Đang tải...
Tìm thấy 1695 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bông tai nữ Pangaion

    Bông tai nữ Pangaion

    14K Vàng Hồng với Rhodium Đen & Kim Cương Đen & Ngọc Trai Trắng

    0.664 crt - AAA

    22.359.231,00 ₫
    8.415.808  - 122.306.017  8.415.808 ₫ - 122.306.017 ₫
    Mới

  2. Bông tai nữ Bataka

    Bông tai nữ Bataka

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.108 crt - VS

    13.141.634,00 ₫
    6.665.062  - 72.310.974  6.665.062 ₫ - 72.310.974 ₫
    Mới

  3. Ring Petroupolit

    GLAMIRA Ring Petroupolit

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Đen & Ngọc Trai Trắng

    0.242 crt - AAA

    16.225.109,00 ₫
    7.620.246  - 88.542.030  7.620.246 ₫ - 88.542.030 ₫
    Mới

  4. Women's Necklace Riankour

    Women's Necklace Riankour

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu & Ngọc Trai Trắng

    0.104 crt - VS1

    15.611.528,00 ₫
    6.035.348  - 58.513.866  6.035.348 ₫ - 58.513.866 ₫
    Mới

  5. Women's Earring Maeles

    Women's Earring Maeles

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu & Đá Sapphire Trắng & Ngọc Trai Trắng

    0.452 crt - VS1

    22.836.399,00 ₫
    8.538.072  - 112.513.614  8.538.072 ₫ - 112.513.614 ₫
    Mới

  6. Bông tai nữ Kifisoave

    Bông tai nữ Kifisoave

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.3 crt - VS

    15.431.244,00 ₫
    6.452.799  - 83.358.136  6.452.799 ₫ - 83.358.136 ₫
    Mới

  7. Nhẫn Derwent

    Nhẫn GLAMIRA Derwent

    14K Vàng Hồng và Vàng Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương Đen & Ngọc Trai Đen

    0.604 crt - AAA

    26.823.833,00 ₫
    10.658.439  - 139.631.501  10.658.439 ₫ - 139.631.501 ₫
    Mới

  8. Dây chuyền nữ Caronia

    Dây chuyền nữ Caronia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.038 crt - VS

    13.204.746,00 ₫
    6.374.969  - 58.344.055  6.374.969 ₫ - 58.344.055 ₫
    Mới

  9. Bảo hành trọn đời
  10. Nhẫn Aodhan

    Nhẫn GLAMIRA Aodhan

    14K Vàng Hồng với Rhodium Đen & Kim Cương Nâu & Đá Sapphire Trắng & Ngọc Trai Trắng

    0.134 crt - VS1

    12.905.597,00 ₫
    6.834.873  - 75.537.374  6.834.873 ₫ - 75.537.374 ₫
    Mới

  11. Nhẫn Terrasini

    Nhẫn GLAMIRA Terrasini

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.29 crt - VS

    20.630.560,00 ₫
    9.067.880  - 105.362.748  9.067.880 ₫ - 105.362.748 ₫
    Mới

  12. Bông tai nữ Lipari

    Bông tai nữ Lipari

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.024 crt - VS

    10.989.003,00 ₫
    6.113.178  - 62.490.264  6.113.178 ₫ - 62.490.264 ₫
    Mới

  13. Nhẫn Logically

    Nhẫn GLAMIRA Logically

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.136 crt - VS

    18.052.272,00 ₫
    8.864.108  - 99.126.885  8.864.108 ₫ - 99.126.885 ₫
    Mới

  14. Bông tai nữ Licensed

    Bông tai nữ Licensed

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.016 crt - VS

    13.462.293,00 ₫
    7.274.682  - 76.626.989  7.274.682 ₫ - 76.626.989 ₫
    Mới

  15. Nhẫn Hanodas

    Nhẫn GLAMIRA Hanodas

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.15 crt - VS

    19.927.546,00 ₫
    9.529.200  - 110.023.062  9.529.200 ₫ - 110.023.062 ₫
    Mới

  16. Dây chuyền nữ Edom

    Dây chuyền nữ Edom

    14K Vàng Hồng với Rhodium Đen & Kim Cương Nâu & Đá Sapphire Trắng & Ngọc Trai Trắng

    0.926 crt - VS1

    32.830.031,00 ₫
    9.649.765  - 114.159.926  9.649.765 ₫ - 114.159.926 ₫
    Mới

  17. Dây chuyền nữ Strategist

    Dây chuyền nữ Strategist

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.104 crt - VS

    14.352.383,00 ₫
    6.481.100  - 62.971.393  6.481.100 ₫ - 62.971.393 ₫
    Mới

  18. Dây chuyền nữ Sigatoka

    Dây chuyền nữ Sigatoka

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.278 crt - VS

    16.369.732,00 ₫
    6.226.385  - 66.461.991  6.226.385 ₫ - 66.461.991 ₫
    Mới

  19. Bông tai nữ Stroner

    Bông tai nữ Stroner

    Vàng 14K & Ngọc Trai Trắng
    22.133.951,00 ₫
    10.644.571  - 126.721.095  10.644.571 ₫ - 126.721.095 ₫
    Mới

  20. Bông tai nữ Mattiers

    Bông tai nữ Mattiers

    Vàng 14K & Ngọc Trai Trắng
    12.679.750,00 ₫
    6.969.023  - 72.593.992  6.969.023 ₫ - 72.593.992 ₫
    Mới

  21. Bông tai nữ Annoliba

    Bông tai nữ Annoliba

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Đen

    0.358 crt - VS

    20.268.864,00 ₫
    9.326.842  - 126.862.601  9.326.842 ₫ - 126.862.601 ₫
    Mới

  22. Bông tai nữ Agener

    Bông tai nữ Agener

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Đen

    0.904 crt - VS

    17.054.634,00 ₫
    7.641.472  - 116.744.722  7.641.472 ₫ - 116.744.722 ₫
    Mới

  23. Mặt dây chuyền nữ Ykcaj

    Mặt dây chuyền nữ Ykcaj

    Vàng 14K & Ngọc Trai Trắng
    9.988.819,00 ₫
    3.742.623  - 40.896.025  3.742.623 ₫ - 40.896.025 ₫
    Mới

  24. Mặt dây chuyền nữ Woodriee

    Mặt dây chuyền nữ Woodriee

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.352 crt - VS

    16.777.560,00 ₫
    5.327.804  - 80.872.250  5.327.804 ₫ - 80.872.250 ₫
    Mới

  25. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  26. Mặt dây chuyền nữ Badep

    Mặt dây chuyền nữ Badep

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.408 crt - VS

    15.699.830,00 ₫
    6.007.047  - 109.768.347  6.007.047 ₫ - 109.768.347 ₫
    Mới

  27. Nhẫn Salm

    Nhẫn GLAMIRA Salm

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.492 crt - VS

    26.191.572,00 ₫
    10.381.082  - 163.018.091  10.381.082 ₫ - 163.018.091 ₫
    Mới

  28. Dây chuyền nữ Moiwa

    Dây chuyền nữ Moiwa

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.04 crt - VS

    10.072.876,00 ₫
    4.595.072  - 43.287.528  4.595.072 ₫ - 43.287.528 ₫
    Mới

  29. Bông tai nữ Mitake

    Bông tai nữ Mitake

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.224 crt - VS

    13.282.577,00 ₫
    5.773.557  - 78.339.245  5.773.557 ₫ - 78.339.245 ₫
    Mới

  30. Bông tai nữ Kortars

    Bông tai nữ Kortars

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.8 crt - VS

    41.102.634,00 ₫
    6.724.496  - 170.235.039  6.724.496 ₫ - 170.235.039 ₫
    Mới

  31. Nhẫn Valorb

    Nhẫn GLAMIRA Valorb

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.052 crt - VS

    20.654.051,00 ₫
    10.658.439  - 119.178.672  10.658.439 ₫ - 119.178.672 ₫
    Mới

  32. Dây chuyền nữ Lumpler

    Dây chuyền nữ Lumpler

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.09 crt - VS

    6.621.194,00 ₫
    3.118.853  - 40.457.354  3.118.853 ₫ - 40.457.354 ₫
    Mới

  33. Bông tai nữ Castranma

    Bông tai nữ Castranma

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.288 crt - VS

    16.504.448,00 ₫
    6.846.759  - 97.584.436  6.846.759 ₫ - 97.584.436 ₫
    Mới

  34. Dây chuyền nữ Apyel

    Dây chuyền nữ Apyel

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.138 crt - VS

    14.203.232,00 ₫
    6.186.762  - 60.579.894  6.186.762 ₫ - 60.579.894 ₫
    Mới

  35. Nhẫn Anklars

    Nhẫn GLAMIRA Anklars

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.395 crt - VS

    22.644.796,00 ₫
    9.210.522  - 122.603.190  9.210.522 ₫ - 122.603.190 ₫
    Mới

  36. Dây chuyền nữ Pozzy

    Dây chuyền nữ Pozzy

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Đen

    0.45 crt - VS

    16.323.317,00 ₫
    7.415.058  - 119.942.821  7.415.058 ₫ - 119.942.821 ₫
  37. Dây chuyền nữ Percent

    Dây chuyền nữ Percent

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Đen

    0.45 crt - VS

    13.616.820,00 ₫
    5.865.537  - 104.447.611  5.865.537 ₫ - 104.447.611 ₫
  38. Bông tai nữ Corrota

    Bông tai nữ Corrota

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.168 crt - VS

    25.111.862,00 ₫
    11.750.038  - 160.485.087  11.750.038 ₫ - 160.485.087 ₫
  39. Bông tai nữ Clopo

    Bông tai nữ Clopo

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.672 crt - VS

    26.510.533,00 ₫
    11.791.924  - 197.871.699  11.791.924 ₫ - 197.871.699 ₫
  40. Nhẫn Toffia

    Nhẫn GLAMIRA Toffia

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.3 crt - VS

    19.272.643,00 ₫
    9.648.067  - 135.919.162  9.648.067 ₫ - 135.919.162 ₫
  41. Nhẫn Skabi

    Nhẫn GLAMIRA Skabi

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.19 crt - VS

    19.969.149,00 ₫
    10.262.214  - 127.159.767  10.262.214 ₫ - 127.159.767 ₫
  42. Bông tai nữ Cigur

    Bông tai nữ Cigur

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.07 crt - VS

    18.181.610,00 ₫
    8.866.938  - 108.537.215  8.866.938 ₫ - 108.537.215 ₫
  43. Bông tai nữ Itchar

    Bông tai nữ Itchar

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.05 crt - VS

    9.874.763,00 ₫
    5.540.067  - 59.985.560  5.540.067 ₫ - 59.985.560 ₫
  44. Nhẫn Timbr

    Nhẫn GLAMIRA Timbr

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.324 crt - VS

    15.612.942,00 ₫
    7.865.622  - 101.603.287  7.865.622 ₫ - 101.603.287 ₫
  45. Trang sức Cabochon
  46. Nhẫn Sesilina

    Nhẫn GLAMIRA Sesilina

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.22 crt - VS

    14.883.041,00 ₫
    8.002.320  - 92.504.272  8.002.320 ₫ - 92.504.272 ₫
  47. Nhẫn Omingo

    Nhẫn GLAMIRA Omingo

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.424 crt - VS

    22.386.117,00 ₫
    11.054.663  - 151.329.463  11.054.663 ₫ - 151.329.463 ₫
  48. Nhẫn Myedic

    Nhẫn GLAMIRA Myedic

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.664 crt - VS

    20.014.714,00 ₫
    9.149.389  - 142.145.545  9.149.389 ₫ - 142.145.545 ₫
  49. Nhẫn Motong

    Nhẫn GLAMIRA Motong

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.816 crt - VS

    25.881.385,00 ₫
    12.389.374  - 204.112.235  12.389.374 ₫ - 204.112.235 ₫
  50. Bông tai nữ Cateng

    Bông tai nữ Cateng

    Vàng 14K & Ngọc Trai Đen
    6.970.154,00 ₫
    4.043.754  - 39.905.467  4.043.754 ₫ - 39.905.467 ₫
  51. Bông tai nữ Shophia

    Bông tai nữ Shophia

    Vàng 14K & Ngọc Trai Đen
    7.303.832,00 ₫
    4.237.338  - 41.815.837  4.237.338 ₫ - 41.815.837 ₫
  52. Bông tai nữ Snoitic

    Bông tai nữ Snoitic

    Vàng 14K & Ngọc Trai Đen
    11.901.169,00 ₫
    6.541.100  - 68.136.465  6.541.100 ₫ - 68.136.465 ₫
  53. Bông tai nữ Skralcorp

    Bông tai nữ Skralcorp

    Vàng 14K & Ngọc Trai Đen
    11.159.663,00 ₫
    6.133.555  - 63.891.202  6.133.555 ₫ - 63.891.202 ₫
  54. Bông tai nữ Einosph

    Bông tai nữ Einosph

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    2.224 crt - VS

    33.243.519,00 ₫
    11.607.963  - 293.644.826  11.607.963 ₫ - 293.644.826 ₫
  55. Bông tai nữ Vivianate

    Bông tai nữ Vivianate

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.08 crt - VS

    8.236.658,00 ₫
    4.581.487  - 52.457.295  4.581.487 ₫ - 52.457.295 ₫
  56. Bông tai nữ Emplatre

    Bông tai nữ Emplatre

    Vàng 14K & Ngọc Trai Trắng
    8.712.693,00 ₫
    4.988.183  - 49.881.832  4.988.183 ₫ - 49.881.832 ₫
  57. Mặt dây chuyền nữ Exemplum

    Mặt dây chuyền nữ Exemplum

    Vàng 14K & Ngọc Trai Đen
    9.692.216,00 ₫
    3.570.548  - 40.669.611  3.570.548 ₫ - 40.669.611 ₫
  58. Mặt dây chuyền nữ Elucsupo

    Mặt dây chuyền nữ Elucsupo

    Vàng 14K & Ngọc Trai Đen
    8.654.108,00 ₫
    2.968.287  - 34.726.243  2.968.287 ₫ - 34.726.243 ₫
  59. Mặt dây chuyền nữ Elate

    Mặt dây chuyền nữ Elate

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Đen

    0.72 crt - VS

    18.011.517,00 ₫
    6.689.402  - 158.277.550  6.689.402 ₫ - 158.277.550 ₫
  60. Mặt dây chuyền nữ Elarasa

    Mặt dây chuyền nữ Elarasa

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Đen

    0.21 crt - VS

    13.025.314,00 ₫
    4.945.731  - 71.645.883  4.945.731 ₫ - 71.645.883 ₫
  61. Mặt dây chuyền nữ Egypt

    Mặt dây chuyền nữ Egypt

    Vàng 14K & Ngọc Trai Đen
    9.432.690,00 ₫
    3.419.983  - 37.712.080  3.419.983 ₫ - 37.712.080 ₫
  62. Mặt dây chuyền nữ Dubhgan

    Mặt dây chuyền nữ Dubhgan

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Đen

    0.9 crt - VS

    14.628.042,00 ₫
    4.430.922  - 109.301.367  4.430.922 ₫ - 109.301.367 ₫
  63. Mặt dây chuyền nữ Cusped

    Mặt dây chuyền nữ Cusped

    Vàng 14K & Ngọc Trai Đen
    9.136.087,00 ₫
    3.247.908  - 36.013.975  3.247.908 ₫ - 36.013.975 ₫

You’ve viewed 60 of 1695 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng