Đang tải...
Tìm thấy 153 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Nhẫn đính hôn Xyster Đá Moissanite

    Nhẫn đính hôn Xyster

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Đá Sapphire Trắng

    2.34 crt - VS

    30.345.420,00 ₫
    9.727.312  - 2.270.720.365  9.727.312 ₫ - 2.270.720.365 ₫
  2. Nhẫn đính hôn Hobnailed Đá Moissanite

    Nhẫn đính hôn Hobnailed

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Đá Sapphire Trắng

    1.32 crt - VS

    27.412.509,00 ₫
    10.262.214  - 2.116.546.565  10.262.214 ₫ - 2.116.546.565 ₫
  3. Nhẫn đính hôn Harebrained Đá Moissanite

    Nhẫn đính hôn Harebrained

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Đá Sapphire Trắng

    2.358 crt - VS

    29.507.123,00 ₫
    9.687.689  - 2.273.295.828  9.687.689 ₫ - 2.273.295.828 ₫
  4. Nhẫn đính hôn Zekrom Đá Moissanite

    Nhẫn đính hôn Zekrom

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite & Đá Sapphire Trắng

    3.88 crt - VS

    90.536.173,00 ₫
    17.687.462  - 5.210.097.940  17.687.462 ₫ - 5.210.097.940 ₫
  5. Nhẫn đính hôn Noelle Đá Moissanite

    Nhẫn đính hôn Noelle

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite & Đá Sapphire Trắng

    3.384 crt - VS

    55.014.077,00 ₫
    15.135.777  - 1.973.028.383  15.135.777 ₫ - 1.973.028.383 ₫
  6. Nhẫn đính hôn Cindie Đá Moissanite

    Nhẫn đính hôn Cindie

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Đá Sapphire Trắng

    3.792 crt - VS

    83.683.470,00 ₫
    15.738.038  - 5.172.414.161  15.738.038 ₫ - 5.172.414.161 ₫
  7. Nhẫn Barinda Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Barinda

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite & Đá Sapphire Trắng

    4.4 crt - VS

    50.874.662,00 ₫
    10.262.214  - 2.645.393.114  10.262.214 ₫ - 2.645.393.114 ₫
  8. Nhẫn Skerrett Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Skerrett

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Đá Sapphire Trắng

    5.24 crt - VS

    80.969.048,00 ₫
    13.051.635  - 6.541.808.611  13.051.635 ₫ - 6.541.808.611 ₫
  9. Nhẫn đính hôn Serenaz Đá Moissanite

    Nhẫn đính hôn Serenaz

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Đá Sapphire Trắng

    2.11 crt - VS

    31.180.887,00 ₫
    10.724.948  - 2.352.965.256  10.724.948 ₫ - 2.352.965.256 ₫
  10. Nhẫn đính hôn Destinesia Đá Moissanite

    Nhẫn đính hôn Destinesia

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Đá Sapphire Trắng

    0.615 crt - VS

    21.281.500,00 ₫
    9.067.880  - 1.131.801.231  9.067.880 ₫ - 1.131.801.231 ₫
  11. Nhẫn Dembis Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Dembis

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Đá Sapphire Trắng

    3.786 crt - VS

    53.402.291,00 ₫
    14.565.213  - 4.138.664.341  14.565.213 ₫ - 4.138.664.341 ₫
  12. Nhẫn đính hôn Beumer Đá Moissanite

    Nhẫn đính hôn Beumer

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Đá Sapphire Trắng

    5.14 crt - VS

    63.271.113,00 ₫
    12.674.939  - 2.995.556.551  12.674.939 ₫ - 2.995.556.551 ₫
  13. Nhẫn Amarok Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Amarok

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite & Đá Sapphire Trắng

    2.9 crt - VS

    59.652.735,00 ₫
    15.119.928  - 2.196.810.341  15.119.928 ₫ - 2.196.810.341 ₫
  14. Nhẫn đính hôn Rumer Đá Moissanite

    Nhẫn đính hôn Rumer

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Đá Sapphire Trắng

    3.054 crt - VS

    57.232.083,00 ₫
    15.886.622  - 1.990.419.805  15.886.622 ₫ - 1.990.419.805 ₫
  15. Nhẫn đính hôn Rowides Đá Moissanite

    Nhẫn đính hôn Rowides

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Đá Sapphire Trắng

    3.592 crt - VS

    66.682.323,00 ₫
    16.974.258  - 3.447.747.805  16.974.258 ₫ - 3.447.747.805 ₫
  16. Nhẫn đính hôn Bollin Đá Moissanite

    Nhẫn đính hôn Bollin

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Đá Sapphire Trắng

    5.736 crt - VS

    75.972.656,00 ₫
    17.402.181  - 6.937.325.607  17.402.181 ₫ - 6.937.325.607 ₫
  17. Nhẫn Walcott Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Walcott

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Đá Sapphire Trắng

    5.2 crt - VS

    93.527.668,00 ₫
    12.231.451  - 9.350.333.040  12.231.451 ₫ - 9.350.333.040 ₫
  18. Nhẫn Joeann Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Joeann

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Đá Sapphire Trắng

    5.67 crt - VS

    71.855.317,00 ₫
    15.690.491  - 12.952.410.309  15.690.491 ₫ - 12.952.410.309 ₫
  19. Nhẫn đính hôn Hindle Đá Moissanite

    Nhẫn đính hôn Hindle

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Đá Sapphire Trắng

    9.252 crt - VS

    155.190.395,00 ₫
    18.733.495  - 4.254.064.737  18.733.495 ₫ - 4.254.064.737 ₫
  20. Nhẫn đính hôn Hettie Đá Moissanite

    Nhẫn đính hôn Hettie

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Đá Sapphire Trắng

    3.165 crt - VS

    51.043.340,00 ₫
    15.342.379  - 2.914.797.498  15.342.379 ₫ - 2.914.797.498 ₫
  21. Ring Tiw Đá Moissanite

    Glamira Ring Tiw

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Đá Sapphire Trắng

    9.56 crt - VS

    130.245.231,00 ₫
    13.229.937  - 13.408.945.879  13.229.937 ₫ - 13.408.945.879 ₫
  22. Nhẫn đính hôn Phuket Đá Moissanite

    Nhẫn đính hôn Phuket

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Đá Sapphire Trắng

    1.01 crt - VS

    32.144.846,00 ₫
    11.203.248  - 1.871.863.765  11.203.248 ₫ - 1.871.863.765 ₫
  23. Ring Kuala Đá Moissanite

    Glamira Ring Kuala

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Đá Sapphire Trắng

    4.1 crt - VS

    85.900.913,00 ₫
    10.632.968  - 6.540.959.564  10.632.968 ₫ - 6.540.959.564 ₫
  24. Nhẫn đính hôn Tiyelle Đá Moissanite

    Nhẫn đính hôn Tiyelle

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Đá Sapphire Trắng

    4.35 crt - VS

    86.154.495,00 ₫
    23.678.378  - 2.248.093.114  23.678.378 ₫ - 2.248.093.114 ₫
  25. Nhẫn đính hôn Swerve Đá Moissanite

    Nhẫn đính hôn Swerve

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Đá Sapphire Trắng

    3.54 crt - VS

    84.355.919,00 ₫
    17.259.540  - 5.202.527.224  17.259.540 ₫ - 5.202.527.224 ₫
  26. Nhẫn đính hôn Neuquen Đá Moissanite

    Nhẫn đính hôn Neuquen

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    4.94 crt - VS

    81.487.253,00 ₫
    13.069.465  - 6.129.324.718  13.069.465 ₫ - 6.129.324.718 ₫
  27. Nhẫn đính hôn Marilyne Đá Moissanite

    Nhẫn đính hôn Marilyne

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Đá Sapphire Trắng

    5.965 crt - VS

    70.060.420,00 ₫
    14.406.724  - 7.595.907.394  14.406.724 ₫ - 7.595.907.394 ₫
  28. Nhẫn đính hôn Janeiro Đá Moissanite

    Nhẫn đính hôn Janeiro

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite & Đá Sapphire Trắng

    1.822 crt - VS

    44.932.992,00 ₫
    13.265.596  - 2.839.712.947  13.265.596 ₫ - 2.839.712.947 ₫
  29. Nhẫn đính hôn Hauer Đá Moissanite

    Nhẫn đính hôn Hauer

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Đá Sapphire Trắng

    4.1 crt - VS

    40.770.936,00 ₫
    9.529.199  - 1.703.482.484  9.529.199 ₫ - 1.703.482.484 ₫
  30. Nhẫn đính hôn Dibela Đá Moissanite

    Nhẫn đính hôn Dibela

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Đá Sapphire Trắng

    6.63 crt - VS

    139.375.658,00 ₫
    15.421.058  - 10.295.201.203  15.421.058 ₫ - 10.295.201.203 ₫
  31. Nhẫn đính hôn Berard Đá Moissanite

    Nhẫn đính hôn Berard

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite & Đá Sapphire Trắng

    6.4 crt - VS

    52.882.388,00 ₫
    12.730.127  - 6.304.979.545  12.730.127 ₫ - 6.304.979.545 ₫
  32. Nhẫn đính hôn Dalinda Đá Moissanite

    Nhẫn đính hôn Dalinda

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Đá Sapphire Trắng

    4.1 crt - VS

    47.872.411,00 ₫
    10.117.875  - 1.798.915.993  10.117.875 ₫ - 1.798.915.993 ₫
  33. Nhẫn đính hôn Auda Đá Moissanite

    Nhẫn đính hôn Auda

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Đá Sapphire Trắng

    7.27 crt - VS

    101.109.990,00 ₫
    18.178.781  - 8.021.862.920  18.178.781 ₫ - 8.021.862.920 ₫
  34. Nhẫn đính hôn Alard Đá Moissanite

    Nhẫn đính hôn Alard

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Đá Sapphire Trắng

    1.588 crt - VS

    44.900.445,00 ₫
    15.672.661  - 2.526.030.475  15.672.661 ₫ - 2.526.030.475 ₫
  35. Nhẫn đính hôn Yely Đá Moissanite

    Nhẫn đính hôn Yely

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Đá Sapphire Trắng

    3.9 crt - VS

    43.804.884,00 ₫
    9.897.122  - 1.733.312.531  9.897.122 ₫ - 1.733.312.531 ₫
  36. Nhẫn đính hôn Agathon Đá Moissanite

    Nhẫn đính hôn Agathon

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Đá Sapphire Trắng

    3.576 crt - VS

    48.542.880,00 ₫
    13.778.707  - 2.878.840.122  13.778.707 ₫ - 2.878.840.122 ₫
  37. Nhẫn Patella Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Patella

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite & Đá Sapphire Trắng

    5.105 crt - VS

    136.952.745,00 ₫
    29.193.823  - 5.494.219.240  29.193.823 ₫ - 5.494.219.240 ₫
  38. Nhẫn đính hôn Hardy Đá Moissanite

    Nhẫn đính hôn Hardy

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Đá Sapphire Trắng

    10.24 crt - VS

    100.458.483,00 ₫
    17.513.124  - 12.553.794.270  17.513.124 ₫ - 12.553.794.270 ₫
  39. Nhẫn đính hôn Juniper Đá Moissanite

    Nhẫn đính hôn Juniper

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Đá Sapphire Trắng

    2.88 crt - VS

    35.331.339,00 ₫
    9.443.162  - 3.052.287.413  9.443.162 ₫ - 3.052.287.413 ₫
  40. Nhẫn đính hôn Carabell Đá Moissanite

    Nhẫn đính hôn Carabell

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Đá Sapphire Trắng

    2.752 crt - VS

    34.047.856,00 ₫
    9.437.219  - 3.047.320.461  9.437.219 ₫ - 3.047.320.461 ₫
  41. Nhẫn đính hôn Gaynelle Đá Moissanite

    Nhẫn đính hôn Gaynelle

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Đá Sapphire Trắng

    1.16 crt - VS

    18.541.041,00 ₫
    7.471.662  - 2.058.499.670  7.471.662 ₫ - 2.058.499.670 ₫
  42. Nhẫn Romaine Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Romaine

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Đá Sapphire Trắng

    9.863 crt - VS

    159.963.768,00 ₫
    24.928.183  - 13.581.558.265  24.928.183 ₫ - 13.581.558.265 ₫
  43. Nhẫn đính hôn Marine Đá Moissanite

    Nhẫn đính hôn Marine

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Đá Sapphire Trắng

    2.616 crt - VS

    50.745.605,00 ₫
    9.663.915  - 3.753.435.032  9.663.915 ₫ - 3.753.435.032 ₫
  44. Nhẫn đính hôn Mariko Đá Moissanite

    Nhẫn đính hôn Mariko

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Đá Sapphire Trắng

    4.32 crt - VS

    51.865.506,00 ₫
    12.479.940  - 1.264.055.324  12.479.940 ₫ - 1.264.055.324 ₫
  45. Nhẫn đính hôn Magdalen Đá Moissanite

    Nhẫn đính hôn Magdalen

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Đá Sapphire Trắng

    1.032 crt - VS

    25.354.405,00 ₫
    8.617.883  - 1.834.208.281  8.617.883 ₫ - 1.834.208.281 ₫
  46. Nhẫn Dann Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Dann

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    12.6 crt - VS

    130.579.191,00 ₫
    12.668.996  - 11.254.984.390  12.668.996 ₫ - 11.254.984.390 ₫
  47. Nhẫn Tayna Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Tayna

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Đá Sapphire Trắng

    12.946 crt - VS

    139.665.468,00 ₫
    16.133.414  - 11.312.281.290  16.133.414 ₫ - 11.312.281.290 ₫
  48. Nhẫn Tatum Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Tatum

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Đá Sapphire Trắng

    9.356 crt - VS

    132.193.804,00 ₫
    14.513.704  - 13.395.063.866  14.513.704 ₫ - 13.395.063.866 ₫
  49. Nhẫn Shea Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Shea

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Đá Sapphire Trắng

    9.3 crt - VS

    128.487.691,00 ₫
    13.880.310  - 13.388.879.933  13.880.310 ₫ - 13.388.879.933 ₫
  50. Nhẫn Rubi Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Rubi

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Đá Sapphire Trắng

    9.2 crt - VS

    137.210.292,00 ₫
    18.051.989  - 13.424.540.144  18.051.989 ₫ - 13.424.540.144 ₫
  51. Nhẫn Pamila Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Pamila

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite & Kim Cương

    9.1 crt - VS

    133.329.272,00 ₫
    15.719.641  - 13.389.941.248  15.719.641 ₫ - 13.389.941.248 ₫
  52. Nhẫn Noreen Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Noreen

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Đá Sapphire Trắng

    10.84 crt - VS

    143.702.430,00 ₫
    17.915.575  - 13.604.015.708  17.915.575 ₫ - 13.604.015.708 ₫
  53. Nhẫn Nida Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Nida

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Đá Sapphire Trắng

    6.62 crt - VS

    135.908.411,00 ₫
    18.321.422  - 4.121.754.045  18.321.422 ₫ - 4.121.754.045 ₫
  54. Nhẫn Nella Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Nella

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Đá Sapphire Trắng

    9.18 crt - VS

    142.065.173,00 ₫
    19.978.206  - 13.451.285.301  19.978.206 ₫ - 13.451.285.301 ₫
  55. Nhẫn Ellan Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Ellan

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Đá Sapphire Trắng

    9.21 crt - VS

    143.756.770,00 ₫
    20.884.428  - 13.468.450.311  20.884.428 ₫ - 13.468.450.311 ₫
  56. Nhẫn Clare Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Clare

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Đá Sapphire Trắng

    13.706 crt - VS

    155.461.525,00 ₫
    17.547.086  - 11.382.370.577  17.547.086 ₫ - 11.382.370.577 ₫
  57. Nhẫn Carli Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Carli

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Đá Sapphire Trắng

    14.44 crt - VS

    145.125.158,00 ₫
    16.459.166  - 11.482.643.683  16.459.166 ₫ - 11.482.643.683 ₫
  58. Nhẫn Brigette Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Brigette

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Đá Sapphire Trắng

    13 crt - VS

    145.005.725,00 ₫
    20.098.772  - 11.367.597.060  20.098.772 ₫ - 11.367.597.060 ₫
  59. Nhẫn Billi Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Billi

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Đá Sapphire Trắng

    9.464 crt - VS

    144.198.844,00 ₫
    18.810.759  - 13.462.393.741  18.810.759 ₫ - 13.462.393.741 ₫
  60. Nhẫn Minnie Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Minnie

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Đá Sapphire Trắng

    4.726 crt - VS

    64.934.407,00 ₫
    18.939.532  - 2.799.213.143  18.939.532 ₫ - 2.799.213.143 ₫

You’ve viewed 60 of 153 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng