Đang tải...
Tìm thấy 2728 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Nhẫn
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  6. Nhẫn Hình Trái Tim
  7. Nhẫn nữ Vitaly Bạc

    Nhẫn nữ Vitaly

    Bạc 925 & Ngọc Lục Bảo

    0.11 crt - AAA

    6.757.042,00 ₫
    5.370.257  - 59.023.301  5.370.257 ₫ - 59.023.301 ₫
  8. Bộ cô dâu Glowing Beauty-RING A Bạc

    Glamira Bộ cô dâu Glowing Beauty-RING A

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.35 crt - VS

    12.625.410,00 ₫
    6.880.155  - 112.640.971  6.880.155 ₫ - 112.640.971 ₫
  9. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall 0.5 crt Bạc

    Nhẫn đính hôn Ageall 0.5 crt

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.74 crt - VS

    23.733.848,00 ₫
    10.913.155  - 1.150.720.954  10.913.155 ₫ - 1.150.720.954 ₫
  10. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dahlia Bạc

    Nhẫn đính hôn Dahlia

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.24 crt - VS

    17.012.182,00 ₫
    7.587.699  - 102.438.190  7.587.699 ₫ - 102.438.190 ₫
  11. Nhẫn đính hôn Amadora Bạc

    Nhẫn đính hôn Amadora

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.208 crt - VS

    15.947.753,00 ₫
    7.344.021  - 83.334.505  7.344.021 ₫ - 83.334.505 ₫
  12. Nhẫn nữ Juicy Bạc

    Nhẫn nữ Juicy

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.15 crt - VS

    16.057.281,00 ₫
    6.887.514  - 219.480.088  6.887.514 ₫ - 219.480.088 ₫
  13. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Agnella 0.8 crt Bạc

    Nhẫn đính hôn Agnella 0.8 crt

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.904 crt - SI

    90.961.831,00 ₫
    7.556.567  - 242.602.615  7.556.567 ₫ - 242.602.615 ₫
  14. Nhẫn đính hôn Mabilia Bạc

    Nhẫn đính hôn Mabilia

    Bạc 925 & Kim Cương

    1.21 crt - VS

    116.178.692,00 ₫
    7.132.041  - 1.834.830.921  7.132.041 ₫ - 1.834.830.921 ₫
  15. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Choice 1.0crt Bạc

    Nhẫn đính hôn Bridal Choice 1.0crt

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    1 crt - VS

    35.139.455,00 ₫
    8.875.429  - 2.894.278.734  8.875.429 ₫ - 2.894.278.734 ₫
  16. Nhẫn đính hôn Vavuniya Bạc

    Nhẫn đính hôn Vavuniya

    Bạc 925 & Kim Cương

    1.628 crt - VS

    286.668.452,00 ₫
    8.999.957  - 1.376.002.910  8.999.957 ₫ - 1.376.002.910 ₫
  17. Nhẫn đính hôn Iodine Bạc

    Nhẫn đính hôn Iodine

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.13 crt - VS

    10.690.985,00 ₫
    5.794.783  - 69.919.476  5.794.783 ₫ - 69.919.476 ₫
  18. Nhẫn đính hôn Pavon Bạc

    Nhẫn đính hôn Pavon

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.65 crt - VS

    78.346.325,00 ₫
    6.941.004  - 1.403.130.141  6.941.004 ₫ - 1.403.130.141 ₫
  19. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Julia 0.5crt Bạc

    Nhẫn đính hôn Julia 0.5crt

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    16.298.978,00 ₫
    6.874.495  - 1.101.235.345  6.874.495 ₫ - 1.101.235.345 ₫
  20. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Samy Bạc

    Nhẫn đính hôn Samy

    Bạc 925 & Đá Thạch Anh Tím

    0.25 crt - AAA

    9.744.292,00 ₫
    9.319.766  - 301.286.300  9.319.766 ₫ - 301.286.300 ₫
  21. Nhẫn đính hôn Atoryia Bạc

    Nhẫn đính hôn Atoryia

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.342 crt - VS

    30.470.514,00 ₫
    6.951.759  - 282.805.261  6.951.759 ₫ - 282.805.261 ₫
  22. Nhẫn đính hôn Aunay Bạc

    Nhẫn đính hôn Aunay

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.136 crt - VS

    11.950.413,00 ₫
    7.959.867  - 93.636.345  7.959.867 ₫ - 93.636.345 ₫
  23. Nhẫn đính hôn Daniele Bạc

    Nhẫn đính hôn Daniele

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.19 crt - VS

    16.011.997,00 ₫
    8.823.353  - 108.919.288  8.823.353 ₫ - 108.919.288 ₫
  24. Nhẫn đính hôn Starila Bạc

    Nhẫn đính hôn Starila

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.45 crt - VS

    14.530.118,00 ₫
    7.313.172  - 391.002.862  7.313.172 ₫ - 391.002.862 ₫
  25. Nhẫn đính hôn Thomasett Bạc

    Nhẫn đính hôn Thomasett

    Bạc 925 & Kim Cương

    1.106 crt - VS

    153.586.534,00 ₫
    7.266.474  - 2.608.247.069  7.266.474 ₫ - 2.608.247.069 ₫
  26. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cadence 2.0 crt Bạc

    Nhẫn đính hôn Cadence 2.0 crt

    Bạc 925 & Kim Cương

    2.144 crt - VS

    537.959.995,00 ₫
    9.000.239  - 3.714.590.878  9.000.239 ₫ - 3.714.590.878 ₫
  27. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ellie Bạc

    Nhẫn đính hôn Ellie

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    27.595.339,00 ₫
    7.076.569  - 276.663.778  7.076.569 ₫ - 276.663.778 ₫
  28. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sadie Bạc

    Nhẫn đính hôn Sadie

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.88 crt - VS

    22.098.006,00 ₫
    7.409.398  - 1.132.692.736  7.409.398 ₫ - 1.132.692.736 ₫
  29. Nhẫn đính hôn Marissa Bạc

    Nhẫn đính hôn Marissa

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    11.380.133,00 ₫
    8.634.863  - 117.989.999  8.634.863 ₫ - 117.989.999 ₫
  30. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  31. Nhẫn đính hôn Brittany Bạc

    Nhẫn đính hôn Brittany

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.55 crt - VS

    21.106.030,00 ₫
    6.898.551  - 854.330.850  6.898.551 ₫ - 854.330.850 ₫
  32. Nhẫn đính hôn Mary Bạc

    Nhẫn đính hôn Mary

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.23 crt - VS

    16.647.938,00 ₫
    8.864.957  - 133.230.493  8.864.957 ₫ - 133.230.493 ₫
  33. Nhẫn đính hôn Sashenka Bạc

    Nhẫn đính hôn Sashenka

    Bạc 925 & Kim Cương

    1.78 crt - VS

    287.124.109,00 ₫
    10.615.987  - 3.130.754.026  10.615.987 ₫ - 3.130.754.026 ₫
  34. Nhẫn đính hôn Podode Bạc

    Nhẫn đính hôn Podode

    Bạc 925 & Đá Aquamarine

    0.86 crt - AAA

    12.318.337,00 ₫
    6.856.099  - 1.181.499.116  6.856.099 ₫ - 1.181.499.116 ₫
  35. Nhẫn đính hôn Tina Bạc

    Nhẫn đính hôn Tina

    Bạc 925 & Đá Sapphire Hồng & Đá Swarovski

    0.94 crt - AA

    23.978.375,00 ₫
    8.044.489  - 1.135.721.027  8.044.489 ₫ - 1.135.721.027 ₫
  36. Nhẫn đính hôn Marquita Bạc

    Nhẫn đính hôn Marquita

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    2.964 crt - VS

    81.565.648,00 ₫
    9.679.199  - 4.146.532.229  9.679.199 ₫ - 4.146.532.229 ₫
  37. Nhẫn đính hôn Empire Bạc

    Nhẫn đính hôn Empire

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.19 crt - VS

    12.839.937,00 ₫
    5.651.293  - 71.348.713  5.651.293 ₫ - 71.348.713 ₫
  38. Nhẫn đính hôn Glinda Bạc

    Nhẫn đính hôn Glinda

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.745 crt - VS

    83.443.753,00 ₫
    8.925.240  - 1.482.728.819  8.925.240 ₫ - 1.482.728.819 ₫
  39. Nhẫn đính hôn Jay Bạc

    Nhẫn đính hôn Jay

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.455 crt - VS

    59.780.376,00 ₫
    6.771.194  - 849.066.728  6.771.194 ₫ - 849.066.728 ₫
  40. Nhẫn đính hôn Ladre Bạc

    Nhẫn đính hôn Ladre

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.58 crt - VS

    56.178.977,00 ₫
    6.622.609  - 1.101.164.585  6.622.609 ₫ - 1.101.164.585 ₫
  41. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Hearteye 5.0 mm Bạc

    Nhẫn đính hôn Hearteye 5.0 mm

    Bạc 925 & Đá Thạch Anh Tím

    0.44 crt - AAA

    7.564.492,00 ₫
    6.092.801  - 843.519.586  6.092.801 ₫ - 843.519.586 ₫
  42. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Nature 0.5 crt Bạc

    Nhẫn đính hôn Nature 0.5 crt

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.5 crt - SI

    48.551.656,00 ₫
    9.806.557  - 214.980.111  9.806.557 ₫ - 214.980.111 ₫
  43. Xem Cả Bộ
    Nhẫn đính hôn Xoden - A Bạc

    Nhẫn đính hôn Xoden - A

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.65 crt - VS

    17.999.913,00 ₫
    5.688.651  - 1.390.606.611  5.688.651 ₫ - 1.390.606.611 ₫
  44. Nhẫn nữ Oleysa Bạc

    Nhẫn nữ Oleysa

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    1.078 crt - VS

    32.535.694,00 ₫
    7.177.324  - 2.834.972.407  7.177.324 ₫ - 2.834.972.407 ₫
  45. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Daffney 0.25 crt Bạc

    Nhẫn đính hôn Daffney 0.25 crt

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.646 crt - VS

    40.238.297,00 ₫
    8.653.543  - 317.121.136  8.653.543 ₫ - 317.121.136 ₫
  46. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ellie 0.16crt Bạc

    Nhẫn đính hôn Ellie 0.16crt

    Bạc 925 & Hồng Ngọc

    0.16 crt - AAA

    7.734.302,00 ₫
    6.517.327  - 78.098.685  6.517.327 ₫ - 78.098.685 ₫
  47. Nhẫn đính hôn Aeaea Bạc

    Nhẫn đính hôn Aeaea

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.2 crt - VS

    13.648.519,00 ₫
    6.431.573  - 89.362.783  6.431.573 ₫ - 89.362.783 ₫
  48. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Gredel Bạc

    Nhẫn đính hôn Gredel

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.59 crt - VS

    18.563.117,00 ₫
    7.865.056  - 1.119.659.780  7.865.056 ₫ - 1.119.659.780 ₫
  49. Nhẫn đính hôn Helios Bạc

    Nhẫn đính hôn Helios

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.24 crt - VS

    11.609.377,00 ₫
    8.609.392  - 113.362.665  8.609.392 ₫ - 113.362.665 ₫
  50. Nhẫn đính hôn Nicolena Bạc

    Nhẫn đính hôn Nicolena

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    1.244 crt - VS

    13.259.369,00 ₫
    7.174.494  - 1.588.379.260  7.174.494 ₫ - 1.588.379.260 ₫
  51. Nhẫn đính hôn Zayolo Bạc

    Nhẫn đính hôn Zayolo

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.55 crt - VS

    11.702.773,00 ₫
    7.599.020  - 309.904.186  7.599.020 ₫ - 309.904.186 ₫
    Mới

  52. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Agnella Bạc

    Nhẫn đính hôn Agnella

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.248 crt - VS

    17.129.634,00 ₫
    6.856.099  - 78.834.530  6.856.099 ₫ - 78.834.530 ₫
  53. Nhẫn đính hôn Natose Bạc

    Nhẫn đính hôn Natose

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.924 crt - VS

    10.768.815,00 ₫
    6.580.157  - 1.184.626.457  6.580.157 ₫ - 1.184.626.457 ₫
  54. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Almira Bạc

    Nhẫn đính hôn Almira

    Bạc 925 & Đá Aquamarine

    0.25 crt - AAA

    6.957.701,00 ₫
    6.363.365  - 268.810.040  6.363.365 ₫ - 268.810.040 ₫
  55. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Agnella 0.25 crt Bạc

    Nhẫn đính hôn Agnella 0.25 crt

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.354 crt - SI

    22.981.021,00 ₫
    7.047.135  - 101.688.189  7.047.135 ₫ - 101.688.189 ₫
  56. Nhẫn đính hôn Armi Bạc

    Nhẫn đính hôn Armi

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.44 crt - VS

    7.981.093,00 ₫
    5.943.367  - 839.486.581  5.943.367 ₫ - 839.486.581 ₫
  57. Nhẫn đính hôn Erica Bạc

    Nhẫn đính hôn Erica

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    1.238 crt - VS

    39.428.867,00 ₫
    9.485.614  - 1.345.168.145  9.485.614 ₫ - 1.345.168.145 ₫
  58. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Rise Bạc

    Nhẫn đính hôn Bridal Rise

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    10.609.760,00 ₫
    6.732.420  - 273.267.568  6.732.420 ₫ - 273.267.568 ₫
  59. Nhẫn đính hôn Vaisselle Bạc

    Nhẫn đính hôn Vaisselle

    Bạc 925 & Đá Sapphire Đen

    1 crt - AAA

    16.294.732,00 ₫
    5.879.688  - 2.326.135.197  5.879.688 ₫ - 2.326.135.197 ₫
  60. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dahlia 0.25crt Bạc

    Nhẫn đính hôn Dahlia 0.25crt

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.33 crt - VS

    30.322.496,00 ₫
    7.766.000  - 297.394.815  7.766.000 ₫ - 297.394.815 ₫
  61. Nhẫn đính hôn Ayoova Bạc

    Nhẫn đính hôn Ayoova

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.73 crt - VS

    24.622.523,00 ₫
    6.367.893  - 1.616.737.614  6.367.893 ₫ - 1.616.737.614 ₫
  62. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Daffney Bạc

    Nhẫn đính hôn Daffney

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.94 crt - VS

    68.827.030,00 ₫
    8.940.523  - 1.142.810.613  8.940.523 ₫ - 1.142.810.613 ₫
  63. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall 1 crt Bạc

    Nhẫn đính hôn Ageall 1 crt

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    1.24 crt - VS

    37.969.630,00 ₫
    8.309.394  - 2.909.802.243  8.309.394 ₫ - 2.909.802.243 ₫
  64. Nhẫn đính hôn Duviverss Bạc

    Nhẫn đính hôn Duviverss

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.1 crt - VS

    6.742.892,00 ₫
    6.091.952  - 70.287.402  6.091.952 ₫ - 70.287.402 ₫
  65. Nhẫn đính hôn Roenou Bạc

    Nhẫn đính hôn Roenou

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.526 crt - VS

    41.037.539,00 ₫
    7.811.283  - 408.252.774  7.811.283 ₫ - 408.252.774 ₫
  66. Nhẫn đính hôn Bargas Bạc

    Nhẫn đính hôn Bargas

    Bạc 925 & Kim Cương

    3.15 crt - VS

    1.001.079.688,00 ₫
    9.952.311  - 5.442.412.883  9.952.311 ₫ - 5.442.412.883 ₫
  67. Nhẫn đính hôn Heartlin Bạc

    Nhẫn đính hôn Heartlin

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    1.028 crt - VS

    11.504.661,00 ₫
    7.004.683  - 1.124.655.043  7.004.683 ₫ - 1.124.655.043 ₫

You’ve viewed 120 of 2728 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng