Đang tải...
Tìm thấy 636 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Keviona Ø8 mm

    Mặt dây chuyền nữ Keviona Ø8 mm

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.02 crt - VS

    7.528.265,00 ₫
    2.838.665  - 30.707.395  2.838.665 ₫ - 30.707.395 ₫
  2. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Keviona Ø6 mm

    Mặt dây chuyền nữ Keviona Ø6 mm

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.02 crt - VS

    7.103.739,00 ₫
    2.477.818  - 28.995.141  2.477.818 ₫ - 28.995.141 ₫
  3. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Maiya Ø10 mm

    Mặt dây chuyền nữ Maiya Ø10 mm

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.095 crt - VS

    19.812.640,00 ₫
    7.032.985  - 87.381.659  7.032.985 ₫ - 87.381.659 ₫
  4. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Margid Ø4 mm

    Mặt dây chuyền nữ Margid Ø4 mm

    Bạc 925 & Ngọc Trai Trắng
    3.271.682,00 ₫
    2.139.612  - 26.886.662  2.139.612 ₫ - 26.886.662 ₫
  5. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Loyal

    Mặt dây chuyền nữ Loyal

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.04 crt - VS

    11.846.829,00 ₫
    3.744.321  - 48.947.878  3.744.321 ₫ - 48.947.878 ₫
  6. Dây chuyền nữ Lumpler

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.09 crt - VS

    6.954.871,00 ₫
    3.312.436  - 42.367.716  3.312.436 ₫ - 42.367.716 ₫
  7. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Margid Ø8 mm

    Mặt dây chuyền nữ Margid Ø8 mm

    Bạc 925 & Ngọc Trai Trắng
    5.015.070,00 ₫
    3.883.000  - 45.565.817  3.883.000 ₫ - 45.565.817 ₫
  8. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Pearly Ø8 mm

    Mặt dây chuyền nữ Pearly Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.08 crt - VS

    13.473.897,00 ₫
    3.328.285  - 48.565.803  3.328.285 ₫ - 48.565.803 ₫
  9. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Paiva Ø8 mm

    Mặt dây chuyền nữ Paiva Ø8 mm

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.03 crt - VS

    11.217.398,00 ₫
    3.665.076  - 46.032.798  3.665.076 ₫ - 46.032.798 ₫
  10. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Lemuela Ø6 mm

    Mặt dây chuyền nữ Lemuela Ø6 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Đen

    0.12 crt - VS

    13.475.311,00 ₫
    5.049.032  - 62.617.620  5.049.032 ₫ - 62.617.620 ₫
  11. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Lindora Ø6 mm

    Mặt dây chuyền nữ Lindora Ø6 mm

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Trai Đen
    10.507.873,00 ₫
    4.362.997  - 45.339.403  4.362.997 ₫ - 45.339.403 ₫
  12. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Fabiola

    Mặt dây chuyền nữ Fabiola

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.139 crt - VS

    19.102.549,00 ₫
    4.378.280  - 56.476.143  4.378.280 ₫ - 56.476.143 ₫
  13. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Margid

    Mặt dây chuyền nữ Margid

    Bạc 925 & Ngọc Trai Trắng
    4.282.054,00 ₫
    3.149.984  - 39.183.771  3.149.984 ₫ - 39.183.771 ₫
  14. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Pearly

    Mặt dây chuyền nữ Pearly

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.03 crt - VS

    8.992.880,00 ₫
    2.476.403  - 34.768.701  2.476.403 ₫ - 34.768.701 ₫
  15. Kích Thước Đá Quý
    Dây chuyền nữ Levetta Ø8 mm

    Dây chuyền nữ Levetta Ø8 mm

    Bạc 925 & Kim Cương & Ngọc Trai Đen

    0.03 crt - VS

    6.478.269,00 ₫
    5.657.519  - 48.155.425  5.657.519 ₫ - 48.155.425 ₫
  16. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Loyal Ø8 mm

    Mặt dây chuyền nữ Loyal Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.045 crt - VS

    14.278.233,00 ₫
    4.952.806  - 60.848.766  4.952.806 ₫ - 60.848.766 ₫
  17. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Maiya

    Mặt dây chuyền nữ Maiya

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.065 crt - VS

    15.299.926,00 ₫
    3.665.076  - 50.221.457  3.665.076 ₫ - 50.221.457 ₫
  18. Dây chuyền nữ Zuria

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.641 crt - VS

    19.760.565,00 ₫
    6.176.857  - 74.240.024  6.176.857 ₫ - 74.240.024 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Kamoore Ø8 mm

    Mặt dây chuyền nữ Kamoore Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Đen

    0.09 crt - VS

    9.491.557,00 ₫
    2.947.344  - 39.325.280  2.947.344 ₫ - 39.325.280 ₫
  21. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Pearly Ø10 mm

    Mặt dây chuyền nữ Pearly Ø10 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.08 crt - VS

    15.031.060,00 ₫
    4.160.357  - 57.480.858  4.160.357 ₫ - 57.480.858 ₫
  22. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Loyal Ø10 mm

    Mặt dây chuyền nữ Loyal Ø10 mm

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.08 crt - VS

    20.516.788,00 ₫
    7.983.924  - 96.862.745  7.983.924 ₫ - 96.862.745 ₫
  23. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Lemuela Ø8 mm

    Mặt dây chuyền nữ Lemuela Ø8 mm

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Đen

    0.12 crt - VS

    11.858.433,00 ₫
    5.320.728  - 63.693.086  5.320.728 ₫ - 63.693.086 ₫
  24. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Loyal Ø4 mm

    Mặt dây chuyền nữ Loyal Ø4 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.03 crt - VS

    9.690.518,00 ₫
    2.773.571  - 36.226.239  2.773.571 ₫ - 36.226.239 ₫
  25. Dây chuyền nữ Pewrac

    Vàng 14K & Ngọc Trai Trắng
    13.717.858,00 ₫
    7.539.586  - 25.788.555  7.539.586 ₫ - 25.788.555 ₫
  26. Mặt dây chuyền nữ Enema

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.144 crt - VS

    14.367.665,00 ₫
    4.000.735  - 59.065.749  4.000.735 ₫ - 59.065.749 ₫
  27. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Paiva Ø10 mm

    Mặt dây chuyền nữ Paiva Ø10 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.07 crt - VS

    14.914.739,00 ₫
    4.536.770  - 59.561.034  4.536.770 ₫ - 59.561.034 ₫
  28. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Trecia Ø10 mm

    Mặt dây chuyền nữ Trecia Ø10 mm

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.06 crt - VS

    13.632.386,00 ₫
    4.516.959  - 58.867.640  4.516.959 ₫ - 58.867.640 ₫
  29. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Maiya Ø8 mm

    Mặt dây chuyền nữ Maiya Ø8 mm

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.095 crt - VS

    15.660.206,00 ₫
    4.814.127  - 63.608.181  4.814.127 ₫ - 63.608.181 ₫
  30. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Austere

    Mặt dây chuyền nữ Austere

    Bạc 925 & Ngọc Trai Trắng
    4.777.335,00 ₫
    3.645.265  - 44.490.351  3.645.265 ₫ - 44.490.351 ₫
  31. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Elbertina Ø8 mm

    Mặt dây chuyền nữ Elbertina Ø8 mm

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Trai Hồng
    10.433.722,00 ₫
    3.684.887  - 43.443.182  3.684.887 ₫ - 43.443.182 ₫
  32. Dây chuyền nữ Mescla

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.42 crt - VS

    20.206.601,00 ₫
    7.886.000  - 124.089.032  7.886.000 ₫ - 124.089.032 ₫
  33. Mặt dây chuyền nữ Pernek

    Bạch Kim 950 & Ngọc Trai Đen
    11.527.302,00 ₫
    2.129.423  - 24.976.292  2.129.423 ₫ - 24.976.292 ₫
  34. Mặt dây chuyền nữ Yonise

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine & Ngọc Trai Trắng

    0.25 crt - AAA

    9.841.649,00 ₫
    3.312.436  - 243.479.970  3.312.436 ₫ - 243.479.970 ₫
  35. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Trecia

    Mặt dây chuyền nữ Trecia

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.025 crt - VS

    9.400.708,00 ₫
    2.694.326  - 36.424.352  2.694.326 ₫ - 36.424.352 ₫
  36. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Paiva

    Mặt dây chuyền nữ Paiva

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.03 crt - VS

    9.882.687,00 ₫
    2.951.872  - 38.391.325  2.951.872 ₫ - 38.391.325 ₫
  37. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Paiva Ø6 mm

    Mặt dây chuyền nữ Paiva Ø6 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.03 crt - VS

    10.512.966,00 ₫
    3.288.663  - 43.471.484  3.288.663 ₫ - 43.471.484 ₫
  38. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Ryella Ø8 mm

    Mặt dây chuyền nữ Ryella Ø8 mm

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.36 crt - VS

    29.232.312,00 ₫
    5.705.632  - 76.018.501  5.705.632 ₫ - 76.018.501 ₫
  39. Mặt dây chuyền nữ Client

    Vàng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.726 crt - VS

    56.165.392,00 ₫
    4.344.885  - 88.980.708  4.344.885 ₫ - 88.980.708 ₫
  40. Dây chuyền nữ Spelle

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.18 crt - VS

    20.068.487,00 ₫
    6.205.158  - 160.796.400  6.205.158 ₫ - 160.796.400 ₫
  41. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Kanvika Ø6 mm

    Mặt dây chuyền nữ Kanvika Ø6 mm

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.198 crt - VS

    17.976.422,00 ₫
    4.921.108  - 73.655.304  4.921.108 ₫ - 73.655.304 ₫
  42. Mặt dây chuyền nữ Quito

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Trai Trắng
    9.914.669,00 ₫
    3.699.604  - 40.471.502  3.699.604 ₫ - 40.471.502 ₫
  43. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Fabiola Ø8 mm

    Mặt dây chuyền nữ Fabiola Ø8 mm

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.136 crt - VS

    19.885.940,00 ₫
    4.734.882  - 58.711.978  4.734.882 ₫ - 58.711.978 ₫
  44. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Margid Ø10 mm

    Mặt dây chuyền nữ Margid Ø10 mm

    Bạc 925 & Ngọc Trai Trắng
    7.511.284,00 ₫
    6.379.214  - 72.310.975  6.379.214 ₫ - 72.310.975 ₫
  45. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Selia Ø8 mm

    Mặt dây chuyền nữ Selia Ø8 mm

    Bạc 925 & Ngọc Trai Đen
    4.698.090,00 ₫
    3.566.020  - 42.169.607  3.566.020 ₫ - 42.169.607 ₫
  46. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Corey Ø4 mm

    Mặt dây chuyền nữ Corey Ø4 mm

    Bạc 925 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.03 crt - VS

    4.250.922,00 ₫
    2.298.102  - 31.386.640  2.298.102 ₫ - 31.386.640 ₫
  47. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Morello Ø6 mm

    Mặt dây chuyền nữ Morello Ø6 mm

    Bạc 925 & Ngọc Trai Hồng
    4.004.697,00 ₫
    2.872.627  - 37.683.782  2.872.627 ₫ - 37.683.782 ₫
  48. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Derius

    Mặt dây chuyền nữ Derius

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Ngọc Trai Hồng

    0.248 crt - AAA

    14.005.120,00 ₫
    4.655.637  - 78.126.980  4.655.637 ₫ - 78.126.980 ₫
  49. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Selia Ø10 mm

    Mặt dây chuyền nữ Selia Ø10 mm

    Bạc 925 & Ngọc Trai Đen
    6.599.968,00 ₫
    5.467.898  - 62.546.867  5.467.898 ₫ - 62.546.867 ₫
  50. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Lowanna Ø10 mm

    Mặt dây chuyền nữ Lowanna Ø10 mm

    Bạc 925 & Kim Cương Đen & Ngọc Trai Trắng

    0.28 crt - AAA

    12.529.185,00 ₫
    8.538.638  - 120.806.027  8.538.638 ₫ - 120.806.027 ₫
  51. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Trecia Ø4 mm

    Mặt dây chuyền nữ Trecia Ø4 mm

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.025 crt - VS

    8.955.805,00 ₫
    2.456.591  - 32.405.503  2.456.591 ₫ - 32.405.503 ₫
  52. Mặt dây chuyền nữ Narewos

    Vàng 14K & Đá Zirconia & Ngọc Trai Đen

    0.135 crt

    8.839.485,00 ₫
    3.075.834  - 46.032.795  3.075.834 ₫ - 46.032.795 ₫
  53. Mặt dây chuyền nữ Finick

    Vàng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.12 crt - VS

    17.328.595,00 ₫
    3.290.927  - 86.674.115  3.290.927 ₫ - 86.674.115 ₫
  54. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Katelind Ø8 mm

    Mặt dây chuyền nữ Katelind Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.234 crt - VS

    19.736.791,00 ₫
    5.268.087  - 79.966.594  5.268.087 ₫ - 79.966.594 ₫
  55. Mặt dây chuyền nữ Grahame

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.032 crt - VS

    12.477.957,00 ₫
    4.710.543  - 53.391.249  4.710.543 ₫ - 53.391.249 ₫
  56. Mặt dây chuyền nữ Dionay

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Trai Trắng
    8.468.733,00 ₫
    2.860.741  - 32.193.242  2.860.741 ₫ - 32.193.242 ₫
  57. Dây chuyền nữ Ttode

    Vàng 14K & Đá Zirconia & Ngọc Trai Trắng

    0.424 crt

    13.903.235,00 ₫
    7.641.473  - 48.877.125  7.641.473 ₫ - 48.877.125 ₫
  58. Dây chuyền nữ Riankour

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu & Ngọc Trai Trắng

    0.104 crt - VS1

    16.278.884,00 ₫
    6.417.422  - 66.381.757  6.417.422 ₫ - 66.381.757 ₫
  59. Mặt dây chuyền nữ Miaistoria

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.303 crt - VS

    22.268.666,00 ₫
    8.008.263  - 118.739.996  8.008.263 ₫ - 118.739.996 ₫
  60. Mặt dây chuyền nữ Pavinn

    Vàng 14K & Ngọc Trai Đen
    9.099.012,00 ₫
    3.226.399  - 37.273.401  3.226.399 ₫ - 37.273.401 ₫
  61. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Morello Ø8 mm

    Mặt dây chuyền nữ Morello Ø8 mm

    Vàng Hồng 18K & Ngọc Trai Hồng
    16.016.527,00 ₫
    4.794.316  - 55.329.925  4.794.316 ₫ - 55.329.925 ₫

You’ve viewed 60 of 636 products

Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Màu
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Carat [?]
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng