Đang tải...
Tìm thấy 786 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Nhẫn đính hôn Gratia Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Gratia

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.08 crt - VS1

    13.018.805,00 ₫
    7.240.719  - 73.358.136  7.240.719 ₫ - 73.358.136 ₫
  2. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Agnella Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Agnella

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương Đen & Kim Cương

    0.248 crt - AAA

    14.320.685,00 ₫
    6.856.099  - 78.834.530  6.856.099 ₫ - 78.834.530 ₫
  3. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Linderoth Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn nữ Linderoth

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.16 crt - VS1

    19.245.191,00 ₫
    5.755.161  - 65.787.420  5.755.161 ₫ - 65.787.420 ₫
  4. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Savanna 0.25 crt Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Savanna 0.25 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương Đen & Kim Cương

    0.346 crt - AAA

    15.565.962,00 ₫
    6.815.061  - 100.796.686  6.815.061 ₫ - 100.796.686 ₫
  5. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Kabena 0.5 crt Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Kabena 0.5 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương Vàng & Kim Cương Đen

    0.576 crt - VS1

    44.065.827,00 ₫
    9.063.636  - 1.123.423.917  9.063.636 ₫ - 1.123.423.917 ₫
  6. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Daffney Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Daffney

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương Xanh Dương & Kim Cương Vàng & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.94 crt - VS1

    56.745.012,00 ₫
    8.940.523  - 1.142.810.613  8.940.523 ₫ - 1.142.810.613 ₫
  7. Nhẫn đính hôn Zanessa Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Zanessa

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương Nâu & Kim Cương Vàng

    0.62 crt - VS1

    56.235.582,00 ₫
    7.483.549  - 1.110.744.734  7.483.549 ₫ - 1.110.744.734 ₫
  8. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Agnella 0.8 crt Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Agnella 0.8 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương Đen & Kim Cương

    0.904 crt - AAA

    25.924.403,00 ₫
    7.556.567  - 242.602.615  7.556.567 ₫ - 242.602.615 ₫
  9. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Daffney 0.16 crt Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Daffney 0.16 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương Vàng & Kim Cương Xanh Dương & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.556 crt - VS1

    41.971.497,00 ₫
    8.499.015  - 122.589.034  8.499.015 ₫ - 122.589.034 ₫
  10. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Daffney 1.0 crt Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Daffney 1.0 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Kim Cương Vàng & Kim Cương Xanh Dương

    1.476 crt - VS1

    93.961.817,00 ₫
    7.880.905  - 2.916.113.530  7.880.905 ₫ - 2.916.113.530 ₫
  11. Nhẫn đính hôn Aldea Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Aldea

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương Vàng & Kim Cương Đen

    1.176 crt - VS1

    99.961.789,00 ₫
    5.750.916  - 2.042.848.806  5.750.916 ₫ - 2.042.848.806 ₫
  12. Nhẫn đính hôn Alidia Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Alidia

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương Nâu & Kim Cương Đen

    0.14 crt - VS1

    19.188.587,00 ₫
    7.450.436  - 87.494.866  7.450.436 ₫ - 87.494.866 ₫
  13. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jemma Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Jemma

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương Vàng

    0.25 crt - VS1

    22.075.367,00 ₫
    6.498.082  - 267.748.730  6.498.082 ₫ - 267.748.730 ₫
  14. Nhẫn đính hôn Nicole Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Nicole

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương Nâu & Kim Cương Đen

    1.28 crt - VS1

    187.697.222,00 ₫
    10.283.158  - 2.874.198.637  10.283.158 ₫ - 2.874.198.637 ₫
  15. Nhẫn nữ Joanna Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn nữ Joanna

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương Đen

    0.76 crt - AAA

    36.707.372,00 ₫
    9.864.292  - 1.140.687.985  9.864.292 ₫ - 1.140.687.985 ₫
  16. Nhẫn đính hôn Marissa Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Marissa

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương Đen

    0.1 crt - AAA

    16.358.412,00 ₫
    8.634.863  - 117.989.999  8.634.863 ₫ - 117.989.999 ₫
  17. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ April Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn nữ April

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương Đen

    0.03 crt - AAA

    9.056.560,00 ₫
    6.004.499  - 69.027.968  6.004.499 ₫ - 69.027.968 ₫
  18. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Kabena 0.25 crt Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Kabena 0.25 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương Nâu & Kim Cương Đen

    0.346 crt - VS1

    219.848.014,00 ₫
    8.830.146  - 300.677.818  8.830.146 ₫ - 300.677.818 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Céline Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Céline

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương Đen

    0.35 crt - AAA

    14.009.366,00 ₫
    6.904.495  - 382.087.807  6.904.495 ₫ - 382.087.807 ₫
  21. Nhẫn đính hôn Aida Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Aida

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương Vàng & Kim Cương Đen

    3.12 crt - VS1

    356.885.100,00 ₫
    10.222.592  - 1.931.141.787  10.222.592 ₫ - 1.931.141.787 ₫
  22. Nhẫn đính hôn Carnation Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Carnation

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương Đen

    0.25 crt - AAA

    15.594.264,00 ₫
    7.046.003  - 110.645.695  7.046.003 ₫ - 110.645.695 ₫
  23. Nhẫn đính hôn Chubascoli Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Chubascoli

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương Xanh Dương & Kim Cương Đen & Kim Cương Vàng

    1.042 crt - VS1

    66.933.643,00 ₫
    10.514.666  - 1.861.236.457  10.514.666 ₫ - 1.861.236.457 ₫
  24. Nhẫn đính hôn Morte Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Morte

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Kim Cương Đen

    2.39 crt - VS1

    196.866.990,00 ₫
    8.313.922  - 2.258.706.275  8.313.922 ₫ - 2.258.706.275 ₫
  25. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.5crt Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.5crt

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.5 crt - VS1

    36.197.941,00 ₫
    6.926.004  - 1.095.928.765  6.926.004 ₫ - 1.095.928.765 ₫
  26. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Calmar Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn nữ Calmar

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương Đen

    0.5 crt - AAA

    17.065.956,00 ₫
    8.716.939  - 1.112.485.292  8.716.939 ₫ - 1.112.485.292 ₫
  27. Nhẫn nữ Tasenka Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn nữ Tasenka

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương Nâu

    0.35 crt - VS1

    320.941.874,00 ₫
    5.592.425  - 366.380.332  5.592.425 ₫ - 366.380.332 ₫
  28. Nhẫn đính hôn Merrita Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Merrita

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Kim Cương Vàng

    0.355 crt - VS1

    25.273.463,00 ₫
    6.226.384  - 372.748.225  6.226.384 ₫ - 372.748.225 ₫
  29. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Kabena 1.0 crt Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Kabena 1.0 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Kim Cương Đen

    1.096 crt - VS1

    80.320.373,00 ₫
    10.061.272  - 2.917.231.450  10.061.272 ₫ - 2.917.231.450 ₫
  30. Nhẫn đính hôn Helios Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Helios

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương Đen

    0.24 crt - AAA

    16.471.619,00 ₫
    8.609.392  - 113.362.665  8.609.392 ₫ - 113.362.665 ₫
  31. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Rise Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Bridal Rise

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.25 crt - VS1

    24.452.713,00 ₫
    6.732.420  - 273.267.568  6.732.420 ₫ - 273.267.568 ₫
  32. Nhẫn đính hôn Jolanka Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Jolanka

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương Đen & Kim Cương

    0.42 crt - AAA

    19.160.285,00 ₫
    9.622.595  - 115.173.974  9.622.595 ₫ - 115.173.974 ₫
  33. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.16crt Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.16crt

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương Xanh Dương

    0.16 crt - VS1

    19.698.019,00 ₫
    5.613.935  - 69.183.630  5.613.935 ₫ - 69.183.630 ₫
  34. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.1crt Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.1crt

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương Xanh Dương

    0.1 crt - VS1

    16.528.223,00 ₫
    5.441.860  - 63.070.452  5.441.860 ₫ - 63.070.452 ₫
  35. Nhẫn đính hôn Felicidad Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Felicidad

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương Xanh Dương & Kim Cương Đen & Kim Cương

    0.842 crt - VS1

    258.791.224,00 ₫
    8.637.694  - 352.696.439  8.637.694 ₫ - 352.696.439 ₫
  36. Nhẫn đính hôn Empire Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Empire

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương Xanh Dương & Kim Cương Đen

    0.19 crt - VS1

    17.915.008,00 ₫
    5.651.293  - 71.348.713  5.651.293 ₫ - 71.348.713 ₫
  37. Nhẫn nữ Misery Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn nữ Misery

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.62 crt - VS1

    92.376.920,00 ₫
    9.786.745  - 1.672.350.561  9.786.745 ₫ - 1.672.350.561 ₫
  38. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Bridal Rise 0.05crt Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn nữ Bridal Rise 0.05crt

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương Xanh Dương

    0.05 crt - VS1

    10.273.535,00 ₫
    5.183.748  - 55.570.488  5.183.748 ₫ - 55.570.488 ₫
  39. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Agnella 0.25 crt Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Agnella 0.25 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương Đen & Kim Cương

    0.354 crt - AAA

    17.122.558,00 ₫
    7.047.135  - 101.688.189  7.047.135 ₫ - 101.688.189 ₫
  40. Nhẫn đính hôn Metis Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Metis

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương Đen & Kim Cương Vàng & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.96 crt - AAA

    150.904.943,00 ₫
    8.238.073  - 1.776.118.936  8.238.073 ₫ - 1.776.118.936 ₫
  41. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Neveda 0.5 crt Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Neveda 0.5 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương Đen & Kim Cương Vàng

    0.55 crt - AAA

    16.669.730,00 ₫
    8.082.979  - 1.104.334.380  8.082.979 ₫ - 1.104.334.380 ₫
  42. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Effie 0.5 crt Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Effie 0.5 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.5 crt - VS1

    33.905.499,00 ₫
    5.456.577  - 1.078.735.450  5.456.577 ₫ - 1.078.735.450 ₫
  43. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Roselina Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Roselina

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương Đen & Kim Cương Vàng & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.546 crt - AAA

    48.282.788,00 ₫
    8.023.546  - 494.516.519  8.023.546 ₫ - 494.516.519 ₫
  44. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Element Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Bridal Element

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương Nâu

    0.35 crt - VS1

    325.272.043,00 ₫
    7.924.490  - 398.856.599  7.924.490 ₫ - 398.856.599 ₫
  45. Nhẫn đính hôn Maryellen Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Maryellen

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương Xanh Dương & Kim Cương Đen

    1.36 crt - VS1

    78.537.362,00 ₫
    7.892.226  - 2.925.778.581  7.892.226 ₫ - 2.925.778.581 ₫
  46. Nhẫn đính hôn Gertha Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Gertha

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương Đen & Kim Cương Vàng

    0.36 crt - AAA

    21.254.614,00 ₫
    7.662.699  - 103.655.163  7.662.699 ₫ - 103.655.163 ₫
  47. Nhẫn đính hôn Gorion Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Gorion

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương Đen

    0.125 crt - AAA

    17.292.370,00 ₫
    8.930.617  - 130.541.831  8.930.617 ₫ - 130.541.831 ₫
  48. Nhẫn đính hôn Amadora Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Amadora

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương Đen & Kim Cương

    0.208 crt - AAA

    13.047.106,00 ₫
    7.344.021  - 83.334.505  7.344.021 ₫ - 83.334.505 ₫
  49. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Evie Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Evie

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương Đen

    0.07 crt - AAA

    10.584.854,00 ₫
    7.436.285  - 80.221.312  7.436.285 ₫ - 80.221.312 ₫
  50. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Daffney 0.25 crt Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Daffney 0.25 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Kim Cương Vàng & Kim Cương Xanh Dương

    0.646 crt - VS1

    43.414.887,00 ₫
    8.653.543  - 317.121.136  8.653.543 ₫ - 317.121.136 ₫
  51. Nhẫn đính hôn Froid Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Froid

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương Đen & Kim Cương Vàng

    0.92 crt - AAA

    28.528.164,00 ₫
    8.089.772  - 1.814.269.695  8.089.772 ₫ - 1.814.269.695 ₫
  52. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Daffney 0.8 crt Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Daffney 0.8 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương Vàng & Kim Cương Xanh Dương & Kim Cương Xanh Lá Cây

    1.276 crt - VS1

    86.037.326,00 ₫
    8.852.221  - 1.837.958.262  8.852.221 ₫ - 1.837.958.262 ₫
  53. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jemma 1.0 crt Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Jemma 1.0 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương Xanh Lá Cây

    1 crt - VS1

    74.773.230,00 ₫
    7.290.531  - 2.879.420.312  7.290.531 ₫ - 2.879.420.312 ₫
  54. Nhẫn đính hôn Fiene Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Fiene

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương Nâu & Kim Cương Đen

    0.572 crt - VS1

    77.971.327,00 ₫
    8.689.770  - 873.080.766  8.689.770 ₫ - 873.080.766 ₫
  55. Nhẫn đính hôn Zanyria Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Zanyria

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương Đen & Kim Cương Vàng & Kim Cương Xanh Lá Cây

    1.06 crt - AAA

    40.329.994,00 ₫
    7.593.925  - 1.822.689.466  7.593.925 ₫ - 1.822.689.466 ₫
  56. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Kabena Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Kabena

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương Nâu & Kim Cương Đen

    0.196 crt - VS1

    21.141.408,00 ₫
    8.278.262  - 97.697.645  8.278.262 ₫ - 97.697.645 ₫
  57. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amora 0.16 crt Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Amora 0.16 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương Đen & Kim Cương Vàng

    0.31 crt - AAA

    17.065.954,00 ₫
    7.896.188  - 105.763.641  7.896.188 ₫ - 105.763.641 ₫
  58. Nhẫn đính hôn Damara Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Damara

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương Đen

    0.4 crt - AAA

    15.764.075,00 ₫
    7.313.172  - 190.923.616  7.313.172 ₫ - 190.923.616 ₫
  59. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Almira 0.16 crt Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Almira 0.16 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.16 crt - VS1

    20.320.658,00 ₫
    6.167.234  - 73.853.423  6.167.234 ₫ - 73.853.423 ₫
  60. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall 1 crt Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Ageall 1 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương Vàng & Kim Cương Đen

    1.24 crt - VS1

    86.631.663,00 ₫
    8.309.394  - 2.909.802.243  8.309.394 ₫ - 2.909.802.243 ₫
  61. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Lissy Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Lissy

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương Đen

    0.1 crt - AAA

    13.952.763,00 ₫
    8.388.639  - 101.037.254  8.388.639 ₫ - 101.037.254 ₫

You’ve viewed 60 of 786 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng