Đang tải...
Tìm thấy 138 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Nhẫn Frankie Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Frankie

    Vàng Trắng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire Trắng

    12.672 crt - AAAA

    69.128.444,00 ₫
    17.416.898  - 11.298.017.207  17.416.898 ₫ - 11.298.017.207 ₫
  2. Nhẫn Florrie Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Florrie

    Vàng Trắng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire Trắng

    6.56 crt - AAAA

    65.151.764,00 ₫
    12.970.126  - 4.055.754.356  12.970.126 ₫ - 4.055.754.356 ₫
  3. Nhẫn Evan Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Evan

    Vàng Trắng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire Trắng

    7.55 crt - AAAA

    84.837.330,00 ₫
    18.599.911  - 4.218.263.018  18.599.911 ₫ - 4.218.263.018 ₫
  4. Nhẫn Elnora Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Elnora

    Vàng Trắng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire Trắng

    9.204 crt - AAAA

    66.963.076,00 ₫
    11.615.038  - 13.375.691.317  11.615.038 ₫ - 13.375.691.317 ₫
  5. Nhẫn Corine Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Corine

    Vàng Trắng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire Trắng

    13.42 crt - AAAA

    74.132.759,00 ₫
    18.365.006  - 11.365.375.373  18.365.006 ₫ - 11.365.375.373 ₫
  6. Nhẫn Dottie Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Dottie

    Vàng Trắng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire Trắng

    7.76 crt - AAAA

    114.813.415,00 ₫
    31.514.567  - 4.383.375.444  31.514.567 ₫ - 4.383.375.444 ₫
  7. Nhẫn Darcie Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Darcie

    Vàng Trắng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire Trắng

    12.842 crt - AAAA

    63.264.887,00 ₫
    14.402.761  - 11.268.073.952  14.402.761 ₫ - 11.268.073.952 ₫
  8. Nhẫn Danette Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Danette

    Vàng Trắng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire Trắng

    6.78 crt - AAAA

    74.672.192,00 ₫
    15.450.492  - 4.109.796.558  15.450.492 ₫ - 4.109.796.558 ₫
  9. Nhẫn Dacia Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Dacia

    Vàng Trắng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire Trắng

    9.514 crt - AAAA

    81.296.215,00 ₫
    18.543.307  - 13.474.747.452  18.543.307 ₫ - 13.474.747.452 ₫
  10. Nhẫn Cristen Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Cristen

    Vàng Trắng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire Trắng

    7.06 crt - AAAA

    73.387.857,00 ₫
    12.820.693  - 4.113.277.671  12.820.693 ₫ - 4.113.277.671 ₫
  11. Nhẫn Carlene Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Carlene

    Vàng Trắng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire Trắng

    9.756 crt - AAAA

    88.814.010,00 ₫
    21.725.839  - 13.494.006.793  21.725.839 ₫ - 13.494.006.793 ₫
  12. Nhẫn Camilla Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Camilla

    Vàng Trắng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire Trắng

    8.132 crt - AAAA

    107.648.261,00 ₫
    23.586.680  - 4.303.889.974  23.586.680 ₫ - 4.303.889.974 ₫
  13. Nhẫn Ami Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Ami

    Vàng Trắng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire Trắng

    9.24 crt - AAAA

    75.064.170,00 ₫
    16.335.771  - 13.414.860.946  16.335.771 ₫ - 13.414.860.946 ₫
  14. Nhẫn Cecila Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Cecila

    Vàng Trắng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    12.6 crt - AAAA

    68.711.559,00 ₫
    16.178.413  - 11.297.437.015  16.178.413 ₫ - 11.297.437.015 ₫
  15. Nhẫn Jomairys Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Jomairys

    Vàng Trắng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire Trắng

    4.68 crt - AAAA

    37.106.710,00 ₫
    9.529.200  - 2.704.444.728  9.529.200 ₫ - 2.704.444.728 ₫
  16. Nhẫn Alkida Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Alkida

    Vàng Trắng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire Trắng

    4.82 crt - AAAA

    39.565.281,00 ₫
    10.580.892  - 2.731.543.649  10.580.892 ₫ - 2.731.543.649 ₫
  17. Nhẫn đính hôn Maine Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Maine

    Vàng Trắng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire Trắng

    2.23 crt - AAAA

    25.986.950,00 ₫
    9.727.312  - 2.261.380.787  9.727.312 ₫ - 2.261.380.787 ₫
  18. Nhẫn Margrie Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Margrie

    Vàng Trắng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire Trắng

    4.988 crt - AAAA

    55.794.356,00 ₫
    15.985.395  - 2.823.793.213  15.985.395 ₫ - 2.823.793.213 ₫
  19. Nhẫn Margretha Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Margretha

    Vàng Trắng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire Trắng

    4.81 crt - AAAA

    54.293.798,00 ₫
    15.248.418  - 2.793.057.515  15.248.418 ₫ - 2.793.057.515 ₫
  20. Nhẫn đính hôn Marciane Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Marciane

    Vàng Trắng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire Trắng

    3.36 crt - AAAA

    37.840.856,00 ₫
    10.209.856  - 6.217.258.264  10.209.856 ₫ - 6.217.258.264 ₫
  21. Nhẫn Gizella Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Gizella

    Vàng Trắng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire Trắng

    4.836 crt - AAAA

    55.876.147,00 ₫
    17.108.408  - 2.811.750.815  17.108.408 ₫ - 2.811.750.815 ₫
  22. Nhẫn Tamanna Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Tamanna

    Vàng 18K & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire Trắng

    7.05 crt - AAAA

    47.593.357,00 ₫
    10.373.157  - 6.192.550.833  10.373.157 ₫ - 6.192.550.833 ₫
  23. Nhẫn Moneta Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Moneta

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire Trắng

    7.6 crt - AAAA

    51.105.888,00 ₫
    12.028.244  - 4.508.200.328  12.028.244 ₫ - 4.508.200.328 ₫
  24. Nhẫn Massima Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Massima

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire Trắng

    6.56 crt - AAAA

    63.081.491,00 ₫
    11.912.773  - 4.041.787.440  11.912.773 ₫ - 4.041.787.440 ₫
  25. Nhẫn đính hôn Margies Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Margies

    Vàng Trắng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire Trắng

    3.78 crt - AAAA

    40.962.823,00 ₫
    14.549.365  - 1.723.322.019  14.549.365 ₫ - 1.723.322.019 ₫
  26. Nhẫn Jadora Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Jadora

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire Trắng

    9.128 crt - AAAA

    68.138.448,00 ₫
    14.376.158  - 13.375.818.679  14.376.158 ₫ - 13.375.818.679 ₫
  27. Nhẫn Gwenora Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Gwenora

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire Trắng

    7.24 crt - AAAA

    46.698.456,00 ₫
    12.355.413  - 6.355.866.100  12.355.413 ₫ - 6.355.866.100 ₫
  28. Nhẫn Caridad Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Caridad

    Vàng Trắng 18K & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire Trắng

    11.66 crt - AAAA

    77.030.577,00 ₫
    14.878.231  - 11.308.573.760  14.878.231 ₫ - 11.308.573.760 ₫
  29. Nhẫn Adeshia Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Adeshia

    Vàng Trắng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire Trắng

    4.108 crt - AAAA

    37.319.821,00 ₫
    10.469.384  - 2.538.044.570  10.469.384 ₫ - 2.538.044.570 ₫
  30. Nhẫn Adaliz Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Adaliz

    Vàng Trắng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire Trắng

    6.69 crt - AAAA

    70.768.248,00 ₫
    14.330.592  - 4.086.447.610  14.330.592 ₫ - 4.086.447.610 ₫
  31. Nhẫn Toinetta Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Toinetta

    Vàng Trắng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire Trắng

    3.365 crt - AAAA

    81.479.045,00 ₫
    25.030.069  - 3.036.466.735  25.030.069 ₫ - 3.036.466.735 ₫
  32. Nhẫn đính hôn Tisondria Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Tisondria

    Vàng Trắng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire Trắng

    6.468 crt - AAAA

    67.480.999,00 ₫
    17.218.786  - 2.793.043.362  17.218.786 ₫ - 2.793.043.362 ₫
  33. Nhẫn Tionnie Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Tionnie

    Vàng Trắng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire Trắng

    7.842 crt - AAAA

    83.522.432,00 ₫
    20.125.376  - 6.291.536.215  20.125.376 ₫ - 6.291.536.215 ₫
  34. Nhẫn Timonie Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Timonie

    Vàng Trắng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire Trắng

    4.676 crt - AAAA

    65.133.368,00 ₫
    18.152.743  - 2.932.160.625  18.152.743 ₫ - 2.932.160.625 ₫
  35. Nhẫn đính hôn Sayantika Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Sayantika

    Vàng Trắng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire Trắng

    6.072 crt - AAAA

    79.617.639,00 ₫
    20.496.129  - 2.939.292.667  20.496.129 ₫ - 2.939.292.667 ₫
  36. Nhẫn Masumi Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Masumi

    Vàng Trắng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire Trắng

    8.88 crt - AAAA

    82.584.511,00 ₫
    25.754.594  - 4.097.754.157  25.754.594 ₫ - 4.097.754.157 ₫
  37. Nhẫn nam Haldis Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn nam Haldis

    Bạc 925 & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire Trắng

    8.6 crt - AAAA

    49.656.414,00 ₫
    25.250.823  - 6.551.417.060  25.250.823 ₫ - 6.551.417.060 ₫
  38. Nhẫn đính hôn Demaura Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Demaura

    Bạch Kim 950 & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire Trắng & Kim Cương

    4.064 crt - AAAA

    90.992.962,00 ₫
    12.616.921  - 3.894.674.935  12.616.921 ₫ - 3.894.674.935 ₫
  39. Nhẫn đính hôn Delfia Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Delfia

    Vàng Trắng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire Trắng

    7.96 crt - AAAA

    99.563.582,00 ₫
    17.031.994  - 7.655.242.011  17.031.994 ₫ - 7.655.242.011 ₫
  40. Nhẫn đính hôn Cassine Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Cassine

    Vàng Trắng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire Trắng

    5.25 crt - AAAA

    56.283.410,00 ₫
    14.698.515  - 5.162.168.926  14.698.515 ₫ - 5.162.168.926 ₫
  41. Nhẫn đính hôn Brianica Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Brianica

    Vàng Trắng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire Trắng

    6.622 crt - AAAA

    69.770.610,00 ₫
    18.747.080  - 3.006.268.762  18.747.080 ₫ - 3.006.268.762 ₫
  42. Nhẫn đính hôn Benvolio Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Benvolio

    Vàng Trắng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire Trắng

    13.416 crt - AAAA

    102.016.779,00 ₫
    24.299.884  - 10.628.595.852  24.299.884 ₫ - 10.628.595.852 ₫
  43. Nhẫn đính hôn Aricela Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Aricela

    Vàng Trắng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire Trắng

    16.28 crt - AAAA

    146.272.512,00 ₫
    36.882.843  - 11.736.991.537  36.882.843 ₫ - 11.736.991.537 ₫
  44. Nhẫn Andin Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Andin

    Vàng Trắng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire Trắng

    6.36 crt - AAAA

    114.946.717,00 ₫
    29.496.086  - 5.595.581.966  29.496.086 ₫ - 5.595.581.966 ₫
  45. Nhẫn Anaphiel Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Anaphiel

    Vàng Trắng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire Trắng

    14.96 crt - AAAA

    194.410.963,00 ₫
    48.599.769  - 14.352.752.729  48.599.769 ₫ - 14.352.752.729 ₫
  46. Nhẫn Amirella Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Amirella

    Vàng Trắng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire Trắng

    2.934 crt - AAAA

    68.606.559,00 ₫
    20.054.621  - 3.914.825.777  20.054.621 ₫ - 3.914.825.777 ₫
  47. Nhẫn đính hôn Aithen Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Aithen

    Vàng Trắng 9K & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire Trắng

    13.08 crt - AAAA

    126.989.962,00 ₫
    20.479.147  - 10.270.423.015  20.479.147 ₫ - 10.270.423.015 ₫
  48. Nhẫn Adoel Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Adoel

    Vàng Trắng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire Trắng

    5.672 crt - AAAA

    88.854.765,00 ₫
    25.556.482  - 4.263.786.389  25.556.482 ₫ - 4.263.786.389 ₫
  49. Nhẫn Yovela Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Yovela

    Vàng Trắng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire Trắng

    11 crt - AAAA

    87.092.131,00 ₫
    13.798.802  - 16.602.388.290  13.798.802 ₫ - 16.602.388.290 ₫
  50. Nhẫn đính hôn Mathina Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Mathina

    Vàng Trắng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire Trắng

    3.732 crt - AAAA

    32.896.823,00 ₫
    11.015.041  - 1.677.020.349  11.015.041 ₫ - 1.677.020.349 ₫
  51. Nhẫn Edolie Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Edolie

    Vàng Trắng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire Trắng

    11.18 crt - AAAA

    99.134.245,00 ₫
    15.769.736  - 15.752.189.492  15.769.736 ₫ - 15.752.189.492 ₫
  52. Nhẫn đính hôn Beckett Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Beckett

    Vàng Trắng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire Trắng

    4.088 crt - AAAA

    39.013.398,00 ₫
    10.668.628  - 1.722.020.133  10.668.628 ₫ - 1.722.020.133 ₫
  53. Nhẫn đính hôn Sohniel Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Sohniel

    Vàng Trắng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire Trắng

    3.928 crt - AAAA

    34.589.268,00 ₫
    10.315.422  - 1.713.133.385  10.315.422 ₫ - 1.713.133.385 ₫
  54. Nhẫn đính hôn Micheyla Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Micheyla

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire Trắng

    4.58 crt - AAAA

    50.781.267,00 ₫
    16.335.771  - 1.816.859.309  16.335.771 ₫ - 1.816.859.309 ₫
  55. Nhẫn Jensine Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Jensine

    Vàng Trắng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire Trắng

    8 crt - AAAA

    55.582.376,00 ₫
    16.482.940  - 7.077.815.509  16.482.940 ₫ - 7.077.815.509 ₫
  56. Nhẫn Jensina Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Jensina

    Vàng Trắng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire Trắng

    5.448 crt - AAAA

    63.068.756,00 ₫
    14.458.799  - 3.734.699.278  14.458.799 ₫ - 3.734.699.278 ₫
  57. Nhẫn đính hôn Mutinda Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Mutinda

    Vàng Trắng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire Trắng

    3.68 crt - AAAA

    46.181.665,00 ₫
    13.788.613  - 6.292.470.169  13.788.613 ₫ - 6.292.470.169 ₫
  58. Nhẫn đính hôn Bernie Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Bernie

    Vàng 18K & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire Trắng

    4.08 crt - AAAA

    45.080.160,00 ₫
    10.083.914  - 5.211.046.056  10.083.914 ₫ - 5.211.046.056 ₫
  59. Nhẫn Magaris Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Magaris

    Vàng Trắng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire Trắng

    7.74 crt - AAAA

    55.308.415,00 ₫
    13.349.370  - 4.531.535.119  13.349.370 ₫ - 4.531.535.119 ₫
  60. Nhẫn Maharlika Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Maharlika

    Vàng Trắng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire Trắng

    7.62 crt - AAAA

    50.366.364,00 ₫
    11.926.358  - 4.508.950.326  11.926.358 ₫ - 4.508.950.326 ₫

You’ve viewed 120 of 138 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng