Đang tải...
Tìm thấy 97 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Mặt dây chuyền nam Cell Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nam Cell

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    0.332 crt - AAA

    19.015.096,00 ₫
    5.030.635  - 87.975.993  5.030.635 ₫ - 87.975.993 ₫
    Mới

  2. Mặt dây chuyền nam Vache Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nam Vache

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.1 crt - AAA

    16.991.521,00 ₫
    7.855.151  - 100.853.292  7.855.151 ₫ - 100.853.292 ₫
    Mới

  3. Mặt dây chuyền nam Bodwyn Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nam Bodwyn

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.2 crt - AAA

    13.391.255,00 ₫
    6.656.571  - 191.036.822  6.656.571 ₫ - 191.036.822 ₫
    Mới

  4. Mặt dây chuyền nam Asdicer Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nam Asdicer

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    0.59 crt - AAA

    31.697.960,00 ₫
    12.481.072  - 728.062.579  12.481.072 ₫ - 728.062.579 ₫
    Mới

  5. Mặt dây chuyền nam Vendome Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nam Vendome

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    1.376 crt - AAA

    67.043.172,00 ₫
    21.357.917  - 1.451.978.965  21.357.917 ₫ - 1.451.978.965 ₫
    Mới

  6. Mặt dây chuyền nam Palmdale Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nam Palmdale

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    0.55 crt - AAA

    18.993.305,00 ₫
    5.467.897  - 222.706.487  5.467.897 ₫ - 222.706.487 ₫
    Mới

  7. Kích Thước Đá Quý
    Dây chuyền nam Lobris - 6.50 mm Thạch Anh Vàng

    Dây chuyền nam Lobris - 6.50 mm

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    79 crt - AAA

    432.666.721,00 ₫
    47.030.154  - 223.002.881.780  47.030.154 ₫ - 223.002.881.780 ₫
  8. Kích Thước Đá Quý
    Dây chuyền nam Lobris - 6.00 mm Thạch Anh Vàng

    Dây chuyền nam Lobris - 6.00 mm

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    67.2 crt - AAA

    318.417.640,00 ₫
    39.265.285  - 145.555.418.640  39.265.285 ₫ - 145.555.418.640 ₫
  9. Bảo Hành Trọn Đời
  10. Kích Thước Đá Quý
    Dây chuyền nam Lobris - 5.00 mm Thạch Anh Vàng

    Dây chuyền nam Lobris - 5.00 mm

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    50.5 crt - AAA

    282.919.884,00 ₫
    32.317.771  - 104.423.434.337  32.317.771 ₫ - 104.423.434.337 ₫
  11. Kích Thước Đá Quý
    Dây chuyền nam Lobris - 4.00 mm Thạch Anh Vàng

    Dây chuyền nam Lobris - 4.00 mm

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    32 crt - AAA

    102.417.815,00 ₫
    26.467.798  - 26.970.409.906  26.467.798 ₫ - 26.970.409.906 ₫
  12. Kích Thước Đá Quý
    Dây chuyền nam Lobris - 3.00 mm Thạch Anh Vàng

    Dây chuyền nam Lobris - 3.00 mm

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    17.1 crt - AAA

    109.367.027,00 ₫
    29.116.842  - 2.147.848.304  29.116.842 ₫ - 2.147.848.304 ₫
  13. Dây chuyền nam Haur Thạch Anh Vàng

    Dây chuyền nam Haur

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    7.52 crt - AAA

    92.829.747,00 ₫
    27.169.682  - 1.157.485.077  27.169.682 ₫ - 1.157.485.077 ₫
  14. Dây chuyền nam Edand Thạch Anh Vàng

    Dây chuyền nam Edand

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    5.92 crt - AAA

    94.678.417,00 ₫
    27.984.772  - 1.034.881.883  27.984.772 ₫ - 1.034.881.883 ₫
  15. Dây chuyền nam Cylo Thạch Anh Vàng

    Dây chuyền nam Cylo

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    11.68 crt - AAA

    96.843.218,00 ₫
    27.747.038  - 1.526.808.795  27.747.038 ₫ - 1.526.808.795 ₫
  16. Mặt dây chuyền nam Genova Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nam Genova

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    1.264 crt - AAA

    33.855.403,00 ₫
    10.795.702  - 311.390.028  10.795.702 ₫ - 311.390.028 ₫
  17. Mặt dây chuyền nam Fasan Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nam Fasan

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    4.058 crt - AAA

    51.131.925,00 ₫
    12.733.524  - 2.512.077.716  12.733.524 ₫ - 2.512.077.716 ₫
  18. Mặt dây chuyền nam Junts Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nam Junts

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    0.806 crt - AAA

    32.638.145,00 ₫
    10.954.475  - 502.214.598  10.954.475 ₫ - 502.214.598 ₫
  19. Mặt dây chuyền nam Semirana Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nam Semirana

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    0.398 crt - AAA

    21.028.199,00 ₫
    5.264.125  - 1.285.465.598  5.264.125 ₫ - 1.285.465.598 ₫
  20. Mặt dây chuyền nam Miniog Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nam Miniog

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    1.4 crt - AAA

    45.080.444,00 ₫
    10.473.062  - 4.983.698.071  10.473.062 ₫ - 4.983.698.071 ₫
  21. Mặt dây chuyền nam Flattened Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nam Flattened

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.93 crt - AAA

    21.611.500,00 ₫
    5.895.820  - 2.584.275.486  5.895.820 ₫ - 2.584.275.486 ₫
  22. Mặt dây chuyền nam Kwinta Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nam Kwinta

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    1.584 crt - AAA

    37.573.687,00 ₫
    11.250.795  - 527.247.493  11.250.795 ₫ - 527.247.493 ₫
  23. Mặt dây chuyền nam Weisded Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nam Weisded

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.54 crt - AAA

    22.218.006,00 ₫
    6.758.458  - 1.771.548.206  6.758.458 ₫ - 1.771.548.206 ₫
  24. Mặt dây chuyền nam Torm Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nam Torm

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    0.735 crt - AAA

    18.597.645,00 ₫
    4.499.977  - 1.630.180.946  4.499.977 ₫ - 1.630.180.946 ₫
  25. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  26. Mặt dây chuyền nam Shayne Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nam Shayne

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    0.46 crt - AAA

    19.798.206,00 ₫
    5.956.952  - 116.518.311  5.956.952 ₫ - 116.518.311 ₫
  27. Mặt dây chuyền nam Pistache Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nam Pistache

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.1 crt - AAA

    17.346.992,00 ₫
    5.325.257  - 79.485.471  5.325.257 ₫ - 79.485.471 ₫
  28. Mặt dây chuyền nam Oiliest Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nam Oiliest

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    0.38 crt - AAA

    17.851.044,00 ₫
    4.542.430  - 280.272.253  4.542.430 ₫ - 280.272.253 ₫
  29. Mặt dây chuyền nam Innard Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nam Innard

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    0.47 crt - AAA

    17.409.538,00 ₫
    3.323.757  - 1.268.795.872  3.323.757 ₫ - 1.268.795.872 ₫
  30. Mặt dây chuyền nam Beagin Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nam Beagin

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.5 crt - AAA

    10.602.966,00 ₫
    5.179.220  - 466.158.161  5.179.220 ₫ - 466.158.161 ₫
  31. Dây chuyền nam Samiore Thạch Anh Vàng

    Dây chuyền nam Samiore

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    32.25 crt - AAA

    131.403.904,00 ₫
    35.275.304  - 27.342.379.845  35.275.304 ₫ - 27.342.379.845 ₫
  32. Dây chuyền nam Feurmo Thạch Anh Vàng

    Dây chuyền nam Feurmo

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    48.8 crt - AAA

    332.850.685,00 ₫
    30.996.079  - 177.013.057.287  30.996.079 ₫ - 177.013.057.287 ₫
  33. Mặt dây chuyền nam Pazals Men Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nam Pazals Men

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.2 crt - AAA

    19.931.508,00 ₫
    6.580.156  - 204.409.405  6.580.156 ₫ - 204.409.405 ₫
  34. Mặt dây chuyền nam Vulcan Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nam Vulcan

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    1.33 crt - AAA

    29.592.311,00 ₫
    9.135.805  - 982.806.657  9.135.805 ₫ - 982.806.657 ₫
  35. Mặt dây chuyền nam Unsound Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nam Unsound

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.27 crt - AAA

    22.749.230,00 ₫
    7.447.605  - 942.802.131  7.447.605 ₫ - 942.802.131 ₫
  36. Mặt dây chuyền nam Timburr Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nam Timburr

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.5 crt - AAA

    14.151.723,00 ₫
    6.378.082  - 1.094.867.447  6.378.082 ₫ - 1.094.867.447 ₫
  37. Mặt dây chuyền nam Taniqua Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nam Taniqua

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    0.65 crt - AAA

    29.853.536,00 ₫
    10.059.857  - 372.465.212  10.059.857 ₫ - 372.465.212 ₫
  38. Mặt dây chuyền nam Owens Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nam Owens

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.1 crt - AAA

    11.933.999,00 ₫
    2.527.912  - 48.495.051  2.527.912 ₫ - 48.495.051 ₫
  39. Mặt dây chuyền nam Gennady Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nam Gennady

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    0.436 crt - AAA

    19.039.153,00 ₫
    5.773.556  - 112.301.347  5.773.556 ₫ - 112.301.347 ₫
  40. Mặt dây chuyền nam Cubone Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nam Cubone

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    0.26 crt - AAA

    18.635.003,00 ₫
    5.753.179  - 97.527.831  5.753.179 ₫ - 97.527.831 ₫
  41. Mặt dây chuyền nam Armel Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nam Armel

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    0.766 crt - AAA

    20.643.862,00 ₫
    8.108.451  - 1.330.974.818  8.108.451 ₫ - 1.330.974.818 ₫
  42. Mặt dây chuyền nam Vigore Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nam Vigore

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    1.65 crt - AAA

    42.244.042,00 ₫
    11.402.209  - 3.519.082.371  11.402.209 ₫ - 3.519.082.371 ₫
  43. Mặt dây chuyền nam Vacher Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nam Vacher

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.6 crt - AAA

    13.739.084,00 ₫
    6.011.292  - 119.673.959  6.011.292 ₫ - 119.673.959 ₫
  44. Mặt dây chuyền nam Ogni Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nam Ogni

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.1 crt - AAA

    22.648.759,00 ₫
    7.355.624  - 109.839.096  7.355.624 ₫ - 109.839.096 ₫
  45. Mặt dây chuyền nam Carburora Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nam Carburora

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    0.372 crt - AAA

    27.712.225,00 ₫
    9.482.218  - 149.504.003  9.482.218 ₫ - 149.504.003 ₫
  46. Mặt dây chuyền nam Nurds Men Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nam Nurds Men

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.2 crt - AAA

    16.298.129,00 ₫
    4.795.448  - 183.607.615  4.795.448 ₫ - 183.607.615 ₫
  47. Mặt dây chuyền nam Biarrit Men Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nam Biarrit Men

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.1 crt - AAA

    12.453.052,00 ₫
    2.780.646  - 51.466.731  2.780.646 ₫ - 51.466.731 ₫
  48. Mặt dây chuyền nam Newts Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nam Newts

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    1.86 crt - AAA

    27.169.963,00 ₫
    8.482.034  - 4.784.057.510  8.482.034 ₫ - 4.784.057.510 ₫
  49. Mặt dây chuyền nam Zilong Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nam Zilong

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.25 crt - AAA

    19.647.641,00 ₫
    6.527.515  - 289.470.322  6.527.515 ₫ - 289.470.322 ₫
  50. Vòng đeo tay nam
  51. Mặt dây chuyền nam Emeraude Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nam Emeraude

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.27 crt - AAA

    21.555.462,00 ₫
    6.540.534  - 927.943.708  6.540.534 ₫ - 927.943.708 ₫
  52. Mặt dây chuyền nam Batif Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nam Batif

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.25 crt - AAA

    17.712.367,00 ₫
    4.530.543  - 270.366.637  4.530.543 ₫ - 270.366.637 ₫
  53. Mặt dây chuyền nam Afraze Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nam Afraze

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.93 crt - AAA

    24.799.975,00 ₫
    6.822.136  - 2.602.530.111  6.822.136 ₫ - 2.602.530.111 ₫
  54. Mặt dây chuyền nam Vecteure Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nam Vecteure

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.1 crt - AAA

    16.486.902,00 ₫
    4.117.904  - 66.537.419  4.117.904 ₫ - 66.537.419 ₫
  55. Mặt dây chuyền nam Seaport Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nam Seaport

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.2 crt - AAA

    9.194.954,00 ₫
    4.648.562  - 166.343.543  4.648.562 ₫ - 166.343.543 ₫
  56. Mặt dây chuyền nam Quincailleriela Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nam Quincailleriela

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.25 crt - AAA

    20.796.975,00 ₫
    6.936.758  - 296.050.477  6.936.758 ₫ - 296.050.477 ₫
  57. Mặt dây chuyền nam Torterra Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nam Torterra

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    0.638 crt - AAA

    19.587.073,00 ₫
    7.498.831  - 1.316.229.602  7.498.831 ₫ - 1.316.229.602 ₫
  58. Mặt dây chuyền nam Torkoal Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nam Torkoal

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    2.45 crt - AAA

    43.921.205,00 ₫
    8.300.903  - 8.565.228.270  8.300.903 ₫ - 8.565.228.270 ₫
  59. Mặt dây chuyền nam Torberta Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nam Torberta

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.35 crt - AAA

    13.687.857,00 ₫
    5.179.220  - 1.263.277.025  5.179.220 ₫ - 1.263.277.025 ₫
  60. Mặt dây chuyền nam Mien Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nam Mien

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.1 crt - AAA

    28.914.483,00 ₫
    10.116.460  - 145.711.566  10.116.460 ₫ - 145.711.566 ₫
  61. Mặt dây chuyền nam Glameow Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nam Glameow

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    0.32 crt - AAA

    16.567.562,00 ₫
    4.860.825  - 254.758.221  4.860.825 ₫ - 254.758.221 ₫
  62. Mặt dây chuyền nam Darkrai Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nam Darkrai

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    0.46 crt - AAA

    19.013.681,00 ₫
    5.712.425  - 306.734.391  5.712.425 ₫ - 306.734.391 ₫
  63. Mặt dây chuyền nam Cestrum Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nam Cestrum

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.7 crt - AAA

    18.993.587,00 ₫
    5.726.010  - 2.481.908.044  5.726.010 ₫ - 2.481.908.044 ₫

You’ve viewed 60 of 97 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng