Đang tải...
Tìm thấy 786 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Daffney 0.25 crt Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Daffney 0.25 crt

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Kim Cương Vàng & Kim Cương Xanh Dương

    0.646 crt - VS1

    43.414.887,00 ₫
    8.653.543  - 317.121.136  8.653.543 ₫ - 317.121.136 ₫
  2. Nhẫn đính hôn Gratia Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Gratia

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.08 crt - VS1

    13.018.805,00 ₫
    7.240.719  - 73.358.136  7.240.719 ₫ - 73.358.136 ₫
  3. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Tonia 0.5 crt Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Tonia 0.5 crt

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương Đen

    0.5 crt - AAA

    18.820.664,00 ₫
    9.675.802  - 179.319.898  9.675.802 ₫ - 179.319.898 ₫
  4. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Berdina Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Berdina

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương Đen & Kim Cương Vàng & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.51 crt - AAA

    22.641.400,00 ₫
    7.231.097  - 402.733.936  7.231.097 ₫ - 402.733.936 ₫
  5. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall 1 crt Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Ageall 1 crt

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương Vàng & Kim Cương Đen

    1.24 crt - VS1

    86.631.663,00 ₫
    8.309.394  - 2.909.802.243  8.309.394 ₫ - 2.909.802.243 ₫
  6. Xem Cả Bộ
    Nhẫn đính hôn Denisa Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Denisa

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương Đen & Kim Cương Vàng & Kim Cương Xanh Dương

    0.686 crt - AAA

    34.301.721,00 ₫
    9.970.706  - 462.960.061  9.970.706 ₫ - 462.960.061 ₫
  7. Nhẫn đính hôn Brielle Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Brielle

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương Nâu & Kim Cương Đen & Kim Cương Vàng

    0.316 crt - VS1

    25.726.291,00 ₫
    7.865.056  - 107.843.821  7.865.056 ₫ - 107.843.821 ₫
  8. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Agnella 0.25 crt Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Agnella 0.25 crt

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương Đen & Kim Cương

    0.354 crt - AAA

    17.122.558,00 ₫
    7.047.135  - 101.688.189  7.047.135 ₫ - 101.688.189 ₫
  9. Nhẫn đính hôn Marissa Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Marissa

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương Đen

    0.1 crt - AAA

    16.358.412,00 ₫
    8.634.863  - 117.989.999  8.634.863 ₫ - 117.989.999 ₫
  10. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Daffney Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Daffney

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương Xanh Dương & Kim Cương Vàng & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.94 crt - VS1

    56.745.012,00 ₫
    8.940.523  - 1.142.810.613  8.940.523 ₫ - 1.142.810.613 ₫
  11. Nhẫn đính hôn Odelyn Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Odelyn

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Kim Cương Đen

    0.78 crt - VS1

    82.018.478,00 ₫
    5.561.860  - 1.618.874.398  5.561.860 ₫ - 1.618.874.398 ₫
  12. Nhẫn đính hôn Gorion Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Gorion

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương Đen

    0.125 crt - AAA

    17.292.370,00 ₫
    8.930.617  - 130.541.831  8.930.617 ₫ - 130.541.831 ₫
  13. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Daffney 2.0 crt Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Daffney 2.0 crt

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương Vàng & Kim Cương Xanh Dương & Kim Cương Xanh Lá Cây

    2.744 crt - VS1

    383.771.764,00 ₫
    10.022.216  - 3.753.321.827  10.022.216 ₫ - 3.753.321.827 ₫
  14. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Belva 1.0 crt Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Belva 1.0 crt

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương Xanh Lá Cây

    1 crt - VS1

    75.480.774,00 ₫
    7.660.152  - 2.884.726.892  7.660.152 ₫ - 2.884.726.892 ₫
  15. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Evie 0.25 crt Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Evie 0.25 crt

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương Đen

    0.25 crt - AAA

    16.103.696,00 ₫
    8.922.126  - 114.466.435  8.922.126 ₫ - 114.466.435 ₫
  16. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Linderoth Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn nữ Linderoth

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.16 crt - VS1

    19.245.191,00 ₫
    5.755.161  - 65.787.420  5.755.161 ₫ - 65.787.420 ₫
  17. Nhẫn đính hôn Zanessa Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Zanessa

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương Nâu & Kim Cương Vàng

    0.62 crt - VS1

    56.235.582,00 ₫
    7.483.549  - 1.110.744.734  7.483.549 ₫ - 1.110.744.734 ₫
  18. Xem Cả Bộ
    Nhẫn đính hôn Neta Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Neta

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương Xanh Dương & Kim Cương Vàng

    0.89 crt - VS1

    65.377.047,00 ₫
    9.795.802  - 1.839.429.959  9.795.802 ₫ - 1.839.429.959 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall 0.8 crt Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Ageall 0.8 crt

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương Đen & Kim Cương Vàng

    1.04 crt - AAA

    32.914.936,00 ₫
    10.732.024  - 1.845.019.550  10.732.024 ₫ - 1.845.019.550 ₫
  21. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Fidelia Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn nữ Fidelia

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương Đen & Kim Cương Vàng

    0.248 crt - AAA

    15.679.169,00 ₫
    6.257.517  - 91.924.089  6.257.517 ₫ - 91.924.089 ₫
  22. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Samy Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Samy

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương Đen

    0.25 crt - AAA

    17.179.162,00 ₫
    9.319.766  - 301.286.300  9.319.766 ₫ - 301.286.300 ₫
  23. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.5crt Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.5crt

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.5 crt - VS1

    36.197.941,00 ₫
    6.926.004  - 1.095.928.765  6.926.004 ₫ - 1.095.928.765 ₫
  24. Nhẫn đính hôn Gaspara Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Gaspara

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương Xanh Dương & Kim Cương Đen & Kim Cương Vàng

    0.752 crt - VS1

    42.962.059,00 ₫
    8.201.847  - 1.136.994.605  8.201.847 ₫ - 1.136.994.605 ₫
  25. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Rise Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Bridal Rise

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.25 crt - VS1

    24.452.713,00 ₫
    6.732.420  - 273.267.568  6.732.420 ₫ - 273.267.568 ₫
  26. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Julia Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Julia

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.16 crt - VS1

    21.650.840,00 ₫
    6.537.704  - 83.829.788  6.537.704 ₫ - 83.829.788 ₫
  27. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Bridal Rise 0.05crt Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn nữ Bridal Rise 0.05crt

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương Xanh Dương

    0.05 crt - VS1

    10.273.535,00 ₫
    5.183.748  - 55.570.488  5.183.748 ₫ - 55.570.488 ₫
  28. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Glory 1.0crt Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Bridal Glory 1.0crt

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương Vàng

    1 crt - VS1

    86.829.776,00 ₫
    9.528.633  - 2.905.104.152  9.528.633 ₫ - 2.905.104.152 ₫
  29. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall 0.16 crt Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Ageall 0.16 crt

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương Đen & Kim Cương Vàng

    0.4 crt - AAA

    18.679.155,00 ₫
    7.675.435  - 106.570.247  7.675.435 ₫ - 106.570.247 ₫
  30. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Daffney 1.0 crt Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Daffney 1.0 crt

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Kim Cương Vàng & Kim Cương Xanh Dương

    1.476 crt - VS1

    93.961.817,00 ₫
    7.880.905  - 2.916.113.530  7.880.905 ₫ - 2.916.113.530 ₫
  31. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.16crt Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.16crt

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương Xanh Dương

    0.16 crt - VS1

    19.698.019,00 ₫
    5.613.935  - 69.183.630  5.613.935 ₫ - 69.183.630 ₫
  32. Nhẫn đính hôn Gennarina Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Gennarina

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Kim Cương Đen

    1.5 crt - VS1

    56.405.392,00 ₫
    11.232.965  - 2.451.526.115  11.232.965 ₫ - 2.451.526.115 ₫
  33. Nhẫn nữ Tasenka Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn nữ Tasenka

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương Nâu

    0.35 crt - VS1

    320.941.874,00 ₫
    5.592.425  - 366.380.332  5.592.425 ₫ - 366.380.332 ₫
  34. Nhẫn đính hôn Aldea Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Aldea

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương Vàng & Kim Cương Đen

    1.176 crt - VS1

    99.961.789,00 ₫
    5.750.916  - 2.042.848.806  5.750.916 ₫ - 2.042.848.806 ₫
  35. Nhẫn nữ Joanna Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn nữ Joanna

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương Đen

    0.76 crt - AAA

    36.707.372,00 ₫
    9.864.292  - 1.140.687.985  9.864.292 ₫ - 1.140.687.985 ₫
  36. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Grace 1.0crt Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Grace 1.0crt

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương Xanh Lá Cây

    1 crt - VS1

    77.858.121,00 ₫
    9.758.444  - 2.902.556.994  9.758.444 ₫ - 2.902.556.994 ₫
  37. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Daffney 0.16 crt Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Daffney 0.16 crt

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương Vàng & Kim Cương Xanh Dương & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.556 crt - VS1

    41.971.497,00 ₫
    8.499.015  - 122.589.034  8.499.015 ₫ - 122.589.034 ₫
  38. Nhẫn đính hôn Empire Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Empire

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương Xanh Dương & Kim Cương Đen

    0.19 crt - VS1

    17.915.008,00 ₫
    5.651.293  - 71.348.713  5.651.293 ₫ - 71.348.713 ₫
  39. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Daffney 0.8 crt Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Daffney 0.8 crt

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương Vàng & Kim Cương Xanh Dương & Kim Cương Xanh Lá Cây

    1.276 crt - VS1

    86.037.326,00 ₫
    8.852.221  - 1.837.958.262  8.852.221 ₫ - 1.837.958.262 ₫
  40. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.1crt Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.1crt

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương Xanh Dương

    0.1 crt - VS1

    16.528.223,00 ₫
    5.441.860  - 63.070.452  5.441.860 ₫ - 63.070.452 ₫
  41. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Trina 0.1 crt Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Trina 0.1 crt

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương Xanh Dương & Kim Cương Đen

    0.24 crt - VS1

    24.226.299,00 ₫
    9.410.332  - 122.872.055  9.410.332 ₫ - 122.872.055 ₫
  42. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Ageall

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương Vàng & Kim Cương Đen

    0.49 crt - VS1

    28.811.183,00 ₫
    10.324.479  - 324.451.289  10.324.479 ₫ - 324.451.289 ₫
  43. Nhẫn đính hôn Fiene Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Fiene

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương Nâu & Kim Cương Đen

    0.572 crt - VS1

    77.971.327,00 ₫
    8.689.770  - 873.080.766  8.689.770 ₫ - 873.080.766 ₫
  44. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Hayley 0.62crt Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Hayley 0.62crt

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.62 crt - VS1

    88.414.675,00 ₫
    8.209.772  - 1.642.633.723  8.209.772 ₫ - 1.642.633.723 ₫
  45. Nhẫn đính hôn Erica Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Erica

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Kim Cương Đen & Kim Cương Vàng

    1.238 crt - VS1

    135.565.393,00 ₫
    9.485.614  - 1.345.168.145  9.485.614 ₫ - 1.345.168.145 ₫
  46. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Agnella Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Agnella

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương Đen & Kim Cương

    0.248 crt - AAA

    14.320.685,00 ₫
    6.856.099  - 78.834.530  6.856.099 ₫ - 78.834.530 ₫
  47. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 1.0crt Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 1.0crt

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương Xanh Lá Cây

    1 crt - VS1

    74.235.497,00 ₫
    6.517.327  - 2.875.387.314  6.517.327 ₫ - 2.875.387.314 ₫
  48. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ April Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn nữ April

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương Đen

    0.03 crt - AAA

    9.056.560,00 ₫
    6.004.499  - 69.027.968  6.004.499 ₫ - 69.027.968 ₫
  49. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Kabena Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Kabena

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương Nâu & Kim Cương Đen

    0.196 crt - VS1

    21.141.408,00 ₫
    8.278.262  - 97.697.645  8.278.262 ₫ - 97.697.645 ₫
  50. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Effie 0.8 crt Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Effie 0.8 crt

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương Đen

    0.8 crt - AAA

    19.528.208,00 ₫
    5.456.577  - 1.774.732.151  5.456.577 ₫ - 1.774.732.151 ₫
  51. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Dorotea Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn nữ Dorotea

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.25 crt - VS1

    21.905.555,00 ₫
    4.796.580  - 254.163.883  4.796.580 ₫ - 254.163.883 ₫
  52. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Daffney 3.0 crt Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Daffney 3.0 crt

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương Đen & Kim Cương Vàng & Kim Cương Xanh Dương

    3.972 crt - AAA

    119.320.187,00 ₫
    10.485.798  - 5.089.829.645  10.485.798 ₫ - 5.089.829.645 ₫
  53. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Almira 1.0 crt Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Almira 1.0 crt

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương Xanh Dương

    1 crt - VS1

    74.178.893,00 ₫
    6.559.496  - 2.874.962.784  6.559.496 ₫ - 2.874.962.784 ₫
  54. Nhẫn đính hôn Raeann Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Raeann

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương Vàng

    0.8 crt - VS1

    62.716.683,00 ₫
    7.101.475  - 1.801.901.831  7.101.475 ₫ - 1.801.901.831 ₫
  55. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Effie 0.5 crt Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Effie 0.5 crt

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.5 crt - VS1

    33.905.499,00 ₫
    5.456.577  - 1.078.735.450  5.456.577 ₫ - 1.078.735.450 ₫
  56. Nhẫn đính hôn Naola Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Naola

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương Xanh Dương & Kim Cương Vàng & Kim Cương Xanh Lá Cây

    1.08 crt - VS1

    76.301.524,00 ₫
    6.067.895  - 2.874.863.726  6.067.895 ₫ - 2.874.863.726 ₫
  57. Nhẫn đính hôn Metis Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Metis

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương Đen & Kim Cương Vàng & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.96 crt - AAA

    150.904.943,00 ₫
    8.238.073  - 1.776.118.936  8.238.073 ₫ - 1.776.118.936 ₫
  58. Nhẫn đính hôn Icarya Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Icarya

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương Đen & Kim Cương

    0.708 crt - AAA

    17.999.913,00 ₫
    7.845.245  - 108.494.762  7.845.245 ₫ - 108.494.762 ₫
  59. Nhẫn đính hôn Ferdinanda Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Ferdinanda

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương Đen

    0.4 crt - AAA

    17.065.956,00 ₫
    7.647.133  - 200.687.724  7.647.133 ₫ - 200.687.724 ₫
  60. Nhẫn đính hôn Amadora Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Amadora

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương Đen & Kim Cương

    0.208 crt - AAA

    13.047.106,00 ₫
    7.344.021  - 83.334.505  7.344.021 ₫ - 83.334.505 ₫
  61. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Maya 0.16 crt Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Maya 0.16 crt

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.16 crt - VS1

    21.141.408,00 ₫
    6.534.308  - 80.009.048  6.534.308 ₫ - 80.009.048 ₫

You’ve viewed 60 of 786 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng