Đang tải...
Tìm thấy 138 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Nhẫn Foldent

    Nhẫn GLAMIRA Foldent

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.8 crt - VS

    31.225.323,00 ₫
    11.589.567  - 1.857.302.516  11.589.567 ₫ - 1.857.302.516 ₫
    Mới

  2. Nhẫn Bogena

    Nhẫn GLAMIRA Bogena

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.36 crt - VS

    16.931.239,00 ₫
    8.232.413  - 1.288.805.212  8.232.413 ₫ - 1.288.805.212 ₫
    Mới

  3. Nhẫn Atolst

    Nhẫn GLAMIRA Atolst

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.446 crt - VS

    18.331.609,00 ₫
    8.395.431  - 413.177.286  8.395.431 ₫ - 413.177.286 ₫
    Mới

  4. Nhẫn Wuchang

    Nhẫn GLAMIRA Wuchang

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.36 crt - VS

    14.002.290,00 ₫
    6.898.551  - 1.272.036.419  6.898.551 ₫ - 1.272.036.419 ₫
    Mới

  5. Nhẫn Uriss

    Nhẫn GLAMIRA Uriss

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.8 crt - VS

    21.029.616,00 ₫
    7.233.927  - 1.798.930.151  7.233.927 ₫ - 1.798.930.151 ₫
    Mới

  6. Nhẫn Unspread

    Nhẫn GLAMIRA Unspread

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.1 crt - VS

    13.627.293,00 ₫
    7.132.041  - 83.659.977  7.132.041 ₫ - 83.659.977 ₫
    Mới

  7. Nhẫn Rochellxv

    Nhẫn GLAMIRA Rochellxv

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.43 crt - VS

    21.070.087,00 ₫
    10.064.103  - 137.914.437  10.064.103 ₫ - 137.914.437 ₫
    Mới

  8. Nhẫn Roble

    Nhẫn GLAMIRA Roble

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.62 crt - VS

    15.983.131,00 ₫
    7.213.550  - 1.634.567.721  7.213.550 ₫ - 1.634.567.721 ₫
    Mới

  9. Bảo hành trọn đời
  10. Nhẫn Owroni

    Nhẫn GLAMIRA Owroni

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.796 crt - VS

    19.508.396,00 ₫
    8.762.222  - 1.666.888.320  8.762.222 ₫ - 1.666.888.320 ₫
    Mới

  11. Nhẫn Owicim

    Nhẫn GLAMIRA Owicim

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.16 crt - VS

    12.773.712,00 ₫
    6.665.062  - 80.433.578  6.665.062 ₫ - 80.433.578 ₫
    Mới

  12. Nhẫn Lizbethor

    Nhẫn GLAMIRA Lizbethor

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.1 crt - VS

    15.518.132,00 ₫
    8.171.281  - 94.485.395  8.171.281 ₫ - 94.485.395 ₫
    Mới

  13. Nhẫn Orinston

    Nhẫn GLAMIRA Orinston

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.004 crt - VS

    13.347.105,00 ₫
    7.335.813  - 76.839.251  7.335.813 ₫ - 76.839.251 ₫
  14. Nhẫn Pones

    Nhẫn GLAMIRA Pones

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.028 crt - VS

    13.645.689,00 ₫
    7.437.700  - 80.447.726  7.437.700 ₫ - 80.447.726 ₫
  15. Nhẫn Tostosia

    Nhẫn GLAMIRA Tostosia

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.24 crt - VS

    16.904.635,00 ₫
    8.762.222  - 103.414.598  8.762.222 ₫ - 103.414.598 ₫
  16. Nhẫn Tarho

    Nhẫn GLAMIRA Tarho

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.76 crt - VS

    27.834.773,00 ₫
    11.957.490  - 599.346.213  11.957.490 ₫ - 599.346.213 ₫
  17. Nhẫn Sparbiv

    Nhẫn GLAMIRA Sparbiv

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.06 crt - VS

    12.461.261,00 ₫
    7.004.683  - 75.480.771  7.004.683 ₫ - 75.480.771 ₫
  18. Nhẫn Sparbim

    Nhẫn GLAMIRA Sparbim

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.01 crt - VS

    10.854.286,00 ₫
    6.198.083  - 62.886.488  6.198.083 ₫ - 62.886.488 ₫
  19. Nhẫn Sonsu

    Nhẫn GLAMIRA Sonsu

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.05 crt - VS

    13.878.895,00 ₫
    7.519.209  - 94.089.171  7.519.209 ₫ - 94.089.171 ₫
  20. Nhẫn Sanicrocas

    Nhẫn GLAMIRA Sanicrocas

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.04 crt - VS

    11.078.720,00 ₫
    6.261.762  - 66.240.251  6.261.762 ₫ - 66.240.251 ₫
  21. Nhẫn Reisom

    Nhẫn GLAMIRA Reisom

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.168 crt - VS

    15.027.381,00 ₫
    7.886.000  - 97.598.591  7.886.000 ₫ - 97.598.591 ₫
  22. Nhẫn Plantajo

    Nhẫn GLAMIRA Plantajo

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.03 crt - VS

    11.235.794,00 ₫
    6.367.893  - 67.358.164  6.367.893 ₫ - 67.358.164 ₫
  23. Nhẫn Osceu

    Nhẫn GLAMIRA Osceu

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.232 crt - VS

    24.847.522,00 ₫
    11.865.509  - 158.249.246  11.865.509 ₫ - 158.249.246 ₫
  24. Nhẫn Rayelf

    Nhẫn GLAMIRA Rayelf

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.038 crt - VS

    12.190.978,00 ₫
    6.898.551  - 70.938.337  6.898.551 ₫ - 70.938.337 ₫
  25. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  26. Nhẫn Saltanob

    Nhẫn GLAMIRA Saltanob

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.015 crt - VS

    11.883.622,00 ₫
    6.771.194  - 69.013.822  6.771.194 ₫ - 69.013.822 ₫
  27. Nhẫn Sineouta

    Nhẫn GLAMIRA Sineouta

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.02 crt - VS

    10.363.534,00 ₫
    5.900.915  - 60.820.464  5.900.915 ₫ - 60.820.464 ₫
  28. Nhẫn Sihgh

    Nhẫn GLAMIRA Sihgh

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.22 crt - VS

    10.756.928,00 ₫
    5.688.651  - 67.556.277  5.688.651 ₫ - 67.556.277 ₫
  29. Nhẫn Shreake

    Nhẫn GLAMIRA Shreake

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.02 crt - VS

    10.252.308,00 ₫
    5.837.235  - 60.183.669  5.837.235 ₫ - 60.183.669 ₫
  30. Nhẫn Sculgi

    Nhẫn GLAMIRA Sculgi

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.03 crt - VS

    16.018.507,00 ₫
    8.499.015  - 93.862.755  8.499.015 ₫ - 93.862.755 ₫
  31. Nhẫn Scractore

    Nhẫn GLAMIRA Scractore

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.04 crt - VS

    11.189.945,00 ₫
    6.325.441  - 66.877.039  6.325.441 ₫ - 66.877.039 ₫
  32. Nhẫn Schelhe

    Nhẫn GLAMIRA Schelhe

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.24 crt - VS

    12.198.053,00 ₫
    6.367.893  - 81.735.455  6.367.893 ₫ - 81.735.455 ₫
  33. Nhẫn Hillet

    Nhẫn GLAMIRA Hillet

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.16 crt - VS

    15.480.209,00 ₫
    7.886.000  - 95.928.788  7.886.000 ₫ - 95.928.788 ₫
  34. Nhẫn Hauli

    Nhẫn GLAMIRA Hauli

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1 crt - VS

    27.454.680,00 ₫
    10.982.494  - 1.199.583.934  10.982.494 ₫ - 1.199.583.934 ₫
  35. Nhẫn Epal

    Nhẫn GLAMIRA Epal

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.016 crt - VS

    23.649.509,00 ₫
    8.191.658  - 1.832.340.367  8.191.658 ₫ - 1.832.340.367 ₫
  36. Nhẫn Eors

    Nhẫn GLAMIRA Eors

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.344 crt - VS

    21.733.479,00 ₫
    10.539.572  - 159.310.562  10.539.572 ₫ - 159.310.562 ₫
  37. Nhẫn Boubon

    Nhẫn GLAMIRA Boubon

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.36 crt - VS

    15.522.377,00 ₫
    7.458.077  - 1.280.739.209  7.458.077 ₫ - 1.280.739.209 ₫
  38. Nhẫn Oncil

    Nhẫn GLAMIRA Oncil

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.192 crt - VS

    15.297.662,00 ₫
    7.987.886  - 100.867.445  7.987.886 ₫ - 100.867.445 ₫
  39. Nhẫn Olens

    Nhẫn GLAMIRA Olens

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.24 crt - VS

    21.464.897,00 ₫
    10.173.064  - 139.456.884  10.173.064 ₫ - 139.456.884 ₫
  40. Nhẫn Oectria

    Nhẫn GLAMIRA Oectria

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.288 crt - VS

    30.968.908,00 ₫
    14.335.403  - 197.150.007  14.335.403 ₫ - 197.150.007 ₫
  41. Nhẫn Niraisha

    Nhẫn GLAMIRA Niraisha

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.4 crt - VS

    39.419.529,00 ₫
    15.738.038  - 248.248.820  15.738.038 ₫ - 248.248.820 ₫
  42. Nhẫn Nigear

    Nhẫn GLAMIRA Nigear

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.692 crt - VS

    25.068.841,00 ₫
    10.430.610  - 1.157.725.638  10.430.610 ₫ - 1.157.725.638 ₫
  43. Nhẫn Netros

    Nhẫn GLAMIRA Netros

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.128 crt - VS

    21.568.198,00 ₫
    10.449.006  - 132.338.991  10.449.006 ₫ - 132.338.991 ₫
  44. Nhẫn Nertando

    Nhẫn GLAMIRA Nertando

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.04 crt - VS

    16.936.615,00 ₫
    8.974.485  - 99.834.424  8.974.485 ₫ - 99.834.424 ₫
  45. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  46. Nhẫn Neomygy

    Nhẫn GLAMIRA Neomygy

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.392 crt - VS

    28.056.658,00 ₫
    12.730.694  - 187.612.314  12.730.694 ₫ - 187.612.314 ₫
  47. Nhẫn Nelifin

    Nhẫn GLAMIRA Nelifin

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.34 crt - VS

    31.528.999,00 ₫
    14.495.874  - 203.701.857  14.495.874 ₫ - 203.701.857 ₫
  48. Nhẫn Zeepin

    Nhẫn GLAMIRA Zeepin

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.22 crt - VS

    21.111.125,00 ₫
    9.965.046  - 121.541.871  9.965.046 ₫ - 121.541.871 ₫
  49. Nhẫn Yandinax

    Nhẫn GLAMIRA Yandinax

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.248 crt - VS

    14.189.364,00 ₫
    7.556.567  - 97.131.606  7.556.567 ₫ - 97.131.606 ₫
  50. Nhẫn Xertopi

    Nhẫn GLAMIRA Xertopi

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.24 crt - VS

    14.828.419,00 ₫
    7.621.095  - 100.216.501  7.621.095 ₫ - 100.216.501 ₫
  51. Nhẫn Stacial

    Nhẫn GLAMIRA Stacial

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.33 crt - VS

    13.308.614,00 ₫
    6.452.799  - 937.410.645  6.452.799 ₫ - 937.410.645 ₫
  52. Nhẫn Lette

    Nhẫn GLAMIRA Lette

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.256 crt - VS

    17.323.218,00 ₫
    8.945.617  - 116.730.575  8.945.617 ₫ - 116.730.575 ₫
  53. Nhẫn Herithe

    Nhẫn GLAMIRA Herithe

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.168 crt - VS

    14.248.799,00 ₫
    7.458.077  - 95.914.635  7.458.077 ₫ - 95.914.635 ₫
  54. Nhẫn Ehtol

    Nhẫn GLAMIRA Ehtol

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.064 crt - VS

    14.899.456,00 ₫
    8.049.018  - 89.730.704  8.049.018 ₫ - 89.730.704 ₫
  55. Nhẫn Choya

    Nhẫn GLAMIRA Choya

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.06 crt - VS

    20.914.427,00 ₫
    10.265.045  - 124.046.574  10.265.045 ₫ - 124.046.574 ₫
  56. Nhẫn Cabal

    Nhẫn GLAMIRA Cabal

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.33 crt - VS

    18.091.327,00 ₫
    8.578.260  - 964.792.590  8.578.260 ₫ - 964.792.590 ₫
  57. Nhẫn Aidge

    Nhẫn GLAMIRA Aidge

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    13.574.650,00 ₫
    7.009.777  - 77.518.493  7.009.777 ₫ - 77.518.493 ₫
  58. Nhẫn Canlele

    Nhẫn GLAMIRA Canlele

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.025 crt - VS

    15.916.055,00 ₫
    8.459.393  - 92.928.801  8.459.393 ₫ - 92.928.801 ₫
  59. Nhẫn Bibb

    Nhẫn GLAMIRA Bibb

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.008 crt - VS

    14.969.644,00 ₫
    8.212.036  - 86.277.890  8.212.036 ₫ - 86.277.890 ₫
  60. Nhẫn Awun

    Nhẫn GLAMIRA Awun

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.07 crt - VS

    13.148.144,00 ₫
    7.070.909  - 80.645.842  7.070.909 ₫ - 80.645.842 ₫
  61. Nhẫn Armantoc

    Nhẫn GLAMIRA Armantoc

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.09 crt - VS

    14.567.760,00 ₫
    7.804.491  - 89.108.065  7.804.491 ₫ - 89.108.065 ₫
  62. Nhẫn Apsop

    Nhẫn GLAMIRA Apsop

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.018 crt - VS

    12.180.224,00 ₫
    6.941.004  - 71.051.548  6.941.004 ₫ - 71.051.548 ₫
  63. Nhẫn Apeti

    Nhẫn GLAMIRA Apeti

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.03 crt - VS

    15.721.905,00 ₫
    8.578.826  - 91.966.538  8.578.826 ₫ - 91.966.538 ₫

You’ve viewed 60 of 138 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng