Đang tải...
Tìm thấy 45 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Nhẫn đính hôn Jay Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn đính hôn Jay

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    0.455 crt - AAA

    12.704.372,00 ₫
    6.771.194  - 849.066.728  6.771.194 ₫ - 849.066.728 ₫
  2. Nhẫn đính hôn Eugenie Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn đính hôn Eugenie

    Vàng Hồng 14K & Đá Topaz Huyền Bí

    0.25 crt - AAA

    16.296.714,00 ₫
    8.360.337  - 296.404.250  8.360.337 ₫ - 296.404.250 ₫
  3. Nhẫn Laci Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn GLAMIRA Laci

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    0.563 crt - AAA

    13.144.463,00 ₫
    6.877.325  - 1.099.353.272  6.877.325 ₫ - 1.099.353.272 ₫
  4. Nhẫn Yan Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn GLAMIRA Yan

    Vàng Hồng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    0.672 crt - AAA

    15.546.715,00 ₫
    7.790.905  - 883.042.975  7.790.905 ₫ - 883.042.975 ₫
  5. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Aracelis - Round Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn đính hôn Aracelis - Round

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    0.94 crt - AAA

    19.012.266,00 ₫
    9.516.180  - 1.834.760.166  9.516.180 ₫ - 1.834.760.166 ₫
  6. Nhẫn Kincannon Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn GLAMIRA Kincannon

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    0.636 crt - AAA

    25.230.161,00 ₫
    11.718.340  - 1.351.960.569  11.718.340 ₫ - 1.351.960.569 ₫
  7. Nhẫn Nidanen Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn GLAMIRA Nidanen

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    0.82 crt - AAA

    19.668.300,00 ₫
    8.186.281  - 1.149.603.034  8.186.281 ₫ - 1.149.603.034 ₫
  8. Nhẫn Pericolo Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn GLAMIRA Pericolo

    Vàng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    0.43 crt - AAA

    15.683.981,00 ₫
    8.293.545  - 1.095.178.768  8.293.545 ₫ - 1.095.178.768 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Nhẫn Bavegels - E Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn GLAMIRA Bavegels - E

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    1.03 crt - AAA

    31.729.660,00 ₫
    13.408.238  - 439.299.804  13.408.238 ₫ - 439.299.804 ₫
  11. Nhẫn Bavegels - H Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn GLAMIRA Bavegels - H

    Vàng 14K & Đá Topaz Huyền Bí

    0.25 crt - AAA

    18.595.382,00 ₫
    9.862.594  - 309.564.568  9.862.594 ₫ - 309.564.568 ₫
  12. Nhẫn Bavegels - M Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn GLAMIRA Bavegels - M

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Huyền Bí

    0.25 crt - AAA

    23.563.472,00 ₫
    11.368.813  - 338.007.830  11.368.813 ₫ - 338.007.830 ₫
  13. Nhẫn Bavegels - N Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn GLAMIRA Bavegels - N

    Vàng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    1.03 crt - AAA

    36.697.749,00 ₫
    15.797.471  - 467.743.059  15.797.471 ₫ - 467.743.059 ₫
  14. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Xilli Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn GLAMIRA Xilli

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Huyền Bí

    0.25 crt - AAA

    16.593.316,00 ₫
    8.518.827  - 298.102.355  8.518.827 ₫ - 298.102.355 ₫
  15. Nhẫn Dusj Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn GLAMIRA Dusj

    Vàng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    2.74 crt - AAA

    30.123.818,00 ₫
    12.840.504  - 3.083.362.742  12.840.504 ₫ - 3.083.362.742 ₫
  16. Nhẫn Fjel Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn GLAMIRA Fjel

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Huyền Bí

    0.25 crt - AAA

    19.225.663,00 ₫
    9.925.424  - 313.173.043  9.925.424 ₫ - 313.173.043 ₫
  17. Nhẫn Kaptei Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn GLAMIRA Kaptei

    Vàng 14K & Đá Topaz Huyền Bí

    0.35 crt - AAA

    20.782.259,00 ₫
    9.925.424  - 1.317.121.115  9.925.424 ₫ - 1.317.121.115 ₫
  18. Nhẫn Latteg Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn GLAMIRA Latteg

    Vàng 14K & Đá Topaz Huyền Bí

    1.86 crt - AAA

    45.891.857,00 ₫
    18.891.985  - 4.931.297.381  18.891.985 ₫ - 4.931.297.381 ₫
  19. Nhẫn Rondek SET Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn GLAMIRA Rondek SET

    Vàng Hồng 14K & Đá Topaz Huyền Bí

    0.5 crt - AAA

    20.378.958,00 ₫
    (Giá Nhẫn Đôi)
    10.420.704  - 1.139.230.442  10.420.704 ₫ - 1.139.230.442 ₫
  20. Nhẫn Solnedgan Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn GLAMIRA Solnedgan

    Vàng 14K & Đá Topaz Huyền Bí

    0.7 crt - AAA

    24.324.506,00 ₫
    10.638.628  - 2.535.539.868  10.638.628 ₫ - 2.535.539.868 ₫
  21. Nhẫn Tranglo SET Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn GLAMIRA Tranglo SET

    Vàng 14K & Đá Topaz Huyền Bí

    0.35 crt - AAA

    21.041.785,00 ₫
    (Giá Nhẫn Đôi)
    10.064.103  - 1.318.606.955  10.064.103 ₫ - 1.318.606.955 ₫
  22. Nhẫn Kaliga Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn GLAMIRA Kaliga

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Huyền Bí

    0.25 crt - AAA

    20.041.318,00 ₫
    10.361.271  - 317.842.828  10.361.271 ₫ - 317.842.828 ₫
  23. Nhẫn Kjerlighet Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn GLAMIRA Kjerlighet

    Vàng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    1.95 crt - AAA

    52.340.127,00 ₫
    19.956.131  - 4.974.259.438  19.956.131 ₫ - 4.974.259.438 ₫
  24. Nhẫn Bassignac Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn GLAMIRA Bassignac

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Huyền Bí

    0.4 crt - AAA

    17.460.764,00 ₫
    9.067.880  - 1.540.620.049  9.067.880 ₫ - 1.540.620.049 ₫
  25. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  26. Nhẫn Gryn Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn GLAMIRA Gryn

    Vàng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    0.798 crt - AAA

    18.944.907,00 ₫
    9.291.464  - 1.441.054.482  9.291.464 ₫ - 1.441.054.482 ₫
  27. Nhẫn Investor Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn GLAMIRA Investor

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Huyền Bí

    0.36 crt - AAA

    13.616.537,00 ₫
    7.471.662  - 1.277.767.522  7.471.662 ₫ - 1.277.767.522 ₫
  28. Nhẫn Irrelevance Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn GLAMIRA Irrelevance

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    1.27 crt - AAA

    24.518.655,00 ₫
    9.989.103  - 2.673.567.511  9.989.103 ₫ - 2.673.567.511 ₫
  29. Nhẫn Investment Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn GLAMIRA Investment

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Huyền Bí

    0.93 crt - AAA

    25.140.446,00 ₫
    11.589.567  - 2.641.940.307  11.589.567 ₫ - 2.641.940.307 ₫
  30. Nhẫn Serifesta Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn GLAMIRA Serifesta

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Huyền Bí

    0.33 crt - AAA

    17.106.710,00 ₫
    8.639.958  - 962.882.227  8.639.958 ₫ - 962.882.227 ₫
  31. Nhẫn Sifnoxa Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn GLAMIRA Sifnoxa

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Huyền Bí

    0.66 crt - AAA

    16.445.015,00 ₫
    8.680.713  - 1.637.539.404  8.680.713 ₫ - 1.637.539.404 ₫
  32. Nhẫn Cabal Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn GLAMIRA Cabal

    Vàng 14K & Đá Topaz Huyền Bí

    0.33 crt - AAA

    17.440.386,00 ₫
    8.578.260  - 964.792.590  8.578.260 ₫ - 964.792.590 ₫
  33. Nhẫn Stacial Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn GLAMIRA Stacial

    Vàng 14K & Đá Topaz Huyền Bí

    0.33 crt - AAA

    12.657.673,00 ₫
    6.452.799  - 937.410.645  6.452.799 ₫ - 937.410.645 ₫
  34. Xem Cả Bộ
    Nhẫn SYLVIE Braks - A Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn SYLVIE Braks - A

    Vàng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    0.426 crt - AAA

    22.368.570,00 ₫
    10.228.253  - 999.731.106  10.228.253 ₫ - 999.731.106 ₫
  35. Xem Cả Bộ
    Nhẫn SYLVIE Braks - B Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn SYLVIE Braks - B

    Vàng 14K & Đá Topaz Huyền Bí

    0.44 crt - AAA

    20.656.032,00 ₫
    9.841.934  - 893.613.683  9.841.934 ₫ - 893.613.683 ₫
  36. Xem Cả Bộ
    Nhẫn SYLVIE Braks - SET Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn SYLVIE Braks - SET

    Vàng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    0.866 crt - AAA

    41.615.743,00 ₫
    (Giá cả bộ)
    19.371.134  - 1.396.535.828  19.371.134 ₫ - 1.396.535.828 ₫
  37. Nhẫn Nigear Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn GLAMIRA Nigear

    Vàng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    0.692 crt - AAA

    22.663.192,00 ₫
    10.430.610  - 1.157.725.638  10.430.610 ₫ - 1.157.725.638 ₫
  38. Nhẫn Boubon Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn GLAMIRA Boubon

    Vàng 14K & Đá Topaz Huyền Bí

    0.36 crt - AAA

    14.135.592,00 ₫
    7.458.077  - 1.280.739.209  7.458.077 ₫ - 1.280.739.209 ₫
  39. Nhẫn Epal Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn GLAMIRA Epal

    Vàng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    1.016 crt - AAA

    16.913.692,00 ₫
    8.191.658  - 1.832.340.367  8.191.658 ₫ - 1.832.340.367 ₫
  40. Nhẫn Hauli Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn GLAMIRA Hauli

    Vàng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    1 crt - AAA

    25.049.031,00 ₫
    10.982.494  - 1.199.583.934  10.982.494 ₫ - 1.199.583.934 ₫
  41. Nhẫn Owroni Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn GLAMIRA Owroni

    Vàng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    0.796 crt - AAA

    17.215.954,00 ₫
    8.762.222  - 1.666.888.320  8.762.222 ₫ - 1.666.888.320 ₫
    Mới

  42. Nhẫn Roble Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn GLAMIRA Roble

    Vàng 14K & Đá Topaz Huyền Bí

    0.62 crt - AAA

    13.690.689,00 ₫
    7.213.550  - 1.634.567.721  7.213.550 ₫ - 1.634.567.721 ₫
    Mới

  43. Nhẫn Uriss Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn GLAMIRA Uriss

    Vàng 14K & Đá Topaz Huyền Bí

    0.8 crt - AAA

    14.293.799,00 ₫
    7.233.927  - 1.798.930.151  7.233.927 ₫ - 1.798.930.151 ₫
    Mới

  44. Nhẫn Wuchang Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn GLAMIRA Wuchang

    Vàng 14K & Đá Topaz Huyền Bí

    0.36 crt - AAA

    12.615.505,00 ₫
    6.898.551  - 1.272.036.419  6.898.551 ₫ - 1.272.036.419 ₫
    Mới

  45. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  46. Nhẫn Atolst Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn GLAMIRA Atolst

    Vàng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    0.446 crt - AAA

    16.378.788,00 ₫
    8.395.431  - 413.177.286  8.395.431 ₫ - 413.177.286 ₫
    Mới

  47. Nhẫn Bogena Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn GLAMIRA Bogena

    Vàng 14K & Đá Topaz Huyền Bí

    0.36 crt - AAA

    15.544.454,00 ₫
    8.232.413  - 1.288.805.212  8.232.413 ₫ - 1.288.805.212 ₫
    Mới

  48. Nhẫn Foldent Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn GLAMIRA Foldent

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Topaz Huyền Bí

    0.8 crt - AAA

    24.489.506,00 ₫
    11.589.567  - 1.857.302.516  11.589.567 ₫ - 1.857.302.516 ₫
    Mới

You’ve viewed 45 of 45 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng