Đang tải...
Tìm thấy 297 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Nhẫn đính hôn Jay

    Nhẫn đính hôn Jay

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.455 crt - VS

    64.836.201,00 ₫
    6.771.194  - 849.066.728  6.771.194 ₫ - 849.066.728 ₫
  2. Nhẫn Desierto

    Nhẫn GLAMIRA Desierto

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Dương

    0.1 crt - VS1

    21.231.973,00 ₫
    6.792.420  - 77.292.080  6.792.420 ₫ - 77.292.080 ₫
  3. Nhẫn đính hôn Eugenie

    Nhẫn đính hôn Eugenie

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    36.164.544,00 ₫
    8.360.337  - 296.404.250  8.360.337 ₫ - 296.404.250 ₫
  4. Nhẫn Arneb

    Nhẫn GLAMIRA Arneb

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Đen

    0.2 crt - AAA

    16.099.450,00 ₫
    7.110.815  - 83.419.414  7.110.815 ₫ - 83.419.414 ₫
  5. Nhẫn Teri

    Nhẫn GLAMIRA Teri

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    11.942.489,00 ₫
    6.091.952  - 66.127.044  6.091.952 ₫ - 66.127.044 ₫
  6. Nhẫn Misha

    Nhẫn GLAMIRA Misha

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.42 crt - VS

    33.918.235,00 ₫
    6.512.233  - 85.598.650  6.512.233 ₫ - 85.598.650 ₫
  7. Nhẫn Abeluie

    Nhẫn GLAMIRA Abeluie

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.04 crt - VS

    10.143.064,00 ₫
    5.709.878  - 60.721.406  5.709.878 ₫ - 60.721.406 ₫
  8. Nhẫn Valenza

    Nhẫn GLAMIRA Valenza

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.046 crt - VS

    14.414.646,00 ₫
    7.580.340  - 83.235.446  7.580.340 ₫ - 83.235.446 ₫
    Mới

  9. Bảo hành trọn đời
  10. Nhẫn Larry

    Nhẫn GLAMIRA Larry

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.042 crt - AAA

    15.315.208,00 ₫
    8.251.658  - 88.782.593  8.251.658 ₫ - 88.782.593 ₫
  11. Nhẫn đính hôn Gaby

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.29 crt - SI

    26.286.100,00 ₫
    7.652.793  - 103.442.902  7.652.793 ₫ - 103.442.902 ₫
  12. Nhẫn Atolst

    Nhẫn GLAMIRA Atolst

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.446 crt - VS

    18.331.609,00 ₫
    8.395.431  - 413.177.286  8.395.431 ₫ - 413.177.286 ₫
    Mới

  13. Nhẫn Theda

    Nhẫn GLAMIRA Theda

    Vàng 14K & Kim Cương Đen

    0.33 crt - AAA

    20.044.715,00 ₫
    7.853.736  - 95.589.167  7.853.736 ₫ - 95.589.167 ₫
  14. Nhẫn Lenox

    Nhẫn GLAMIRA Lenox

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.04 crt - AAA

    15.708.320,00 ₫
    8.415.808  - 90.947.675  8.415.808 ₫ - 90.947.675 ₫
  15. Nhẫn Oralia

    Nhẫn GLAMIRA Oralia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.008 crt - VS

    10.319.667,00 ₫
    5.794.783  - 58.683.680  5.794.783 ₫ - 58.683.680 ₫
  16. Nhẫn Owicim

    Nhẫn GLAMIRA Owicim

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.16 crt - VS

    12.773.712,00 ₫
    6.665.062  - 80.433.578  6.665.062 ₫ - 80.433.578 ₫
    Mới

  17. Nhẫn đính hôn Gaby

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.714 crt - SI

    65.287.896,00 ₫
    10.599.005  - 201.522.623  10.599.005 ₫ - 201.522.623 ₫
  18. Nhẫn Incorporate

    Nhẫn GLAMIRA Incorporate

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.024 crt - VS

    10.794.854,00 ₫
    5.985.820  - 62.065.741  5.985.820 ₫ - 62.065.741 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Aracelis - Round

    Nhẫn đính hôn Aracelis - Round

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.94 crt - AAA

    31.493.338,00 ₫
    9.516.180  - 1.834.760.166  9.516.180 ₫ - 1.834.760.166 ₫
  21. Nhẫn Cinquantadue

    Nhẫn GLAMIRA Cinquantadue

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.036 crt - VS

    17.461.613,00 ₫
    9.332.785  - 100.725.931  9.332.785 ₫ - 100.725.931 ₫
    Mới

  22. Nhẫn Wagnerx

    Nhẫn GLAMIRA Wagnerx

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.048 crt - VS

    22.219.988,00 ₫
    10.688.156  - 127.739.958  10.688.156 ₫ - 127.739.958 ₫
    Mới

  23. Nhẫn Evolve

    Nhẫn GLAMIRA Evolve

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.048 crt - VS

    12.802.863,00 ₫
    6.941.004  - 73.825.120  6.941.004 ₫ - 73.825.120 ₫
  24. Nhẫn Apsop

    Nhẫn GLAMIRA Apsop

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.018 crt - VS

    12.180.224,00 ₫
    6.941.004  - 71.051.548  6.941.004 ₫ - 71.051.548 ₫
  25. Nhẫn Samothraki

    Nhẫn GLAMIRA Samothraki

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.112 crt - VS

    12.559.184,00 ₫
    6.282.988  - 73.131.722  6.282.988 ₫ - 73.131.722 ₫
  26. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  27. Nhẫn Gaby

    Nhẫn GLAMIRA Gaby

    Vàng 14K & Kim Cương Đen

    0.16 crt - AAA

    17.345.010,00 ₫
    8.847.693  - 93.565.589  8.847.693 ₫ - 93.565.589 ₫
  28. Nhẫn Thetissa

    Nhẫn GLAMIRA Thetissa

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.088 crt - VS

    11.107.305,00 ₫
    5.721.482  - 64.556.296  5.721.482 ₫ - 64.556.296 ₫
  29. Nhẫn Rhodes

    Nhẫn GLAMIRA Rhodes

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.032 crt - VS

    9.610.424,00 ₫
    5.312.804  - 55.372.372  5.312.804 ₫ - 55.372.372 ₫
  30. Nhẫn Bevy

    Nhẫn GLAMIRA Bevy

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.57 crt - VS

    38.770.851,00 ₫
    13.568.708  - 199.258.483  13.568.708 ₫ - 199.258.483 ₫
  31. Nhẫn Anafi

    Nhẫn GLAMIRA Anafi

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.088 crt - VS

    15.185.588,00 ₫
    7.661.850  - 87.905.243  7.661.850 ₫ - 87.905.243 ₫
  32. Nhẫn Euboean

    Nhẫn GLAMIRA Euboean

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.088 crt - VS

    11.144.379,00 ₫
    5.742.990  - 64.768.553  5.742.990 ₫ - 64.768.553 ₫
  33. Nhẫn đính hôn Gaby

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.578 crt - SI

    60.033.959,00 ₫
    10.422.120  - 188.560.422  10.422.120 ₫ - 188.560.422 ₫
  34. Nhẫn Alizedi

    Nhẫn GLAMIRA Alizedi

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.01 crt - VS

    12.337.298,00 ₫
    6.765.250  - 71.377.013  6.765.250 ₫ - 71.377.013 ₫
  35. Nhẫn Bibb

    Nhẫn GLAMIRA Bibb

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.008 crt - VS

    14.969.644,00 ₫
    8.212.036  - 86.277.890  8.212.036 ₫ - 86.277.890 ₫
  36. Nhẫn Stacial

    Nhẫn GLAMIRA Stacial

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.33 crt - VS

    13.308.614,00 ₫
    6.452.799  - 937.410.645  6.452.799 ₫ - 937.410.645 ₫
  37. Nhẫn Beagen

    Nhẫn GLAMIRA Beagen

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.08 crt - AAA

    14.044.177,00 ₫
    7.068.362  - 79.174.147  7.068.362 ₫ - 79.174.147 ₫
  38. Nhẫn Akelak

    Nhẫn GLAMIRA Akelak

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.012 crt - VS

    17.676.141,00 ₫
    9.430.143  - 102.339.135  9.430.143 ₫ - 102.339.135 ₫
  39. Nhẫn Taneka

    Nhẫn GLAMIRA Taneka

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.075 crt - AAA

    11.716.923,00 ₫
    6.452.799  - 70.188.340  6.452.799 ₫ - 70.188.340 ₫
  40. Nhẫn Lane

    Nhẫn GLAMIRA Lane

    Vàng 14K & Đá Sapphire Đen

    0.09 crt - AAA

    11.047.587,00 ₫
    6.049.499  - 64.655.349  6.049.499 ₫ - 64.655.349 ₫
  41. Nhẫn Treis

    Nhẫn GLAMIRA Treis

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.024 crt - VS

    13.019.371,00 ₫
    7.259.399  - 74.801.528  7.259.399 ₫ - 74.801.528 ₫
  42. Nhẫn Bogena

    Nhẫn GLAMIRA Bogena

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.36 crt - VS

    16.931.239,00 ₫
    8.232.413  - 1.288.805.212  8.232.413 ₫ - 1.288.805.212 ₫
    Mới

  43. Nhẫn Niraisha

    Nhẫn GLAMIRA Niraisha

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.4 crt - VS

    39.419.529,00 ₫
    15.738.038  - 248.248.820  15.738.038 ₫ - 248.248.820 ₫
  44. Nhẫn Plantajo

    Nhẫn GLAMIRA Plantajo

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.03 crt - VS

    11.235.794,00 ₫
    6.367.893  - 67.358.164  6.367.893 ₫ - 67.358.164 ₫
  45. Nhẫn Sens

    Nhẫn GLAMIRA Sens

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.104 crt - VS

    13.817.763,00 ₫
    7.068.362  - 80.249.613  7.068.362 ₫ - 80.249.613 ₫
    Mới

  46. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  47. Nhẫn Wuchang

    Nhẫn GLAMIRA Wuchang

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.36 crt - VS

    14.002.290,00 ₫
    6.898.551  - 1.272.036.419  6.898.551 ₫ - 1.272.036.419 ₫
    Mới

  48. Nhẫn Rochel

    Nhẫn GLAMIRA Rochel

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.1 crt - AAA

    12.705.221,00 ₫
    7.047.135  - 79.839.237  7.047.135 ₫ - 79.839.237 ₫
  49. Nhẫn đính hôn Gaby

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.1 crt - AAA

    14.387.477,00 ₫
    8.060.338  - 79.810.934  8.060.338 ₫ - 79.810.934 ₫
  50. Nhẫn Pericolo

    Nhẫn GLAMIRA Pericolo

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.43 crt - VS

    60.117.732,00 ₫
    8.293.545  - 1.095.178.768  8.293.545 ₫ - 1.095.178.768 ₫
  51. Nhẫn đính hôn Anaiel

    Nhẫn đính hôn Anaiel

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.548 crt - SI

    53.993.233,00 ₫
    7.270.720  - 165.041.667  7.270.720 ₫ - 165.041.667 ₫
  52. Nhẫn đính hôn Gaby

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.608 crt - SI

    62.750.360,00 ₫
    9.784.764  - 284.588.266  9.784.764 ₫ - 284.588.266 ₫
  53. Nhẫn đính hôn Gaby

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương

    0.68 crt - AA

    33.607.763,00 ₫
    8.544.865  - 197.885.852  8.544.865 ₫ - 197.885.852 ₫
  54. Nhẫn Wilkin

    Nhẫn GLAMIRA Wilkin

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    14.706.720,00 ₫
    6.328.271  - 78.112.830  6.328.271 ₫ - 78.112.830 ₫
  55. Nhẫn Avestic

    Nhẫn GLAMIRA Avestic

    Vàng 14K & Kim Cương Đen

    0.15 crt - AAA

    17.493.029,00 ₫
    8.697.128  - 107.192.884  8.697.128 ₫ - 107.192.884 ₫
  56. Nhẫn Germael

    Nhẫn GLAMIRA Germael

    Vàng Hồng 14K & Đá Onyx Đen

    0.018 crt - AAA

    17.157.086,00 ₫
    9.152.786  - 99.707.068  9.152.786 ₫ - 99.707.068 ₫
  57. Nhẫn Orinston

    Nhẫn GLAMIRA Orinston

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.004 crt - VS

    13.347.105,00 ₫
    7.335.813  - 76.839.251  7.335.813 ₫ - 76.839.251 ₫
  58. Nhẫn Initiation

    Nhẫn GLAMIRA Initiation

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.208 crt - VS

    20.841.975,00 ₫
    9.821.839  - 121.442.814  9.821.839 ₫ - 121.442.814 ₫
  59. Nhẫn Instructively

    Nhẫn GLAMIRA Instructively

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.024 crt - VS

    13.501.350,00 ₫
    7.535.341  - 77.560.951  7.535.341 ₫ - 77.560.951 ₫
  60. Nhẫn Ministry

    Nhẫn GLAMIRA Ministry

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.088 crt - VS

    16.816.901,00 ₫
    8.558.449  - 97.244.821  8.558.449 ₫ - 97.244.821 ₫
  61. Nhẫn Limnos

    Nhẫn GLAMIRA Limnos

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.158 crt - VS

    19.989.243,00 ₫
    9.093.352  - 107.164.582  9.093.352 ₫ - 107.164.582 ₫
  62. Nhẫn Boubon

    Nhẫn GLAMIRA Boubon

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.36 crt - VS

    15.522.377,00 ₫
    7.458.077  - 1.280.739.209  7.458.077 ₫ - 1.280.739.209 ₫
  63. Nhẫn Hillet

    Nhẫn GLAMIRA Hillet

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.16 crt - VS

    15.480.209,00 ₫
    7.886.000  - 95.928.788  7.886.000 ₫ - 95.928.788 ₫
  64. Nhẫn Xanocr

    Nhẫn GLAMIRA Xanocr

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.056 crt - VS

    14.426.252,00 ₫
    7.804.491  - 86.447.700  7.804.491 ₫ - 86.447.700 ₫

You’ve viewed 60 of 297 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng