    13.122.956  - 204.734.876  13.122.956 ₫ - 204.734.876 ₫
  31. Khuy măng sét Triba Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Khuy măng sét Triba

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    1.68 crt - AAA

    62.526.494,00 ₫
    18.226.328  - 441.167.716  18.226.328 ₫ - 441.167.716 ₫
  32. Khuy măng sét Textbols Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Khuy măng sét Textbols

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    0.4 crt - AAA

    33.732.291,00 ₫
    13.439.936  - 214.470.679  13.439.936 ₫ - 214.470.679 ₫
  33. Khuy măng sét Tamaki Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Khuy măng sét Tamaki

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.96 crt - AAA

    48.320.996,00 ₫
    15.611.246  - 296.022.179  15.611.246 ₫ - 296.022.179 ₫
  34. Khuy măng sét Sialmier Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Khuy măng sét Sialmier

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.25 crt - AAA

    70.648.531,00 ₫
    23.510.265  - 414.762.181  23.510.265 ₫ - 414.762.181 ₫
  35. Khuy măng sét Shnol Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Khuy măng sét Shnol

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.15 crt - AAA

    25.073.087,00 ₫
    11.268.625  - 147.169.108  11.268.625 ₫ - 147.169.108 ₫
  36. Khuy măng sét Puvanic Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Khuy măng sét Puvanic

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.176 crt - AAA

    26.021.761,00 ₫
    11.125.984  - 148.640.799  11.125.984 ₫ - 148.640.799 ₫
  37. Khuy măng sét Pussgn Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Khuy măng sét Pussgn

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.18 crt - AAA

    21.593.104,00 ₫
    9.492.407  - 126.339.021  9.492.407 ₫ - 126.339.021 ₫
  38. Khuy măng sét Orplin Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Khuy măng sét Orplin

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.44 crt - AAA

    38.609.532,00 ₫
    14.121.442  - 210.465.978  14.121.442 ₫ - 210.465.978 ₫
  39. Khuy măng sét Offura Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Khuy măng sét Offura

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.05 crt - AAA

    24.207.336,00 ₫
    11.464.756  - 141.070.078  11.464.756 ₫ - 141.070.078 ₫
  40. Khuy măng sét Mehogo Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Khuy măng sét Mehogo

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.06 crt - AAA

    23.373.285,00 ₫
    10.805.043  - 134.235.212  10.805.043 ₫ - 134.235.212 ₫
  41. Khuy măng sét Ioneds Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Khuy măng sét Ioneds

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    1.12 crt - AAA

    41.562.820,00 ₫
    13.836.160  - 356.488.875  13.836.160 ₫ - 356.488.875 ₫
  42. Khuy măng sét Intalska Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Khuy măng sét Intalska

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.06 crt - AAA

    31.307.398,00 ₫
    12.996.164  - 179.659.524  12.996.164 ₫ - 179.659.524 ₫
  43. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  44. Khuy măng sét Foll Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Khuy măng sét Foll

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.24 crt - AAA

    27.233.643,00 ₫
    11.518.247  - 159.536.978  11.518.247 ₫ - 159.536.978 ₫
  45. Khuy măng sét Eglisey Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Khuy măng sét Eglisey

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.18 crt - AAA

    27.525.151,00 ₫
    12.053.149  - 160.301.121  12.053.149 ₫ - 160.301.121 ₫
  46. Khuy măng sét Crapt Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Khuy măng sét Crapt

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.27 crt - AAA

    30.156.648,00 ₫
    11.633.152  - 179.234.996  11.633.152 ₫ - 179.234.996 ₫
  47. Khuy măng sét Baklosu Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Khuy măng sét Baklosu

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.096 crt - AAA

    23.393.944,00 ₫
    10.501.931  - 133.853.136  10.501.931 ₫ - 133.853.136 ₫
  48. Khuy măng sét Baklona Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Khuy măng sét Baklona

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.416 crt - AAA

    28.991.748,00 ₫
    11.000.891  - 165.197.329  11.000.891 ₫ - 165.197.329 ₫
  49. Khuy măng sét Angan Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Khuy măng sét Angan

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.14 crt - AAA

    22.026.969,00 ₫
    9.967.027  - 132.636.157  9.967.027 ₫ - 132.636.157 ₫
  50. Khuy măng sét Aidier Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Khuy măng sét Aidier

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    2.73 crt - AAA

    63.317.811,00 ₫
    17.497.275  - 471.280.778  17.497.275 ₫ - 471.280.778 ₫
  51. Khuy măng sét Adonmade Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Khuy măng sét Adonmade

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.12 crt - AAA

    28.239.204,00 ₫
    12.641.543  - 161.362.438  12.641.543 ₫ - 161.362.438 ₫
  52. Khuy măng sét Yeanto Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Khuy măng sét Yeanto

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.05 crt - AAA

    23.873.659,00 ₫
    11.663.152  - 139.159.715  11.663.152 ₫ - 139.159.715 ₫
  53. Khuy măng sét Untame Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Khuy măng sét Untame

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.448 crt - AAA

    32.430.127,00 ₫
    12.454.185  - 184.909.496  12.454.185 ₫ - 184.909.496 ₫
  54. Khuy măng sét Transparence Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Khuy măng sét Transparence

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.672 crt - AAA

    38.815.852,00 ₫
    13.372.577  - 221.008.382  13.372.577 ₫ - 221.008.382 ₫
  55. Khuy măng sét Moulin Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Khuy măng sét Moulin

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    1.04 crt - AAA

    37.164.728,00 ₫
    13.249.748  - 325.356.945  13.249.748 ₫ - 325.356.945 ₫
  56. Khuy măng sét Melde Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Khuy măng sét Melde

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.08 crt - AAA

    21.890.273,00 ₫
    10.091.838  - 127.386.188  10.091.838 ₫ - 127.386.188 ₫
  57. Khuy măng sét Marquer Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Khuy măng sét Marquer

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.21 crt - AAA

    31.693.149,00 ₫
    12.568.241  - 186.550.995  12.568.241 ₫ - 186.550.995 ₫
  58. Khuy măng sét Horego Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Khuy măng sét Horego

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    0.46 crt - AAA

    27.922.506,00 ₫
    11.767.868  - 180.904.797  11.767.868 ₫ - 180.904.797 ₫
  59. Khuy măng sét Hiblac Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Khuy măng sét Hiblac

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.72 crt - AAA

    35.595.962,00 ₫
    13.960.971  - 231.862.106  13.960.971 ₫ - 231.862.106 ₫
  60. Khuy măng sét Gorina Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Khuy măng sét Gorina

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.44 crt - AAA

    26.226.384,00 ₫
    9.931.367  - 139.570.091  9.931.367 ₫ - 139.570.091 ₫
  61. Khuy măng sét Frant Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Khuy măng sét Frant

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    0.56 crt - AAA

    29.830.045,00 ₫
    12.481.072  - 197.885.847  12.481.072 ₫ - 197.885.847 ₫
  62. Khuy măng sét Fomi Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Khuy măng sét Fomi

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    0.85 crt - AAA

    37.083.218,00 ₫
    10.816.929  - 401.884.882  10.816.929 ₫ - 401.884.882 ₫
  63. Khuy măng sét Fartuyaj Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Khuy măng sét Fartuyaj

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.06 crt - AAA

    23.224.984,00 ₫
    10.733.722  - 133.386.159  10.733.722 ₫ - 133.386.159 ₫

You’ve viewed 60 of 596 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng