Đang tải...
Tìm thấy 152 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Nhẫn đính hôn Xyster Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Xyster

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng

    2.34 crt - AA

    51.034.001,00 ₫
    9.727.312  - 2.270.720.365  9.727.312 ₫ - 2.270.720.365 ₫
  2. Nhẫn đính hôn Hobnailed Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Hobnailed

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng

    1.32 crt - AA

    34.940.776,00 ₫
    10.262.214  - 2.116.546.565  10.262.214 ₫ - 2.116.546.565 ₫
  3. Nhẫn đính hôn Harebrained Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Harebrained

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng

    2.358 crt - AA

    50.195.704,00 ₫
    9.687.689  - 2.273.295.828  9.687.689 ₫ - 2.273.295.828 ₫
  4. Nhẫn đính hôn Zekrom Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Zekrom

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng

    3.88 crt - AA

    101.205.934,00 ₫
    17.687.462  - 5.210.097.940  17.687.462 ₫ - 5.210.097.940 ₫
  5. Nhẫn đính hôn Noelle Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Noelle

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng

    3.384 crt - AA

    88.664.861,00 ₫
    15.135.777  - 1.973.028.383  15.135.777 ₫ - 1.973.028.383 ₫
  6. Nhẫn đính hôn Cindie Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Cindie

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng

    3.792 crt - AA

    94.353.231,00 ₫
    15.738.038  - 5.172.414.161  15.738.038 ₫ - 5.172.414.161 ₫
  7. Nhẫn Barinda Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Barinda

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng

    4.4 crt - AA

    100.544.238,00 ₫
    10.262.214  - 2.645.393.114  10.262.214 ₫ - 2.645.393.114 ₫
  8. Nhẫn Skerrett Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Skerrett

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng

    5.24 crt - AA

    112.468.899,00 ₫
    13.051.635  - 6.541.808.611  13.051.635 ₫ - 6.541.808.611 ₫
  9. Nhẫn đính hôn Serenaz Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Serenaz

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng

    2.11 crt - AA

    45.473.272,00 ₫
    10.724.948  - 2.352.965.256  10.724.948 ₫ - 2.352.965.256 ₫
  10. Nhẫn đính hôn Destinesia Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Destinesia

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng

    0.615 crt - AA

    22.328.665,00 ₫
    9.067.880  - 1.131.801.231  9.067.880 ₫ - 1.131.801.231 ₫
  11. Nhẫn Dembis Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Dembis

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng

    3.786 crt - AA

    71.062.585,00 ₫
    14.565.213  - 4.138.664.341  14.565.213 ₫ - 4.138.664.341 ₫
  12. Nhẫn đính hôn Beumer Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Beumer

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng

    5.14 crt - AA

    85.940.817,00 ₫
    12.674.939  - 2.995.556.551  12.674.939 ₫ - 2.995.556.551 ₫
  13. Nhẫn Amarok Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Amarok

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng

    2.9 crt - AA

    72.954.558,00 ₫
    15.119.928  - 2.196.810.341  15.119.928 ₫ - 2.196.810.341 ₫
  14. Nhẫn đính hôn Rumer Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Rumer

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng

    3.054 crt - AA

    90.882.867,00 ₫
    15.886.622  - 1.990.419.805  15.886.622 ₫ - 1.990.419.805 ₫
  15. Nhẫn đính hôn Rowides Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Rowides

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng

    3.592 crt - AA

    63.144.604,00 ₫
    16.974.258  - 3.447.747.805  16.974.258 ₫ - 3.447.747.805 ₫
  16. Nhẫn đính hôn Bollin Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Bollin

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng

    5.736 crt - AA

    125.047.895,00 ₫
    17.402.181  - 6.937.325.607  17.402.181 ₫ - 6.937.325.607 ₫
  17. Nhẫn Walcott Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Walcott

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng

    5.2 crt - AA

    93.103.142,00 ₫
    12.231.451  - 9.350.333.040  12.231.451 ₫ - 9.350.333.040 ₫
  18. Nhẫn Joeann Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Joeann

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng

    5.67 crt - AA

    107.657.034,00 ₫
    15.690.491  - 12.952.410.309  15.690.491 ₫ - 12.952.410.309 ₫
  19. Nhẫn đính hôn Hindle Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Hindle

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng

    9.252 crt - AA

    176.529.916,00 ₫
    18.733.495  - 4.254.064.737  18.733.495 ₫ - 4.254.064.737 ₫
  20. Nhẫn đính hôn Hettie Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Hettie

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng

    3.165 crt - AA

    73.713.044,00 ₫
    15.342.379  - 2.914.797.498  15.342.379 ₫ - 2.914.797.498 ₫
  21. Ring Tiw Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Glamira Ring Tiw

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng

    9.56 crt - AA

    216.084.446,00 ₫
    13.229.937  - 13.408.945.879  13.229.937 ₫ - 13.408.945.879 ₫
  22. Nhẫn đính hôn Phuket Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Phuket

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng

    1.01 crt - AA

    31.493.905,00 ₫
    11.203.248  - 1.871.863.765  11.203.248 ₫ - 1.871.863.765 ₫
  23. Ring Kuala Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Glamira Ring Kuala

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng

    4.1 crt - AA

    85.249.972,00 ₫
    10.632.968  - 6.540.959.564  10.632.968 ₫ - 6.540.959.564 ₫
  24. Nhẫn đính hôn Tiyelle Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Tiyelle

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng

    4.35 crt - AA

    119.805.279,00 ₫
    23.678.378  - 2.248.093.114  23.678.378 ₫ - 2.248.093.114 ₫
  25. Nhẫn đính hôn Swerve Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Swerve

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng

    3.54 crt - AA

    95.025.680,00 ₫
    17.259.540  - 5.202.527.224  17.259.540 ₫ - 5.202.527.224 ₫
  26. Nhẫn đính hôn Neuquen Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Neuquen

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng

    4.94 crt - AA

    93.487.197,00 ₫
    13.069.465  - 6.129.324.718  13.069.465 ₫ - 6.129.324.718 ₫
  27. Nhẫn đính hôn Marilyne Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Marilyne

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng

    5.965 crt - AA

    145.626.100,00 ₫
    14.406.724  - 7.595.907.394  14.406.724 ₫ - 7.595.907.394 ₫
  28. Nhẫn đính hôn Janeiro Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Janeiro

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng

    1.822 crt - AA

    51.498.998,00 ₫
    13.265.596  - 2.839.712.947  13.265.596 ₫ - 2.839.712.947 ₫
  29. Nhẫn đính hôn Hauer Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Hauer

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng

    4.1 crt - AA

    84.921.671,00 ₫
    9.529.199  - 1.703.482.484  9.529.199 ₫ - 1.703.482.484 ₫
  30. Nhẫn đính hôn Dibela Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Dibela

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng

    6.63 crt - AA

    150.045.419,00 ₫
    15.421.058  - 10.295.201.203  15.421.058 ₫ - 10.295.201.203 ₫
  31. Nhẫn đính hôn Berard Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Berard

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng

    6.4 crt - AA

    84.382.239,00 ₫
    12.730.127  - 6.304.979.545  12.730.127 ₫ - 6.304.979.545 ₫
  32. Nhẫn đính hôn Dalinda Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Dalinda

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng

    4.1 crt - AA

    92.023.146,00 ₫
    10.117.875  - 1.798.915.993  10.117.875 ₫ - 1.798.915.993 ₫
  33. Nhẫn đính hôn Auda Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Auda

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng

    7.27 crt - AA

    186.779.396,00 ₫
    18.178.781  - 8.021.862.920  18.178.781 ₫ - 8.021.862.920 ₫
  34. Nhẫn đính hôn Alard Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Alard

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng

    1.588 crt - AA

    61.004.142,00 ₫
    15.672.661  - 2.526.030.475  15.672.661 ₫ - 2.526.030.475 ₫
  35. Nhẫn đính hôn Yely Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Yely

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng

    3.9 crt - AA

    87.955.619,00 ₫
    9.897.122  - 1.733.312.531  9.897.122 ₫ - 1.733.312.531 ₫
  36. Nhẫn đính hôn Agathon Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Agathon

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng

    3.576 crt - AA

    71.212.584,00 ₫
    13.778.707  - 2.878.840.122  13.778.707 ₫ - 2.878.840.122 ₫
  37. Nhẫn Patella Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Patella

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng

    5.105 crt - AA

    147.622.506,00 ₫
    29.193.823  - 5.494.219.240  29.193.823 ₫ - 5.494.219.240 ₫
  38. Nhẫn đính hôn Hardy Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Hardy

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng

    10.24 crt - AA

    199.882.541,00 ₫
    17.513.124  - 12.553.794.270  17.513.124 ₫ - 12.553.794.270 ₫
  39. Nhẫn đính hôn Juniper Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Juniper

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng

    2.88 crt - AA

    55.538.790,00 ₫
    9.443.162  - 3.052.287.413  9.443.162 ₫ - 3.052.287.413 ₫
  40. Nhẫn đính hôn Carabell Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Carabell

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng

    2.752 crt - AA

    54.255.307,00 ₫
    9.437.219  - 3.047.320.461  9.437.219 ₫ - 3.047.320.461 ₫
  41. Nhẫn đính hôn Gaynelle Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Gaynelle

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng

    1.16 crt - AA

    26.069.308,00 ₫
    7.471.662  - 2.058.499.670  7.471.662 ₫ - 2.058.499.670 ₫
  42. Nhẫn Romaine Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Romaine

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng

    9.863 crt - AA

    245.802.983,00 ₫
    24.928.183  - 13.581.558.265  24.928.183 ₫ - 13.581.558.265 ₫
  43. Nhẫn đính hôn Marine Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Marine

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng

    2.616 crt - AA

    60.368.201,00 ₫
    9.663.915  - 3.753.435.032  9.663.915 ₫ - 3.753.435.032 ₫
  44. Nhẫn đính hôn Mariko Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Mariko

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng

    4.32 crt - AA

    83.874.788,00 ₫
    12.479.940  - 1.264.055.324  12.479.940 ₫ - 1.264.055.324 ₫
  45. Nhẫn đính hôn Magdalen Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Magdalen

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng

    1.032 crt - AA

    24.703.464,00 ₫
    8.617.883  - 1.834.208.281  8.617.883 ₫ - 1.834.208.281 ₫
  46. Nhẫn Dann Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Dann

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    12.6 crt - AA

    270.955.884,00 ₫
    12.668.996  - 11.254.984.390  12.668.996 ₫ - 11.254.984.390 ₫
  47. Nhẫn Tayna Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Tayna

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng

    12.946 crt - AA

    280.042.161,00 ₫
    16.133.414  - 11.312.281.290  16.133.414 ₫ - 11.312.281.290 ₫
  48. Nhẫn Tatum Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Tatum

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng

    9.356 crt - AA

    218.033.019,00 ₫
    14.513.704  - 13.395.063.866  14.513.704 ₫ - 13.395.063.866 ₫
  49. Nhẫn Shea Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Shea

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng

    9.3 crt - AA

    214.326.906,00 ₫
    13.880.310  - 13.388.879.933  13.880.310 ₫ - 13.388.879.933 ₫
  50. Nhẫn Rubi Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Rubi

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng

    9.2 crt - AA

    223.049.507,00 ₫
    18.051.989  - 13.424.540.144  18.051.989 ₫ - 13.424.540.144 ₫
  51. Nhẫn Pamila Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Pamila

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    9.1 crt - AA

    219.168.487,00 ₫
    15.719.641  - 13.389.941.248  15.719.641 ₫ - 13.389.941.248 ₫
  52. Nhẫn Noreen Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Noreen

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng

    10.84 crt - AA

    229.541.645,00 ₫
    17.915.575  - 13.604.015.708  17.915.575 ₫ - 13.604.015.708 ₫
  53. Nhẫn Nida Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Nida

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng

    6.62 crt - AA

    161.776.213,00 ₫
    18.321.422  - 4.121.754.045  18.321.422 ₫ - 4.121.754.045 ₫
  54. Nhẫn Nella Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Nella

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng

    9.18 crt - AA

    227.904.388,00 ₫
    19.978.206  - 13.451.285.301  19.978.206 ₫ - 13.451.285.301 ₫
  55. Nhẫn Ellan Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Ellan

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng

    9.21 crt - AA

    229.595.985,00 ₫
    20.884.428  - 13.468.450.311  20.884.428 ₫ - 13.468.450.311 ₫
  56. Nhẫn Clare Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Clare

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng

    13.706 crt - AA

    295.838.218,00 ₫
    17.547.086  - 11.382.370.577  17.547.086 ₫ - 11.382.370.577 ₫
  57. Nhẫn Carli Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Carli

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng

    14.44 crt - AA

    285.501.851,00 ₫
    16.459.166  - 11.482.643.683  16.459.166 ₫ - 11.482.643.683 ₫
  58. Nhẫn Brigette Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Brigette

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng

    13 crt - AA

    285.382.418,00 ₫
    20.098.772  - 11.367.597.060  20.098.772 ₫ - 11.367.597.060 ₫
  59. Nhẫn Billi Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Billi

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng

    9.464 crt - AA

    230.038.059,00 ₫
    18.810.759  - 13.462.393.741  18.810.759 ₫ - 13.462.393.741 ₫
  60. Nhẫn Minnie Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Minnie

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng

    4.726 crt - AA

    127.877.505,00 ₫
    18.939.532  - 2.799.213.143  18.939.532 ₫ - 2.799.213.143 ₫

You’ve viewed 60 of 152 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng