Đang tải...
Tìm thấy 786 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Nhẫn đính hôn Gratia Vàng Trắng-Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Gratia

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.08 crt - VS1

    13.018.805,00 ₫
    7.240.719  - 73.358.136  7.240.719 ₫ - 73.358.136 ₫
  2. Nhẫn đính hôn Aldea Vàng Trắng-Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Aldea

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương Vàng & Kim Cương Đen

    1.176 crt - VS1

    99.961.789,00 ₫
    5.750.916  - 2.042.848.806  5.750.916 ₫ - 2.042.848.806 ₫
  3. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Daffney Vàng Trắng-Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Daffney

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương Xanh Dương & Kim Cương Vàng & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.94 crt - VS1

    56.745.012,00 ₫
    8.940.523  - 1.142.810.613  8.940.523 ₫ - 1.142.810.613 ₫
  4. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Agnella Vàng Trắng-Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Agnella

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương Đen & Kim Cương

    0.248 crt - AAA

    14.320.685,00 ₫
    6.856.099  - 78.834.530  6.856.099 ₫ - 78.834.530 ₫
  5. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Bridal Rise 0.05crt Vàng Trắng-Vàng 9K

    Nhẫn nữ Bridal Rise 0.05crt

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương Xanh Dương

    0.05 crt - VS1

    10.273.535,00 ₫
    5.183.748  - 55.570.488  5.183.748 ₫ - 55.570.488 ₫
  6. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ April Vàng Trắng-Vàng 9K

    Nhẫn nữ April

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương Đen

    0.03 crt - AAA

    9.056.560,00 ₫
    6.004.499  - 69.027.968  6.004.499 ₫ - 69.027.968 ₫
  7. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Almira 1.0 crt Vàng Trắng-Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Almira 1.0 crt

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương Xanh Dương

    1 crt - VS1

    74.178.893,00 ₫
    6.559.496  - 2.874.962.784  6.559.496 ₫ - 2.874.962.784 ₫
  8. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Daffney 3.0 crt Vàng Trắng-Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Daffney 3.0 crt

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương Đen & Kim Cương Vàng & Kim Cương Xanh Dương

    3.972 crt - AAA

    119.320.187,00 ₫
    10.485.798  - 5.089.829.645  10.485.798 ₫ - 5.089.829.645 ₫
  9. Nhẫn đính hôn Morte Vàng Trắng-Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Morte

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Kim Cương Đen

    2.39 crt - VS1

    196.866.990,00 ₫
    8.313.922  - 2.258.706.275  8.313.922 ₫ - 2.258.706.275 ₫
  10. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.5crt Vàng Trắng-Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.5crt

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.5 crt - VS1

    36.197.941,00 ₫
    6.926.004  - 1.095.928.765  6.926.004 ₫ - 1.095.928.765 ₫
  11. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Samy Vàng Trắng-Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Samy

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương Đen

    0.25 crt - AAA

    17.179.162,00 ₫
    9.319.766  - 301.286.300  9.319.766 ₫ - 301.286.300 ₫
  12. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Céline Vàng Trắng-Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Céline

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương Đen

    0.35 crt - AAA

    14.009.366,00 ₫
    6.904.495  - 382.087.807  6.904.495 ₫ - 382.087.807 ₫
  13. Nhẫn nữ Joanna Vàng Trắng-Vàng 9K

    Nhẫn nữ Joanna

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương Đen

    0.76 crt - AAA

    36.707.372,00 ₫
    9.864.292  - 1.140.687.985  9.864.292 ₫ - 1.140.687.985 ₫
  14. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Linderoth Vàng Trắng-Vàng 9K

    Nhẫn nữ Linderoth

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.16 crt - VS1

    19.245.191,00 ₫
    5.755.161  - 65.787.420  5.755.161 ₫ - 65.787.420 ₫
  15. Nhẫn đính hôn Erica Vàng Trắng-Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Erica

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Kim Cương Đen & Kim Cương Vàng

    1.238 crt - VS1

    135.565.393,00 ₫
    9.485.614  - 1.345.168.145  9.485.614 ₫ - 1.345.168.145 ₫
  16. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Glory 3.0crt Vàng Trắng-Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Bridal Glory 3.0crt

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương Nâu

    3 crt - VS1

    668.317.587,00 ₫
    13.895.028  - 5.061.626.952  13.895.028 ₫ - 5.061.626.952 ₫
  17. Nhẫn đính hôn Marissa Vàng Trắng-Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Marissa

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương Đen

    0.1 crt - AAA

    16.358.412,00 ₫
    8.634.863  - 117.989.999  8.634.863 ₫ - 117.989.999 ₫
  18. Nhẫn đính hôn Merrita Vàng Trắng-Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Merrita

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Kim Cương Vàng

    0.355 crt - VS1

    25.273.463,00 ₫
    6.226.384  - 372.748.225  6.226.384 ₫ - 372.748.225 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Nhẫn đính hôn Chole Vàng Trắng-Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Chole

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương Nâu & Kim Cương Đen

    1.18 crt - VS1

    185.829.307,00 ₫
    9.378.068  - 2.865.212.833  9.378.068 ₫ - 2.865.212.833 ₫
  21. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Daffney 1.0 crt Vàng Trắng-Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Daffney 1.0 crt

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Kim Cương Vàng & Kim Cương Xanh Dương

    1.476 crt - VS1

    93.961.817,00 ₫
    7.880.905  - 2.916.113.530  7.880.905 ₫ - 2.916.113.530 ₫
  22. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Hayley 2.15crt Vàng Trắng-Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Hayley 2.15crt

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương Vàng

    2.15 crt - VS1

    167.489.772,00 ₫
    8.796.184  - 2.239.517.687  8.796.184 ₫ - 2.239.517.687 ₫
  23. Nhẫn nữ Tasenka Vàng Trắng-Vàng 9K

    Nhẫn nữ Tasenka

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương Nâu

    0.35 crt - VS1

    320.941.874,00 ₫
    5.592.425  - 366.380.332  5.592.425 ₫ - 366.380.332 ₫
  24. Nhẫn đính hôn Zanessa Vàng Trắng-Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Zanessa

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương Nâu & Kim Cương Vàng

    0.62 crt - VS1

    56.235.582,00 ₫
    7.483.549  - 1.110.744.734  7.483.549 ₫ - 1.110.744.734 ₫
  25. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Agnella 0.25 crt Vàng Trắng-Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Agnella 0.25 crt

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương Đen & Kim Cương

    0.354 crt - AAA

    17.122.558,00 ₫
    7.047.135  - 101.688.189  7.047.135 ₫ - 101.688.189 ₫
  26. Nhẫn nữ Simone Vàng Trắng-Vàng 9K

    Nhẫn nữ Simone

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương Đen

    0.08 crt - AAA

    12.282.960,00 ₫
    8.264.111  - 93.848.610  8.264.111 ₫ - 93.848.610 ₫
  27. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Effie 0.5 crt Vàng Trắng-Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Effie 0.5 crt

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.5 crt - VS1

    33.905.499,00 ₫
    5.456.577  - 1.078.735.450  5.456.577 ₫ - 1.078.735.450 ₫
  28. Nhẫn đính hôn Samar Vàng Trắng-Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Samar

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương Đen & Kim Cương Vàng

    0.296 crt - AAA

    22.414.986,00 ₫
    8.470.714  - 217.810.283  8.470.714 ₫ - 217.810.283 ₫
  29. Nhẫn đính hôn Carnation Vàng Trắng-Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Carnation

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương Đen

    0.25 crt - AAA

    15.594.264,00 ₫
    7.046.003  - 110.645.695  7.046.003 ₫ - 110.645.695 ₫
  30. Nhẫn đính hôn Empire Vàng Trắng-Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Empire

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương Xanh Dương & Kim Cương Đen

    0.19 crt - VS1

    17.915.008,00 ₫
    5.651.293  - 71.348.713  5.651.293 ₫ - 71.348.713 ₫
  31. Nhẫn đính hôn Damara Vàng Trắng-Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Damara

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương Đen

    0.4 crt - AAA

    15.764.075,00 ₫
    7.313.172  - 190.923.616  7.313.172 ₫ - 190.923.616 ₫
  32. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Daffney 0.16 crt Vàng Trắng-Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Daffney 0.16 crt

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương Vàng & Kim Cương Xanh Dương & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.556 crt - VS1

    41.971.497,00 ₫
    8.499.015  - 122.589.034  8.499.015 ₫ - 122.589.034 ₫
  33. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Camponilla Vàng Trắng-Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Camponilla

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương Đen & Kim Cương Vàng

    0.52 crt - AAA

    16.952.748,00 ₫
    8.422.600  - 1.108.353.229  8.422.600 ₫ - 1.108.353.229 ₫
  34. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Clara 0.5crt Vàng Trắng-Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Clara 0.5crt

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương Đen

    0.5 crt - AAA

    20.320.657,00 ₫
    9.911.273  - 190.569.846  9.911.273 ₫ - 190.569.846 ₫
  35. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sydney Vàng Trắng-Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Sydney

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương Nâu & Kim Cương Đen

    0.638 crt - VS1

    59.320.473,00 ₫
    10.103.725  - 1.145.980.416  10.103.725 ₫ - 1.145.980.416 ₫
  36. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Agnella 0.8 crt Vàng Trắng-Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Agnella 0.8 crt

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương Đen & Kim Cương

    0.904 crt - AAA

    25.924.403,00 ₫
    7.556.567  - 242.602.615  7.556.567 ₫ - 242.602.615 ₫
  37. Nhẫn nữ Edoarda Vàng Trắng-Vàng 9K

    Nhẫn nữ Edoarda

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương Nâu

    0.25 crt - VS1

    214.895.207,00 ₫
    6.049.499  - 267.324.200  6.049.499 ₫ - 267.324.200 ₫
  38. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Kabena 0.5 crt Vàng Trắng-Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Kabena 0.5 crt

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương Vàng & Kim Cương Đen

    0.576 crt - VS1

    44.065.827,00 ₫
    9.063.636  - 1.123.423.917  9.063.636 ₫ - 1.123.423.917 ₫
  39. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 1.0crt Vàng Trắng-Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 1.0crt

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương Xanh Lá Cây

    1 crt - VS1

    74.235.497,00 ₫
    6.517.327  - 2.875.387.314  6.517.327 ₫ - 2.875.387.314 ₫
  40. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jemma 1.0 crt Vàng Trắng-Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Jemma 1.0 crt

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương Xanh Lá Cây

    1 crt - VS1

    74.773.230,00 ₫
    7.290.531  - 2.879.420.312  7.290.531 ₫ - 2.879.420.312 ₫
  41. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Grace 0.16crt Vàng Trắng-Vàng 9K

    Nhẫn nữ Grace 0.16crt

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương Vàng

    0.16 crt - VS1

    19.669.717,00 ₫
    7.064.116  - 80.009.048  7.064.116 ₫ - 80.009.048 ₫
  42. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Effie 0.1 crt Vàng Trắng-Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Effie 0.1 crt

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương Đen

    0.1 crt - AAA

    7.867.886,00 ₫
    5.456.577  - 60.523.295  5.456.577 ₫ - 60.523.295 ₫
  43. Nhẫn đính hôn Amadora Vàng Trắng-Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Amadora

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương Đen & Kim Cương

    0.208 crt - AAA

    13.047.106,00 ₫
    7.344.021  - 83.334.505  7.344.021 ₫ - 83.334.505 ₫
  44. Nhẫn đính hôn Ebba Vàng Trắng-Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Ebba

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Kim Cương Vàng

    1.168 crt - VS1

    82.301.495,00 ₫
    8.670.524  - 2.906.391.879  8.670.524 ₫ - 2.906.391.879 ₫
  45. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Effie 0.16 crt Vàng Trắng-Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Effie 0.16 crt

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.16 crt - VS1

    19.131.984,00 ₫
    5.456.577  - 64.938.368  5.456.577 ₫ - 64.938.368 ₫
  46. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Nature Vàng Trắng-Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Nature

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương Đen

    0.16 crt - AAA

    16.867.843,00 ₫
    8.016.471  - 116.702.272  8.016.471 ₫ - 116.702.272 ₫
  47. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Berdina 0.5 crt Vàng Trắng-Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Berdina 0.5 crt

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Kim Cương Đen & Kim Cương Vàng

    0.66 crt - VS1

    42.763.947,00 ₫
    7.830.245  - 1.122.518.262  7.830.245 ₫ - 1.122.518.262 ₫
  48. Nhẫn đính hôn Zanyria Vàng Trắng-Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Zanyria

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương Đen & Kim Cương Vàng & Kim Cương Xanh Lá Cây

    1.06 crt - AAA

    40.329.994,00 ₫
    7.593.925  - 1.822.689.466  7.593.925 ₫ - 1.822.689.466 ₫
  49. Nhẫn đính hôn Gertha Vàng Trắng-Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Gertha

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương Đen & Kim Cương Vàng

    0.36 crt - AAA

    21.254.614,00 ₫
    7.662.699  - 103.655.163  7.662.699 ₫ - 103.655.163 ₫
  50. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Rise Vàng Trắng-Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Bridal Rise

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.25 crt - VS1

    24.452.713,00 ₫
    6.732.420  - 273.267.568  6.732.420 ₫ - 273.267.568 ₫
  51. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Effie Vàng Trắng-Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Effie

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương Vàng

    0.25 crt - VS1

    20.773.486,00 ₫
    5.456.577  - 257.984.623  5.456.577 ₫ - 257.984.623 ₫
  52. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Eglontina Vàng Trắng-Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Eglontina

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương Nâu & Kim Cương Đen & Kim Cương Vàng

    0.8 crt - VS1

    58.018.591,00 ₫
    8.766.467  - 1.141.282.318  8.766.467 ₫ - 1.141.282.318 ₫
  53. Nhẫn đính hôn Helios Vàng Trắng-Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Helios

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương Đen

    0.24 crt - AAA

    16.471.619,00 ₫
    8.609.392  - 113.362.665  8.609.392 ₫ - 113.362.665 ₫
  54. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Julia Vàng Trắng-Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Julia

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.16 crt - VS1

    21.650.840,00 ₫
    6.537.704  - 83.829.788  6.537.704 ₫ - 83.829.788 ₫
  55. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Belva 1.0 crt Vàng Trắng-Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Belva 1.0 crt

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương Xanh Lá Cây

    1 crt - VS1

    75.480.774,00 ₫
    7.660.152  - 2.884.726.892  7.660.152 ₫ - 2.884.726.892 ₫
  56. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.1crt Vàng Trắng-Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.1crt

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương Xanh Dương

    0.1 crt - VS1

    16.528.223,00 ₫
    5.441.860  - 63.070.452  5.441.860 ₫ - 63.070.452 ₫
  57. Nhẫn đính hôn Oectra Vàng Trắng-Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Oectra

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương Nâu

    0.66 crt - VS1

    91.159.944,00 ₫
    7.726.377  - 1.624.379.086  7.726.377 ₫ - 1.624.379.086 ₫
  58. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Belva Vàng Trắng-Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Belva

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương Xanh Dương

    0.5 crt - VS1

    36.650.769,00 ₫
    7.461.473  - 1.099.324.975  7.461.473 ₫ - 1.099.324.975 ₫
  59. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Kabena Vàng Trắng-Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Kabena

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương Nâu & Kim Cương Đen

    0.196 crt - VS1

    21.141.408,00 ₫
    8.278.262  - 97.697.645  8.278.262 ₫ - 97.697.645 ₫
  60. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Glory 0.05crt Vàng Trắng-Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Bridal Glory 0.05crt

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương Nâu

    0.05 crt - VS1

    11.915.037,00 ₫
    7.248.644  - 75.947.748  7.248.644 ₫ - 75.947.748 ₫
  61. Nhẫn đính hôn Odelyn Vàng Trắng-Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Odelyn

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Kim Cương Đen

    0.78 crt - VS1

    82.018.478,00 ₫
    5.561.860  - 1.618.874.398  5.561.860 ₫ - 1.618.874.398 ₫

You’ve viewed 60 of 786 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng