Đang tải...
Tìm thấy 384 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Lorelye Ø6 mm

    Nhẫn GLAMIRA Lorelye Ø6 mm

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.2 crt - VS

    20.094.244,00 ₫
    7.947.132  - 86.136.382  7.947.132 ₫ - 86.136.382 ₫
  2. Nhẫn GLAMIRA Chasm

    Bạc 925 & Ngọc Trai Trắng
    5.603.746,00 ₫
    5.603.746  - 56.037.465  5.603.746 ₫ - 56.037.465 ₫
  3. Nhẫn GLAMIRA Aritomisas

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Trai Trắng
    11.159.663,00 ₫
    6.474.308  - 65.362.893  6.474.308 ₫ - 65.362.893 ₫
  4. Nhẫn GLAMIRA Thamoni

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.04 crt - VS

    10.288.534,00 ₫
    5.656.953  - 59.108.203  5.656.953 ₫ - 59.108.203 ₫
  5. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Douce Ø8 mm

    Nhẫn GLAMIRA Douce Ø8 mm

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.018 crt - VS

    20.058.866,00 ₫
    10.400.894  - 113.645.686  10.400.894 ₫ - 113.645.686 ₫
  6. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Douce

    Nhẫn GLAMIRA Douce

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.018 crt - VS

    16.722.089,00 ₫
    8.617.883  - 96.013.692  8.617.883 ₫ - 96.013.692 ₫
  7. Nhẫn GLAMIRA Lealfi

    Bạc 925 & Hồng Ngọc & Ngọc Trai Đen

    0.3 crt - AAA

    11.591.265,00 ₫
    9.129.013  - 390.564.184  9.129.013 ₫ - 390.564.184 ₫
  8. Nhẫn GLAMIRA Blu

    Bạc 925 & Ngọc Trai Đen
    6.431.573,00 ₫
    6.431.573  - 64.315.732  6.431.573 ₫ - 64.315.732 ₫
  9. Nhẫn GLAMIRA Regium

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.032 crt - VS

    9.832.877,00 ₫
    5.441.860  - 56.645.954  5.441.860 ₫ - 56.645.954 ₫
  10. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Serenity Ø8 mm

    Nhẫn GLAMIRA Serenity Ø8 mm

    Vàng 14K & Ngọc Trai Trắng
    23.060.833,00 ₫
    12.322.583  - 132.027.675  12.322.583 ₫ - 132.027.675 ₫
  11. Nhẫn GLAMIRA Avignon

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.372 crt - VS

    21.778.197,00 ₫
    9.169.767  - 134.065.397  9.169.767 ₫ - 134.065.397 ₫
  12. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Ledonia Ø4 mm

    Nhẫn GLAMIRA Ledonia Ø4 mm

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.12 crt - VS

    12.962.202,00 ₫
    7.222.607  - 77.900.572  7.222.607 ₫ - 77.900.572 ₫
  13. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Giselle

    Nhẫn GLAMIRA Giselle

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.1 crt - VS

    20.103.300,00 ₫
    9.350.898  - 110.829.660  9.350.898 ₫ - 110.829.660 ₫
  14. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Serenity

    Nhẫn GLAMIRA Serenity

    Bạc 925 & Ngọc Trai Trắng
    9.350.898,00 ₫
    9.350.898  - 101.659.893  9.350.898 ₫ - 101.659.893 ₫
  15. Nhẫn GLAMIRA Liomar Ø6 mm

    Vàng 14K & Ngọc Trai Trắng
    19.242.077,00 ₫
    10.282.026  - 113.107.949  10.282.026 ₫ - 113.107.949 ₫
  16. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Hillary Ø8 mm

    Nhẫn GLAMIRA Hillary Ø8 mm

    Vàng 9K & Ngọc Trai Trắng
    14.462.195,00 ₫
    10.123.536  - 108.466.462  10.123.536 ₫ - 108.466.462 ₫
  17. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Douce Ø4 mm

    Nhẫn GLAMIRA Douce Ø4 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.018 crt - VS

    15.980.583,00 ₫
    8.221.658  - 90.296.738  8.221.658 ₫ - 90.296.738 ₫
  18. Nhẫn GLAMIRA Acwella

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.2 crt - VS

    21.925.083,00 ₫
    8.130.527  - 112.541.916  8.130.527 ₫ - 112.541.916 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Nhẫn GLAMIRA Antiar

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương Đen & Ngọc Trai Hồng

    0.594 crt - AAA

    43.509.981,00 ₫
    14.488.233  - 204.749.028  14.488.233 ₫ - 204.749.028 ₫
  21. Nhẫn GLAMIRA Kingi

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.016 crt - VS

    8.902.033,00 ₫
    5.033.183  - 51.141.266  5.033.183 ₫ - 51.141.266 ₫
  22. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Aleece Ø8 mm

    Nhẫn GLAMIRA Aleece Ø8 mm

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.27 crt - VS

    32.236.827,00 ₫
    10.480.138  - 135.721.053  10.480.138 ₫ - 135.721.053 ₫
  23. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Nixie Ø10 mm

    Nhẫn GLAMIRA Nixie Ø10 mm

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.175 crt - VS

    34.386.627,00 ₫
    11.391.454  - 136.909.722  11.391.454 ₫ - 136.909.722 ₫
  24. Nhẫn Christiancy
    Mới

    Nhẫn GLAMIRA Christiancy

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.33 crt - VS

    27.231.661,00 ₫
    10.876.363  - 132.522.954  10.876.363 ₫ - 132.522.954 ₫
  25. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Vione

    Nhẫn GLAMIRA Vione

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.06 crt - VS

    18.918.587,00 ₫
    9.232.031  - 105.990.058  9.232.031 ₫ - 105.990.058 ₫
  26. Nhẫn GLAMIRA Glancsia

    Bạc 925 & Đá Onyx Đen & Ngọc Trai Trắng

    0.12 crt - AAA

    7.752.415,00 ₫
    7.186.380  - 88.980.703  7.186.380 ₫ - 88.980.703 ₫
  27. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Sirena Ø8 mm

    Nhẫn GLAMIRA Sirena Ø8 mm

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.176 crt - VS

    32.643.240,00 ₫
    11.193.343  - 136.117.277  11.193.343 ₫ - 136.117.277 ₫
  28. Nhẫn GLAMIRA Eagna

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.096 crt - VS

    10.664.382,00 ₫
    5.398.841  - 62.108.188  5.398.841 ₫ - 62.108.188 ₫
  29. Nhẫn GLAMIRA Armathia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.3 crt - VS

    16.163.979,00 ₫
    6.856.099  - 90.975.983  6.856.099 ₫ - 90.975.983 ₫
  30. Nhẫn GLAMIRA Jennalee

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Đen

    0.02 crt - VS

    18.187.554,00 ₫
    9.370.710  - 37.842.273  9.370.710 ₫ - 37.842.273 ₫
  31. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Mabel Ø8 mm

    Nhẫn GLAMIRA Mabel Ø8 mm

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Đen

    0.128 crt - VS

    21.264.521,00 ₫
    9.608.445  - 114.721.154  9.608.445 ₫ - 114.721.154 ₫
  32. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Kayetta Ø8 mm

    Nhẫn GLAMIRA Kayetta Ø8 mm

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Hồng

    0.064 crt - VS

    13.956.158,00 ₫
    7.969.772  - 80.603.384  7.969.772 ₫ - 80.603.384 ₫
  33. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Shell

    Nhẫn GLAMIRA Shell

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.14 crt - VS

    17.995.102,00 ₫
    7.785.811  - 97.570.286  7.785.811 ₫ - 97.570.286 ₫
  34. Nhẫn GLAMIRA Sagesse

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.016 crt - VS

    18.096.705,00 ₫
    9.549.010  - 103.782.521  9.549.010 ₫ - 103.782.521 ₫
  35. Nhẫn GLAMIRA Kromer

    Vàng Hồng 9K & Ngọc Trai Trắng
    9.707.501,00 ₫
    7.280.625  - 72.806.257  7.280.625 ₫ - 72.806.257 ₫
  36. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Lornalee Ø4 mm

    Nhẫn GLAMIRA Lornalee Ø4 mm

    Vàng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.03 crt - VS

    14.207.479,00 ₫
    9.218.446  - 104.277.803  9.218.446 ₫ - 104.277.803 ₫
  37. Nhẫn GLAMIRA Garryo

    Vàng 9K & Ngọc Trai Trắng
    9.735.802,00 ₫
    7.301.851  - 73.018.515  7.301.851 ₫ - 73.018.515 ₫
  38. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Lornalee Ø6 mm

    Nhẫn GLAMIRA Lornalee Ø6 mm

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.03 crt - VS

    22.043.385,00 ₫
    11.104.475  - 126.551.284  11.104.475 ₫ - 126.551.284 ₫
  39. Nhẫn GLAMIRA Mezcla

    Vàng 14K & Ngọc Trai Trắng
    14.496.440,00 ₫
    7.967.509  - 82.994.887  7.967.509 ₫ - 82.994.887 ₫
  40. Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Wlang - B

    Vàng 18K & Đá Onyx Đen & Ngọc Trai Trắng

    0.096 crt - AAA

    16.747.843,00 ₫
    6.919.778  - 79.612.826  6.919.778 ₫ - 79.612.826 ₫
  41. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Leda

    Nhẫn GLAMIRA Leda

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.25 crt - VS

    18.923.966,00 ₫
    8.221.658  - 96.947.650  8.221.658 ₫ - 96.947.650 ₫
  42. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Douce Ø10 mm

    Nhẫn GLAMIRA Douce Ø10 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Đen

    0.018 crt - VS

    25.286.482,00 ₫
    13.194.276  - 143.574.788  13.194.276 ₫ - 143.574.788 ₫
  43. Nhẫn GLAMIRA Fopajarisa

    Vàng Hồng 9K & Ngọc Trai Trắng
    11.179.192,00 ₫
    8.049.018  - 83.843.940  8.049.018 ₫ - 83.843.940 ₫
  44. Nhẫn GLAMIRA Sincereco

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.162 crt - VS

    15.853.225,00 ₫
    7.747.604  - 85.400.532  7.747.604 ₫ - 85.400.532 ₫
  45. Nhẫn GLAMIRA Isherton

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.14 crt - AAA

    23.762.716,00 ₫
    11.926.358  - 141.254.044  11.926.358 ₫ - 141.254.044 ₫
  46. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Lorelye Ø8 mm

    Nhẫn GLAMIRA Lorelye Ø8 mm

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.2 crt - VS

    24.471.392,00 ₫
    8.739.580  - 92.093.899  8.739.580 ₫ - 92.093.899 ₫
  47. Nhẫn GLAMIRA Dolar

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.3 crt - VS

    22.221.969,00 ₫
    8.023.546  - 109.725.891  8.023.546 ₫ - 109.725.891 ₫
  48. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Sirena

    Nhẫn GLAMIRA Sirena

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.152 crt - VS

    31.459.094,00 ₫
    10.519.761  - 119.192.826  10.519.761 ₫ - 119.192.826 ₫
  49. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Mabel

    Nhẫn GLAMIRA Mabel

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.128 crt - VS

    16.926.710,00 ₫
    7.290.530  - 89.886.359  7.290.530 ₫ - 89.886.359 ₫
  50. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Sarita

    Nhẫn GLAMIRA Sarita

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.168 crt - VS

    21.910.083,00 ₫
    8.637.694  - 114.622.096  8.637.694 ₫ - 114.622.096 ₫
  51. Nhẫn GLAMIRA Markos

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.1 crt - VS

    16.739.635,00 ₫
    7.153.267  - 80.900.555  7.153.267 ₫ - 80.900.555 ₫
  52. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Ornello

    Nhẫn GLAMIRA Ornello

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.084 crt - VS

    18.131.517,00 ₫
    8.221.658  - 92.306.163  8.221.658 ₫ - 92.306.163 ₫
  53. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Kerensa Ø8 mm

    Nhẫn GLAMIRA Kerensa Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Trai Hồng
    17.870.291,00 ₫
    10.094.668  - 102.310.830  10.094.668 ₫ - 102.310.830 ₫
  54. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Trinity

    Nhẫn GLAMIRA Trinity

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Đen

    0.36 crt - VS

    31.373.057,00 ₫
    8.954.674  - 126.961.660  8.954.674 ₫ - 126.961.660 ₫
  55. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Giselle Ø4 mm

    Nhẫn GLAMIRA Giselle Ø4 mm

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.1 crt - VS

    15.198.040,00 ₫
    8.815.995  - 103.626.859  8.815.995 ₫ - 103.626.859 ₫
  56. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Serenity Ø10 mm

    Nhẫn GLAMIRA Serenity Ø10 mm

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Trai Trắng
    26.323.459,00 ₫
    14.065.970  - 150.706.830  14.065.970 ₫ - 150.706.830 ₫
  57. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Giselle Ø8 mm

    Nhẫn GLAMIRA Giselle Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.1 crt - VS

    20.956.031,00 ₫
    9.806.556  - 114.240.019  9.806.556 ₫ - 114.240.019 ₫
  58. Nhẫn GLAMIRA Caddeffew

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Trai Đen
    10.640.609,00 ₫
    6.091.952  - 60.919.522  6.091.952 ₫ - 60.919.522 ₫
  59. Nhẫn GLAMIRA Minimo

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.192 crt - VS

    20.615.561,00 ₫
    9.821.839  - 119.971.123  9.821.839 ₫ - 119.971.123 ₫
  60. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Kanshika Ø8 mm

    Nhẫn GLAMIRA Kanshika Ø8 mm

    Vàng 14K & Kim Cương Đen & Ngọc Trai Đen

    0.06 crt - AAA

    18.043.215,00 ₫
    8.910.523  - 103.372.147  8.910.523 ₫ - 103.372.147 ₫
  61. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Sarita Ø10 mm

    Nhẫn GLAMIRA Sarita Ø10 mm

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.16 crt - VS

    21.702.348,00 ₫
    10.341.459  - 124.386.196  10.341.459 ₫ - 124.386.196 ₫

You’ve viewed 60 of 384 products

Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Màu
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Carat [?]
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng