Đang tải...
Tìm thấy 520 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Hoa tai nam Lakendra Vàng Trắng 9K

    Hoa tai nam Lakendra

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.09 crt - VS

    5.688.651,00 ₫
    3.419.983  - 43.683.750  3.419.983 ₫ - 43.683.750 ₫
  2. Hoa tai nam Kmetov Vàng Trắng 9K

    Hoa tai nam Kmetov

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    6.452.799,00 ₫
    2.137.630  - 226.145.150  2.137.630 ₫ - 226.145.150 ₫
  3. Hoa tai nam Yorath Vàng Trắng 9K

    Hoa tai nam Yorath

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Đen

    0.1 crt - AAA

    4.047.149,00 ₫
    2.459.987  - 31.867.767  2.459.987 ₫ - 31.867.767 ₫
  4. Hoa tai nam Jayce Vàng Trắng 9K

    Hoa tai nam Jayce

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.09 crt - VS

    6.028.272,00 ₫
    4.301.866  - 50.263.908  4.301.866 ₫ - 50.263.908 ₫
  5. Hoa tai nam Donatien Vàng Trắng 9K

    Hoa tai nam Donatien

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    13.896.159,00 ₫
    3.353.757  - 1.061.117.605  3.353.757 ₫ - 1.061.117.605 ₫
  6. Hoa tai nam Torreon Vàng Trắng 9K

    Hoa tai nam Torreon

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    5.830.160,00 ₫
    4.075.452  - 40.924.330  4.075.452 ₫ - 40.924.330 ₫
  7. Hoa tai nam Albertus Vàng Trắng 9K

    Hoa tai nam Albertus

    Vàng Trắng 9K & Đá Onyx Đen
    3.764.133,00 ₫
    3.011.306  - 28.230.997  3.011.306 ₫ - 28.230.997 ₫
  8. Hoa tai nam Justus Vàng Trắng 9K

    Hoa tai nam Justus

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.09 crt - VS

    6.877.324,00 ₫
    3.328.285  - 43.669.600  3.328.285 ₫ - 43.669.600 ₫
  9. Bảo Hành Trọn Đời
  10. Hoa tai nam Dux Vàng Trắng 9K

    Hoa tai nam Dux

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.006 crt - VS

    4.358.469,00 ₫
    3.120.267  - 31.938.522  3.120.267 ₫ - 31.938.522 ₫
  11. Hoa tai nam Lupus Vàng Trắng 9K

    Hoa tai nam Lupus

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.095 crt - VS

    8.264.110,00 ₫
    3.605.642  - 46.697.884  3.605.642 ₫ - 46.697.884 ₫
  12. Hoa tai nam Flapple Vàng Trắng 9K

    Hoa tai nam Flapple

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.175 crt - VS

    12.396.166,00 ₫
    5.858.462  - 74.631.715  5.858.462 ₫ - 74.631.715 ₫
  13. Hoa tai nam Domitus Vàng Trắng 9K

    Hoa tai nam Domitus

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    4.896.202,00 ₫
    3.056.589  - 33.367.763  3.056.589 ₫ - 33.367.763 ₫
  14. Hoa tai nam Metan Vàng Trắng 9K

    Hoa tai nam Metan

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.015 crt - VS

    4.471.676,00 ₫
    3.161.871  - 32.504.557  3.161.871 ₫ - 32.504.557 ₫
  15. Hoa tai nam Donphan Vàng Trắng 9K

    Hoa tai nam Donphan

    Vàng Trắng 9K & Đá Sapphire Đen

    0.1 crt - AAA

    5.320.728,00 ₫
    3.484.511  - 43.754.502  3.484.511 ₫ - 43.754.502 ₫
  16. Hoa tai nam Estes Vàng Trắng 9K

    Hoa tai nam Estes

    Vàng Trắng 9K
    2.858.477,00 ₫
    2.172.442  - 21.438.577  2.172.442 ₫ - 21.438.577 ₫
  17. Hoa tai nam Parlantes Vàng Trắng 9K

    Hoa tai nam Parlantes

    Vàng Trắng 9K
    8.349.017,00 ₫
    6.011.292  - 62.617.627  6.011.292 ₫ - 62.617.627 ₫
  18. Hoa tai nam Botulf Vàng Trắng 9K

    Hoa tai nam Botulf

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.01 crt - VS

    2.801.873,00 ₫
    2.189.140  - 20.221.598  2.189.140 ₫ - 20.221.598 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Hoa tai nam Blaesus Vàng Trắng 9K

    Hoa tai nam Blaesus

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Đen

    0.07 crt - AAA

    4.811.297,00 ₫
    2.992.910  - 36.919.634  2.992.910 ₫ - 36.919.634 ₫
  21. Hoa tai nam Cassus Vàng Trắng 9K

    Hoa tai nam Cassus

    Vàng Trắng 9K & Hồng Ngọc

    0.3 crt - AAA

    8.037.696,00 ₫
    4.180.168  - 72.891.157  4.180.168 ₫ - 72.891.157 ₫
  22. Hoa tai nam Marsilio Vàng Trắng 9K

    Hoa tai nam Marsilio

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.08 crt - VS

    7.330.153,00 ₫
    3.308.474  - 42.240.360  3.308.474 ₫ - 42.240.360 ₫
  23. Hoa tai nam Asciutto Vàng Trắng 9K

    Hoa tai nam Asciutto

    Vàng Trắng 9K
    5.830.161,00 ₫
    4.430.922  - 43.726.207  4.430.922 ₫ - 43.726.207 ₫
  24. Hoa tai nam Cryogonal Vàng Trắng 9K

    Hoa tai nam Cryogonal

    Vàng Trắng 9K & Đá Onyx Đen

    0.03 crt - AAA

    4.047.150,00 ₫
    2.989.796  - 32.108.333  2.989.796 ₫ - 32.108.333 ₫
  25. Hoa tai nam Braidon Vàng Trắng 9K

    Hoa tai nam Braidon

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.04 crt - VS

    5.179.219,00 ₫
    2.830.175  - 41.136.595  2.830.175 ₫ - 41.136.595 ₫
  26. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  27. Hoa tai nam Cosmoem Vàng Trắng 9K

    Hoa tai nam Cosmoem

    Vàng Trắng 9K & Đá Opal Đen

    0.35 crt - AAA

    6.367.894,00 ₫
    3.463.002  - 1.244.951.645  3.463.002 ₫ - 1.244.951.645 ₫
  28. Hoa tai nam Barkana Vàng Trắng 9K

    Hoa tai nam Barkana

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.15 crt - VS

    9.169.767,00 ₫
    3.156.777  - 48.749.764  3.156.777 ₫ - 48.749.764 ₫
  29. Hoa tai nam Razzil Vàng Trắng 9K

    Hoa tai nam Razzil

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.066 crt - VS

    10.103.725,00 ₫
    5.900.915  - 67.103.453  5.900.915 ₫ - 67.103.453 ₫
  30. Xỏ khuyên tai nam Hintere Vàng Trắng 9K

    Xỏ khuyên tai nam Hintere

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.036 crt - VS

    4.103.753,00 ₫
    2.753.194  - 31.075.321  2.753.194 ₫ - 31.075.321 ₫
    Mới

  31. Hoa tai nam Rochell Vàng Trắng 9K

    Hoa tai nam Rochell

    Vàng Trắng 9K
    4.896.203,00 ₫
    3.672.152  - 36.721.522  3.672.152 ₫ - 36.721.522 ₫
  32. Hoa tai nam Marky Vàng Trắng 9K

    Hoa tai nam Marky

    Vàng Trắng 9K & Hồng Ngọc

    0.07 crt - AAA

    7.528.265,00 ₫
    5.285.352  - 59.844.052  5.285.352 ₫ - 59.844.052 ₫
  33. Hoa tai nam Copperajah Vàng Trắng 9K

    Hoa tai nam Copperajah

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.015 crt - VS

    4.103.753,00 ₫
    2.882.249  - 29.745.135  2.882.249 ₫ - 29.745.135 ₫
  34. Hoa tai nam Cherrim Vàng Trắng 9K

    Hoa tai nam Cherrim

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    5.207.521,00 ₫
    3.333.945  - 35.702.655  3.333.945 ₫ - 35.702.655 ₫
  35. Hoa tai nam Beartic Vàng Trắng 9K

    Hoa tai nam Beartic

    Vàng Trắng 9K & Ngọc Lục Bảo

    0.08 crt - AAA

    5.745.255,00 ₫
    3.376.965  - 81.891.119  3.376.965 ₫ - 81.891.119 ₫
  36. Hoa tai nam Jemeli Vàng Trắng 9K

    Hoa tai nam Jemeli

    Vàng Trắng 9K
    6.735.817,00 ₫
    5.051.862  - 50.518.627  5.051.862 ₫ - 50.518.627 ₫
  37. Hoa tai nam Seel Vàng Trắng 9K

    Hoa tai nam Seel

    Vàng Trắng 9K
    4.075.452,00 ₫
    3.097.343  - 30.565.890  3.097.343 ₫ - 30.565.890 ₫
  38. Hoa tai nam Mazina Vàng Trắng 9K

    Hoa tai nam Mazina

    Vàng Trắng 9K
    3.877.340,00 ₫
    2.946.778  - 29.080.050  2.946.778 ₫ - 29.080.050 ₫
  39. Hoa tai nam Fondets Vàng Trắng 9K

    Hoa tai nam Fondets

    Vàng Trắng 9K
    3.735.831,00 ₫
    2.839.231  - 28.018.732  2.839.231 ₫ - 28.018.732 ₫
  40. Hoa tai nam Mearing Vàng Trắng 9K

    Hoa tai nam Mearing

    9K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Sapphire Đen

    0.04 crt - AAA

    5.433.936,00 ₫
    3.871.679  - 41.886.589  3.871.679 ₫ - 41.886.589 ₫
  41. Hoa tai nam Dallas Vàng Trắng 9K

    Hoa tai nam Dallas

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.16 crt - VS1

    17.518.784,00 ₫
    5.054.692  - 63.466.673  5.054.692 ₫ - 63.466.673 ₫
  42. Hoa tai nam Hermenegildo Vàng Trắng 9K

    Hoa tai nam Hermenegildo

    Vàng Trắng 9K & Đá Onyx Đen
    4.669.789,00 ₫
    3.642.435  - 35.023.417  3.642.435 ₫ - 35.023.417 ₫
  43. Hoa tai nam Ratlike Vàng Trắng 9K

    Hoa tai nam Ratlike

    Vàng Trắng 9K
    3.650.926,00 ₫
    2.774.703  - 27.381.945  2.774.703 ₫ - 27.381.945 ₫
  44. Hoa tai nam Inskren Vàng Trắng 9K

    Hoa tai nam Inskren

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.08 crt - VS

    6.650.910,00 ₫
    2.829.042  - 54.466.717  2.829.042 ₫ - 54.466.717 ₫
  45. Hoa tai nam Alector Vàng Trắng 9K

    Hoa tai nam Alector

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.005 crt - VS

    3.481.114,00 ₫
    2.671.684  - 25.471.571  2.671.684 ₫ - 25.471.571 ₫
  46. Hoa tai nam Blagica Vàng Trắng 9K

    Hoa tai nam Blagica

    Vàng Trắng 9K
    3.990.547,00 ₫
    3.032.815  - 29.929.102  3.032.815 ₫ - 29.929.102 ₫
  47. Hoa tai nam Otmara Vàng Trắng 9K

    Hoa tai nam Otmara

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    6.679.213,00 ₫
    4.581.487  - 47.815.808  4.581.487 ₫ - 47.815.808 ₫
  48. Hoa tai nam Kiryl Vàng Trắng 9K

    Hoa tai nam Kiryl

    Vàng Trắng 9K & Đá Onyx Đen
    3.849.038,00 ₫
    3.079.230  - 28.867.785  3.079.230 ₫ - 28.867.785 ₫
  49. Hoa tai nam Shrimp Vàng Trắng 9K

    Hoa tai nam Shrimp

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.198 crt - VS

    11.830.131,00 ₫
    4.245.262  - 61.216.686  4.245.262 ₫ - 61.216.686 ₫
  50. Hoa tai nam Veltal Vàng Trắng 9K

    Hoa tai nam Veltal

    Vàng Trắng 9K
    6.367.894,00 ₫
    4.775.920  - 11.207.493  4.775.920 ₫ - 11.207.493 ₫
  51. Hoa tai nam Flareon Vàng Trắng 9K

    Hoa tai nam Flareon

    Vàng Trắng 9K
    6.339.592,00 ₫
    4.754.694  - 47.546.940  4.754.694 ₫ - 47.546.940 ₫
  52. Nhẫn Nam
  53. Hoa tai nam Edamon Vàng Trắng 9K

    Hoa tai nam Edamon

    Vàng Trắng 9K
    6.566.006,00 ₫
    4.267.903  - 49.245.045  4.267.903 ₫ - 49.245.045 ₫
  54. Hoa tai nam Elliot Vàng Trắng 9K

    Hoa tai nam Elliot

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.02 crt - VS

    5.179.219,00 ₫
    3.312.436  - 44.829.968  3.312.436 ₫ - 44.829.968 ₫
  55. Hoa tai nam Staryu Vàng Trắng 9K

    Hoa tai nam Staryu

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.032 crt - VS

    5.320.728,00 ₫
    3.419.983  - 36.693.217  3.419.983 ₫ - 36.693.217 ₫
  56. Hoa tai nam Erlot Vàng Trắng 9K

    Hoa tai nam Erlot

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.008 crt - VS

    3.452.813,00 ₫
    2.602.629  - 26.419.685  2.602.629 ₫ - 26.419.685 ₫
  57. Hoa tai nam Clumpish Vàng Trắng 9K

    Hoa tai nam Clumpish

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Đen

    0.036 crt - AAA

    3.594.321,00 ₫
    2.279.988  - 26.914.960  2.279.988 ₫ - 26.914.960 ₫
  58. Hoa tai nam Mosto Vàng Trắng 9K

    Hoa tai nam Mosto

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.08 crt - VS

    8.009.395,00 ₫
    4.108.281  - 47.334.675  4.108.281 ₫ - 47.334.675 ₫
  59. Hoa tai nam Bardoul Vàng Trắng 9K

    Hoa tai nam Bardoul

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo & Đá Onyx Đen

    0.12 crt - VS

    5.433.935,00 ₫
    3.033.947  - 43.160.166  3.033.947 ₫ - 43.160.166 ₫
  60. Hoa tai nam Dutie Vàng Trắng 9K

    Hoa tai nam Dutie

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    5.320.728,00 ₫
    3.419.983  - 36.551.708  3.419.983 ₫ - 36.551.708 ₫
  61. Hoa tai nam Ascot Vàng Trắng 9K

    Hoa tai nam Ascot

    Vàng Trắng 9K
    2.886.778,00 ₫
    2.193.951  - 21.650.835  2.193.951 ₫ - 21.650.835 ₫
  62. Hoa tai nam Degria Vàng Trắng 9K

    Hoa tai nam Degria

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.025 crt - VS

    3.396.210,00 ₫
    2.516.591  - 27.127.228  2.516.591 ₫ - 27.127.228 ₫
  63. Hoa tai nam Clinton Vàng Trắng 9K

    Hoa tai nam Clinton

    Vàng Trắng 9K
    4.896.203,00 ₫
    3.721.114  - 36.721.522  3.721.114 ₫ - 36.721.522 ₫
  64. Hoa tai nam Bertus Vàng Trắng 9K

    Hoa tai nam Bertus

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Đen

    0.072 crt - AAA

    6.622.609,00 ₫
    3.783.943  - 49.372.401  3.783.943 ₫ - 49.372.401 ₫

You’ve viewed 60 of 520 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng