Đang tải...
Tìm thấy 126 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  3. Trang sức Cabochon
  4. Bông tai nữ Chargeura

    Bông tai nữ Chargeura

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.876 crt - VS

    89.400.140,00 ₫
    6.834.873  - 1.840.604.481  6.834.873 ₫ - 1.840.604.481 ₫
  5. Bông tai nữ Bluet

    Bông tai nữ Bluet

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Trai Hồng
    8.304.865,00 ₫
    4.754.694  - 50.490.322  4.754.694 ₫ - 50.490.322 ₫
  6. Bông tai nữ Brasen

    Bông tai nữ Brasen

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Trai Trắng
    8.453.166,00 ₫
    4.904.127  - 48.395.992  4.904.127 ₫ - 48.395.992 ₫
  7. Bông tai nữ Prochain

    Bông tai nữ Prochain

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.096 crt - VS

    10.823.155,00 ₫
    5.985.820  - 68.688.351  5.985.820 ₫ - 68.688.351 ₫
  8. Bông tai nữ Debonnaire

    Bông tai nữ Debonnaire

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Dương & Ngọc Trai Trắng

    0.084 crt - VS1

    15.657.095,00 ₫
    5.635.444  - 65.914.779  5.635.444 ₫ - 65.914.779 ₫
  9. Bông tai nữ Wilbie

    Bông tai nữ Wilbie

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Trai Trắng
    8.749.769,00 ₫
    5.076.201  - 50.094.097  5.076.201 ₫ - 50.094.097 ₫
  10. Bông tai nữ Vaticiner

    Bông tai nữ Vaticiner

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Trai Trắng
    10.640.609,00 ₫
    6.173.178  - 60.919.522  6.173.178 ₫ - 60.919.522 ₫
  11. Bông tai nữ Raigor

    Bông tai nữ Raigor

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.21 crt - VS

    18.265.666,00 ₫
    7.519.209  - 96.551.423  7.519.209 ₫ - 96.551.423 ₫
  12. Bông tai nữ Goraidh

    Bông tai nữ Goraidh

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.04 crt - VS

    11.708.999,00 ₫
    6.622.609  - 69.622.305  6.622.609 ₫ - 69.622.305 ₫
  13. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  14. Bông tai nữ Cormag

    Bông tai nữ Cormag

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.352 crt - VS

    21.019.144,00 ₫
    9.713.161  - 147.395.524  9.713.161 ₫ - 147.395.524 ₫
  15. Bông tai nữ Kurland

    Bông tai nữ Kurland

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Đen

    0.12 crt - VS

    13.075.975,00 ₫
    5.205.258  - 66.084.591  5.205.258 ₫ - 66.084.591 ₫
  16. Bông tai nữ Habibah

    Bông tai nữ Habibah

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.21 crt - VS

    16.004.073,00 ₫
    6.537.704  - 83.603.370  6.537.704 ₫ - 83.603.370 ₫
  17. Bông tai nữ Kaylonni

    Bông tai nữ Kaylonni

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.094 crt - VS

    13.582.859,00 ₫
    7.031.853  - 69.608.159  7.031.853 ₫ - 69.608.159 ₫
  18. Bông tai nữ Lachisa

    Bông tai nữ Lachisa

    Vàng 14K & Ngọc Trai Trắng
    9.454.199,00 ₫
    5.051.862  - 57.070.477  5.051.862 ₫ - 57.070.477 ₫
  19. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Karialys Ø8 mm

    Bông tai nữ Karialys Ø8 mm

    Vàng 14K & Ngọc Trai Trắng
    15.645.774,00 ₫
    8.360.337  - 89.575.042  8.360.337 ₫ - 89.575.042 ₫
  20. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Karialys Ø6 mm

    Bông tai nữ Karialys Ø6 mm

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Trai Trắng
    9.750.801,00 ₫
    5.210.352  - 58.768.582  5.210.352 ₫ - 58.768.582 ₫
  21. Bông tai nữ Kaylissa

    Bông tai nữ Kaylissa

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.176 crt - VS

    15.068.983,00 ₫
    6.418.836  - 90.395.790  6.418.836 ₫ - 90.395.790 ₫
  22. Bông tai nữ Lamarria

    Bông tai nữ Lamarria

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Đen

    0.06 crt - VS

    6.683.740,00 ₫
    2.694.326  - 37.414.914  2.694.326 ₫ - 37.414.914 ₫
  23. Bông tai nữ Zemira

    Bông tai nữ Zemira

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.12 crt - VS

    14.838.608,00 ₫
    7.658.453  - 83.405.261  7.658.453 ₫ - 83.405.261 ₫
  24. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Kandria Ø6 mm

    Bông tai nữ Kandria Ø6 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.96 crt - VS

    37.071.614,00 ₫
    7.468.832  - 133.796.529  7.468.832 ₫ - 133.796.529 ₫
  25. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Kandria Ø4 mm

    Bông tai nữ Kandria Ø4 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.96 crt - VS

    36.737.936,00 ₫
    7.290.530  - 128.942.777  7.290.530 ₫ - 128.942.777 ₫
  26. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Lakemia Ø8 mm

    Bông tai nữ Lakemia Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.08 crt - VS

    13.483.236,00 ₫
    6.161.291  - 73.259.085  6.161.291 ₫ - 73.259.085 ₫
  27. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Lakemia Ø6 mm

    Bông tai nữ Lakemia Ø6 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.08 crt - VS

    12.296.826,00 ₫
    5.527.331  - 69.410.040  5.527.331 ₫ - 69.410.040 ₫
  28. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Leokadia Ø8 mm

    Bông tai nữ Leokadia Ø8 mm

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Ngọc Trai Trắng

    0.084 crt - AAA

    8.430.807,00 ₫
    4.338.658  - 56.787.459  4.338.658 ₫ - 56.787.459 ₫
  29. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Leokadia Ø6 mm

    Bông tai nữ Leokadia Ø6 mm

    Vàng 14K & Đá Sapphire Vàng & Ngọc Trai Trắng

    0.084 crt - AAA

    9.035.899,00 ₫
    4.299.036  - 59.306.319  4.299.036 ₫ - 59.306.319 ₫
  30. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Leonilda Ø8 mm

    Bông tai nữ Leonilda Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.06 crt - VS

    12.430.412,00 ₫
    5.765.067  - 67.372.322  5.765.067 ₫ - 67.372.322 ₫
  31. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Leonilda Ø6 mm

    Bông tai nữ Leonilda Ø6 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.06 crt - VS

    11.540.603,00 ₫
    5.289.596  - 65.221.381  5.289.596 ₫ - 65.221.381 ₫
  32. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Lettoria Ø8 mm

    Bông tai nữ Lettoria Ø8 mm

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.112 crt - VS

    16.229.639,00 ₫
    7.825.434  - 94.145.777  7.825.434 ₫ - 94.145.777 ₫
  33. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Lianelis Ø8 mm

    Bông tai nữ Lianelis Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng & Ngọc Trai Hồng

    0.128 crt - AAA

    12.325.977,00 ₫
    5.784.877  - 73.754.361  5.784.877 ₫ - 73.754.361 ₫
  34. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Lianelis Ø6 mm

    Bông tai nữ Lianelis Ø6 mm

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.128 crt - VS

    13.107.955,00 ₫
    5.249.974  - 70.966.641  5.249.974 ₫ - 70.966.641 ₫
  35. Bông tai nữ Liyesha Ø6 mm

    Bông tai nữ Liyesha Ø6 mm

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Hồng

    0.008 crt - VS

    14.387.194,00 ₫
    7.627.321  - 85.513.739  7.627.321 ₫ - 85.513.739 ₫
  36. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Marina

    Bông tai nữ Marina

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen & Ngọc Trai Đen

    0.14 crt - AAA

    9.555.236,00 ₫
    4.001.867  - 54.763.891  4.001.867 ₫ - 54.763.891 ₫
  37. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Traudel

    Bông tai nữ Traudel

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.312 crt - VS

    19.863.867,00 ₫
    6.062.235  - 101.744.798  6.062.235 ₫ - 101.744.798 ₫
  38. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Traudel Ø4 mm

    Bông tai nữ Traudel Ø4 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.312 crt - VS

    18.640.382,00 ₫
    5.408.464  - 91.796.731  5.408.464 ₫ - 91.796.731 ₫
  39. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Stelina Ø10 mm

    Bông tai nữ Stelina Ø10 mm

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.164 crt - VS

    26.373.553,00 ₫
    11.431.077  - 127.456.940  11.431.077 ₫ - 127.456.940 ₫
  40. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Stelina Ø8 mm

    Bông tai nữ Stelina Ø8 mm

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.098 crt - VS

    17.823.311,00 ₫
    7.845.245  - 87.197.699  7.845.245 ₫ - 87.197.699 ₫
  41. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Stelina

    Bông tai nữ Stelina

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.06 crt - VS

    12.058.809,00 ₫
    5.309.408  - 61.952.530  5.309.408 ₫ - 61.952.530 ₫
  42. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Stelina Ø4 mm

    Bông tai nữ Stelina Ø4 mm

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.026 crt - VS

    9.018.351,00 ₫
    4.259.413  - 46.683.734  4.259.413 ₫ - 46.683.734 ₫
  43. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Rosy Ø8 mm

    Bông tai nữ Rosy Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Trai Trắng
    13.940.311,00 ₫
    7.449.021  - 79.810.942  7.449.021 ₫ - 79.810.942 ₫
  44. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Rosy

    Bông tai nữ Rosy

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Trai Trắng
    9.639.576,00 ₫
    5.150.918  - 58.131.794  5.150.918 ₫ - 58.131.794 ₫
  45. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Rosy Ø4 mm

    Bông tai nữ Rosy Ø4 mm

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Trai Trắng
    6.599.401,00 ₫
    3.526.397  - 37.782.832  3.526.397 ₫ - 37.782.832 ₫
  46. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Purisima Ø10 mm

    Bông tai nữ Purisima Ø10 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.08 crt - VS

    18.360.760,00 ₫
    8.419.770  - 97.004.250  8.419.770 ₫ - 97.004.250 ₫
  47. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Purisima Ø8 mm

    Bông tai nữ Purisima Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.07 crt - VS

    13.526.255,00 ₫
    6.002.801  - 70.259.100  6.002.801 ₫ - 70.259.100 ₫
  48. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Purisima

    Bông tai nữ Purisima

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.05 crt - VS

    10.354.194,00 ₫
    4.655.637  - 57.070.476  4.655.637 ₫ - 57.070.476 ₫
  49. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Purisima Ø4 mm

    Bông tai nữ Purisima Ø4 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.04 crt - VS

    9.310.143,00 ₫
    4.279.224  - 49.245.045  4.279.224 ₫ - 49.245.045 ₫
  50. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Novalie

    Bông tai nữ Novalie

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.1 crt - VS

    13.627.009,00 ₫
    5.527.331  - 70.655.317  5.527.331 ₫ - 70.655.317 ₫
  51. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Novalie Ø4 mm

    Bông tai nữ Novalie Ø4 mm

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.076 crt - VS

    10.748.721,00 ₫
    4.140.546  - 47.362.980  4.140.546 ₫ - 47.362.980 ₫
  52. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Marina Ø10 mm

    Bông tai nữ Marina Ø10 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.28 crt - VS

    23.851.584,00 ₫
    7.845.245  - 107.829.677  7.845.245 ₫ - 107.829.677 ₫
  53. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Marina Ø8 mm

    Bông tai nữ Marina Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen & Ngọc Trai Trắng

    0.24 crt - AAA

    14.512.005,00 ₫
    5.864.122  - 83.207.146  5.864.122 ₫ - 83.207.146 ₫
  54. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Marina Ø6 mm

    Bông tai nữ Marina Ø6 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.18 crt - VS

    14.599.457,00 ₫
    4.655.637  - 68.108.160  4.655.637 ₫ - 68.108.160 ₫
  55. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Majori

    Bông tai nữ Majori

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.072 crt - VS

    12.483.335,00 ₫
    5.309.408  - 62.377.056  5.309.408 ₫ - 62.377.056 ₫
  56. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Majori Ø4 mm

    Bông tai nữ Majori Ø4 mm

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.056 crt - VS

    11.179.757,00 ₫
    4.794.316  - 53.575.216  4.794.316 ₫ - 53.575.216 ₫
  57. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Livia

    Bông tai nữ Livia

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Trai Đen
    16.498.505,00 ₫
    8.815.995  - 97.400.474  8.815.995 ₫ - 97.400.474 ₫
  58. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Livia Ø4 mm

    Bông tai nữ Livia Ø4 mm

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Trai Trắng
    7.044.306,00 ₫
    3.764.133  - 40.329.997  3.764.133 ₫ - 40.329.997 ₫
  59. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Leah Ø10 mm

    Bông tai nữ Leah Ø10 mm

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Trai Trắng
    13.569.557,00 ₫
    7.250.908  - 77.688.307  7.250.908 ₫ - 77.688.307 ₫
  60. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Leah

    Bông tai nữ Leah

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Trai Trắng
    6.673.552,00 ₫
    3.566.020  - 38.207.362  3.566.020 ₫ - 38.207.362 ₫
  61. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Leah Ø6 mm

    Bông tai nữ Leah Ø6 mm

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Trai Trắng
    5.709.594,00 ₫
    3.050.928  - 35.631.899  3.050.928 ₫ - 35.631.899 ₫
  62. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Leah Ø4 mm

    Bông tai nữ Leah Ø4 mm

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Trai Hồng
    5.042.239,00 ₫
    2.694.326  - 28.867.785  2.694.326 ₫ - 28.867.785 ₫
  63. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Ginny

    Bông tai nữ Ginny

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.036 crt - VS

    10.601.835,00 ₫
    5.150.918  - 61.414.797  5.150.918 ₫ - 61.414.797 ₫
  64. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Ginny Ø4 mm

    Bông tai nữ Ginny Ø4 mm

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.036 crt - VS

    8.006.565,00 ₫
    3.764.133  - 43.613.000  3.764.133 ₫ - 43.613.000 ₫

You’ve viewed 120 of 126 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng