Đang tải...
Tìm thấy 154 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Nhẫn đính hôn Xyster Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Xyster

    Bạch Kim 950 & Đá Swarovski Xanh Lá & Đá Sapphire Trắng

    2.34 crt - AAAAA

    39.981.884,00 ₫
    9.727.312  - 2.270.720.365  9.727.312 ₫ - 2.270.720.365 ₫
  2. Nhẫn đính hôn Hobnailed Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Hobnailed

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Vàng & Đá Sapphire Trắng

    1.32 crt - VS1

    132.978.611,00 ₫
    10.262.214  - 2.116.546.565  10.262.214 ₫ - 2.116.546.565 ₫
  3. Nhẫn đính hôn Harebrained Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Harebrained

    Bạch Kim 950 & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire Trắng

    2.358 crt - AAAA

    45.800.725,00 ₫
    9.687.689  - 2.273.295.828  9.687.689 ₫ - 2.273.295.828 ₫
  4. Nhẫn đính hôn Zekrom Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Zekrom

    Bạch Kim 950 & Đá Swarovski Đỏ & Đá Sapphire Trắng

    3.88 crt - AAAAA

    93.401.441,00 ₫
    17.687.462  - 5.210.097.940  17.687.462 ₫ - 5.210.097.940 ₫
  5. Nhẫn đính hôn Noelle Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Noelle

    Bạch Kim 950 & Đá Zircon Trắng & Đá Sapphire Trắng

    3.384 crt - AAA

    82.522.249,00 ₫
    15.135.777  - 1.973.028.383  15.135.777 ₫ - 1.973.028.383 ₫
  6. Nhẫn đính hôn Cindie Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Cindie

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Vàng & Đá Sapphire Trắng

    3.792 crt - VS1

    768.678.431,00 ₫
    15.738.038  - 5.172.414.161  15.738.038 ₫ - 5.172.414.161 ₫
  7. Nhẫn Barinda Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Barinda

    Bạch Kim 950 & Đá Thạch Anh Tím & Đá Sapphire Trắng

    4.4 crt - AAA

    62.309.134,00 ₫
    10.262.214  - 2.645.393.114  10.262.214 ₫ - 2.645.393.114 ₫
  8. Nhẫn Skerrett Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Skerrett

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Vàng & Đá Sapphire Trắng

    5.24 crt - VS1

    802.479.212,00 ₫
    13.051.635  - 6.541.808.611  13.051.635 ₫ - 6.541.808.611 ₫
  9. Nhẫn đính hôn Serenaz Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Serenaz

    Bạch Kim 950 & Đá Garnet & Đá Sapphire Trắng

    2.11 crt - AAA

    50.351.644,00 ₫
    10.724.948  - 2.352.965.256  10.724.948 ₫ - 2.352.965.256 ₫
  10. Nhẫn đính hôn Destinesia Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Destinesia

    Bạch Kim 950 & Đá Zircon Xanh & Đá Sapphire Trắng

    0.615 crt - AAA

    38.617.737,00 ₫
    9.067.880  - 1.131.801.231  9.067.880 ₫ - 1.131.801.231 ₫
  11. Nhẫn Dembis Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Dembis

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng

    3.786 crt - AA

    92.045.787,00 ₫
    14.565.213  - 4.138.664.341  14.565.213 ₫ - 4.138.664.341 ₫
  12. Nhẫn đính hôn Beumer Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Beumer

    Bạch Kim 950 & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire Trắng

    5.14 crt - AAAA

    91.281.639,00 ₫
    12.674.939  - 2.995.556.551  12.674.939 ₫ - 2.995.556.551 ₫
  13. Nhẫn Amarok Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Amarok

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Xanh Lá Cây & Đá Sapphire Trắng

    2.9 crt - VS1

    151.691.732,00 ₫
    15.119.928  - 2.196.810.341  15.119.928 ₫ - 2.196.810.341 ₫
  14. Nhẫn đính hôn Rumer Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Rumer

    Bạch Kim 950 & Đá Topaz Xanh & Đá Sapphire Trắng

    3.054 crt - AAA

    82.802.433,00 ₫
    15.886.622  - 1.990.419.805  15.886.622 ₫ - 1.990.419.805 ₫
  15. Nhẫn đính hôn Rowides Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Rowides

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Hồng & Đá Sapphire Trắng

    3.592 crt - AA

    101.246.686,00 ₫
    16.974.258  - 3.447.747.805  16.974.258 ₫ - 3.447.747.805 ₫
  16. Nhẫn đính hôn Bollin Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Bollin

    Bạch Kim 950 & Đá Morganite & Đá Sapphire Trắng

    5.736 crt - AAA

    156.921.894,00 ₫
    17.402.181  - 6.937.325.607  17.402.181 ₫ - 6.937.325.607 ₫
  17. Nhẫn Walcott Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Walcott

    Bạch Kim 950 & Đá Topaz Hồng & Đá Sapphire Trắng

    5.2 crt - AAA

    102.599.512,00 ₫
    12.231.451  - 9.350.333.040  12.231.451 ₫ - 9.350.333.040 ₫
  18. Nhẫn Joeann Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Joeann

    Bạch Kim 950 & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Sapphire Trắng

    5.67 crt - AAA

    121.159.801,00 ₫
    15.690.491  - 12.952.410.309  15.690.491 ₫ - 12.952.410.309 ₫
  19. Nhẫn đính hôn Hindle Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Hindle

    Bạch Kim 950 & Đá Peridot & Đá Sapphire Trắng

    9.252 crt - AAA

    116.048.502,00 ₫
    18.733.495  - 4.254.064.737  18.733.495 ₫ - 4.254.064.737 ₫
  20. Nhẫn đính hôn Hettie Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Hettie

    Bạch Kim 950 & Đá Swarovski Đỏ & Đá Sapphire Trắng

    3.165 crt - AAAAA

    74.512.851,00 ₫
    15.342.379  - 2.914.797.498  15.342.379 ₫ - 2.914.797.498 ₫
  21. Nhẫn đính hôn Tiyelle Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Tiyelle

    Bạch Kim 950 & Đá Zircon Trắng & Đá Sapphire Trắng

    4.35 crt - AAA

    142.380.455,00 ₫
    23.678.378  - 2.248.093.114  23.678.378 ₫ - 2.248.093.114 ₫
  22. Nhẫn đính hôn Swerve Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Swerve

    Bạch Kim 950 & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Sapphire Trắng

    3.54 crt - AAA

    95.951.429,00 ₫
    17.259.540  - 5.202.527.224  17.259.540 ₫ - 5.202.527.224 ₫
  23. Nhẫn đính hôn Neuquen Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Neuquen

    Bạch Kim 950 & Đá Zircon Trắng & Đá Sapphire Trắng

    4.94 crt - AAA

    96.228.786,00 ₫
    13.069.465  - 6.129.324.718  13.069.465 ₫ - 6.129.324.718 ₫
  24. Nhẫn đính hôn Marilyne Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Marilyne

    Bạch Kim 950 & Đá Sultan & Đá Sapphire Trắng

    5.965 crt - AAA

    161.676.590,00 ₫
    14.406.724  - 7.595.907.394  14.406.724 ₫ - 7.595.907.394 ₫
  25. Nhẫn đính hôn Janeiro Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Janeiro

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Cam & Đá Sapphire Trắng

    1.822 crt - AA

    80.456.219,00 ₫
    13.265.596  - 2.839.712.947  13.265.596 ₫ - 2.839.712.947 ₫
  26. Nhẫn đính hôn Hauer Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Hauer

    Bạch Kim 950 & Đá Topaz Xanh & Đá Sapphire Trắng

    4.1 crt - AAA

    49.743.156,00 ₫
    9.529.199  - 1.703.482.484  9.529.199 ₫ - 1.703.482.484 ₫
  27. Nhẫn đính hôn Dibela Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Dibela

    Bạch Kim 950 & Đá Rhodolite & Đá Sapphire Trắng

    6.63 crt - AAA

    150.822.867,00 ₫
    15.421.058  - 10.295.201.203  15.421.058 ₫ - 10.295.201.203 ₫
  28. Nhẫn đính hôn Berard Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Berard

    Bạch Kim 950 & Đá Tanzanite & Đá Sapphire Trắng

    6.4 crt - AAA

    101.331.592,00 ₫
    12.730.127  - 6.304.979.545  12.730.127 ₫ - 6.304.979.545 ₫
  29. Nhẫn đính hôn Menes Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Menes

    Bạch Kim 950 & Đá Swarovski Đỏ & Đá Sapphire Trắng

    6.16 crt - AAAAA

    60.857.255,00 ₫
    13.354.747  - 648.152.581  13.354.747 ₫ - 648.152.581 ₫
  30. Nhẫn đính hôn Dalinda Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Dalinda

    Bạch Kim 950 & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Sapphire Trắng

    4.1 crt - AAA

    54.480.870,00 ₫
    10.117.875  - 1.798.915.993  10.117.875 ₫ - 1.798.915.993 ₫
  31. Nhẫn đính hôn Auda Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Auda

    Bạch Kim 950 & Đá Tourmaline Xanh Lá & Đá Sapphire Trắng

    7.27 crt - AAA

    160.100.182,00 ₫
    18.178.781  - 8.021.862.920  18.178.781 ₫ - 8.021.862.920 ₫
  32. Nhẫn đính hôn Alard Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Alard

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire Trắng

    1.588 crt - AAAA

    79.734.525,00 ₫
    15.672.661  - 2.526.030.475  15.672.661 ₫ - 2.526.030.475 ₫
  33. Nhẫn đính hôn Yely Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Yely

    Bạch Kim 950 & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng

    3.9 crt - AA

    109.120.234,00 ₫
    9.897.122  - 1.733.312.531  9.897.122 ₫ - 1.733.312.531 ₫
  34. Nhẫn đính hôn Agathon Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Agathon

    Bạch Kim 950 & Đá Swarovski Xanh Lá & Đá Sapphire Trắng

    3.576 crt - AAAAA

    68.668.539,00 ₫
    13.778.707  - 2.878.840.122  13.778.707 ₫ - 2.878.840.122 ₫
  35. Nhẫn Patella Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Patella

    Bạch Kim 950 & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Sapphire Trắng

    5.105 crt - AAA

    178.170.851,00 ₫
    29.193.823  - 5.494.219.240  29.193.823 ₫ - 5.494.219.240 ₫
  36. Nhẫn đính hôn Hardy Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Hardy

    Bạch Kim 950 & Đá Zircon Xanh & Đá Sapphire Trắng

    10.24 crt - AAA

    188.701.932,00 ₫
    17.513.124  - 12.553.794.270  17.513.124 ₫ - 12.553.794.270 ₫
  37. Nhẫn đính hôn Juniper Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Juniper

    Bạch Kim 950 & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Sapphire Trắng

    2.88 crt - AAA

    47.960.146,00 ₫
    9.443.162  - 3.052.287.413  9.443.162 ₫ - 3.052.287.413 ₫
  38. Nhẫn đính hôn Carabell Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Carabell

    Bạch Kim 950 & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Sapphire Trắng

    2.752 crt - AAA

    45.795.065,00 ₫
    9.437.219  - 3.047.320.461  9.437.219 ₫ - 3.047.320.461 ₫
  39. Nhẫn đính hôn Gaynelle Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Gaynelle

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Cam & Đá Sapphire Trắng

    1.16 crt - AA

    37.794.157,00 ₫
    7.471.662  - 2.058.499.670  7.471.662 ₫ - 2.058.499.670 ₫
  40. Nhẫn Romaine Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Romaine

    Bạch Kim 950 & Đá Topaz Hồng & Đá Sapphire Trắng

    9.863 crt - AAA

    130.771.074,00 ₫
    24.928.183  - 13.581.558.265  24.928.183 ₫ - 13.581.558.265 ₫
  41. Nhẫn đính hôn Marine Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Marine

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite & Đá Sapphire Trắng

    2.616 crt - VS

    72.067.578,00 ₫
    9.663.915  - 3.753.435.032  9.663.915 ₫ - 3.753.435.032 ₫
  42. Nhẫn đính hôn Mariko Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Mariko

    Bạch Kim 950 & Đá Zircon Nâu & Đá Sapphire Trắng

    4.32 crt - AAA

    81.262.818,00 ₫
    12.479.940  - 1.264.055.324  12.479.940 ₫ - 1.264.055.324 ₫
  43. Nhẫn đính hôn Magdalen Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Magdalen

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Xanh Lá Cây & Đá Sapphire Trắng

    1.032 crt - VS1

    81.882.626,00 ₫
    8.617.883  - 1.834.208.281  8.617.883 ₫ - 1.834.208.281 ₫
  44. Nhẫn Tayna Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Tayna

    Bạch Kim 950 & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire Trắng

    12.946 crt - AAAA

    104.883.463,00 ₫
    16.133.414  - 11.312.281.290  16.133.414 ₫ - 11.312.281.290 ₫
  45. Nhẫn Tatum Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Tatum

    Bạch Kim 950 & Đá Morganite & Đá Sapphire Trắng

    9.356 crt - AAA

    157.015.289,00 ₫
    14.513.704  - 13.395.063.866  14.513.704 ₫ - 13.395.063.866 ₫
  46. Nhẫn Shea Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Shea

    Bạch Kim 950 & Đá Thạch Anh Khói & Đá Sapphire Trắng

    9.3 crt - AAA

    81.605.270,00 ₫
    13.880.310  - 13.388.879.933  13.880.310 ₫ - 13.388.879.933 ₫
  47. Nhẫn Rubi Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Rubi

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire & Đá Sapphire Trắng

    9.2 crt - AA

    238.340.377,00 ₫
    18.051.989  - 13.424.540.144  18.051.989 ₫ - 13.424.540.144 ₫
  48. Nhẫn Pamila Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Pamila

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    9.1 crt - VS

    9.920.989.769,00 ₫
    15.719.641  - 13.389.941.248  15.719.641 ₫ - 13.389.941.248 ₫
  49. Nhẫn Noreen Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Noreen

    Bạch Kim 950 & Đá Opal Đen & Đá Sapphire Trắng

    10.84 crt - AAA

    101.396.686,00 ₫
    17.915.575  - 13.604.015.708  17.915.575 ₫ - 13.604.015.708 ₫
  50. Nhẫn Nida Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Nida

    Bạch Kim 950 & Đá Peridot & Đá Sapphire Trắng

    6.62 crt - AAA

    92.246.729,00 ₫
    18.321.422  - 4.121.754.045  18.321.422 ₫ - 4.121.754.045 ₫
  51. Nhẫn Nella Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Nella

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite & Đá Sapphire Trắng

    9.18 crt - VS

    184.787.801,00 ₫
    19.978.206  - 13.451.285.301  19.978.206 ₫ - 13.451.285.301 ₫
  52. Nhẫn Ellan Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Ellan

    Bạch Kim 950 & Đá Topaz Xanh & Đá Sapphire Trắng

    9.21 crt - AAA

    111.964.561,00 ₫
    20.884.428  - 13.468.450.311  20.884.428 ₫ - 13.468.450.311 ₫
  53. Nhẫn Clare Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Clare

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire Trắng

    13.706 crt - AAAA

    121.273.007,00 ₫
    17.547.086  - 11.382.370.577  17.547.086 ₫ - 11.382.370.577 ₫
  54. Nhẫn Carli Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Carli

    Bạch Kim 950 & Đá Zircon Xanh & Đá Sapphire Trắng

    14.44 crt - AAA

    177.921.794,00 ₫
    16.459.166  - 11.482.643.683  16.459.166 ₫ - 11.482.643.683 ₫
  55. Nhẫn Brigette Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Brigette

    Bạch Kim 950 & Kim Cương & Đá Sapphire Trắng

    13 crt - VS

    10.083.524.128,00 ₫
    20.098.772  - 11.367.597.060  20.098.772 ₫ - 11.367.597.060 ₫
  56. Nhẫn Billi Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Billi

    Bạch Kim 950 & Đá Aquamarine & Đá Sapphire Trắng

    9.464 crt - AAA

    152.871.915,00 ₫
    18.810.759  - 13.462.393.741  18.810.759 ₫ - 13.462.393.741 ₫
  57. Nhẫn Minnie Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Minnie

    Bạch Kim 950 & Kim Cương & Đá Sapphire Trắng

    4.726 crt - VS

    2.366.513.309,00 ₫
    18.939.532  - 2.799.213.143  18.939.532 ₫ - 2.799.213.143 ₫
  58. Nhẫn Lucile Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Lucile

    Bạch Kim 950 & Đá Tanzanite & Đá Sapphire Trắng

    9.264 crt - AAA

    195.313.221,00 ₫
    16.979.636  - 13.433.780.665  16.979.636 ₫ - 13.433.780.665 ₫
  59. Nhẫn Kitty Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Kitty

    Bạch Kim 950 & Đá Kunzite & Đá Sapphire Trắng

    12.97 crt - AAA

    133.199.366,00 ₫
    13.279.182  - 11.291.408.744  13.279.182 ₫ - 11.291.408.744 ₫
  60. Nhẫn Holli Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Holli

    Bạch Kim 950 & Đá Tourmaline Xanh Lá & Đá Sapphire Trắng

    6.95 crt - AAA

    95.054.262,00 ₫
    16.648.788  - 4.141.253.950  16.648.788 ₫ - 4.141.253.950 ₫

You’ve viewed 60 of 154 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng