Đang tải...
Tìm thấy 318 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Mặt Dây Chuyền Coghlan Vàng Hồng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Coghlan

    Vàng Hồng 14K
    12.732.391,00 ₫
    5.334.313  - 56.603.500  5.334.313 ₫ - 56.603.500 ₫
  2. Mặt dây chuyền nữ Mensez Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Mensez

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.11 crt - VS

    17.476.047,00 ₫
    6.001.102  - 72.523.233  6.001.102 ₫ - 72.523.233 ₫
  3. Mặt dây chuyền nữ Puryear Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Puryear

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.096 crt - VS

    20.125.657,00 ₫
    8.087.225  - 93.664.643  8.087.225 ₫ - 93.664.643 ₫
  4. Mặt dây chuyền nữ Tynisha Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Tynisha

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc

    0.02 crt - AAA

    12.317.770,00 ₫
    5.011.674  - 55.061.056  5.011.674 ₫ - 55.061.056 ₫
  5. Mặt dây chuyền nữ Tenorio Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Tenorio

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.055 crt - VS

    15.034.456,00 ₫
    5.635.444  - 64.244.976  5.635.444 ₫ - 64.244.976 ₫
  6. Mặt Dây Chuyền Winker Vàng Hồng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Winker

    Vàng Hồng 14K
    17.478.030,00 ₫
    7.981.094  - 83.773.187  7.981.094 ₫ - 83.773.187 ₫
  7. Mặt dây chuyền nữ Gautreau Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Gautreau

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.02 crt - VS

    16.815.767,00 ₫
    7.132.041  - 87.424.106  7.132.041 ₫ - 87.424.106 ₫
  8. Mặt dây chuyền nữ Odegaard Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Odegaard

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc

    0.1 crt - AAA

    16.026.432,00 ₫
    6.818.457  - 170.560.507  6.818.457 ₫ - 170.560.507 ₫
  9. Mặt dây chuyền nữ Emquart Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Emquart

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.103 crt - VS

    21.194.331,00 ₫
    8.002.320  - 89.843.907  8.002.320 ₫ - 89.843.907 ₫
  10. Dây chuyền nữ Macbeth Vàng Hồng 14K

    Dây chuyền nữ Macbeth

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Đen

    0.23 crt - AAA

    18.055.384,00 ₫
    7.929.018  - 82.131.679  7.929.018 ₫ - 82.131.679 ₫
  11. Mặt dây chuyền nữ Sarkis Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Sarkis

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.134 crt - VS

    19.448.113,00 ₫
    6.603.364  - 82.004.326  6.603.364 ₫ - 82.004.326 ₫
  12. Mặt dây chuyền nữ Darrly Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Darrly

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    20.988.578,00 ₫
    7.743.358  - 95.093.881  7.743.358 ₫ - 95.093.881 ₫
  13. Mặt Dây Chuyền Prichett Vàng Hồng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Prichett

    Vàng Hồng 14K
    31.344.190,00 ₫
    13.797.104  - 163.159.600  13.797.104 ₫ - 163.159.600 ₫
  14. Mặt dây chuyền nữ Zummel Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Zummel

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Đen

    0.16 crt - AAA

    24.661.579,00 ₫
    10.147.875  - 119.942.821  10.147.875 ₫ - 119.942.821 ₫
  15. Mặt dây chuyền nữ Neville Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Neville

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Đen

    0.056 crt - AAA

    12.624.278,00 ₫
    4.861.108  - 57.084.633  4.861.108 ₫ - 57.084.633 ₫
  16. Mặt dây chuyền nữ Bozell Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Bozell

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.596 crt - VS

    48.531.561,00 ₫
    12.926.825  - 171.154.845  12.926.825 ₫ - 171.154.845 ₫
  17. Mặt dây chuyền nữ Hayford Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Hayford

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.2 crt - AAA

    18.976.040,00 ₫
    8.044.773  - 103.145.735  8.044.773 ₫ - 103.145.735 ₫
  18. Mặt Dây Chuyền Laymon Vàng Hồng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Laymon

    Vàng Hồng 14K
    11.323.531,00 ₫
    4.516.959  - 48.537.505  4.516.959 ₫ - 48.537.505 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Mặt dây chuyền nữ Navas Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Navas

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.112 crt - VS

    20.188.204,00 ₫
    8.001.470  - 93.225.964  8.001.470 ₫ - 93.225.964 ₫
  21. Mặt dây chuyền nữ Abeeku Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Abeeku

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.344 crt - VS

    26.242.799,00 ₫
    8.065.999  - 115.202.281  8.065.999 ₫ - 115.202.281 ₫
  22. Mặt Dây Chuyền Agmosa Vàng Hồng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Agmosa

    Vàng Hồng 14K
    28.155.714,00 ₫
    13.154.654  - 144.904.967  13.154.654 ₫ - 144.904.967 ₫
  23. Dây chuyền nữ Aguiniga Vàng Hồng 14K

    Dây chuyền nữ Aguiniga

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.704 crt - VS

    42.286.213,00 ₫
    14.965.966  - 231.055.507  14.965.966 ₫ - 231.055.507 ₫
  24. Mặt Dây Chuyền Alvinas Vàng Hồng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Alvinas

    Vàng Hồng 14K
    12.584.090,00 ₫
    5.248.276  - 55.754.447  5.248.276 ₫ - 55.754.447 ₫
  25. Mặt dây chuyền nữ Andreas Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Andreas

    Vàng Hồng 14K & Đá Garnet

    0.65 crt - AAA

    26.423.647,00 ₫
    11.085.230  - 1.502.398.535  11.085.230 ₫ - 1.502.398.535 ₫
  26. Mặt dây chuyền nữ Birdwell Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Birdwell

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.09 crt - VS

    27.577.793,00 ₫
    11.859.566  - 135.905.015  11.859.566 ₫ - 135.905.015 ₫
  27. Mặt dây chuyền nữ Blum Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Blum

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.015 crt - VS

    12.932.484,00 ₫
    5.269.786  - 57.268.592  5.269.786 ₫ - 57.268.592 ₫
  28. Mặt dây chuyền nữ Borquez Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Borquez

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.7 crt - VS

    48.316.467,00 ₫
    17.457.935  - 255.295.956  17.457.935 ₫ - 255.295.956 ₫
  29. Mặt dây chuyền nữ Bosworth Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Bosworth

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.06 crt - AAA

    18.440.289,00 ₫
    7.981.094  - 89.207.123  7.981.094 ₫ - 89.207.123 ₫
  30. Mặt Dây Chuyền Brittni Vàng Hồng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Brittni

    Vàng Hồng 14K
    13.696.349,00 ₫
    5.893.556  - 62.122.345  5.893.556 ₫ - 62.122.345 ₫
  31. Mặt dây chuyền nữ Burdo Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Burdo

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.19 crt - VS

    20.392.543,00 ₫
    9.212.220  - 112.216.444  9.212.220 ₫ - 112.216.444 ₫
  32. Mặt dây chuyền nữ Burrus Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Burrus

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc & Đá Sapphire Đen

    0.26 crt - AAA

    30.212.402,00 ₫
    12.302.771  - 202.513.186  12.302.771 ₫ - 202.513.186 ₫
  33. Mặt dây chuyền nữ Callas Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Callas

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.045 crt - VS

    28.339.392,00 ₫
    13.648.519  - 144.353.081  13.648.519 ₫ - 144.353.081 ₫
  34. Mặt dây chuyền nữ Caperton Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Caperton

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    28.359.769,00 ₫
    10.995.230  - 131.136.165  10.995.230 ₫ - 131.136.165 ₫
  35. Mặt dây chuyền nữ Capuano Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Capuano

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.375 crt - VS

    21.527.444,00 ₫
    9.424.483  - 130.754.095  9.424.483 ₫ - 130.754.095 ₫
  36. Mặt dây chuyền nữ Cathern Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Cathern

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.62 crt - VS

    26.188.458,00 ₫
    11.064.852  - 175.371.804  11.064.852 ₫ - 175.371.804 ₫
  37. Mặt Dây Chuyền Cribb Vàng Hồng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Cribb

    Vàng Hồng 14K
    34.680.967,00 ₫
    14.977.287  - 182.263.285  14.977.287 ₫ - 182.263.285 ₫
  38. Mặt dây chuyền nữ Crumb Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Crumb

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.114 crt - VS

    26.582.986,00 ₫
    10.535.044  - 127.683.355  10.535.044 ₫ - 127.683.355 ₫
  39. Mặt dây chuyền nữ Daron Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Daron

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.1 crt - VS

    22.244.327,00 ₫
    9.923.726  - 116.702.272  9.923.726 ₫ - 116.702.272 ₫
  40. Mặt dây chuyền nữ Deborad Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Deborad

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.19 crt - VS1

    33.757.480,00 ₫
    9.912.688  - 119.221.129  9.912.688 ₫ - 119.221.129 ₫
  41. Dây chuyền nữ Debruyn Vàng Hồng 14K

    Dây chuyền nữ Debruyn

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    1.116 crt - VS

    34.199.270,00 ₫
    15.355.398  - 978.278.377  15.355.398 ₫ - 978.278.377 ₫
  42. Mặt dây chuyền nữ Dehner Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Dehner

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.705 crt - VS

    34.453.420,00 ₫
    13.907.481  - 225.621.571  13.907.481 ₫ - 225.621.571 ₫
  43. Dây chuyền nữ Deibel Vàng Hồng 14K

    Dây chuyền nữ Deibel

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Đen

    0.55 crt - AAA

    19.825.093,00 ₫
    9.176.843  - 134.843.698  9.176.843 ₫ - 134.843.698 ₫
  44. Dây chuyền nữ Delgado Vàng Hồng 14K

    Dây chuyền nữ Delgado

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.12 crt - VS

    18.297.647,00 ₫
    7.412.794  - 76.131.707  7.412.794 ₫ - 76.131.707 ₫
  45. Mặt dây chuyền nữ Dematteo Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Dematteo

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    15.666.433,00 ₫
    6.560.345  - 71.504.373  6.560.345 ₫ - 71.504.373 ₫
  46. Dây chuyền nữ Dudding Vàng Hồng 14K

    Dây chuyền nữ Dudding

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.324 crt - VS

    47.415.340,00 ₫
    17.412.653  - 231.550.787  17.412.653 ₫ - 231.550.787 ₫
  47. Dây chuyền nữ Entibor Vàng Hồng 14K

    Dây chuyền nữ Entibor

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.289 crt - VS

    53.976.535,00 ₫
    20.352.922  - 249.196.928  20.352.922 ₫ - 249.196.928 ₫
  48. Mặt dây chuyền nữ Firefall Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Firefall

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.761 crt - VS

    30.601.551,00 ₫
    13.163.711  - 190.527.396  13.163.711 ₫ - 190.527.396 ₫
  49. Mặt dây chuyền nữ Folkerts Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Folkerts

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.96 crt - AAA

    17.715.197,00 ₫
    5.893.556  - 1.564.096.358  5.893.556 ₫ - 1.564.096.358 ₫
  50. Mặt dây chuyền nữ Garofalo Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Garofalo

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.443 crt - VS

    22.774.419,00 ₫
    9.976.367  - 124.159.782  9.976.367 ₫ - 124.159.782 ₫
  51. Mặt dây chuyền nữ Gianno Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Gianno

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    19.521.132,00 ₫
    6.990.532  - 87.438.259  6.990.532 ₫ - 87.438.259 ₫
  52. Mặt dây chuyền nữ Gilpatrick Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Gilpatrick

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    18.460.665,00 ₫
    6.194.687  - 74.461.905  6.194.687 ₫ - 74.461.905 ₫
  53. Mặt dây chuyền nữ Godina Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Godina

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.084 crt - VS

    16.332.374,00 ₫
    5.764.500  - 71.150.599  5.764.500 ₫ - 71.150.599 ₫
  54. Mặt Dây Chuyền Gowd Vàng Hồng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Gowd

    Vàng Hồng 14K
    12.843.617,00 ₫
    5.398.841  - 57.240.287  5.398.841 ₫ - 57.240.287 ₫
  55. Mặt dây chuyền nữ Hale Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Hale

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Kim Cương Nhân Tạo

    1.986 crt - AAA

    51.115.227,00 ₫
    15.967.848  - 3.724.425.740  15.967.848 ₫ - 3.724.425.740 ₫
  56. Mặt dây chuyền nữ Helget Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Helget

    Vàng Hồng 14K & Đá Tourmaline Hồng

    0.93 crt - AAA

    26.704.399,00 ₫
    5.936.575  - 2.570.761.394  5.936.575 ₫ - 2.570.761.394 ₫
  57. Mặt dây chuyền nữ Higham Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Higham

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.478 crt - VS

    18.535.382,00 ₫
    7.141.097  - 1.525.577.667  7.141.097 ₫ - 1.525.577.667 ₫
  58. Mặt dây chuyền nữ Holguin Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Holguin

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Đen

    2.79 crt - AAA

    72.108.619,00 ₫
    10.901.834  - 7.642.166.605  10.901.834 ₫ - 7.642.166.605 ₫
  59. Mặt dây chuyền nữ Huddle Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Huddle

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.19 crt - VS

    21.208.200,00 ₫
    9.679.199  - 116.886.236  9.679.199 ₫ - 116.886.236 ₫
  60. Mặt dây chuyền nữ Ipinas Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Ipinas

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.365 crt - VS

    21.100.087,00 ₫
    9.212.220  - 127.329.579  9.212.220 ₫ - 127.329.579 ₫
  61. Mặt dây chuyền nữ Kathlyna Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Kathlyna

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.108 crt - VS

    22.899.795,00 ₫
    8.978.730  - 106.994.772  8.978.730 ₫ - 106.994.772 ₫

You’ve viewed 60 of 318 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng