Đang tải...
Tìm thấy 1156 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Mặt dây chuyền nam Ylmret Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nam Ylmret

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    14.964.550,00 ₫
    3.926.867  - 58.061.042  3.926.867 ₫ - 58.061.042 ₫
    Mới

  2. Mặt dây chuyền nam Stosed Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nam Stosed

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.045 crt - VS

    13.750.121,00 ₫
    2.678.477  - 45.622.421  2.678.477 ₫ - 45.622.421 ₫
    Mới

  3. Mặt dây chuyền nam Siva Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nam Siva

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.084 crt - VS

    22.855.078,00 ₫
    7.174.493  - 98.221.225  7.174.493 ₫ - 98.221.225 ₫
    Mới

  4. Mặt dây chuyền nam Seanitte Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nam Seanitte

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.03 crt - VS

    8.859.296,00 ₫
    4.521.204  - 48.268.635  4.521.204 ₫ - 48.268.635 ₫
    Mới

  5. Mặt dây chuyền nam Rileys Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nam Rileys

    Vàng 14K
    17.406.425,00 ₫
    5.529.029  - 72.240.219  5.529.029 ₫ - 72.240.219 ₫
    Mới

  6. Mặt dây chuyền nam Nalosir Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nam Nalosir

    Vàng 14K
    11.088.624,00 ₫
    5.705.632  - 60.141.218  5.705.632 ₫ - 60.141.218 ₫
    Mới

  7. Mặt dây chuyền nam Mriffaer Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nam Mriffaer

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.008 crt - VS

    17.063.974,00 ₫
    5.325.257  - 29.380.048  5.325.257 ₫ - 29.380.048 ₫
    Mới

  8. Mặt dây chuyền nam Fyndend Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nam Fyndend

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.35 crt - VS

    23.522.716,00 ₫
    6.956.570  - 109.669.286  6.956.570 ₫ - 109.669.286 ₫
    Mới

  9. Bảo Hành Trọn Đời
  10. Mặt dây chuyền nam Dihent Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nam Dihent

    Vàng 14K
    18.608.118,00 ₫
    8.811.750  - 102.523.094  8.811.750 ₫ - 102.523.094 ₫
    Mới

  11. Mặt dây chuyền nam Deorg Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nam Deorg

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.07 crt - VS

    21.708.857,00 ₫
    9.895.707  - 124.117.330  9.895.707 ₫ - 124.117.330 ₫
    Mới

  12. Mặt dây chuyền nam Dadavi Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nam Dadavi

    Vàng 14K
    15.033.607,00 ₫
    4.436.299  - 58.655.379  4.436.299 ₫ - 58.655.379 ₫
    Mới

  13. Mặt dây chuyền nam Cynsy Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nam Cynsy

    Vàng 14K
    17.732.744,00 ₫
    4.775.070  - 66.084.586  4.775.070 ₫ - 66.084.586 ₫
    Mới

  14. Mặt dây chuyền nam Cood Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nam Cood

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.5 crt - VS

    29.602.782,00 ₫
    9.617.217  - 155.871.896  9.617.217 ₫ - 155.871.896 ₫
    Mới

  15. Mặt dây chuyền nam Cell Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nam Cell

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.332 crt - VS

    19.354.717,00 ₫
    5.030.635  - 87.975.993  5.030.635 ₫ - 87.975.993 ₫
    Mới

  16. Mặt dây chuyền nam Bipet Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nam Bipet

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.08 crt - VS

    22.203.855,00 ₫
    7.134.871  - 102.169.321  7.134.871 ₫ - 102.169.321 ₫
    Mới

  17. Mặt dây chuyền nam Betro Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nam Betro

    Vàng 14K
    22.745.268,00 ₫
    7.557.982  - 102.806.109  7.557.982 ₫ - 102.806.109 ₫
    Mới

  18. Mặt dây chuyền nam Benali Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nam Benali

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.07 crt - VS

    19.580.282,00 ₫
    6.362.232  - 39.079.056  6.362.232 ₫ - 39.079.056 ₫
    Mới

  19. Mặt dây chuyền nam Beddod Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nam Beddod

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.048 crt - VS

    15.351.718,00 ₫
    4.521.204  - 62.051.588  4.521.204 ₫ - 62.051.588 ₫
    Mới

  20. Mặt dây chuyền nam Refind Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nam Refind

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.04 crt - VS

    13.905.782,00 ₫
    3.693.378  - 54.028.044  3.693.378 ₫ - 54.028.044 ₫
    Mới

  21. Mặt dây chuyền nam Prisent Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nam Prisent

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.02 crt - VS

    18.938.682,00 ₫
    5.406.766  - 74.136.440  5.406.766 ₫ - 74.136.440 ₫
    Mới

  22. Mặt dây chuyền nam Nages Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nam Nages

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.06 crt - VS

    14.036.536,00 ₫
    3.735.830  - 55.046.904  3.735.830 ₫ - 55.046.904 ₫
    Mới

  23. Mặt dây chuyền nam Armar Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nam Armar

    Vàng 14K
    22.745.268,00 ₫
    7.557.982  - 102.806.109  7.557.982 ₫ - 102.806.109 ₫
    Mới

  24. Mặt dây chuyền nam Aforsw Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nam Aforsw

    Vàng 14K
    21.188.106,00 ₫
    6.785.344  - 93.891.061  6.785.344 ₫ - 93.891.061 ₫
    Mới

  25. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  26. Mặt dây chuyền nam Ylivaw Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nam Ylivaw

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    20.508.297,00 ₫
    6.540.534  - 97.287.268  6.540.534 ₫ - 97.287.268 ₫
    Mới

  27. Mặt dây chuyền nam Vache Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nam Vache

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.1 crt - VS

    17.331.142,00 ₫
    7.855.151  - 100.853.292  7.855.151 ₫ - 100.853.292 ₫
    Mới

  28. Mặt dây chuyền nam Tyrel Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nam Tyrel

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.435 crt - VS

    21.488.104,00 ₫
    6.792.420  - 117.409.818  6.792.420 ₫ - 117.409.818 ₫
    Mới

  29. Mặt dây chuyền nam Timothes Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nam Timothes

    Vàng 14K
    11.600.887,00 ₫
    5.909.405  - 62.405.362  5.909.405 ₫ - 62.405.362 ₫
    Mới

  30. Mặt dây chuyền nam Suffler Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nam Suffler

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.008 crt - VS

    16.507.844,00 ₫
    5.019.597  - 67.358.165  5.019.597 ₫ - 67.358.165 ₫
    Mới

  31. Mặt dây chuyền nam Styria Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nam Styria

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.88 crt - VS

    41.829.705,00 ₫
    12.289.752  - 232.031.911  12.289.752 ₫ - 232.031.911 ₫
    Mới

  32. Mặt dây chuyền nam Srom Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nam Srom

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.165 crt - VS

    16.574.354,00 ₫
    4.945.730  - 75.891.145  4.945.730 ₫ - 75.891.145 ₫
    Mới

  33. Mặt dây chuyền nam Sling Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nam Sling

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.054 crt - VS

    13.971.158,00 ₫
    3.775.452  - 55.259.165  3.775.452 ₫ - 55.259.165 ₫
    Mới

  34. Mặt dây chuyền nam Sistema Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nam Sistema

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.224 crt - VS

    35.552.094,00 ₫
    11.481.454  - 182.829.317  11.481.454 ₫ - 182.829.317 ₫
    Mới

  35. Mặt dây chuyền nam Shious Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nam Shious

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.028 crt - VS

    15.220.964,00 ₫
    4.478.751  - 61.655.360  4.478.751 ₫ - 61.655.360 ₫
    Mới

  36. Mặt dây chuyền nam Seroti Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nam Seroti

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.36 crt - VS

    15.222.944,00 ₫
    7.386.756  - 101.207.059  7.386.756 ₫ - 101.207.059 ₫
    Mới

  37. Mặt dây chuyền nam Senor Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nam Senor

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.06 crt - VS

    23.305.359,00 ₫
    7.723.547  - 107.433.447  7.723.547 ₫ - 107.433.447 ₫
    Mới

  38. Mặt dây chuyền nam Selfles Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nam Selfles

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.04 crt - VS

    20.284.147,00 ₫
    6.099.592  - 82.825.073  6.099.592 ₫ - 82.825.073 ₫
    Mới

  39. Mặt dây chuyền nam Secalis Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nam Secalis

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.015 crt - VS

    12.747.107,00 ₫
    2.162.253  - 37.896.043  2.162.253 ₫ - 37.896.043 ₫
    Mới

  40. Mặt dây chuyền nam Saplanir Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nam Saplanir

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.265 crt - VS

    14.122.289,00 ₫
    6.983.457  - 90.183.529  6.983.457 ₫ - 90.183.529 ₫
    Mới

  41. Mặt dây chuyền nam Sanely Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nam Sanely

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.12 crt - VS

    12.823.522,00 ₫
    6.316.950  - 75.480.770  6.316.950 ₫ - 75.480.770 ₫
    Mới

  42. Mặt dây chuyền nam Samirson Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nam Samirson

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.216 crt - VS

    22.873.758,00 ₫
    6.897.136  - 105.777.797  6.897.136 ₫ - 105.777.797 ₫
    Mới

  43. Mặt dây chuyền nam Russe Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nam Russe

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.02 crt - VS

    13.746.726,00 ₫
    3.650.925  - 62.943.092  3.650.925 ₫ - 62.943.092 ₫
    Mới

  44. Mặt dây chuyền nam Rumerot Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nam Rumerot

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.19 crt - VS

    20.313.581,00 ₫
    5.773.556  - 90.466.546  5.773.556 ₫ - 90.466.546 ₫
    Mới

  45. Mặt dây chuyền nam Rubbyle Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nam Rubbyle

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.015 crt - VS

    9.692.499,00 ₫
    5.030.636  - 51.834.656  5.030.636 ₫ - 51.834.656 ₫
    Mới

  46. Mặt dây chuyền nam Rouble Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nam Rouble

    Vàng 14K
    11.563.811,00 ₫
    5.889.028  - 62.193.097  5.889.028 ₫ - 62.193.097 ₫
    Mới

  47. Mặt dây chuyền nam Rotinhe Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nam Rotinhe

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.29 crt - VS

    16.839.541,00 ₫
    7.924.490  - 103.839.127  7.924.490 ₫ - 103.839.127 ₫
    Mới

  48. Mặt dây chuyền nam Robe Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nam Robe

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.16 crt - VS

    18.272.459,00 ₫
    4.945.730  - 77.221.328  4.945.730 ₫ - 77.221.328 ₫
    Mới

  49. Mặt dây chuyền nam Rilke Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nam Rilke

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.072 crt - VS

    17.682.083,00 ₫
    4.818.372  - 67.994.952  4.818.372 ₫ - 67.994.952 ₫
    Mới

  50. Vòng đeo tay nam
  51. Mặt dây chuyền nam Ribbon Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nam Ribbon

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.18 crt - VS

    20.322.355,00 ₫
    5.793.934  - 89.942.966  5.793.934 ₫ - 89.942.966 ₫
    Mới

  52. Mặt dây chuyền nam Reveil Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nam Reveil

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.005 crt - VS

    8.597.788,00 ₫
    4.436.299  - 45.579.969  4.436.299 ₫ - 45.579.969 ₫
    Mới

  53. Mặt dây chuyền nam Reterras Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nam Reterras

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.42 crt - VS

    23.664.792,00 ₫
    7.788.641  - 119.744.714  7.788.641 ₫ - 119.744.714 ₫
    Mới

  54. Mặt dây chuyền nam Resarcer Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nam Resarcer

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.315 crt - VS

    21.720.178,00 ₫
    6.976.381  - 103.909.882  6.976.381 ₫ - 103.909.882 ₫
    Mới

  55. Mặt dây chuyền nam Renal Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nam Renal

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.005 crt - VS

    12.157.016,00 ₫
    6.215.064  - 65.957.229  6.215.064 ₫ - 65.957.229 ₫
    Mới

  56. Mặt dây chuyền nam Refine Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nam Refine

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.08 crt - VS

    19.564.151,00 ₫
    5.610.538  - 78.862.828  5.610.538 ₫ - 78.862.828 ₫
    Mới

  57. Mặt dây chuyền nam Rasahad Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nam Rasahad

    Vàng 14K
    18.867.644,00 ₫
    8.940.523  - 104.008.934  8.940.523 ₫ - 104.008.934 ₫
    Mới

  58. Mặt dây chuyền nam Ragis Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nam Ragis

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.38 crt - VS

    17.431.896,00 ₫
    7.983.924  - 184.117.048  7.983.924 ₫ - 184.117.048 ₫
    Mới

  59. Mặt dây chuyền nam Quintal Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nam Quintal

    Vàng 14K
    20.594.901,00 ₫
    7.055.626  - 90.494.851  7.055.626 ₫ - 90.494.851 ₫
    Mới

  60. Mặt dây chuyền nam Quinquinale Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nam Quinquinale

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.14 crt - VS

    20.790.183,00 ₫
    6.857.513  - 98.674.053  6.857.513 ₫ - 98.674.053 ₫
    Mới

  61. Mặt dây chuyền nam Quinconcele Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nam Quinconcele

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.02 crt - VS

    17.314.727,00 ₫
    5.447.520  - 72.862.857  5.447.520 ₫ - 72.862.857 ₫
    Mới

  62. Mặt dây chuyền nam Porsies Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nam Porsies

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.3 crt - VS

    16.599.542,00 ₫
    7.766.000  - 99.622.167  7.766.000 ₫ - 99.622.167 ₫
    Mới

  63. Mặt dây chuyền nam Plides Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nam Plides

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.015 crt - VS

    13.458.897,00 ₫
    3.502.341  - 50.419.569  3.502.341 ₫ - 50.419.569 ₫
    Mới

You’ve viewed 60 of 1156 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng