Đang tải...
Tìm thấy 96 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Mặt dây chuyền nam Cell Đá Thạch Anh Khói

    Mặt dây chuyền nam Cell

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    0.332 crt - AAA

    18.816.984,00 ₫
    5.030.635  - 87.975.993  5.030.635 ₫ - 87.975.993 ₫
    Mới

  2. Mặt dây chuyền nam Vache Đá Thạch Anh Khói

    Mặt dây chuyền nam Vache

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Thạch Anh Khói

    0.1 crt - AAA

    16.793.409,00 ₫
    7.855.151  - 100.853.292  7.855.151 ₫ - 100.853.292 ₫
    Mới

  3. Mặt dây chuyền nam Bodwyn Đá Thạch Anh Khói

    Mặt dây chuyền nam Bodwyn

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Khói

    0.2 crt - AAA

    13.306.349,00 ₫
    6.656.571  - 191.036.822  6.656.571 ₫ - 191.036.822 ₫
    Mới

  4. Mặt dây chuyền nam Asdicer Đá Thạch Anh Khói

    Mặt dây chuyền nam Asdicer

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    0.59 crt - AAA

    30.480.985,00 ₫
    12.481.072  - 728.062.579  12.481.072 ₫ - 728.062.579 ₫
    Mới

  5. Mặt dây chuyền nam Vendome Đá Thạch Anh Khói

    Mặt dây chuyền nam Vendome

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    1.376 crt - AAA

    66.477.137,00 ₫
    21.357.917  - 1.451.978.965  21.357.917 ₫ - 1.451.978.965 ₫
    Mới

  6. Mặt dây chuyền nam Palmdale Đá Thạch Anh Khói

    Mặt dây chuyền nam Palmdale

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    0.55 crt - AAA

    18.908.399,00 ₫
    5.467.897  - 222.706.487  5.467.897 ₫ - 222.706.487 ₫
    Mới

  7. Kích Thước Đá Quý
    Dây chuyền nam Lobris - 6.50 mm Đá Thạch Anh Khói

    Dây chuyền nam Lobris - 6.50 mm

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Khói

    79 crt - AAA

    278.393.867,00 ₫
    47.030.154  - 223.002.881.780  47.030.154 ₫ - 223.002.881.780 ₫
  8. Kích Thước Đá Quý
    Dây chuyền nam Lobris - 6.00 mm Đá Thạch Anh Khói

    Dây chuyền nam Lobris - 6.00 mm

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Khói

    67.2 crt - AAA

    225.701.098,00 ₫
    39.265.285  - 145.555.418.640  39.265.285 ₫ - 145.555.418.640 ₫
  9. Bảo Hành Trọn Đời
  10. Kích Thước Đá Quý
    Dây chuyền nam Lobris - 5.00 mm Đá Thạch Anh Khói

    Dây chuyền nam Lobris - 5.00 mm

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Khói

    50.5 crt - AAA

    177.156.234,00 ₫
    32.317.771  - 104.423.434.337  32.317.771 ₫ - 104.423.434.337 ₫
  11. Kích Thước Đá Quý
    Dây chuyền nam Lobris - 4.00 mm Đá Thạch Anh Khói

    Dây chuyền nam Lobris - 4.00 mm

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Khói

    32 crt - AAA

    95.483.886,00 ₫
    26.467.798  - 26.970.409.906  26.467.798 ₫ - 26.970.409.906 ₫
  12. Kích Thước Đá Quý
    Dây chuyền nam Lobris - 3.00 mm Đá Thạch Anh Khói

    Dây chuyền nam Lobris - 3.00 mm

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Khói

    17.1 crt - AAA

    101.668.950,00 ₫
    29.116.842  - 2.147.848.304  29.116.842 ₫ - 2.147.848.304 ₫
  13. Dây chuyền nam Haur Đá Thạch Anh Khói

    Dây chuyền nam Haur

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Khói

    7.52 crt - AAA

    91.669.375,00 ₫
    27.169.682  - 1.157.485.077  27.169.682 ₫ - 1.157.485.077 ₫
  14. Dây chuyền nam Edand Đá Thạch Anh Khói

    Dây chuyền nam Edand

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Khói

    5.92 crt - AAA

    93.772.761,00 ₫
    27.984.772  - 1.034.881.883  27.984.772 ₫ - 1.034.881.883 ₫
  15. Dây chuyền nam Cylo Đá Thạch Anh Khói

    Dây chuyền nam Cylo

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Khói

    11.68 crt - AAA

    93.560.215,00 ₫
    27.747.038  - 1.526.808.795  27.747.038 ₫ - 1.526.808.795 ₫
  16. Mặt dây chuyền nam Genova Đá Thạch Anh Khói

    Mặt dây chuyền nam Genova

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    1.264 crt - AAA

    33.770.497,00 ₫
    10.795.702  - 311.390.028  10.795.702 ₫ - 311.390.028 ₫
  17. Mặt dây chuyền nam Fasan Đá Thạch Anh Khói

    Mặt dây chuyền nam Fasan

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    4.058 crt - AAA

    48.584.768,00 ₫
    12.733.524  - 2.512.077.716  12.733.524 ₫ - 2.512.077.716 ₫
  18. Mặt dây chuyền nam Junts Đá Thạch Anh Khói

    Mặt dây chuyền nam Junts

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    0.806 crt - AAA

    32.468.334,00 ₫
    10.954.475  - 502.214.598  10.954.475 ₫ - 502.214.598 ₫
  19. Mặt dây chuyền nam Semirana Đá Thạch Anh Khói

    Mặt dây chuyền nam Semirana

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    0.398 crt - AAA

    19.811.224,00 ₫
    5.264.125  - 1.285.465.598  5.264.125 ₫ - 1.285.465.598 ₫
  20. Mặt dây chuyền nam Miniog Đá Thạch Anh Khói

    Mặt dây chuyền nam Miniog

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Khói

    1.4 crt - AAA

    40.212.543,00 ₫
    10.473.062  - 4.983.698.071  10.473.062 ₫ - 4.983.698.071 ₫
  21. Mặt dây chuyền nam Flattened Đá Thạch Anh Khói

    Mặt dây chuyền nam Flattened

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Khói

    0.93 crt - AAA

    20.507.731,00 ₫
    5.895.820  - 2.584.275.486  5.895.820 ₫ - 2.584.275.486 ₫
  22. Mặt dây chuyền nam Kwinta Đá Thạch Anh Khói

    Mặt dây chuyền nam Kwinta

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    1.584 crt - AAA

    34.545.399,00 ₫
    11.250.795  - 527.247.493  11.250.795 ₫ - 527.247.493 ₫
  23. Mặt dây chuyền nam Weisded Đá Thạch Anh Khói

    Mặt dây chuyền nam Weisded

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Khói

    0.54 crt - AAA

    22.048.196,00 ₫
    6.758.458  - 1.771.548.206  6.758.458 ₫ - 1.771.548.206 ₫
  24. Mặt dây chuyền nam Torm Đá Thạch Anh Khói

    Mặt dây chuyền nam Torm

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    0.735 crt - AAA

    17.720.291,00 ₫
    4.499.977  - 1.630.180.946  4.499.977 ₫ - 1.630.180.946 ₫
  25. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  26. Mặt dây chuyền nam Shayne Đá Thạch Anh Khói

    Mặt dây chuyền nam Shayne

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    0.46 crt - AAA

    19.543.490,00 ₫
    5.956.952  - 116.518.311  5.956.952 ₫ - 116.518.311 ₫
  27. Mặt dây chuyền nam Pistache Đá Thạch Anh Khói

    Mặt dây chuyền nam Pistache

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Khói

    0.1 crt - AAA

    17.148.880,00 ₫
    5.325.257  - 79.485.471  5.325.257 ₫ - 79.485.471 ₫
  28. Mặt dây chuyền nam Oiliest Đá Thạch Anh Khói

    Mặt dây chuyền nam Oiliest

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    0.38 crt - AAA

    17.652.932,00 ₫
    4.542.430  - 280.272.253  4.542.430 ₫ - 280.272.253 ₫
  29. Mặt dây chuyền nam Innard Đá Thạch Anh Khói

    Mặt dây chuyền nam Innard

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    0.47 crt - AAA

    16.192.563,00 ₫
    3.323.757  - 1.268.795.872  3.323.757 ₫ - 1.268.795.872 ₫
  30. Mặt dây chuyền nam Beagin Đá Thạch Anh Khói

    Mặt dây chuyền nam Beagin

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Khói

    0.5 crt - AAA

    10.235.043,00 ₫
    5.179.220  - 466.158.161  5.179.220 ₫ - 466.158.161 ₫
  31. Dây chuyền nam Samiore Đá Thạch Anh Khói

    Dây chuyền nam Samiore

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Khói

    32.25 crt - AAA

    124.413.371,00 ₫
    35.275.304  - 27.342.379.845  35.275.304 ₫ - 27.342.379.845 ₫
  32. Dây chuyền nam Feurmo Đá Thạch Anh Khói

    Dây chuyền nam Feurmo

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói

    48.8 crt - AAA

    260.341.594,00 ₫
    30.996.079  - 177.013.057.287  30.996.079 ₫ - 177.013.057.287 ₫
  33. Mặt dây chuyền nam Pazals Men Đá Thạch Anh Khói

    Mặt dây chuyền nam Pazals Men

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói

    0.2 crt - AAA

    19.846.602,00 ₫
    6.580.156  - 204.409.405  6.580.156 ₫ - 204.409.405 ₫
  34. Mặt dây chuyền nam Vulcan Đá Thạch Anh Khói

    Mặt dây chuyền nam Vulcan

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    1.33 crt - AAA

    28.233.827,00 ₫
    9.135.805  - 982.806.657  9.135.805 ₫ - 982.806.657 ₫
  35. Mặt dây chuyền nam Unsound Đá Thạch Anh Khói

    Mặt dây chuyền nam Unsound

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói

    0.27 crt - AAA

    22.664.324,00 ₫
    7.447.605  - 942.802.131  7.447.605 ₫ - 942.802.131 ₫
  36. Mặt dây chuyền nam Timburr Đá Thạch Anh Khói

    Mặt dây chuyền nam Timburr

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Khói

    0.5 crt - AAA

    13.104.558,00 ₫
    6.378.082  - 1.094.867.447  6.378.082 ₫ - 1.094.867.447 ₫
  37. Mặt dây chuyền nam Taniqua Đá Thạch Anh Khói

    Mặt dây chuyền nam Taniqua

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    0.65 crt - AAA

    29.655.424,00 ₫
    10.059.857  - 372.465.212  10.059.857 ₫ - 372.465.212 ₫
  38. Mặt dây chuyền nam Owens Đá Thạch Anh Khói

    Mặt dây chuyền nam Owens

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Khói

    0.1 crt - AAA

    11.735.887,00 ₫
    2.527.912  - 48.495.051  2.527.912 ₫ - 48.495.051 ₫
  39. Mặt dây chuyền nam Gennady Đá Thạch Anh Khói

    Mặt dây chuyền nam Gennady

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    0.436 crt - AAA

    18.841.041,00 ₫
    5.773.556  - 112.301.347  5.773.556 ₫ - 112.301.347 ₫
  40. Mặt dây chuyền nam Armel Đá Thạch Anh Khói

    Mặt dây chuyền nam Armel

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    0.766 crt - AAA

    19.426.887,00 ₫
    8.108.451  - 1.330.974.818  8.108.451 ₫ - 1.330.974.818 ₫
  41. Mặt dây chuyền nam Vigore Đá Thạch Anh Khói

    Mặt dây chuyền nam Vigore

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    1.65 crt - AAA

    39.923.299,00 ₫
    11.402.209  - 3.519.082.371  11.402.209 ₫ - 3.519.082.371 ₫
  42. Mặt dây chuyền nam Vacher Đá Thạch Anh Khói

    Mặt dây chuyền nam Vacher

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Khói

    0.6 crt - AAA

    12.182.488,00 ₫
    6.011.292  - 119.673.959  6.011.292 ₫ - 119.673.959 ₫
  43. Mặt dây chuyền nam Ogni Đá Thạch Anh Khói

    Mặt dây chuyền nam Ogni

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Khói

    0.1 crt - AAA

    22.450.647,00 ₫
    7.355.624  - 109.839.096  7.355.624 ₫ - 109.839.096 ₫
  44. Mặt dây chuyền nam Carburora Đá Thạch Anh Khói

    Mặt dây chuyền nam Carburora

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    0.372 crt - AAA

    27.514.113,00 ₫
    9.482.218  - 149.504.003  9.482.218 ₫ - 149.504.003 ₫
  45. Mặt dây chuyền nam Nurds Men Đá Thạch Anh Khói

    Mặt dây chuyền nam Nurds Men

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói

    0.2 crt - AAA

    16.213.223,00 ₫
    4.795.448  - 183.607.615  4.795.448 ₫ - 183.607.615 ₫
  46. Mặt dây chuyền nam Biarrit Men Đá Thạch Anh Khói

    Mặt dây chuyền nam Biarrit Men

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Khói

    0.1 crt - AAA

    12.254.940,00 ₫
    2.780.646  - 51.466.731  2.780.646 ₫ - 51.466.731 ₫
  47. Mặt dây chuyền nam Newts Đá Thạch Anh Khói

    Mặt dây chuyền nam Newts

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Khói

    1.86 crt - AAA

    24.537.900,00 ₫
    8.482.034  - 4.784.057.510  8.482.034 ₫ - 4.784.057.510 ₫
  48. Mặt dây chuyền nam Zilong Đá Thạch Anh Khói

    Mặt dây chuyền nam Zilong

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói

    0.25 crt - AAA

    19.449.529,00 ₫
    6.527.515  - 289.470.322  6.527.515 ₫ - 289.470.322 ₫
  49. Mặt dây chuyền nam Emeraude Đá Thạch Anh Khói

    Mặt dây chuyền nam Emeraude

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói

    0.27 crt - AAA

    21.470.556,00 ₫
    6.540.534  - 927.943.708  6.540.534 ₫ - 927.943.708 ₫
  50. Vòng đeo tay nam
  51. Mặt dây chuyền nam Batif Đá Thạch Anh Khói

    Mặt dây chuyền nam Batif

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói

    0.25 crt - AAA

    17.514.255,00 ₫
    4.530.543  - 270.366.637  4.530.543 ₫ - 270.366.637 ₫
  52. Mặt dây chuyền nam Afraze Đá Thạch Anh Khói

    Mặt dây chuyền nam Afraze

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Khói

    0.93 crt - AAA

    23.696.206,00 ₫
    6.822.136  - 2.602.530.111  6.822.136 ₫ - 2.602.530.111 ₫
  53. Mặt dây chuyền nam Vecteure Đá Thạch Anh Khói

    Mặt dây chuyền nam Vecteure

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Khói

    0.1 crt - AAA

    16.288.790,00 ₫
    4.117.904  - 66.537.419  4.117.904 ₫ - 66.537.419 ₫
  54. Mặt dây chuyền nam Seaport Đá Thạch Anh Khói

    Mặt dây chuyền nam Seaport

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Khói

    0.2 crt - AAA

    9.110.048,00 ₫
    4.648.562  - 166.343.543  4.648.562 ₫ - 166.343.543 ₫
  55. Mặt dây chuyền nam Quincailleriela Đá Thạch Anh Khói

    Mặt dây chuyền nam Quincailleriela

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói

    0.25 crt - AAA

    20.598.863,00 ₫
    6.936.758  - 296.050.477  6.936.758 ₫ - 296.050.477 ₫
  56. Mặt dây chuyền nam Torterra Đá Thạch Anh Khói

    Mặt dây chuyền nam Torterra

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    0.638 crt - AAA

    18.370.098,00 ₫
    7.498.831  - 1.316.229.602  7.498.831 ₫ - 1.316.229.602 ₫
  57. Mặt dây chuyền nam Torkoal Đá Thạch Anh Khói

    Mặt dây chuyền nam Torkoal

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Khói

    2.45 crt - AAA

    35.402.377,00 ₫
    8.300.903  - 8.565.228.270  8.300.903 ₫ - 8.565.228.270 ₫
  58. Mặt dây chuyền nam Torberta Đá Thạch Anh Khói

    Mặt dây chuyền nam Torberta

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Khói

    0.35 crt - AAA

    12.470.882,00 ₫
    5.179.220  - 1.263.277.025  5.179.220 ₫ - 1.263.277.025 ₫
  59. Mặt dây chuyền nam Mien Đá Thạch Anh Khói

    Mặt dây chuyền nam Mien

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Khói

    0.1 crt - AAA

    28.716.371,00 ₫
    10.116.460  - 145.711.566  10.116.460 ₫ - 145.711.566 ₫
  60. Mặt dây chuyền nam Glameow Đá Thạch Anh Khói

    Mặt dây chuyền nam Glameow

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    0.32 crt - AAA

    16.482.656,00 ₫
    4.860.825  - 254.758.221  4.860.825 ₫ - 254.758.221 ₫
  61. Mặt dây chuyền nam Darkrai Đá Thạch Anh Khói

    Mặt dây chuyền nam Darkrai

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    0.46 crt - AAA

    18.815.569,00 ₫
    5.712.425  - 306.734.391  5.712.425 ₫ - 306.734.391 ₫
  62. Mặt dây chuyền nam Cestrum Đá Thạch Anh Khói

    Mặt dây chuyền nam Cestrum

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói

    0.7 crt - AAA

    16.559.636,00 ₫
    5.726.010  - 2.481.908.044  5.726.010 ₫ - 2.481.908.044 ₫
  63. Mặt dây chuyền nam Barboach Đá Thạch Anh Khói

    Mặt dây chuyền nam Barboach

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    0.41 crt - AAA

    18.184.440,00 ₫
    7.766.000  - 1.300.295.722  7.766.000 ₫ - 1.300.295.722 ₫

You’ve viewed 60 of 96 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng