Đang tải...
Tìm thấy 154 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Nhẫn Lucile Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Lucile

    Bạch Kim 950 & Đá Zircon Xanh & Đá Sapphire Trắng

    9.264 crt - AAA

    136.587.084,00 ₫
    16.979.636  - 13.433.780.665  16.979.636 ₫ - 13.433.780.665 ₫
  2. Nhẫn Adeshia Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Adeshia

    Bạch Kim 950 & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng

    4.108 crt - AA

    116.852.274,00 ₫
    10.469.384  - 2.538.044.570  10.469.384 ₫ - 2.538.044.570 ₫
  3. Nhẫn đính hôn Gaynelle Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Gaynelle

    Bạch Kim 950 & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Sapphire Trắng

    1.16 crt - AAA

    29.360.235,00 ₫
    7.471.662  - 2.058.499.670  7.471.662 ₫ - 2.058.499.670 ₫
  4. Nhẫn Jaselle Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Jaselle

    Bạch Kim 950 & Đá Topaz Xanh & Đá Sapphire Trắng

    10.18 crt - AAA

    119.623.016,00 ₫
    14.068.235  - 23.586.779.720  14.068.235 ₫ - 23.586.779.720 ₫
  5. Nhẫn đính hôn Navarra Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Navarra

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng

    2.5 crt - AA

    51.786.545,00 ₫
    7.805.623  - 2.248.913.865  7.805.623 ₫ - 2.248.913.865 ₫
  6. Nhẫn Massima Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Massima

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire & Đá Sapphire Trắng

    6.56 crt - AA

    138.743.678,00 ₫
    11.912.773  - 4.041.787.440  11.912.773 ₫ - 4.041.787.440 ₫
  7. Nhẫn đính hôn Harebrained Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Harebrained

    Bạch Kim 950 & Đá Swarovski Đỏ & Đá Sapphire Trắng

    2.358 crt - AAAAA

    39.064.908,00 ₫
    9.687.689  - 2.273.295.828  9.687.689 ₫ - 2.273.295.828 ₫
  8. Nhẫn đính hôn Bernie Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Bernie

    Bạch Kim 950 & Đá Swarovski Đỏ & Đá Sapphire Trắng

    4.08 crt - AAAAA

    50.017.685,00 ₫
    10.083.914  - 5.211.046.056  10.083.914 ₫ - 5.211.046.056 ₫
  9. Nhẫn Darcie Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Darcie

    Bạch Kim 950 & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire Trắng

    12.842 crt - AAAA

    89.147.688,00 ₫
    14.402.761  - 11.268.073.952  14.402.761 ₫ - 11.268.073.952 ₫
  10. Nhẫn đính hôn Margies Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Margies

    Bạch Kim 950 & Đá Topaz Xanh & Đá Sapphire Trắng

    3.78 crt - AAA

    67.675.149,00 ₫
    14.549.365  - 1.723.322.019  14.549.365 ₫ - 1.723.322.019 ₫
  11. Nhẫn đính hôn Purnima Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Purnima

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng

    3.078 crt - AA

    73.196.819,00 ₫
    11.272.587  - 3.900.759.812  11.272.587 ₫ - 3.900.759.812 ₫
  12. Nhẫn Caridad Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Caridad

    Bạch Kim 950 & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire Trắng

    11.66 crt - AAAA

    94.151.439,00 ₫
    14.878.231  - 11.308.573.760  14.878.231 ₫ - 11.308.573.760 ₫
  13. Nhẫn đính hôn Mutinda Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Mutinda

    Bạch Kim 950 & Đá Topaz Trắng & Đá Sapphire Trắng

    3.68 crt - AAA

    70.873.245,00 ₫
    13.788.613  - 6.292.470.169  13.788.613 ₫ - 6.292.470.169 ₫
  14. Nhẫn Josafina Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Josafina

    Bạch Kim 950 & Đá Thạch Anh Vàng & Kim Cương

    4.8 crt - AAA

    63.602.526,00 ₫
    10.656.458  - 2.715.482.411  10.656.458 ₫ - 2.715.482.411 ₫
  15. Nhẫn Adaliz Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Adaliz

    Bạch Kim 950 & Đá Thạch Anh Khói & Đá Sapphire Trắng

    6.69 crt - AAA

    73.083.614,00 ₫
    14.330.592  - 4.086.447.610  14.330.592 ₫ - 4.086.447.610 ₫
  16. Nhẫn đính hôn Demaura Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Demaura

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nâu & Đá Sapphire Trắng & Kim Cương

    4.064 crt - VS1

    570.651.066,00 ₫
    12.616.921  - 3.894.674.935  12.616.921 ₫ - 3.894.674.935 ₫
  17. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Daffney 3.0 crt Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Daffney 3.0 crt

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Cam & Đá Sapphire Trắng

    3.972 crt - AA

    93.013.706,00 ₫
    10.485.798  - 5.089.829.645  10.485.798 ₫ - 5.089.829.645 ₫
  18. Nhẫn đính hôn Sohniel Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Sohniel

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire Trắng

    3.928 crt - AAAA

    52.392.201,00 ₫
    10.315.422  - 1.713.133.385  10.315.422 ₫ - 1.713.133.385 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Nhẫn Dacia Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Dacia

    Bạch Kim 950 & Đá Tanzanite & Đá Sapphire Trắng

    9.514 crt - AAA

    203.449.975,00 ₫
    18.543.307  - 13.474.747.452  18.543.307 ₫ - 13.474.747.452 ₫
  21. Nhẫn đính hôn Berard Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Berard

    Bạch Kim 950 & Đá Zircon Trắng & Đá Sapphire Trắng

    6.4 crt - AAA

    80.926.028,00 ₫
    12.730.127  - 6.304.979.545  12.730.127 ₫ - 6.304.979.545 ₫
  22. Nhẫn Martoya Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Martoya

    Bạch Kim 950 & Đá Aquamarine & Đá Sapphire Trắng

    4.864 crt - AAA

    81.783.571,00 ₫
    11.424.002  - 2.794.387.695  11.424.002 ₫ - 2.794.387.695 ₫
  23. Nhẫn Tamanna Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Tamanna

    Bạch Kim 950 & Đá Peridot & Đá Sapphire Trắng

    7.05 crt - AAA

    61.111.971,00 ₫
    10.373.157  - 6.192.550.833  10.373.157 ₫ - 6.192.550.833 ₫
  24. Nhẫn Cristen Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Cristen

    Bạch Kim 950 & Đá Tanzanite & Đá Sapphire Trắng

    7.06 crt - AAA

    122.787.151,00 ₫
    12.820.693  - 4.113.277.671  12.820.693 ₫ - 4.113.277.671 ₫
  25. Nhẫn đính hôn Magdalen Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Magdalen

    Bạch Kim 950 & Đá Opal Đen & Đá Sapphire Trắng

    1.032 crt - AAA

    34.703.605,00 ₫
    8.617.883  - 1.834.208.281  8.617.883 ₫ - 1.834.208.281 ₫
  26. Nhẫn Hendrika Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Hendrika

    Bạch Kim 950 & Đá Swarovski & Đá Sapphire Trắng

    4.83 crt - AAAAA

    46.055.440,00 ₫
    10.467.403  - 2.772.368.933  10.467.403 ₫ - 2.772.368.933 ₫
  27. Nhẫn Kitty Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Kitty

    Bạch Kim 950 & Đá Zircon Xanh & Đá Sapphire Trắng

    12.97 crt - AAA

    163.963.371,00 ₫
    13.279.182  - 11.291.408.744  13.279.182 ₫ - 11.291.408.744 ₫
  28. Nhẫn đính hôn Trinetta Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Trinetta

    Bạch Kim 950 & Đá Rhodolite & Đá Sapphire Trắng

    3.064 crt - AAA

    58.757.265,00 ₫
    10.409.384  - 3.095.037.214  10.409.384 ₫ - 3.095.037.214 ₫
  29. Nhẫn đính hôn Mathina Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Mathina

    Bạch Kim 950 & Đá Opal Đen & Đá Sapphire Trắng

    3.732 crt - AAA

    49.618.630,00 ₫
    11.015.041  - 1.677.020.349  11.015.041 ₫ - 1.677.020.349 ₫
  30. Nhẫn Jomairys Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Jomairys

    Bạch Kim 950 & Đá Zircon Trắng & Đá Sapphire Trắng

    4.68 crt - AAA

    66.953.455,00 ₫
    9.529.200  - 2.704.444.728  9.529.200 ₫ - 2.704.444.728 ₫
  31. Nhẫn đính hôn Melita Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Melita

    Bạch Kim 950 & Đá Tourmaline Xanh Lá & Đá Sapphire Trắng

    4.22 crt - AAA

    132.610.687,00 ₫
    27.047.418  - 5.308.644.643  27.047.418 ₫ - 5.308.644.643 ₫
  32. Nhẫn Edolie Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Edolie

    Bạch Kim 950 & Đá Topaz Vàng & Đá Sapphire Trắng

    11.18 crt - AAA

    96.146.712,00 ₫
    15.769.736  - 15.752.189.492  15.769.736 ₫ - 15.752.189.492 ₫
  33. Nhẫn đính hôn Tisondria Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Tisondria

    Bạch Kim 950 & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Sapphire Trắng

    6.468 crt - AAA

    104.993.839,00 ₫
    17.218.786  - 2.793.043.362  17.218.786 ₫ - 2.793.043.362 ₫
  34. Nhẫn đính hôn Juniper Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Juniper

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire Trắng

    2.88 crt - AAAA

    48.441.275,00 ₫
    9.443.162  - 3.052.287.413  9.443.162 ₫ - 3.052.287.413 ₫
  35. Nhẫn Barinda Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Barinda

    Bạch Kim 950 & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng

    4.4 crt - AA

    120.922.064,00 ₫
    10.262.214  - 2.645.393.114  10.262.214 ₫ - 2.645.393.114 ₫
  36. Nhẫn đính hôn Salerno Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Salerno

    Bạch Kim 950 & Đá Swarovski Xanh Lá & Đá Sapphire Trắng

    2.752 crt - AAAAA

    62.611.965,00 ₫
    13.803.896  - 3.837.335.584  13.803.896 ₫ - 3.837.335.584 ₫
  37. Nhẫn nam Haldis Platin trắng

    Nhẫn nam Haldis

    Bạch Kim 950 & Đá Topaz Vàng & Đá Sapphire Trắng

    8.6 crt - AAA

    132.449.370,00 ₫
    25.250.823  - 6.551.417.060  25.250.823 ₫ - 6.551.417.060 ₫
  38. Nhẫn Florrie Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Florrie

    Bạch Kim 950 & Đá Opal Đen & Đá Sapphire Trắng

    6.56 crt - AAA

    65.456.290,00 ₫
    12.970.126  - 4.055.754.356  12.970.126 ₫ - 4.055.754.356 ₫
  39. Nhẫn Minnie Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Minnie

    Bạch Kim 950 & Đá Zircon Xanh & Đá Sapphire Trắng

    4.726 crt - AAA

    106.533.454,00 ₫
    18.939.532  - 2.799.213.143  18.939.532 ₫ - 2.799.213.143 ₫
  40. Nhẫn Noreen Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Noreen

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite & Đá Sapphire Trắng

    10.84 crt - VS

    183.867.994,00 ₫
    17.915.575  - 13.604.015.708  17.915.575 ₫ - 13.604.015.708 ₫
  41. Nhẫn Tayna Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Tayna

    Bạch Kim 950 & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire Trắng

    12.946 crt - AAAA

    104.883.463,00 ₫
    16.133.414  - 11.312.281.290  16.133.414 ₫ - 11.312.281.290 ₫
  42. Nhẫn đính hôn Carabell Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Carabell

    Bạch Kim 950 & Đá Opal Đen & Đá Sapphire Trắng

    2.752 crt - AAA

    45.710.159,00 ₫
    9.437.219  - 3.047.320.461  9.437.219 ₫ - 3.047.320.461 ₫
  43. Nhẫn Aretha Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Aretha

    Bạch Kim 950 & Kim Cương & Đá Sapphire Trắng

    4.86 crt - VS

    2.362.177.480,00 ₫
    18.135.762  - 2.808.071.589  18.135.762 ₫ - 2.808.071.589 ₫
  44. Nhẫn Yovela Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Yovela

    Bạch Kim 950 & Kim Cương & Đá Sapphire Trắng

    11 crt - VS

    9.930.261.423,00 ₫
    13.798.802  - 16.602.388.290  13.798.802 ₫ - 16.602.388.290 ₫
  45. Nhẫn đính hôn Aithen Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Aithen

    Bạch Kim 950 & Hồng Ngọc & Đá Sapphire Trắng

    13.08 crt - A

    257.495.002,00 ₫
    20.479.147  - 10.270.423.015  20.479.147 ₫ - 10.270.423.015 ₫
  46. Nhẫn Julisha Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Julisha

    Bạch Kim 950 & Đá Swarovski Đỏ & Đá Sapphire Trắng

    4.8 crt - AAAAA

    47.263.926,00 ₫
    12.084.848  - 2.787.354.712  12.084.848 ₫ - 2.787.354.712 ₫
  47. Nhẫn Jensine Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Jensine

    Bạch Kim 950 & Đá Tanzanite & Đá Sapphire Trắng

    8 crt - AAA

    132.633.332,00 ₫
    16.482.940  - 7.077.815.509  16.482.940 ₫ - 7.077.815.509 ₫
  48. Nhẫn đính hôn Verona Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Verona

    Bạch Kim 950 & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Sapphire Trắng

    2.776 crt - AAA

    43.961.111,00 ₫
    10.379.667  - 3.042.226.146  10.379.667 ₫ - 3.042.226.146 ₫
  49. Nhẫn đính hôn Silanna Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Silanna

    Bạch Kim 950 & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Sapphire Trắng

    3.43 crt - AAA

    49.927.120,00 ₫
    9.638.444  - 5.065.376.934  9.638.444 ₫ - 5.065.376.934 ₫
  50. Nhẫn đính hôn Shelby Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Shelby

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    4.88 crt - SI

    1.729.367.273,00 ₫
    15.016.909  - 2.608.176.314  15.016.909 ₫ - 2.608.176.314 ₫
  51. Nhẫn đính hôn Maine Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Maine

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Cam & Đá Sapphire Trắng

    2.23 crt - AA

    67.123.264,00 ₫
    9.727.312  - 2.261.380.787  9.727.312 ₫ - 2.261.380.787 ₫
  52. Nhẫn đính hôn Maletha Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Maletha

    Bạch Kim 950 & Đá Thạch Anh Khói & Đá Sapphire Trắng

    3.204 crt - AAA

    58.847.832,00 ₫
    12.835.693  - 3.096.197.585  12.835.693 ₫ - 3.096.197.585 ₫
  53. Nhẫn đính hôn Cecilia Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Cecilia

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.57 crt - AA

    49.969.573,00 ₫
    12.432.393  - 1.016.797.065  12.432.393 ₫ - 1.016.797.065 ₫
  54. Nhẫn đính hôn Pieretta Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Pieretta

    Bạch Kim 950 & Đá Tourmaline Xanh Lá & Đá Sapphire Trắng

    1.998 crt - AAA

    52.440.313,00 ₫
    10.300.139  - 4.032.815.785  10.300.139 ₫ - 4.032.815.785 ₫
  55. Nhẫn đính hôn Varese Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Varese

    Bạch Kim 950 & Kim Cương & Đá Sapphire Trắng

    2.23 crt - VS

    691.675.022,00 ₫
    9.134.107  - 2.261.522.299  9.134.107 ₫ - 2.261.522.299 ₫
  56. Nhẫn Alkida Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Alkida

    Bạch Kim 950 & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Sapphire Trắng

    4.82 crt - AAA

    60.865.744,00 ₫
    10.580.892  - 2.731.543.649  10.580.892 ₫ - 2.731.543.649 ₫
  57. Nhẫn đính hôn Jenavecia Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Jenavecia

    Bạch Kim 950 & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire Trắng

    2.62 crt - AAAA

    75.857.183,00 ₫
    15.631.057  - 1.947.542.649  15.631.057 ₫ - 1.947.542.649 ₫
  58. Nhẫn Jhamilet Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Jhamilet

    Bạch Kim 950 & Đá Sultan & Đá Sapphire Trắng

    4.71 crt - AAA

    149.603.063,00 ₫
    16.188.602  - 2.790.156.584  16.188.602 ₫ - 2.790.156.584 ₫
  59. Nhẫn đính hôn Jolecia Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Jolecia

    Bạch Kim 950 & Đá Tanzanite & Đá Sapphire Trắng

    2.57 crt - AAA

    79.505.281,00 ₫
    11.874.849  - 1.912.434.328  11.874.849 ₫ - 1.912.434.328 ₫
  60. Nhẫn Ujana Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Ujana

    Bạch Kim 950 & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Sapphire Trắng

    5.3 crt - AAA

    45.472.424,00 ₫
    9.310.427  - 2.707.812.633  9.310.427 ₫ - 2.707.812.633 ₫
  61. Nhẫn Maharlika Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Maharlika

    Bạch Kim 950 & Đá Aquamarine & Đá Sapphire Trắng

    7.62 crt - AAA

    104.897.614,00 ₫
    11.926.358  - 4.508.950.326  11.926.358 ₫ - 4.508.950.326 ₫

You’ve viewed 60 of 154 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng