Đang tải...
Tìm thấy 387 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Nhẫn Arneb Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Arneb

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Đen

    0.2 crt - AAA

    29.278.161,00 ₫
    7.110.815  - 83.419.414  7.110.815 ₫ - 83.419.414 ₫
  2. Nhẫn Misha Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Misha

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.42 crt - VS

    45.523.368,00 ₫
    6.512.233  - 85.598.650  6.512.233 ₫ - 85.598.650 ₫
  3. Nhẫn đính hôn Eugenie Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Eugenie

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    52.765.785,00 ₫
    8.360.337  - 296.404.250  8.360.337 ₫ - 296.404.250 ₫
  4. Nhẫn Theda Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Theda

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Đen

    0.33 crt - AAA

    34.797.003,00 ₫
    7.853.736  - 95.589.167  7.853.736 ₫ - 95.589.167 ₫
  5. Nhẫn đính hôn Jay Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Jay

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.455 crt - VS

    77.385.481,00 ₫
    6.771.194  - 849.066.728  6.771.194 ₫ - 849.066.728 ₫
  6. Nhẫn đính hôn Gaby Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.714 crt - SI

    86.334.493,00 ₫
    10.599.005  - 201.522.623  10.599.005 ₫ - 201.522.623 ₫
  7. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Aracelis - Round Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Aracelis - Round

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Đen

    0.94 crt - AAA

    49.864.854,00 ₫
    9.516.180  - 1.834.760.166  9.516.180 ₫ - 1.834.760.166 ₫
  8. Nhẫn đính hôn Gaby Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.578 crt - SI

    79.349.622,00 ₫
    10.422.120  - 188.560.422  10.422.120 ₫ - 188.560.422 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Nhẫn Oralia Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Oralia

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.008 crt - VS

    21.059.332,00 ₫
    5.794.783  - 58.683.680  5.794.783 ₫ - 58.683.680 ₫
  11. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Gaby Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    1.096 crt - VS

    72.843.048,00 ₫
    11.832.396  - 379.951.023  11.832.396 ₫ - 379.951.023 ₫
  12. Nhẫn đính hôn Gaby Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire & Kim Cương

    0.68 crt - AA

    49.658.253,00 ₫
    8.544.865  - 197.885.852  8.544.865 ₫ - 197.885.852 ₫
  13. Nhẫn đính hôn Gaby Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.7 crt - SI

    81.726.969,00 ₫
    9.573.067  - 185.503.833  9.573.067 ₫ - 185.503.833 ₫
  14. Nhẫn đính hôn Gaby Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.29 crt - SI

    39.582.829,00 ₫
    7.652.793  - 103.442.902  7.652.793 ₫ - 103.442.902 ₫
  15. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Gaby Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.896 crt - VS

    68.739.294,00 ₫
    11.832.396  - 305.177.792  11.832.396 ₫ - 305.177.792 ₫
  16. Nhẫn Gaby Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Gaby

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    31.021.550,00 ₫
    7.807.887  - 85.542.045  7.807.887 ₫ - 85.542.045 ₫
  17. Nhẫn đính hôn Gaby Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.608 crt - SI

    80.413.766,00 ₫
    9.784.764  - 284.588.266  9.784.764 ₫ - 284.588.266 ₫
  18. Nhẫn Gaby Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Gaby

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.28 crt - VS

    50.450.699,00 ₫
    11.054.663  - 144.112.515  11.054.663 ₫ - 144.112.515 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Nhẫn Gaby Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Gaby

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.284 crt - VS

    47.077.131,00 ₫
    9.549.010  - 112.556.063  9.549.010 ₫ - 112.556.063 ₫
  21. Nhẫn Gaby Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Gaby

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.28 crt - VS

    45.359.214,00 ₫
    9.393.917  - 117.381.510  9.393.917 ₫ - 117.381.510 ₫
  22. Nhẫn Gaby Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Gaby

    Bạch Kim 950 & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.215 crt - AAA

    53.195.973,00 ₫
    11.736.736  - 149.433.251  11.736.736 ₫ - 149.433.251 ₫
  23. Nhẫn đính hôn Anaiel Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Anaiel

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.548 crt - SI

    68.430.806,00 ₫
    7.270.720  - 165.041.667  7.270.720 ₫ - 165.041.667 ₫
  24. Nhẫn đính hôn Gaby Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Đen & Kim Cương

    0.746 crt - AAA

    56.020.487,00 ₫
    10.684.477  - 255.140.296  10.684.477 ₫ - 255.140.296 ₫
  25. Nhẫn Gaby Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Gaby

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.29 crt - VS

    41.804.517,00 ₫
    10.464.573  - 119.107.924  10.464.573 ₫ - 119.107.924 ₫
  26. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  27. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Gaby Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    2.246 crt - VS

    101.993.854,00 ₫
    11.655.793  - 885.137.308  11.655.793 ₫ - 885.137.308 ₫
  28. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Gaby Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.856 crt - SI

    141.333.290,00 ₫
    11.832.396  - 355.102.084  11.832.396 ₫ - 355.102.084 ₫
  29. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Gaby Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.756 crt - SI

    120.163.579,00 ₫
    11.655.793  - 339.819.137  11.655.793 ₫ - 339.819.137 ₫
  30. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Gaby Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.426 crt - SI

    76.748.690,00 ₫
    11.655.793  - 241.838.470  11.655.793 ₫ - 241.838.470 ₫
  31. Nhẫn đính hôn Gaby Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Bạch Kim 950 & Ngọc Lục Bảo

    0.1 crt - AAA

    28.392.315,00 ₫
    8.060.338  - 79.810.934  8.060.338 ₫ - 79.810.934 ₫
  32. Nhẫn Gaby Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Gaby

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.184 crt - VS

    34.581.909,00 ₫
    8.851.372  - 95.504.257  8.851.372 ₫ - 95.504.257 ₫
  33. Nhẫn Gaby Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Gaby

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.255 crt - VS

    81.554.330,00 ₫
    14.912.193  - 224.998.932  14.912.193 ₫ - 224.998.932 ₫
  34. Nhẫn đính hôn Gaby Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    38.385.665,00 ₫
    8.152.036  - 161.702.061  8.152.036 ₫ - 161.702.061 ₫
  35. Nhẫn Gaby Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Gaby

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Đen

    0.16 crt - AAA

    33.316.820,00 ₫
    8.847.693  - 93.565.589  8.847.693 ₫ - 93.565.589 ₫
  36. Nhẫn đính hôn Gaby Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.16 crt - VS

    35.906.430,00 ₫
    9.111.182  - 100.994.797  9.111.182 ₫ - 100.994.797 ₫
  37. Nhẫn đính hôn Gaby Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    47.479.017,00 ₫
    9.865.990  - 186.961.371  9.865.990 ₫ - 186.961.371 ₫
  38. Nhẫn đính hôn Gaby Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Đen

    0.5 crt - AAA

    35.699.829,00 ₫
    8.320.715  - 164.461.483  8.320.715 ₫ - 164.461.483 ₫
  39. Nhẫn Gaby Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Gaby

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.112 crt - VS

    49.089.389,00 ₫
    11.643.340  - 138.721.037  11.643.340 ₫ - 138.721.037 ₫
  40. Nhẫn Jackie Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Jackie

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Đen

    0.096 crt - AAA

    27.885.714,00 ₫
    7.309.210  - 82.909.978  7.309.210 ₫ - 82.909.978 ₫
  41. Nhẫn Jodie Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Jodie

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.16 crt - VS

    35.113.983,00 ₫
    9.317.785  - 110.447.586  9.317.785 ₫ - 110.447.586 ₫
  42. Nhẫn Taneka Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Taneka

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Đen

    0.075 crt - AAA

    23.518.753,00 ₫
    6.452.799  - 70.188.340  6.452.799 ₫ - 70.188.340 ₫
  43. Nhẫn Laci Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Laci

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.563 crt - VS

    28.296.088,00 ₫
    6.877.325  - 1.099.353.272  6.877.325 ₫ - 1.099.353.272 ₫
  44. Nhẫn Lane Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Lane

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Đen

    0.09 crt - AAA

    22.259.326,00 ₫
    6.049.499  - 64.655.349  6.049.499 ₫ - 64.655.349 ₫
  45. Nhẫn Larry Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Larry

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Đen

    0.042 crt - AAA

    30.814.946,00 ₫
    8.251.658  - 88.782.593  8.251.658 ₫ - 88.782.593 ₫
  46. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  47. Nhẫn Marci Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Marci

    Bạch Kim 950 & Hồng Ngọc

    0.1 crt - AAA

    27.577.225,00 ₫
    7.471.662  - 84.084.500  7.471.662 ₫ - 84.084.500 ₫
  48. Nhẫn Dean Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Dean

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Đen

    0.08 crt - AAA

    29.663.064,00 ₫
    7.811.849  - 85.966.567  7.811.849 ₫ - 85.966.567 ₫
  49. Nhẫn Emeline Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Emeline

    Bạch Kim 950 & Đá Onyx Đen & Đá Swarovski

    0.27 crt - AAA

    24.696.107,00 ₫
    6.749.967  - 86.603.359  6.749.967 ₫ - 86.603.359 ₫
  50. Nhẫn Yan Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Yan

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.672 crt - VS

    44.303.559,00 ₫
    7.790.905  - 883.042.975  7.790.905 ₫ - 883.042.975 ₫
  51. Nhẫn Teri Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Teri

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    23.232.908,00 ₫
    6.091.952  - 66.127.044  6.091.952 ₫ - 66.127.044 ₫
  52. Nhẫn Germael Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Germael

    Bạch Kim 950 & Đá Onyx Đen

    0.018 crt - AAA

    35.331.905,00 ₫
    9.152.786  - 99.707.068  9.152.786 ₫ - 99.707.068 ₫
  53. Nhẫn Lenox Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Lenox

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Đen

    0.04 crt - AAA

    31.955.506,00 ₫
    8.415.808  - 90.947.675  8.415.808 ₫ - 90.947.675 ₫
  54. Nhẫn Kincannon Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Kincannon

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.636 crt - VS

    51.676.167,00 ₫
    11.718.340  - 1.351.960.569  11.718.340 ₫ - 1.351.960.569 ₫
  55. Nhẫn Arqam Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Arqam

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.06 crt - VS

    58.301.610,00 ₫
    13.550.879  - 168.678.445  13.550.879 ₫ - 168.678.445 ₫
  56. Nhẫn Magitas Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Magitas

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.005 crt - VS

    30.707.400,00 ₫
    8.150.904  - 85.329.783  8.150.904 ₫ - 85.329.783 ₫
  57. Nhẫn Minior Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Minior

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.09 crt - VS

    43.839.414,00 ₫
    10.485.799  - 129.140.896  10.485.799 ₫ - 129.140.896 ₫
  58. Nhẫn Rubem Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Rubem

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.21 crt - VS

    31.655.507,00 ₫
    8.252.790  - 111.721.161  8.252.790 ₫ - 111.721.161 ₫
  59. Nhẫn Wilkin Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Wilkin

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    28.239.485,00 ₫
    6.328.271  - 78.112.830  6.328.271 ₫ - 78.112.830 ₫
  60. Nhẫn Brittan Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Brittan

    Bạch Kim 950 & Đá Onyx Đen

    0.07 crt - AAA

    22.539.513,00 ₫
    6.198.083  - 68.971.364  6.198.083 ₫ - 68.971.364 ₫
  61. Nhẫn Danseuse Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Danseuse

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.032 crt - VS

    27.775.338,00 ₫
    7.376.568  - 79.782.637  7.376.568 ₫ - 79.782.637 ₫
  62. Nhẫn Nidanen Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Nidanen

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.82 crt - VS

    47.872.411,00 ₫
    8.186.281  - 1.149.603.034  8.186.281 ₫ - 1.149.603.034 ₫
  63. Nhẫn Debardeura Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Debardeura

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.084 crt - VS

    36.178.127,00 ₫
    9.291.464  - 109.853.244  9.291.464 ₫ - 109.853.244 ₫
  64. Nhẫn Derobade Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Derobade

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.03 crt - VS

    21.967.819,00 ₫
    6.070.725  - 63.509.130  6.070.725 ₫ - 63.509.130 ₫

You’ve viewed 60 of 387 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng