Đang tải...
Tìm thấy 2515 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Nhẫn
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  6. Nhẫn Hình Trái Tim
  7. Nhẫn đính hôn Gratia black-onyx

    Nhẫn đính hôn Gratia

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Onyx Đen

    0.08 crt - AAA

    12.472.014,00 ₫
    7.240.719  - 73.358.136  7.240.719 ₫ - 73.358.136 ₫
  8. Nhẫn đính hôn Odelyn black-onyx

    Nhẫn đính hôn Odelyn

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    0.78 crt - AAA

    14.309.080,00 ₫
    5.561.860  - 1.618.874.398  5.561.860 ₫ - 1.618.874.398 ₫
  9. Nhẫn đính hôn Xenia black-onyx

    Nhẫn đính hôn Xenia

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.64 crt - AAA

    14.389.741,00 ₫
    6.969.022  - 102.424.035  6.969.022 ₫ - 102.424.035 ₫
  10. Nhẫn nữ Caol black-onyx

    Nhẫn nữ Caol

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    0.632 crt - AAA

    23.824.696,00 ₫
    10.136.272  - 1.345.026.638  10.136.272 ₫ - 1.345.026.638 ₫
  11. Nhẫn đính hôn Pastolisa black-onyx

    Nhẫn đính hôn Pastolisa

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    1.356 crt - AAA

    21.053.105,00 ₫
    7.386.756  - 2.077.348.636  7.386.756 ₫ - 2.077.348.636 ₫
  12. Nhẫn đính hôn Histomania black-onyx

    Nhẫn đính hôn Histomania

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen

    0.17 crt - AAA

    8.330.620,00 ₫
    3.979.226  - 64.315.731  3.979.226 ₫ - 64.315.731 ₫
  13. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Love black-onyx

    Nhẫn đính hôn Bridal Love

    Vàng Hồng 14K & Đá Onyx Đen

    0.25 crt - AAA

    15.331.908,00 ₫
    7.587.699  - 288.125.990  7.587.699 ₫ - 288.125.990 ₫
  14. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Samy black-onyx

    Nhẫn đính hôn Samy

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen

    0.25 crt - AAA

    17.630.575,00 ₫
    9.319.766  - 301.286.300  9.319.766 ₫ - 301.286.300 ₫
  15. Nhẫn đính hôn Simisear black-onyx

    Nhẫn đính hôn Simisear

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.2 crt - AAA

    12.680.882,00 ₫
    6.919.778  - 79.386.412  6.919.778 ₫ - 79.386.412 ₫
  16. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Gwen black-onyx

    Nhẫn đính hôn Gwen

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    0.714 crt - AAA

    18.944.342,00 ₫
    8.942.787  - 1.430.243.218  8.942.787 ₫ - 1.430.243.218 ₫
  17. Nhẫn đính hôn Ginolinda black-onyx

    Nhẫn đính hôn Ginolinda

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.2 crt - AAA

    12.258.337,00 ₫
    6.856.099  - 93.608.046  6.856.099 ₫ - 93.608.046 ₫
  18. Nhẫn đính hôn Pavemu black-onyx

    Nhẫn đính hôn Pavemu

    Vàng Hồng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    0.984 crt - AAA

    24.320.826,00 ₫
    10.182.970  - 1.062.815.709  10.182.970 ₫ - 1.062.815.709 ₫
  19. Nhẫn đính hôn Sanolia black-onyx

    Nhẫn đính hôn Sanolia

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    1.64 crt - AAA

    28.656.938,00 ₫
    11.129.664  - 277.597.737  11.129.664 ₫ - 277.597.737 ₫
  20. Nhẫn đính hôn Maine black-onyx

    Nhẫn đính hôn Maine

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    2.23 crt - AAA

    27.600.150,00 ₫
    9.727.312  - 2.261.380.787  9.727.312 ₫ - 2.261.380.787 ₫
  21. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jade 1.0 crt black-onyx

    Nhẫn đính hôn Jade 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    1.112 crt - AAA

    23.607.057,00 ₫
    8.954.674  - 2.917.316.359  8.954.674 ₫ - 2.917.316.359 ₫
  22. Nhẫn đính hôn Cuite black-onyx

    Nhẫn đính hôn Cuite

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen

    0.42 crt - AAA

    11.826.452,00 ₫
    5.879.688  - 81.777.910  5.879.688 ₫ - 81.777.910 ₫
  23. Nhẫn đính hôn Nubita black-onyx

    Nhẫn đính hôn Nubita

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    1.22 crt - AAA

    23.333.095,00 ₫
    7.799.962  - 2.076.782.608  7.799.962 ₫ - 2.076.782.608 ₫
  24. Nhẫn đính hôn Lordecita black-onyx

    Nhẫn đính hôn Lordecita

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    1.076 crt - AAA

    20.163.581,00 ₫
    7.825.434  - 1.216.989.512  7.825.434 ₫ - 1.216.989.512 ₫
  25. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Joy black-onyx

    Nhẫn đính hôn Joy

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen

    0.16 crt - AAA

    15.226.342,00 ₫
    8.603.732  - 98.688.210  8.603.732 ₫ - 98.688.210 ₫
  26. Nhẫn đính hôn Gaynelle black-onyx

    Nhẫn đính hôn Gaynelle

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    1.16 crt - AAA

    20.408.957,00 ₫
    7.471.662  - 2.058.499.670  7.471.662 ₫ - 2.058.499.670 ₫
  27. Nhẫn nữ Regange black-onyx

    Nhẫn nữ Regange

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    0.688 crt - AAA

    20.973.860,00 ₫
    9.536.558  - 1.332.729.530  9.536.558 ₫ - 1.332.729.530 ₫
  28. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Daffney black-onyx

    Nhẫn đính hôn Daffney

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    0.94 crt - AAA

    19.175.849,00 ₫
    8.940.523  - 1.142.810.613  8.940.523 ₫ - 1.142.810.613 ₫
  29. Nhẫn đính hôn Navarra black-onyx

    Nhẫn đính hôn Navarra

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    2.5 crt - AAA

    25.107.614,00 ₫
    7.805.623  - 2.248.913.865  7.805.623 ₫ - 2.248.913.865 ₫
  30. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  31. Nhẫn đính hôn Magdalen black-onyx

    Nhẫn đính hôn Magdalen

    Vàng Hồng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    1.032 crt - AAA

    20.458.202,00 ₫
    8.617.883  - 1.834.208.281  8.617.883 ₫ - 1.834.208.281 ₫
  32. Nhẫn đính hôn Adlonn black-onyx

    Nhẫn đính hôn Adlonn

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.1 crt - AAA

    9.874.763,00 ₫
    5.613.935  - 154.711.527  5.613.935 ₫ - 154.711.527 ₫
  33. Nhẫn đính hôn Empire black-onyx

    Nhẫn đính hôn Empire

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    0.19 crt - AAA

    10.170.515,00 ₫
    5.651.293  - 71.348.713  5.651.293 ₫ - 71.348.713 ₫
  34. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Fonda 0.5 crt black-onyx

    Nhẫn đính hôn Fonda 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    0.78 crt - AAA

    17.041.899,00 ₫
    7.747.604  - 1.133.018.208  7.747.604 ₫ - 1.133.018.208 ₫
  35. Nhẫn đính hôn Erica black-onyx

    Nhẫn đính hôn Erica

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    1.238 crt - AAA

    25.972.799,00 ₫
    9.485.614  - 1.345.168.145  9.485.614 ₫ - 1.345.168.145 ₫
  36. Nhẫn đính hôn Lugh black-onyx

    Nhẫn đính hôn Lugh

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    0.78 crt - AAA

    13.816.348,00 ₫
    5.900.915  - 1.114.551.318  5.900.915 ₫ - 1.114.551.318 ₫
  37. Nhẫn đính hôn Macolie black-onyx

    Nhẫn đính hôn Macolie

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    0.18 crt - AAA

    10.512.968,00 ₫
    6.022.612  - 73.641.157  6.022.612 ₫ - 73.641.157 ₫
  38. Nhẫn đính hôn Demnok black-onyx

    Nhẫn đính hôn Demnok

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    0.592 crt - AAA

    15.870.205,00 ₫
    6.898.551  - 1.293.545.750  6.898.551 ₫ - 1.293.545.750 ₫
  39. Nhẫn đính hôn Heartlin black-onyx

    Nhẫn đính hôn Heartlin

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    1.028 crt - AAA

    20.017.828,00 ₫
    7.004.683  - 1.124.655.043  7.004.683 ₫ - 1.124.655.043 ₫
  40. Nhẫn nữ Jayendra black-onyx

    Nhẫn nữ Jayendra

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    0.34 crt - AAA

    13.165.973,00 ₫
    6.792.420  - 94.216.527  6.792.420 ₫ - 94.216.527 ₫
  41. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.5crt black-onyx

    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen

    0.5 crt - AAA

    14.315.591,00 ₫
    6.926.004  - 1.095.928.765  6.926.004 ₫ - 1.095.928.765 ₫
  42. Nhẫn đính hôn Sariel black-onyx

    Nhẫn đính hôn Sariel

    Vàng Hồng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    0.636 crt - AAA

    18.560.854,00 ₫
    8.360.337  - 1.123.947.497  8.360.337 ₫ - 1.123.947.497 ₫
  43. Nhẫn đính hôn Lumini black-onyx

    Nhẫn đính hôn Lumini

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    0.458 crt - AAA

    14.484.269,00 ₫
    7.174.494  - 297.706.131  7.174.494 ₫ - 297.706.131 ₫
  44. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.1crt black-onyx

    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.1crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen

    0.1 crt - AAA

    9.691.368,00 ₫
    5.441.860  - 63.070.452  5.441.860 ₫ - 63.070.452 ₫
  45. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassidy black-onyx

    Nhẫn đính hôn Cassidy

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    0.49 crt - AAA

    15.960.488,00 ₫
    7.621.095  - 306.932.502  7.621.095 ₫ - 306.932.502 ₫
  46. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Joy 0.1crt black-onyx

    Nhẫn đính hôn Joy 0.1crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen

    0.1 crt - AAA

    13.843.801,00 ₫
    7.231.097  - 86.843.922  7.231.097 ₫ - 86.843.922 ₫
  47. Nhẫn đính hôn Wulden black-onyx

    Nhẫn đính hôn Wulden

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    0.7 crt - AAA

    13.853.423,00 ₫
    5.922.141  - 1.626.006.436  5.922.141 ₫ - 1.626.006.436 ₫
  48. Nhẫn đính hôn Helios black-onyx

    Nhẫn đính hôn Helios

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen

    0.24 crt - AAA

    18.876.418,00 ₫
    8.609.392  - 113.362.665  8.609.392 ₫ - 113.362.665 ₫
  49. Nhẫn đính hôn Aldea black-onyx

    Nhẫn đính hôn Aldea

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    1.176 crt - AAA

    16.832.182,00 ₫
    5.750.916  - 2.042.848.806  5.750.916 ₫ - 2.042.848.806 ₫
  50. Nhẫn đính hôn Litasi black-onyx

    Nhẫn đính hôn Litasi

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    1.41 crt - AAA

    25.383.275,00 ₫
    8.875.429  - 2.646.779.906  8.875.429 ₫ - 2.646.779.906 ₫
  51. Nhẫn đính hôn Ariel black-onyx

    Nhẫn đính hôn Ariel

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    0.7 crt - AAA

    17.120.860,00 ₫
    7.726.944  - 1.629.784.724  7.726.944 ₫ - 1.629.784.724 ₫
  52. Nhẫn đính hôn Harebrained black-onyx

    Nhẫn đính hôn Harebrained

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    2.358 crt - AAA

    28.063.733,00 ₫
    9.687.689  - 2.273.295.828  9.687.689 ₫ - 2.273.295.828 ₫
  53. Nhẫn đính hôn Damien black-onyx

    Nhẫn đính hôn Damien

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    1.47 crt - AAA

    28.105.336,00 ₫
    8.932.032  - 2.108.933.393  8.932.032 ₫ - 2.108.933.393 ₫
  54. Nhẫn đính hôn Mesic black-onyx

    Nhẫn đính hôn Mesic

    Vàng Hồng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    0.45 crt - AAA

    13.334.935,00 ₫
    6.516.478  - 288.409.009  6.516.478 ₫ - 288.409.009 ₫
  55. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Hayley 2.15crt black-onyx

    Nhẫn đính hôn Hayley 2.15crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen

    2.15 crt - AAA

    24.656.486,00 ₫
    8.796.184  - 2.239.517.687  8.796.184 ₫ - 2.239.517.687 ₫
  56. Xem Cả Bộ
    Nhẫn đính hôn Htingi - A black-onyx

    Nhẫn đính hôn Htingi - A

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    0.842 crt - AAA

    14.485.685,00 ₫
    6.219.309  - 1.413.573.484  6.219.309 ₫ - 1.413.573.484 ₫
  57. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Daffney 0.25 crt black-onyx

    Nhẫn đính hôn Daffney 0.25 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    0.646 crt - AAA

    17.250.482,00 ₫
    8.653.543  - 317.121.136  8.653.543 ₫ - 317.121.136 ₫
  58. Nhẫn đính hôn Octavise black-onyx

    Nhẫn đính hôn Octavise

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    1.15 crt - AAA

    18.232.271,00 ₫
    5.765.067  - 2.580.652.862  5.765.067 ₫ - 2.580.652.862 ₫
  59. Nhẫn đính hôn Tobi black-onyx

    Nhẫn đính hôn Tobi

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    0.864 crt - AAA

    21.846.403,00 ₫
    9.132.974  - 1.827.316.802  9.132.974 ₫ - 1.827.316.802 ₫
  60. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Bridal Rise 0.05crt black-onyx

    Nhẫn nữ Bridal Rise 0.05crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen

    0.05 crt - AAA

    9.076.653,00 ₫
    5.183.748  - 55.570.488  5.183.748 ₫ - 55.570.488 ₫
  61. Nhẫn đính hôn Amadora black-onyx

    Nhẫn đính hôn Amadora

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    0.208 crt - AAA

    13.060.407,00 ₫
    7.344.021  - 83.334.505  7.344.021 ₫ - 83.334.505 ₫
  62. Nhẫn đính hôn Auray black-onyx

    Nhẫn đính hôn Auray

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    0.17 crt - AAA

    11.782.301,00 ₫
    6.389.120  - 74.815.678  6.389.120 ₫ - 74.815.678 ₫
  63. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ellie 0.16crt black-onyx

    Nhẫn đính hôn Ellie 0.16crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen

    0.16 crt - AAA

    11.630.038,00 ₫
    6.517.327  - 78.098.685  6.517.327 ₫ - 78.098.685 ₫
  64. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Kabena 0.5 crt black-onyx

    Nhẫn đính hôn Kabena 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    0.576 crt - AAA

    18.519.816,00 ₫
    9.063.636  - 1.123.423.917  9.063.636 ₫ - 1.123.423.917 ₫
  65. Nhẫn đính hôn Brittany black-onyx

    Nhẫn đính hôn Brittany

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    0.55 crt - AAA

    15.360.775,00 ₫
    6.898.551  - 854.330.850  6.898.551 ₫ - 854.330.850 ₫
  66. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.16crt black-onyx

    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.16crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen

    0.16 crt - AAA

    10.072.875,00 ₫
    5.613.935  - 69.183.630  5.613.935 ₫ - 69.183.630 ₫
  67. Bộ cô dâu True Love Ring A black-onyx

    Glamira Bộ cô dâu True Love Ring A

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.5 crt - AAA

    13.611.161,00 ₫
    5.574.030  - 145.570.063  5.574.030 ₫ - 145.570.063 ₫

You’ve viewed 120 of 2515 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng