Đang tải...
Tìm thấy 2122 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Khuyên Mũi Ankra Platin trắng

    Khuyên Mũi GLAMIRA Ankra

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.096 crt - VS

    15.418.793,00 ₫
    3.905.641  - 47.886.561  3.905.641 ₫ - 47.886.561 ₫
  2. Khuyên Mũi Zible Platin trắng

    Khuyên Mũi GLAMIRA Zible

    Bạch Kim 950
    7.947.131,00 ₫
    2.236.970  - 22.075.365  2.236.970 ₫ - 22.075.365 ₫
  3. Khuyên Mũi Ydestre Platin trắng

    Khuyên Mũi GLAMIRA Ydestre

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.024 crt - VS

    9.229.200,00 ₫
    2.430.554  - 26.193.271  2.430.554 ₫ - 26.193.271 ₫
  4. Khuyên Mũi Wonges Platin trắng

    Khuyên Mũi GLAMIRA Wonges

    Bạch Kim 950
    7.182.982,00 ₫
    2.021.876  - 19.952.730  2.021.876 ₫ - 19.952.730 ₫
  5. Khuyên Mũi Wlid Platin trắng

    Khuyên Mũi GLAMIRA Wlid

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.144 crt - VS

    14.606.532,00 ₫
    3.075.834  - 43.598.845  3.075.834 ₫ - 43.598.845 ₫
  6. Khuyên Mũi Wleora Platin trắng

    Khuyên Mũi GLAMIRA Wleora

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.008 crt - VS

    7.610.341,00 ₫
    2.086.405  - 21.325.370  2.086.405 ₫ - 21.325.370 ₫
  7. Khuyên Mũi Weong Platin trắng

    Khuyên Mũi GLAMIRA Weong

    Bạch Kim 950
    6.877.323,00 ₫
    1.935.839  - 19.103.677  1.935.839 ₫ - 19.103.677 ₫
  8. Khuyên Mũi Wangex Platin trắng

    Khuyên Mũi GLAMIRA Wangex

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.008 crt - VS

    7.686.753,00 ₫
    2.107.913  - 21.537.627  2.107.913 ₫ - 21.537.627 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Khuyên Mũi Uramite Platin trắng

    Khuyên Mũi GLAMIRA Uramite

    Bạch Kim 950
    8.099.959,00 ₫
    2.279.988  - 22.499.887  2.279.988 ₫ - 22.499.887 ₫
  11. Khuyên Mũi Tulsme Yians Platin trắng

    Khuyên Mũi GLAMIRA Tulsme Yians

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Vàng

    0.11 crt - AAA

    8.538.637,00 ₫
    2.172.442  - 26.759.306  2.172.442 ₫ - 26.759.306 ₫
  12. Khuyên Mũi Tretra Platin trắng

    Khuyên Mũi GLAMIRA Tretra

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.016 crt - VS

    8.844.295,00 ₫
    2.473.572  - 25.881.948  2.473.572 ₫ - 25.881.948 ₫
  13. Khuyên Mũi Tredda Platin trắng

    Khuyên Mũi GLAMIRA Tredda

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.048 crt - VS

    9.775.424,00 ₫
    2.409.044  - 28.188.543  2.409.044 ₫ - 28.188.543 ₫
  14. Khuyên Mũi Thaf Platin trắng

    Khuyên Mũi GLAMIRA Thaf

    Bạch Kim 950
    8.176.374,00 ₫
    2.301.498  - 22.712.152  2.301.498 ₫ - 22.712.152 ₫
  15. Khuyên Mũi Swanig Platin trắng

    Khuyên Mũi GLAMIRA Swanig

    Bạch Kim 950 & Hồng Ngọc

    0.024 crt - AAA

    8.581.088,00 ₫
    2.279.988  - 24.707.423  2.279.988 ₫ - 24.707.423 ₫
  16. Khuyên Mũi Sukatus Platin trắng

    Khuyên Mũi GLAMIRA Sukatus

    Bạch Kim 950
    7.412.229,00 ₫
    2.086.405  - 20.589.525  2.086.405 ₫ - 20.589.525 ₫
  17. Khuyên Mũi Sseteaa Platin trắng

    Khuyên Mũi GLAMIRA Sseteaa

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.008 crt - VS

    7.449.020,00 ₫
    2.064.895  - 21.113.105  2.064.895 ₫ - 21.113.105 ₫
  18. Khuyên Mũi Soodl Platin trắng

    Khuyên Mũi GLAMIRA Soodl

    Bạch Kim 950
    7.717.887,00 ₫
    2.172.442  - 21.438.577  2.172.442 ₫ - 21.438.577 ₫
  19. Khuyên Mũi Soct Platin trắng

    Khuyên Mũi GLAMIRA Soct

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.016 crt - VS

    8.954.673,00 ₫
    2.409.044  - 25.245.161  2.409.044 ₫ - 25.245.161 ₫
  20. Khuyên Mũi Shyte Platin trắng

    Khuyên Mũi GLAMIRA Shyte

    Bạch Kim 950
    7.947.131,00 ₫
    2.236.970  - 22.075.365  2.236.970 ₫ - 22.075.365 ₫
  21. Khuyên Mũi Sesrans Platin trắng

    Khuyên Mũi GLAMIRA Sesrans

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.096 crt - VS

    12.288.619,00 ₫
    3.355.455  - 38.065.853  3.355.455 ₫ - 38.065.853 ₫
  22. Khuyên Mũi Scol Platin trắng

    Khuyên Mũi GLAMIRA Scol

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.072 crt - VS

    12.232.015,00 ₫
    2.925.268  - 35.490.395  2.925.268 ₫ - 35.490.395 ₫
  23. Khuyên Mũi Predra Platin trắng

    Khuyên Mũi GLAMIRA Predra

    Bạch Kim 950
    7.641.472,00 ₫
    2.150.933  - 21.226.312  2.150.933 ₫ - 21.226.312 ₫
  24. Khuyên Mũi Pibe Platin trắng

    Khuyên Mũi GLAMIRA Pibe

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.088 crt - VS

    13.086.727,00 ₫
    3.054.324  - 38.235.661  3.054.324 ₫ - 38.235.661 ₫
  25. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  26. Khuyên Mũi Philin Platin trắng

    Khuyên Mũi GLAMIRA Philin

    Bạch Kim 950
    8.405.618,00 ₫
    2.366.025  - 23.348.940  2.366.025 ₫ - 23.348.940 ₫
  27. Khuyên Mũi Parwe Platin trắng

    Khuyên Mũi GLAMIRA Parwe

    Bạch Kim 950
    9.246.182,00 ₫
    2.602.629  - 25.683.840  2.602.629 ₫ - 25.683.840 ₫
  28. Khuyên Mũi Origen Platin trắng

    Khuyên Mũi GLAMIRA Origen

    Bạch Kim 950
    7.259.398,00 ₫
    2.043.386  - 20.164.995  2.043.386 ₫ - 20.164.995 ₫
  29. Khuyên Mũi Oricg Platin trắng

    Khuyên Mũi GLAMIRA Oricg

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.2 crt - VS

    11.759.376,00 ₫
    2.043.386  - 24.664.973  2.043.386 ₫ - 24.664.973 ₫
  30. Khuyên Mũi Onmunc Platin trắng

    Khuyên Mũi GLAMIRA Onmunc

    Bạch Kim 950
    8.482.033,00 ₫
    2.387.535  - 23.561.205  2.387.535 ₫ - 23.561.205 ₫
  31. Khuyên Mũi Oncince Platin trắng

    Khuyên Mũi GLAMIRA Oncince

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.024 crt - VS

    8.337.695,00 ₫
    2.323.007  - 25.131.953  2.323.007 ₫ - 25.131.953 ₫
  32. Khuyên Mũi Omeret Platin trắng

    Khuyên Mũi GLAMIRA Omeret

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.044 crt - VS

    8.581.088,00 ₫
    2.279.988  - 25.443.269  2.279.988 ₫ - 25.443.269 ₫
  33. Khuyên Mũi Oleorot Platin trắng

    Khuyên Mũi GLAMIRA Oleorot

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.012 crt - VS

    8.357.506,00 ₫
    2.344.517  - 24.438.562  2.344.517 ₫ - 24.438.562 ₫
  34. Khuyên Mũi Ofendl Platin trắng

    Khuyên Mũi GLAMIRA Ofendl

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.032 crt - VS

    10.066.932,00 ₫
    2.602.629  - 28.627.222  2.602.629 ₫ - 28.627.222 ₫
  35. Khuyên Mũi Oerc Platin trắng

    Khuyên Mũi GLAMIRA Oerc

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.084 crt - VS

    8.974.484,00 ₫
    2.430.554  - 31.089.474  2.430.554 ₫ - 31.089.474 ₫
  36. Khuyên Mũi Ocumpa Platin trắng

    Khuyên Mũi GLAMIRA Ocumpa

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.02 crt - VS

    8.309.391,00 ₫
    2.107.913  - 32.943.233  2.107.913 ₫ - 32.943.233 ₫
  37. Khuyên Mũi Obolyp Platin trắng

    Khuyên Mũi GLAMIRA Obolyp

    Bạch Kim 950
    8.787.692,00 ₫
    2.473.572  - 24.410.257  2.473.572 ₫ - 24.410.257 ₫
  38. Khuyên Mũi Nundi Platin trắng

    Khuyên Mũi GLAMIRA Nundi

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.008 crt - VS

    7.975.432,00 ₫
    2.236.970  - 22.811.210  2.236.970 ₫ - 22.811.210 ₫
  39. Khuyên Mũi Nitical Platin trắng

    Khuyên Mũi GLAMIRA Nitical

    Bạch Kim 950
    7.794.300,00 ₫
    2.193.951  - 21.650.835  2.193.951 ₫ - 21.650.835 ₫
  40. Khuyên Mũi Niceo Platin trắng

    Khuyên Mũi GLAMIRA Niceo

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Xanh Dương

    0.03 crt - VS1

    9.809.386,00 ₫
    2.323.007  - 25.726.290  2.323.007 ₫ - 25.726.290 ₫
  41. Khuyên Mũi Neyzek Platin trắng

    Khuyên Mũi GLAMIRA Neyzek

    Bạch Kim 950
    7.717.887,00 ₫
    2.172.442  - 21.438.577  2.172.442 ₫ - 21.438.577 ₫
  42. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  43. Khuyên Mũi Netten Platin trắng

    Khuyên Mũi GLAMIRA Netten

    Bạch Kim 950
    8.329.205,00 ₫
    2.344.517  - 23.136.682  2.344.517 ₫ - 23.136.682 ₫
  44. Khuyên Mũi Nerta Platin trắng

    Khuyên Mũi GLAMIRA Nerta

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.048 crt - VS

    9.339.577,00 ₫
    2.581.119  - 29.886.648  2.581.119 ₫ - 29.886.648 ₫
  45. Khuyên Mũi Negn Platin trắng

    Khuyên Mũi GLAMIRA Negn

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    12.880.126,00 ₫
    2.430.554  - 33.353.615  2.430.554 ₫ - 33.353.615 ₫
  46. Khuyên Mũi Ndodo Platin trắng

    Khuyên Mũi GLAMIRA Ndodo

    Bạch Kim 950 & Ngọc Lục Bảo

    0.012 crt - AAA

    7.505.623,00 ₫
    2.064.895  - 21.679.140  2.064.895 ₫ - 21.679.140 ₫
  47. Khuyên Mũi Mrocea Platin trắng

    Khuyên Mũi GLAMIRA Mrocea

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.024 crt - VS

    8.184.864,00 ₫
    2.279.988  - 25.103.648  2.279.988 ₫ - 25.103.648 ₫
  48. Khuyên Mũi Mortad Platin trắng

    Khuyên Mũi GLAMIRA Mortad

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    8.309.391,00 ₫
    2.107.913  - 23.603.655  2.107.913 ₫ - 23.603.655 ₫
  49. Khuyên Mũi Morht Platin trắng

    Khuyên Mũi GLAMIRA Morht

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.064 crt - VS

    13.103.708,00 ₫
    3.226.399  - 37.726.229  3.226.399 ₫ - 37.726.229 ₫
  50. Khuyên Mũi Meap Platin trắng

    Khuyên Mũi GLAMIRA Meap

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.068 crt - VS

    12.687.673,00 ₫
    2.989.796  - 32.900.782  2.989.796 ₫ - 32.900.782 ₫
  51. Khuyên Mũi Mailla Platin trắng

    Khuyên Mũi GLAMIRA Mailla

    Bạch Kim 950
    7.794.300,00 ₫
    2.193.951  - 21.650.835  2.193.951 ₫ - 21.650.835 ₫
  52. Khuyên Mũi Lyfin Platin trắng

    Khuyên Mũi GLAMIRA Lyfin

    Bạch Kim 950
    8.787.692,00 ₫
    2.473.572  - 24.410.257  2.473.572 ₫ - 24.410.257 ₫
  53. Khuyên Mũi Longar Platin trắng

    Khuyên Mũi GLAMIRA Longar

    Bạch Kim 950
    7.488.641,00 ₫
    2.107.913  - 20.801.782  2.107.913 ₫ - 20.801.782 ₫
  54. Khuyên Mũi Lionser Platin trắng

    Khuyên Mũi GLAMIRA Lionser

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    8.462.222,00 ₫
    2.150.933  - 24.028.185  2.150.933 ₫ - 24.028.185 ₫
  55. Khuyên Mũi Ligen Platin trắng

    Khuyên Mũi GLAMIRA Ligen

    Bạch Kim 950
    7.794.300,00 ₫
    2.193.951  - 21.650.835  2.193.951 ₫ - 21.650.835 ₫
  56. Khuyên Mũi Laxe Platin trắng

    Khuyên Mũi GLAMIRA Laxe

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.13 crt - VS

    10.160.328,00 ₫
    2.581.119  - 127.584.298  2.581.119 ₫ - 127.584.298 ₫
  57. Khuyên Mũi Kistri Platin trắng

    Khuyên Mũi GLAMIRA Kistri

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.09 crt - VS

    10.519.760,00 ₫
    2.602.629  - 31.683.810  2.602.629 ₫ - 31.683.810 ₫
  58. Khuyên Mũi Kilartena Platin trắng

    Khuyên Mũi GLAMIRA Kilartena

    Bạch Kim 950
    8.099.959,00 ₫
    2.279.988  - 22.499.887  2.279.988 ₫ - 22.499.887 ₫
  59. Khuyên Mũi Kanrit Platin trắng

    Khuyên Mũi GLAMIRA Kanrit

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.015 crt - VS

    7.774.490,00 ₫
    2.172.442  - 22.740.457  2.172.442 ₫ - 22.740.457 ₫
  60. Khuyên Mũi Jeble Platin trắng

    Khuyên Mũi GLAMIRA Jeble

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.016 crt - VS

    8.767.880,00 ₫
    2.452.063  - 25.669.683  2.452.063 ₫ - 25.669.683 ₫
  61. Khuyên Mũi Jeba Platin trắng

    Khuyên Mũi GLAMIRA Jeba

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.056 crt - VS

    10.313.157,00 ₫
    2.839.231  - 33.169.650  2.839.231 ₫ - 33.169.650 ₫
  62. Khuyên Mũi Ixil Platin trắng

    Khuyên Mũi GLAMIRA Ixil

    Bạch Kim 950
    8.252.790,00 ₫
    2.323.007  - 22.924.417  2.323.007 ₫ - 22.924.417 ₫
  63. Khuyên Mũi Hwylc Platin trắng

    Khuyên Mũi GLAMIRA Hwylc

    Bạch Kim 950
    8.329.205,00 ₫
    2.344.517  - 23.136.682  2.344.517 ₫ - 23.136.682 ₫

You’ve viewed 60 of 2122 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng