Đang tải...
Tìm thấy 2013 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Khuyên mũi Uxoca Platin trắng

    Khuyên mũi GLAMIRA Uxoca

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.024 crt - VS

    7.649.962,00 ₫
    2.129.423  - 23.957.429  2.129.423 ₫ - 23.957.429 ₫
  2. Khuyên mũi Tostea Platin trắng

    Khuyên mũi GLAMIRA Tostea

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.015 crt - VS

    6.475.439,00 ₫
    1.806.783  - 19.131.982  1.806.783 ₫ - 19.131.982 ₫
  3. Khuyên mũi Sandamej Platin trắng

    Khuyên mũi GLAMIRA Sandamej

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.015 crt - VS

    6.933.926,00 ₫
    1.935.839  - 20.405.557  1.935.839 ₫ - 20.405.557 ₫
  4. Khuyên mũi Relineerent Platin trắng

    Khuyên mũi GLAMIRA Relineerent

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.005 crt - VS

    8.940.523,00 ₫
    2.516.591  - 25.259.313  2.516.591 ₫ - 25.259.313 ₫
  5. Khuyên mũi Rehcyob Platin trắng

    Khuyên mũi GLAMIRA Rehcyob

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.025 crt - VS

    6.732.985,00 ₫
    1.871.311  - 20.759.331  1.871.311 ₫ - 20.759.331 ₫
  6. Khuyên mũi Regodfreser Platin trắng

    Khuyên mũi GLAMIRA Regodfreser

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.005 crt - VS

    7.030.154,00 ₫
    1.978.858  - 19.952.733  1.978.858 ₫ - 19.952.733 ₫
  7. Khuyên mũi Quent Platin trắng

    Khuyên mũi GLAMIRA Quent

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.012 crt - VS

    7.746.188,00 ₫
    2.172.442  - 22.910.268  2.172.442 ₫ - 22.910.268 ₫
  8. Khuyên mũi Quarbonuser Platin trắng

    Khuyên mũi GLAMIRA Quarbonuser

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.005 crt - VS

    7.106.567,00 ₫
    2.000.367  - 20.164.991  2.000.367 ₫ - 20.164.991 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Khuyên mũi Pronise Platin trắng

    Khuyên mũi GLAMIRA Pronise

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.015 crt - VS

    7.392.416,00 ₫
    2.064.895  - 21.650.838  2.064.895 ₫ - 21.650.838 ₫
  11. Khuyên mũi Ppler Platin trắng

    Khuyên mũi GLAMIRA Ppler

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.058 crt - VS

    9.549.009,00 ₫
    2.624.137  - 29.943.247  2.624.137 ₫ - 29.943.247 ₫
  12. Khuyên mũi Possion Platin trắng

    Khuyên mũi GLAMIRA Possion

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.015 crt - VS

    7.774.490,00 ₫
    2.172.442  - 22.712.155  2.172.442 ₫ - 22.712.155 ₫
  13. Khuyên mũi Plotilting Platin trắng

    Khuyên mũi GLAMIRA Plotilting

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.004 crt - VS

    6.495.249,00 ₫
    1.828.292  - 18.466.886  1.828.292 ₫ - 18.466.886 ₫
  14. Khuyên mũi Pets Platin trắng

    Khuyên mũi GLAMIRA Pets

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.015 crt - VS

    6.551.852,00 ₫
    1.828.292  - 19.344.240  1.828.292 ₫ - 19.344.240 ₫
  15. Khuyên mũi Pemin Platin trắng

    Khuyên mũi GLAMIRA Pemin

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.07 crt - VS

    7.465.999,00 ₫
    2.021.876  - 26.943.262  2.021.876 ₫ - 26.943.262 ₫
  16. Khuyên mũi Pedbir Platin trắng

    Khuyên mũi GLAMIRA Pedbir

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.015 crt - VS

    6.933.926,00 ₫
    1.935.839  - 20.405.557  1.935.839 ₫ - 20.405.557 ₫
  17. Khuyên mũi Parkan Platin trắng

    Khuyên mũi GLAMIRA Parkan

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.018 crt - VS

    8.003.734,00 ₫
    2.236.970  - 24.282.901  2.236.970 ₫ - 24.282.901 ₫
  18. Khuyên mũi Paerdpa Platin trắng

    Khuyên mũi GLAMIRA Paerdpa

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.005 crt - VS

    6.648.080,00 ₫
    1.871.311  - 18.891.416  1.871.311 ₫ - 18.891.416 ₫
  19. Khuyên mũi Padstr Platin trắng

    Khuyên mũi GLAMIRA Padstr

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.015 crt - VS

    6.475.439,00 ₫
    1.806.783  - 19.131.982  1.806.783 ₫ - 19.131.982 ₫
  20. Khuyên mũi Pabluog Platin trắng

    Khuyên mũi GLAMIRA Pabluog

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.032 crt - VS

    7.831.094,00 ₫
    2.172.442  - 24.381.959  2.172.442 ₫ - 24.381.959 ₫
  21. Khuyên mũi Oranges Platin trắng

    Khuyên mũi GLAMIRA Oranges

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.015 crt - VS

    6.781.098,00 ₫
    1.892.821  - 19.981.035  1.892.821 ₫ - 19.981.035 ₫
  22. Khuyên mũi Oppar Platin trắng

    Khuyên mũi GLAMIRA Oppar

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.01 crt - VS

    8.204.675,00 ₫
    2.301.498  - 23.561.204  2.301.498 ₫ - 23.561.204 ₫
  23. Khuyên mũi Omairi Platin trắng

    Khuyên mũi GLAMIRA Omairi

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.015 crt - VS

    6.475.439,00 ₫
    1.806.783  - 19.131.982  1.806.783 ₫ - 19.131.982 ₫
  24. Khuyên mũi Odonbert Platin trắng

    Khuyên mũi GLAMIRA Odonbert

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.006 crt - VS

    7.259.398,00 ₫
    2.043.386  - 20.900.840  2.043.386 ₫ - 20.900.840 ₫
  25. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  26. Khuyên mũi Octi Platin trắng

    Khuyên mũi GLAMIRA Octi

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.015 crt - VS

    6.704.683,00 ₫
    1.871.311  - 19.768.770  1.871.311 ₫ - 19.768.770 ₫
  27. Khuyên mũi Ocourn Platin trắng

    Khuyên mũi GLAMIRA Ocourn

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.02 crt - VS

    8.003.734,00 ₫
    2.236.970  - 23.886.677  2.236.970 ₫ - 23.886.677 ₫
  28. Khuyên mũi Ocosiv Platin trắng

    Khuyên mũi GLAMIRA Ocosiv

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.015 crt - VS1

    7.327.322,00 ₫
    1.871.311  - 19.768.770  1.871.311 ₫ - 19.768.770 ₫
  29. Khuyên mũi Occlusif Platin trắng

    Khuyên mũi GLAMIRA Occlusif

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.022 crt - VS

    7.027.322,00 ₫
    1.914.329  - 20.363.103  1.914.329 ₫ - 20.363.103 ₫
  30. Khuyên mũi Occlon Platin trắng

    Khuyên mũi GLAMIRA Occlon

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.015 crt - VS

    7.621.660,00 ₫
    2.129.423  - 22.315.927  2.129.423 ₫ - 22.315.927 ₫
  31. Khuyên mũi Obstay Platin trắng

    Khuyên mũi GLAMIRA Obstay

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    8.156.563,00 ₫
    2.064.895  - 23.179.133  2.064.895 ₫ - 23.179.133 ₫
  32. Khuyên mũi Obscene Platin trắng

    Khuyên mũi GLAMIRA Obscene

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.03 crt - VS

    7.907.507,00 ₫
    2.193.951  - 24.452.708  2.193.951 ₫ - 24.452.708 ₫
  33. Khuyên mũi Oble Platin trắng

    Khuyên mũi GLAMIRA Oble

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.045 crt - VS

    7.734.867,00 ₫
    2.129.423  - 24.919.688  2.129.423 ₫ - 24.919.688 ₫
  34. Khuyên mũi Oareli Platin trắng

    Khuyên mũi GLAMIRA Oareli

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.005 crt - VS

    6.877.323,00 ₫
    1.935.839  - 19.528.203  1.935.839 ₫ - 19.528.203 ₫
  35. Khuyên mũi Nostalgic Platin trắng

    Khuyên mũi GLAMIRA Nostalgic

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.02 crt - VS

    7.545.244,00 ₫
    2.107.913  - 22.499.887  2.107.913 ₫ - 22.499.887 ₫
  36. Khuyên mũi Nonstop Platin trắng

    Khuyên mũi GLAMIRA Nonstop

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.015 crt - VS

    6.475.439,00 ₫
    1.806.783  - 19.131.982  1.806.783 ₫ - 19.131.982 ₫
  37. Khuyên mũi Nollipape Platin trắng

    Khuyên mũi GLAMIRA Nollipape

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.054 crt - VS

    9.673.537,00 ₫
    2.667.156  - 32.943.237  2.667.156 ₫ - 32.943.237 ₫
  38. Khuyên mũi Niverf Platin trắng

    Khuyên mũi GLAMIRA Niverf

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.015 crt - VS

    7.086.757,00 ₫
    1.978.858  - 20.830.087  1.978.858 ₫ - 20.830.087 ₫
  39. Khuyên mũi Nite Platin trắng

    Khuyên mũi GLAMIRA Nite

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.02 crt - VS

    7.392.416,00 ₫
    2.064.895  - 22.075.365  2.064.895 ₫ - 22.075.365 ₫
  40. Khuyên mũi Nimen Platin trắng

    Khuyên mũi GLAMIRA Nimen

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.006 crt - VS

    7.412.229,00 ₫
    2.086.405  - 21.325.370  2.086.405 ₫ - 21.325.370 ₫
  41. Khuyên mũi Nimalb Platin trắng

    Khuyên mũi GLAMIRA Nimalb

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.005 crt - VS

    6.800.908,00 ₫
    1.914.329  - 19.315.938  1.914.329 ₫ - 19.315.938 ₫
  42. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  43. Khuyên mũi Neonce Platin trắng

    Khuyên mũi GLAMIRA Neonce

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.015 crt - VS

    6.628.268,00 ₫
    1.849.802  - 19.556.505  1.849.802 ₫ - 19.556.505 ₫
  44. Khuyên mũi Nekalk Platin trắng

    Khuyên mũi GLAMIRA Nekalk

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.024 crt - VS

    8.261.279,00 ₫
    2.301.498  - 25.655.534  2.301.498 ₫ - 25.655.534 ₫
  45. Khuyên mũi Neiofres Platin trắng

    Khuyên mũi GLAMIRA Neiofres

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.008 crt - VS

    6.676.381,00 ₫
    1.871.311  - 19.202.735  1.871.311 ₫ - 19.202.735 ₫
  46. Khuyên mũi Neeruses Platin trắng

    Khuyên mũi GLAMIRA Neeruses

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.008 crt - VS

    6.905.624,00 ₫
    1.935.839  - 19.839.522  1.935.839 ₫ - 19.839.522 ₫
  47. Khuyên mũi Necez Platin trắng

    Khuyên mũi GLAMIRA Necez

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.008 crt - VS

    7.287.699,00 ₫
    2.043.386  - 20.900.840  2.043.386 ₫ - 20.900.840 ₫
  48. Khuyên mũi Ndro Platin trắng

    Khuyên mũi GLAMIRA Ndro

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.048 crt - VS

    8.116.941,00 ₫
    2.236.970  - 26.490.438  2.236.970 ₫ - 26.490.438 ₫
  49. Khuyên mũi Mythyl Platin trắng

    Khuyên mũi GLAMIRA Mythyl

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.015 crt - VS

    7.316.001,00 ₫
    2.043.386  - 21.466.875  2.043.386 ₫ - 21.466.875 ₫
  50. Khuyên mũi Mystic Platin trắng

    Khuyên mũi GLAMIRA Mystic

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.015 crt - VS

    6.322.609,00 ₫
    1.763.764  - 18.707.452  1.763.764 ₫ - 18.707.452 ₫
  51. Khuyên mũi Mudiu Platin trắng

    Khuyên mũi GLAMIRA Mudiu

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.015 crt - VS

    7.010.342,00 ₫
    1.957.348  - 20.617.822  1.957.348 ₫ - 20.617.822 ₫
  52. Khuyên mũi Mourugerer Platin trắng

    Khuyên mũi GLAMIRA Mourugerer

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.01 crt - VS

    6.447.137,00 ₫
    1.806.783  - 18.735.758  1.806.783 ₫ - 18.735.758 ₫
  53. Khuyên mũi Monmarlis Platin trắng

    Khuyên mũi GLAMIRA Monmarlis

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.05 crt - VS

    7.915.999,00 ₫
    2.172.442  - 26.023.460  2.172.442 ₫ - 26.023.460 ₫
  54. Khuyên mũi Midive Platin trắng

    Khuyên mũi GLAMIRA Midive

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.11 crt - VS

    7.884.865,00 ₫
    2.107.913  - 26.122.511  2.107.913 ₫ - 26.122.511 ₫
  55. Khuyên mũi Metters Platin trắng

    Khuyên mũi GLAMIRA Metters

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.065 crt - VS

    9.806.556,00 ₫
    2.688.666  - 32.051.733  2.688.666 ₫ - 32.051.733 ₫
  56. Khuyên mũi Memory Platin trắng

    Khuyên mũi GLAMIRA Memory

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.015 crt - VS

    6.551.852,00 ₫
    1.828.292  - 19.344.240  1.828.292 ₫ - 19.344.240 ₫
  57. Khuyên mũi Meeting Platin trắng

    Khuyên mũi GLAMIRA Meeting

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.076 crt - VS

    9.404.670,00 ₫
    2.129.423  - 26.278.172  2.129.423 ₫ - 26.278.172 ₫
  58. Khuyên mũi Mediss Platin trắng

    Khuyên mũi GLAMIRA Mediss

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.015 crt - VS

    7.621.660,00 ₫
    2.129.423  - 22.287.625  2.129.423 ₫ - 22.287.625 ₫
  59. Khuyên mũi Meaton Platin trắng

    Khuyên mũi GLAMIRA Meaton

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.015 crt - VS

    6.475.439,00 ₫
    1.806.783  - 19.131.982  1.806.783 ₫ - 19.131.982 ₫
  60. Khuyên mũi Maxteep Platin trắng

    Khuyên mũi GLAMIRA Maxteep

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.005 crt - VS

    6.648.080,00 ₫
    1.871.311  - 18.891.416  1.871.311 ₫ - 18.891.416 ₫
  61. Khuyên mũi Mationba Platin trắng

    Khuyên mũi GLAMIRA Mationba

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Đen

    0.02 crt - AAA

    6.789.588,00 ₫
    1.871.311  - 30.608.341  1.871.311 ₫ - 30.608.341 ₫
  62. Khuyên mũi Massera Platin trắng

    Khuyên mũi GLAMIRA Massera

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.008 crt - VS

    6.523.550,00 ₫
    1.828.292  - 18.778.205  1.828.292 ₫ - 18.778.205 ₫
  63. Khuyên mũi Martinian Platin trắng

    Khuyên mũi GLAMIRA Martinian

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.015 crt - VS

    7.086.757,00 ₫
    1.978.858  - 20.830.087  1.978.858 ₫ - 20.830.087 ₫

You’ve viewed 60 of 2013 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng